-
| Nước mặt Nước ngầm Nước sạch, Nước dùng trong phân tích Surface water Ground water Domestic water Water used in laboratory analysis | Định lượng Coliform, Coliform chịu nhiệt Kỹ thuât lên men đa ống của nhóm Coliform. Enumeration of Coliforms, thermotolerant coliforms. Multiple-tube fermentation technique for members of the coliform group. | | SMEWW 9221B:2017 |
-
| Phát hiện E. coli giả định. Kỹ thuật lên men đa ống của nhóm Coliform. Detection of préumptive E. coli. Multiple-tube fermentation technique for members of the coliform group. | LOD: 1.8 MPN/ 100 mL | SMEWW 9221F:2017 |
-
| Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. | LOD: 1 CFU /100 mL | TCVN 9717:2013 (ISO 19250:2010) |
-
| Định lượng bào tử vi khuẩn kị khí khử sulfit (Clostridia). Phương pháp màng lọc. Enumeration of the spores of sulfite-reducing anaerobes (Clostridia). Membrane filtration method. | | TCVN 6191-2:1996 (ISO 6461-2:1986) |
-
| Thức ăn chăn nuôi Animal feed | Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C. Enumeration of microorganisms. Colony count technique at 300C. | | TCVN 4884-1:2015 (ISO 4833-1:2013) |
-
| Định lượng Coliforms, E. coli. Phương pháp sử dụng đĩa đếm petrifilmTM. Enumeration of coliforms, E. coli PetrifilmTM count plate. | | TCVN 9975:2013 (AOAC 991.14) |
-
| Định lượng E. coli giả định. Kỹ thuật đếm số có số xác suất cao nhất. Enumeration of presumptive Escherichia coli. Most probable number technique. | | TCVN 6846:2007 (ISO 7251:2005) |
-
| Thức ăn chăn nuôi Animal feed | Định lượng Clostridium perfringens. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc. Enumeration of Clostridium perfringens. Colony count technique. | | TCVN 4991:2005 (ISO 7937:2004) |
-
| Định lượng Enterobacteriaceae Phương pháp sử dụng đĩa đếm petrifilm. Enumeration of Enterobacteriaceae Petrifilm count plate. | | TCVN 9980:2013 |
-
| Mẫu môi trường (mẫu gạc) trong khu vực sản xuất, mẫu giai đoạn sản xuất ban đầu (mẫu gạc, mẫu bọc ủng, chất độn) Enviromental samples (swab) in production area, primary production samples (swabs, bootswab, litters) | Phát hiện Salmonella spp. Detection of Samonella spp. | LOD50: 1 CFU/ mẫu/sample. | TCVN 10780-1:2017 (ISO 6579-1:2017) |
-
| Nước sạch Domestic water | Định lượng Escherichia coli và vi khuẩn coliform trong mẫu nước. Phương pháp màng lọc Enumeration of Escherichia coli and Coliform bacteria. Membrane filtration method | | TCVN 6187-1: 2019 (ISO 9308-1:2014) |
-
| Huyết thanh heo Pig’s Serum | Phát hiện kháng thể PRRS (kháng virus gây hội chứng rối loạn hô hấp và sinh sản). Phương pháp ELISA. Detection of antibody against PRRS virus. ELISA test method. | AC = 100% SP = 100% SE = 100% LOD: 1/32 | HD-AHTSO-HT18, 2021 |
-
| Huyết thanh heo Pig’s Serum | Phát hiện kháng thể AD (kháng virus gây bệnh giả dại) Phương pháp ELISA. Detection of antibody against Aujeczky/Pdeusorabies (PRV/ADV gE) virus. ELISA test method. | AC = 100% SP = 100% SE = 100% LOD: 1/64 | HD-AHTSO-HT19, 2022 |
-
| Phát hiện kháng thể FMDV-O (kháng virus gây bệnh lở mồm long móng) Phương pháp sàng lọc bằng kỹ thuật LP ELISA. Detection of antibody against Foot and mouth disease serotype O virus (FMDV-O) Screening test by LP ELISA technique. | AC = 100% SP = 100% SE = 100% LOD: 1/8 | HD-AHTSO-HT20, 2021 |
-
| Huyết thanh gà Chicken’s Serum | Phát hiện kháng thể kháng virus gây bệnh Gumboro. Phương pháp ELISA. Detection antibody to infectious busal disease virus (IBD). ELISA method. | AC = 100% SP = 100% SE = 100% LOD: 1/16 | HD-AHTSO-HT38, 2021. |
-
| Phát hiện kháng thể kháng virus gây bệnh Viêm phế quản truyền nhiễm. Phương pháp ELISA. Detection antibody to infectious bronchitis virus (IBV). ELISA method. | AC = 100% SP = 100% SE = 100% LOD: 1/8 | HD-AHTSO-HT39, 2021 |
-
| Phát hiện kháng thể virus gây Bệnh thiếu máu truyền nhiễm. Phương pháp ELISA. Detection antibody to Chicken Anemia Virus (CAV). ELISA method. | AC = 100% SP = 100% SE = 100% LOD: 1/8 | HD-AHTSO-HT40, 2021 |
-
| Phát hiện kháng thể virus gây Bệnh gây viêm khớp, viêm ruột, hội chứng còi cọc. Phương pháp ELISA. Detection antibody to Reoviral Arthritis Virus (REO). ELISA method. | AC = 100% SP = 100% SE = 100% LOD: 1/16 | HD-AHTSO-HT41, 2021 |
-
| Huyết thanh gà Chicken’s Serum | Định lượng kháng thể virus Newcastle. Phương pháp ngăn trở ngưng kết hồng cầu gà. Quantification of antibody Newcastle virus. Haemagglution Inhibiton test method. | | HD-AHTSO-HT30, 2021 (Ref: O.I.E., Terrestrial Manual 2021- Chapter 3.3.14) |
-
| Định lượng kháng thể virus Avian Influenza H5N1. Phương pháp ngăn trở ngưng kết hồng cầu gà. Quantification of antibody Avian Influenza virus (AIV) H5N1. Haemagglution Inhibiton test method. | | HD-AHTSO-HT31, 2021 (Ref : O.I.E., Terrestrial Manual 2021- Chapter 3.3.4 ) |
-
| Định lượng kháng thể EDS (kháng virus gây hội chứng giảm đẻ) Phương pháp ngăn trở ngưng kết hồng cầu gà. Quantification of antibody Egg Drop Syndrome virus’s. Haemagglution Inhibiton test method. | | HD-AHTSO-HT32, 2021 |
-
| Gia cầm (Não, phổi, khí quản, dạ dày tuyến, hạch manh tràng, trộn cơ quan Chicken (Brain, lung, trachea, proventriculus, cecal tonsil, mix organ of avian) Mẫu swab dịch hầu họng, ổ nhớp Oropharyngeal swab, cloacal swab | Phát hiện virus Newcastle Kỹ thuật Realtime RT- PCR Detection of Newcastle virus Realtime RT- PCR technique | 10 bản sao /phản ứng 10 copies/ reaction | TCVN 8400-4:2010 OIE 2021 Chapter 3.3.14 |
-
| Gia cầm (Não, phổi, khí quản, dạ dày tuyến, hạch manh tràng, trộn cơ quan) Chicken (Brain, lung, trachea, proventriculus, cecal tonsil, mix organ of avian) Mẫu swab dịch hầu họng, ổ nhớp Oropharyngeal swab, cloacal swab | Phát hiện virus Cúm gia cầm type A (AIV type A) Kỹ thuật Realtime RT- PCR Detection of Avian Influenza virus type A. Realtime RT- PCR technique | 10 bản sao /phản ứng 10 copies/ reaction | TCVN 8400-26:2014 OIE 2021 Chapter 3.3.4 |