Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Thí nghiệm Trung tâm | |||||||
Laboratory: | Center Lab | |||||||
Cơ quan chủ quản: | Viện Khoa học kỹ thuật nông lâm nghiệp miền núi phía Bắc | |||||||
Organization: | Northern mountainous agriculture and forestry science institute | |||||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa | |||||||
Field of testing: | Chemical | |||||||
Người quản lý: | Cao Hoàng | |||||||
Laboratory manager: | Cao Hoàng | |||||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | ||||||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | ||||||
| Cao Hoàng | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | ||||||
Số hiệu/ Code: Vilas 654 | ||||||||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 12/03/2023 | ||||||||
Địa chỉ/ Address: Xã Phú Hộ, Thị xã Phú Thọ, Tỉnh Phú Thọ | ||||||||
Phu Ho commune, Phu Tho Town, Phu Tho Province | ||||||||
Địa điểm/Location: Xã Phú Hộ, Thị xã Phú Thọ, Tỉnh Phú Thọ | ||||||||
Phu Ho commune, Phu Tho Town, Phu Tho Province | ||||||||
Điện thoại/ Tel: 02103 731 068 | Fax: | |||||||
E-mail: phongphantich068@gmail.com | Website: www.nomafsi.com.vn | |||||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
1. | Đất Soil | Xác định độ pH KCl Determination of pH | 2 ~ 9 | TCVN 5979:2007 (ISO 10390:2005) |
2. | Xác định Nitơ tổng số Phương pháp Kjeldahl cải biên. Determination of nitrogen Modified Kjeldahl methods. | 0,3 % | TCVN 6498:1999 (ISO 11261:1995) | |
3. | Xác định Photpho tổng số Phương pháp so màu Determination of total Phosphorus. Colorimetry method | 0,3 % | TCVN 8940:2011 | |
4. | Xác định Kali tổng số. Phương pháp F-AAS Determination of total Potassium F-AAS method | 0,3 % | TCVN 8660:2011 | |
5. | Xác định Chì trong dịch chiết đất bằng cường thủy Phương pháp F-AAS Determination of Lead in aqua regia extracts of soil F-AAS method | 1,2 mg/L | TCVN 6496:2009 (ISO 11047:1998) | |
6. | Xác định Kẽm trong dịch chiết đất bằng cường thủy Phương pháp F-AAS Determination of Zinc aqua regia extracts of soil F-AAS method | 1,0 mg/L | TCVN 6496:2009 (ISO 11047:1998) | |
7. | Xác định Đồng trong dịch chiết đất bằng cường thủy Phương pháp F-AAS Determination of Copper in aqua regia extracts of soil F-AAS method | 0,5 mg/L | TCVN 6496:2009 (ISO 11047:1998) | |
8. | Ngũ cố và đậu đỗ Cereal and pulses | Xác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng Protein thô Phương pháp Kjeldahl. Determination of Nitrogen content and calculation of the crude Protein content Kjeldahl method | 0,3 % | TCVN 8125:2015 (ISO 20483:2013) |