Phòng Thí nghiệm Trung tâm

Số hiệu
VILAS - 654
Tên tổ chức
Phòng Thí nghiệm Trung tâm
Đơn vị chủ quản
Viện Khoa học kỹ thuật nông lâm nghiệp miền núi phía Bắc
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Xã Phú Hộ, Thị xã Phú Thọ, Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
12-03-2023
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Thí nghiệm Trung tâm
Laboratory: Center Lab
Cơ quan chủ quản: Viện Khoa học kỹ thuật nông lâm nghiệp miền núi phía Bắc
Organization: Northern mountainous agriculture and forestry science institute
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý: Cao Hoàng
Laboratory manager: Cao Hoàng
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Cao Hoàng Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
Số hiệu/ Code: Vilas 654
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 12/03/2023
Địa chỉ/ Address: Xã Phú Hộ, Thị xã Phú Thọ, Tỉnh Phú Thọ
Phu Ho commune, Phu Tho Town, Phu Tho Province
Địa điểm/Location: Xã Phú Hộ, Thị xã Phú Thọ, Tỉnh Phú Thọ
Phu Ho commune, Phu Tho Town, Phu Tho Province
Điện thoại/ Tel: 02103 731 068 Fax:
E-mail: phongphantich068@gmail.com Website: www.nomafsi.com.vn
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
1. Đất Soil Xác định độ pH KCl Determination of pH 2 ~ 9 TCVN 5979:2007 (ISO 10390:2005)
2. Xác định Nitơ tổng số Phương pháp Kjeldahl cải biên. Determination of nitrogen Modified Kjeldahl methods. 0,3 % TCVN 6498:1999 (ISO 11261:1995)
3. Xác định Photpho tổng số Phương pháp so màu Determination of total Phosphorus. Colorimetry method 0,3 % TCVN 8940:2011
4. Xác định Kali tổng số. Phương pháp F-AAS Determination of total Potassium F-AAS method 0,3 % TCVN 8660:2011
5. Xác định Chì trong dịch chiết đất bằng cường thủy Phương pháp F-AAS Determination of Lead in aqua regia extracts of soil F-AAS method 1,2 mg/L TCVN 6496:2009 (ISO 11047:1998)
6. Xác định Kẽm trong dịch chiết đất bằng cường thủy Phương pháp F-AAS Determination of Zinc aqua regia extracts of soil F-AAS method 1,0 mg/L TCVN 6496:2009 (ISO 11047:1998)
7. Xác định Đồng trong dịch chiết đất bằng cường thủy Phương pháp F-AAS Determination of Copper in aqua regia extracts of soil F-AAS method 0,5 mg/L TCVN 6496:2009 (ISO 11047:1998)
8. Ngũ cố và đậu đỗ Cereal and pulses Xác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng Protein thô Phương pháp Kjeldahl. Determination of Nitrogen content and calculation of the crude Protein content Kjeldahl method 0,3 % TCVN 8125:2015 (ISO 20483:2013)
Ghi chú/ Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam Standard
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây