Địa điểm công nhận
- Tổ 26, thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, TP. Hà Nội
Chi tiết
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo Quyết định số: 670.2022/QĐ-VPCNCL ngày 22 tháng 8 năm 2022
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/ 2
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Thí nghiệm trọng điểm Điện cao áp
Laboratory: Key Laboratory for High Voltage Techniques
Cơ quan chủ quản: Viện Năng lượng
Organization: Institute of Energy
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử
Field of testing: Electrical - Electronic
Người quản lý: Lê Việt Cường
Laboratory manager: Le Viet Cuong
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT/ No Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Lê Việt Cường
Các phép thử được công nhận/ All 2. Nguyễn Hữu Kiên accredited tests
3. Vũ Thanh Hải
Số hiệu/ Code: VILAS 491
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 22/08/2025
Địa chỉ/Address:
Số 6, phố Tôn Thất Tùng, phường Trung Tự, quận Đống Đa, TP. Hà Nội
No. 6, Ton That Tung Street, Trung Tu Ward, Dong Da District, City. Hanoi
Địa điểm/ Location:
Tổ 26, thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, TP. Hà Nội
Group 26, Dong Anh town, Dong Anh district, City. Hanoi
Điện thoại/ Tel: 0242.267.0666
E-mail: hvlab@ievn.com.vn
Fax: 0242.8529302
Website: hvlab.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 491
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/ 2
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử
Field of testing: Electrical – Electronic
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
products tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/ Range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Máy biến áp
điện lực
Power transformer
Thử xung sét
Lightning impulse test
(100 ~ 3 600) kV
TCVN 6306-1:2015
(IEC 60076-1:2011)
TCVN 6306-3:2006
(IEC 60076-3:2000)
2.
Thử xung đóng cắt
Switching impulse test
(100 ~ 3 200) kV
TCVN 6306-1:2015
(IEC 60076-1:2011)
TCVN 6306-3:2006
(IEC 60076-3:2000)
3.
Cáp điện có cách
điện dạng đùn và
phụ kiện
Power cables
with extruded
nsulation and their
accessories
Thử cách điện bằng điện áp
xoay chiều AC
AC volatge test of insulation
(1 ~ 450) kVAC
(1 ~ 14) A
TCVN 5935-2:2013
(IEC 60502-2:2005)
TCVN 12226:2018
(IEC 60840:2011)
TCVN 12227:2018
(IEC 62067:2011)
4.
Đo phóng điện cục bộ (x)
Partial discharge measurement
(0,1 ~ 1 000) pC
TCVN 11472:2016
(IEC 60270:2015)
Ghi chú/ Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam National Standard;
- IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission;
- (x): Phép thử được thực hiện tại hiện trường/ Tests are conducted on – site./.