Phòng Thí nghiệm phân tích môi trường khu vực II

Số hiệu
VILAS - 423
Tên tổ chức
Phòng Thí nghiệm phân tích môi trường khu vực II
Đơn vị chủ quản
Đài Khí tượng Thủy văn khu vực Trung Trung Bộ
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- 660 Trưng Nữ Vương, Phường Hòa Thuận Tây, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:27 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
29-11-2025
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Thí nghiệm phân tích môi trường khu vực II
Laboratory: Environmental Analysis Laboratory II Area
Cơ quan chủ quản: Đài Khí tượng Thủy văn khu vực Trung Trung Bộ
Organization: Middle-Central Regional Hydro-Meteorological Center
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý / Laboratory manager: Nguyễn Minh Thiên Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Nguyễn Minh Thiên Các phép thử được công nhận/Accredited tests
Nguyễn Anh Tuấn
Hà Thanh Vũ
Số hiệu/ Code: VILAS 423 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 29/11/2025 Địa chỉ/ Address: 660 Trưng Nữ Vương, Phường Hòa Thuận Tây, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng 660 Trung Nu Vuong Street, Hoa Thuan Tay Ward, Hai Chau District, Da Nang City Địa điểm/Location: 660 Trưng Nữ Vương, Phường Hòa Thuận Tây, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng 660 Trung Nu Vuong Street, Hoa Thuan Tay Ward, Hai Chau District, Da Nang City
Điện thoại/ Tel: 0236 3618295 Fax: 0236 3618139
E-mail: thienkttv2009@gmail.com Website: www.kttvttb.vn
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
Nước thải, Nước mặt, Nước biển Wastewater, Surface water, Sea water Xác định nhiệt độ Determination of temperature (4 ~ 50) oC SMEWW 2550B:2017
Nước mưa, Nước mặt, Nước dưới đất, Nước sạch, Nước biển Rain water, Surface water, groundwater, domestic water, sea water Xác định oxi hoà tan Determination of dissolved oxygen Đến/to: 16 mg/L TCVN 7325:2016 (ISO 5814:2012)
Xác định độ dẫn Determination of conductivity Đến/to: 50 mS/cm SMEWW 2510B:2017
Nước mưa, Nước mặt, Nước dưới đất, Nước sạch, Nước thải, Nước biển Rain water, Surface water, Ground water, Domestic water, Wastewater, Sea water Xác định pH Determination of pH value (2 ~12) TCVN 6492:2011
Xác định chất rắn lơ lửng Determination of total suspended solids 6,0 mg/L TCVN 6625:2000 (ISO 11923:1997)
Nước mưa, Nước mặt, Nước dưới đất, Nước sạch Rain water, Surface water, Ground water, Domestic water Xác định độ kiềm tổng số và độ kiềm composit Phương pháp chuẩn độ Determination of total and composite alkalinity Titration method (0,4 ~ 20) mmol/L TCVN 6636-1:2000
Nước biển Sea water Xác định độ mặn Phương pháp đo độ dẫn điện Determination of salinity Conductivity method Đến/to: 70 ‰ SMEWW 2520B:2017
Nước mưa, Nước mặt, Nước ngầm, Nước thải Rain water, Surface water, Groundwater, Waste water Xác định nhu cầu oxy hóa học Phương pháp chuẩn độ bicromat Determination of the chemical oxygen demand Bicarbonate titration method 5 mg/L SMEWW 5220B:2017
Xác định nhu cầu oxy hóa học Phương pháp trắc phổ Determination of the chemical oxygen demand Spectrometric method 40 mg/L SMEWW 5220D:2017
Xác định nhu cầu ôxi sinh hóa sau 5 ngày (BOD5) Phương pháp chuẩn độ Determination of biochemical oxygen demand after 5 days Titration method 3,3 mg/L TCVN 6001-1:2021
Nước mưa, Nước mặt, Nước dưới đất, Nước sạch, Nước thải Rain water, Surface water, Groundwater, Domestic water, Wastewater Xác đinh hàm lượng Na+, NH4+, K+, Mg2+ và Ca2+ hòa tan Phương pháp sắc ký ion. Determination of Na+, NH4+, K+, Mg2+ and Ca2+ content Ion chromatography method Na+: 0,102 mg/L NH4+: 0,117 mg/L K+: 0,10 mg/L Mg2+: 0,480 mg/L Ca2+: 0,480 mg/L TCVN 6660:2000 (ISO 14911:1988)
Xác định hàm lượng Cl-, F-, Br-, NO3-, NO2-, PO43- và SO42- hòa tan Phương pháp sắc ký ion. Determination of Cl-, F-, Br-, NO3-, NO2-, PO43- and SO42- content Ion chromatography method Cl-: 0,30 mg/L F-: 0,210 mg/L Br-: 0,060 mg/L NO3-: 0,105 mg/L NO2-: 0,060 mg/L PO43-: 0,183 mg/L SO42-: 0,240 mg/L TCVN 6494-1:2011 (ISO 10304-1:2007)
Nước mưa, Nước mặt, Nước dưới đất, Nước sạch, Nước biển, Nước thải Rain water, Surface water, Ground water, Domestic water, Sea water, Wastwater Xác định hàm lượng NO3- Phương pháp trắc phổ Determination of nitrate content Spectrometric method 1,20 mg/L US EPA Method 352.1:1971
Nước mưa, Nước mặt, Nước dưới đất, Nước sạch, Nước biển, Nước thải Rain water, Surface water, Ground water, Domestic water, Sea water, Wastwater Xác định hàm lượng NO2-­ Phương pháp trắc phổ Determination of nitrite content Spectrometric method 0,021 mg/L TCVN 6178:1996
Xác định hàm lượng amoni (NH4+) Phương pháp phenate Determination of amoni content Phenate method 0,078 mg/L SMEWW 4500NH3.B&F:2017
Xác định hàm lượng tổng số phốtpho Phương pháp trắc phổ Determination of total phosphorus content Spectrometric method 0,15 TCVN 6202:2008
Xác định hàm lượng tổng nitơ Phương pháp chuẩn độ Determination of Total nitrogen content Titration method 6,0 mg/L TCVN 6638:2000
Xác định hàm lượng SiO2 Phương pháp trắc phổ Determination of SiO2 content Spectrometric method 3,0 mg/L SMEWW 4500-Si.C:2017
Nước thải, Nước biển, Wastewate, Sea water Xác định hàm lượng Niken, đồng, kẽm, cadimi và chì Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Nickel, copper, zinc, cadimium and lead content Flame atomic absorption spectrometric method Ni: 0,318 mg/L Cu: 0,180 mg/L Zn: 0,180 mg/L Cd: 0,054 mg/L Pb: 0,540 mg/L TCVN 6193:1996
Nước mặt, Nước dưới đất, Nước sạch, Nước biển, Nước thải Ssurface water, Ground water, Domestic water, Sea water, Wastewater Xác định hàm lượng Cu, Ni, Pb, Zn, Cd, Mn, Al, Cr, Se, Sn Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện Determination of Cu, Ni, Pb, Zn, Cd, Mn, Al, Cr, Se, Sn content Electric heat atomic absorption spectrometric method Cu: 0,012 mg/L Pb: 0,009 mg/L Zn: 0,015 mg/L Cd: 0,0009 mg/L Mn: 0,012 mg/L Al: 0,018 mg/L Cr: 0,015 mg/L Ni: 0,009 mg/L Se: 0,0018 mg/L Sn: 0,021 mg/L SMEWW 3113B:2017
Nước mặt, Nước dưới đất, Nước sạch, Nước biển, Nước thải Ssurface water, Ground water, Domestic water, Sea water, Wastewater Xác định hàm lượng Sắt (Fe) Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10-Phonantrolin Determination of iron content Spectrometric method using 1,10-Phonantrolin 0,06 mg/L TCVN 6177:1996
Nước mặt, Nước dưới đất, Nước sạch, Nước biển, Nước thải đã qua xử lý Ssurface water, Ground water, Domestic water, Sea water, Treated wastewater Xác định hàm lượng Crom (VI) Phương pháp đo phổ Chromium (VI) content Spectrometric method 0,009 mg/L TCVN 7939:2008 (ISO 18412:2005)
Nước mặt, Nước dưới đất, Nước sạch, Nước biển, Nước thải Ssurface water, Ground water, Domestic water, Sea water, Wastewate Xác định hàm lượng thủy ngân Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử Determination of Mercury content Atomic Absorption Spectrometric method 0,0006 mg/L TCVN 7877:2008 (ISO 5666:1999)
Xác định hàm lượng Asen Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử (kỹ thuật hydrua) Determination of Arsenic content Atomic absorption Spectrometric method (hydride technique) 0,0012 mg/L TCVN 6626:2000
Xác định hàm lượng tổng dầu, mỡ Phương pháp khối lượng Dermination of oils and grease content Gravimetric method 10 mg/L SMEWW 5520B:2017
Xác định hàm lượng Xianua (CN-) Phương pháp trắc phổ Determination of Cyanide content Spectrometric method 0,006 mg/L SMEWW 4500-CN-.C&E:2017
Nước mặt, Nước dưới đất, Nước sạch, Nước biển, Nước thải Ssurface water, Ground water, Domestic water, Sea water, Wastewate Xác định chỉ số Phenol Phương pháp trắc phổ dùng 4 – aminoantipyrin sau khi chưng cất Determination of phenol index 4-aminoantipyrin spectrometric methods after distillation 0,003 mg/L TCVN 6216:1996
Đất Soil Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Phương pháp Kendan cải biên Determination of total nitrogen Modified Kjeldadh method 0,015 mg/g TCVN 6498:1999
Xác định hàm lượng Crom, cadimi, đồng, chì, mangan, niken, kẽm Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa và không ngọn lửa Determination of Chrome, cadimium, copper, lead, manganese, nickel, zinc content Flame and electro thermal atomic absorption Spectrometric method Cr: 1,80 mg/kg Cd: 0,18 mg/kg Cu: 3,0 mg/kg Pb: 0,99 mg/kg Mn: 1,80 mg/kg Ni: 1,86 mg/kg Zn: 1,92 mg/kg Phương pháp chiết mẫu/Sample extraction method TCVN 6649:2000
Phương pháp phân tích/Analytical method SMEWW 3113B:2017
Xác định pHKCl Determination of pH value (1 ~14) TCVN 5979:2007
Xác định hàm lượng phốt pho tổng số Phương pháp quang phổ Determination of total phosphorus content Spectrometric method 6,6 mg/kg TCVN 6499:1999
Ghi chú/Note:
  • US EPA: US Environmental Protection agency
  • SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater
  • TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia/Vietnam National Standard
  • SOP-PTN-…: Phương pháp thử do PTN xây dựng /Laboratory developed method
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây