-
| Nước thải, Nước mặt, Nước biển Wastewater, Surface water, Sea water | Xác định nhiệt độ Determination of temperature | (4 ~ 50) oC | SMEWW 2550B:2017 |
-
| Nước mưa, Nước mặt, Nước dưới đất, Nước sạch, Nước biển Rain water, Surface water, groundwater, domestic water, sea water | Xác định oxi hoà tan Determination of dissolved oxygen | Đến/to: 16 mg/L | TCVN 7325:2016 (ISO 5814:2012) |
-
| Xác định độ dẫn Determination of conductivity | Đến/to: 50 mS/cm | SMEWW 2510B:2017 |
-
| Nước mưa, Nước mặt, Nước dưới đất, Nước sạch, Nước thải, Nước biển Rain water, Surface water, Ground water, Domestic water, Wastewater, Sea water | Xác định pH Determination of pH value | (2 ~12) | TCVN 6492:2011 |
-
| Xác định chất rắn lơ lửng Determination of total suspended solids | 6,0 mg/L | TCVN 6625:2000 (ISO 11923:1997) |
-
| Nước mưa, Nước mặt, Nước dưới đất, Nước sạch Rain water, Surface water, Ground water, Domestic water | Xác định độ kiềm tổng số và độ kiềm composit Phương pháp chuẩn độ Determination of total and composite alkalinity Titration method | (0,4 ~ 20) mmol/L | TCVN 6636-1:2000 |
-
| Nước biển Sea water | Xác định độ mặn Phương pháp đo độ dẫn điện Determination of salinity Conductivity method | Đến/to: 70 ‰ | SMEWW 2520B:2017 |
-
| Nước mưa, Nước mặt, Nước ngầm, Nước thải Rain water, Surface water, Groundwater, Waste water | Xác định nhu cầu oxy hóa học Phương pháp chuẩn độ bicromat Determination of the chemical oxygen demand Bicarbonate titration method | 5 mg/L | SMEWW 5220B:2017 |
-
| Xác định nhu cầu oxy hóa học Phương pháp trắc phổ Determination of the chemical oxygen demand Spectrometric method | 40 mg/L | SMEWW 5220D:2017 |
-
| Xác định nhu cầu ôxi sinh hóa sau 5 ngày (BOD5) Phương pháp chuẩn độ Determination of biochemical oxygen demand after 5 days Titration method | 3,3 mg/L | TCVN 6001-1:2021 |
-
| Nước mưa, Nước mặt, Nước dưới đất, Nước sạch, Nước thải Rain water, Surface water, Groundwater, Domestic water, Wastewater | Xác đinh hàm lượng Na+, NH4+, K+, Mg2+ và Ca2+ hòa tan Phương pháp sắc ký ion. Determination of Na+, NH4+, K+, Mg2+ and Ca2+ content Ion chromatography method | Na+: 0,102 mg/L NH4+: 0,117 mg/L K+: 0,10 mg/L Mg2+: 0,480 mg/L Ca2+: 0,480 mg/L | TCVN 6660:2000 (ISO 14911:1988) |
-
| Xác định hàm lượng Cl-, F-, Br-, NO3-, NO2-, PO43- và SO42- hòa tan Phương pháp sắc ký ion. Determination of Cl-, F-, Br-, NO3-, NO2-, PO43- and SO42- content Ion chromatography method | Cl-: 0,30 mg/L F-: 0,210 mg/L Br-: 0,060 mg/L NO3-: 0,105 mg/L NO2-: 0,060 mg/L PO43-: 0,183 mg/L SO42-: 0,240 mg/L | TCVN 6494-1:2011 (ISO 10304-1:2007) |
-
| Nước mưa, Nước mặt, Nước dưới đất, Nước sạch, Nước biển, Nước thải Rain water, Surface water, Ground water, Domestic water, Sea water, Wastwater | Xác định hàm lượng NO3- Phương pháp trắc phổ Determination of nitrate content Spectrometric method | 1,20 mg/L | US EPA Method 352.1:1971 |
-
| Nước mưa, Nước mặt, Nước dưới đất, Nước sạch, Nước biển, Nước thải Rain water, Surface water, Ground water, Domestic water, Sea water, Wastwater | Xác định hàm lượng NO2- Phương pháp trắc phổ Determination of nitrite content Spectrometric method | 0,021 mg/L | TCVN 6178:1996 |
-
| Xác định hàm lượng amoni (NH4+) Phương pháp phenate Determination of amoni content Phenate method | 0,078 mg/L | SMEWW 4500NH3.B&F:2017 |
-
| Xác định hàm lượng tổng số phốtpho Phương pháp trắc phổ Determination of total phosphorus content Spectrometric method | 0,15 | TCVN 6202:2008 |
-
| Xác định hàm lượng tổng nitơ Phương pháp chuẩn độ Determination of Total nitrogen content Titration method | 6,0 mg/L | TCVN 6638:2000 |
-
| Xác định hàm lượng SiO2 Phương pháp trắc phổ Determination of SiO2 content Spectrometric method | 3,0 mg/L | SMEWW 4500-Si.C:2017 |
-
| Nước thải, Nước biển, Wastewate, Sea water | Xác định hàm lượng Niken, đồng, kẽm, cadimi và chì Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Nickel, copper, zinc, cadimium and lead content Flame atomic absorption spectrometric method | Ni: 0,318 mg/L Cu: 0,180 mg/L Zn: 0,180 mg/L Cd: 0,054 mg/L Pb: 0,540 mg/L | TCVN 6193:1996 |
-
| Nước mặt, Nước dưới đất, Nước sạch, Nước biển, Nước thải Ssurface water, Ground water, Domestic water, Sea water, Wastewater | Xác định hàm lượng Cu, Ni, Pb, Zn, Cd, Mn, Al, Cr, Se, Sn Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện Determination of Cu, Ni, Pb, Zn, Cd, Mn, Al, Cr, Se, Sn content Electric heat atomic absorption spectrometric method | Cu: 0,012 mg/L Pb: 0,009 mg/L Zn: 0,015 mg/L Cd: 0,0009 mg/L Mn: 0,012 mg/L Al: 0,018 mg/L Cr: 0,015 mg/L Ni: 0,009 mg/L Se: 0,0018 mg/L Sn: 0,021 mg/L | SMEWW 3113B:2017 |
-
| Nước mặt, Nước dưới đất, Nước sạch, Nước biển, Nước thải Ssurface water, Ground water, Domestic water, Sea water, Wastewater | Xác định hàm lượng Sắt (Fe) Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10-Phonantrolin Determination of iron content Spectrometric method using 1,10-Phonantrolin | 0,06 mg/L | TCVN 6177:1996 |
-
| Nước mặt, Nước dưới đất, Nước sạch, Nước biển, Nước thải đã qua xử lý Ssurface water, Ground water, Domestic water, Sea water, Treated wastewater | Xác định hàm lượng Crom (VI) Phương pháp đo phổ Chromium (VI) content Spectrometric method | 0,009 mg/L | TCVN 7939:2008 (ISO 18412:2005) |
-
| Nước mặt, Nước dưới đất, Nước sạch, Nước biển, Nước thải Ssurface water, Ground water, Domestic water, Sea water, Wastewate | Xác định hàm lượng thủy ngân Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử Determination of Mercury content Atomic Absorption Spectrometric method | 0,0006 mg/L | TCVN 7877:2008 (ISO 5666:1999) |
-
| Xác định hàm lượng Asen Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử (kỹ thuật hydrua) Determination of Arsenic content Atomic absorption Spectrometric method (hydride technique) | 0,0012 mg/L | TCVN 6626:2000 |
-
| Xác định hàm lượng tổng dầu, mỡ Phương pháp khối lượng Dermination of oils and grease content Gravimetric method | 10 mg/L | SMEWW 5520B:2017 |
-
| Xác định hàm lượng Xianua (CN-) Phương pháp trắc phổ Determination of Cyanide content Spectrometric method | 0,006 mg/L | SMEWW 4500-CN-.C&E:2017 |
-
| Nước mặt, Nước dưới đất, Nước sạch, Nước biển, Nước thải Ssurface water, Ground water, Domestic water, Sea water, Wastewate | Xác định chỉ số Phenol Phương pháp trắc phổ dùng 4 – aminoantipyrin sau khi chưng cất Determination of phenol index 4-aminoantipyrin spectrometric methods after distillation | 0,003 mg/L | TCVN 6216:1996 |
-
| Đất Soil | Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Phương pháp Kendan cải biên Determination of total nitrogen Modified Kjeldadh method | 0,015 mg/g | TCVN 6498:1999 |
-
| Xác định hàm lượng Crom, cadimi, đồng, chì, mangan, niken, kẽm Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa và không ngọn lửa Determination of Chrome, cadimium, copper, lead, manganese, nickel, zinc content Flame and electro thermal atomic absorption Spectrometric method | Cr: 1,80 mg/kg Cd: 0,18 mg/kg Cu: 3,0 mg/kg Pb: 0,99 mg/kg Mn: 1,80 mg/kg Ni: 1,86 mg/kg Zn: 1,92 mg/kg | Phương pháp chiết mẫu/Sample extraction method TCVN 6649:2000 |
Phương pháp phân tích/Analytical method SMEWW 3113B:2017 |
-
| Xác định pHKCl Determination of pH value | (1 ~14) | TCVN 5979:2007 |
-
| Xác định hàm lượng phốt pho tổng số Phương pháp quang phổ Determination of total phosphorus content Spectrometric method | 6,6 mg/kg | TCVN 6499:1999 |