Phòng thí nghiệm nhà máy biến áp truyền tải

Số hiệu
VILAS - 592
Tên tổ chức
Phòng thí nghiệm nhà máy biến áp truyền tải
Đơn vị chủ quản
Công ty TNHH Hitachi Energy Việt Nam
Địa điểm công nhận
- Km 9, Quốc lộ 1A, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:27 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
02-11-2024
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm nhà máy biến áp truyền tải
Laboratory: Small Power Transformer Testing Laboratory (SPT Testing Laboratory)
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Hitachi Energy Việt Nam
Organization: Hitachi Energy Vietnam Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử
Field of testing: Electrical – Electronic
Người quản lý/Laboratory manager: Hoàng Như Tráng
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Hoàng Như Tráng Các phép thử được công nhận/ All accredited tests
Phạm Văn Kiểm
Số hiệu/ Code: VILAS 592
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 02/11/2024
Địa chỉ/ Address: Km 9, Quốc lộ 1A, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Địa điểm/Location: Km 9, Quốc lộ 1A, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Điện thoại/ Tel: +84 24 3861 1010-464 Fax: +84 24 38611009
E-mail: trang.hoangnhu@hitachienergy.com Website: www.hitachienergy.com
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử Field of testing: Electrical – Electronic
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Máy Biến Thế Transformer Đo điện trở cách điện Insulation Resistance Measurement Đến/ Up to 15 TΩ IEC 60076-1:2011
Đo điện dung và tổn hao điện môi Capacitance & Power factor measurement Đến/ Up to 100 μF IEC 60076-1:2011
Đo tỷ số và tổ đấu dây Ratio and phase relationship measurement (0,8 ~ 13 000) IEC 60076-1:2011
Đo điện trở cuộn dây Winding resistance measurement Đến/ Up to 100 kΩ IEC 60076-1:2011
Đo tổn hao không tải và sóng hài Iron loss and Harmonic measurement Đến/ Up to 2 MW IEC 60076-1:2011
Thử điều chỉnh dưới tải: Vận hành không tải (min-max Tap) Vận hành ở điện áp định mức (min - max Tap) Vận hành ở dòng điện định mức mid Tap ± 2Tap On load tap changer test: Without load (min - max Tap) At rated voltage (min - max Tap) At rated curent (mid Tap ± 2Tap) --- IEC 60076-1:2011
Đo tổn hao có tải và trở kháng Load loss and Impedance measurement Đến/ Up to 2 MW IEC 60076-1:2011
Thử xung sét và xung cụt Impulse and chop test Đến/Up to 1 400 kVp IEC 60076-3:2018 IEC 60076-4:2002 IEC 60060-1:2010 IEC 60060-2:2010
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Máy Biến Thế Transformer Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand test Đến/Up to 350 kV IEC 60076-3:2018 IEC 60060-1:2010 IEC 60060-2:2010
Thử điện áp cảm ứng vòng dây Induced voltage test Đến/Up to 350 kV IEC 60076-3:2018 IEC 60060-1:2010 IEC 60060-2:2010
Đo phóng điện cục bộ Partial discharge measurement Đến/Up to 50 nC IEC 60076-3:2013/ AMD1:2018 IEC 60060-1:2010 IEC 60060-2:2010
Đo độ ồn Sound level measurement Đến/Up to 114 dB IEC 60076-10:2016
Đo trở kháng thứ tự không Zero sequence impedance measurement Đến/Up to 100 MVA IEC 60076-1:2011
Thử phát nhiệt Temperature rise test Đến/Up to 100 MVA IEC 60076-2:2011
Thử đáp ứng tần số Sweep Frequency Response Analysis (SFRA) 20 Hz ~ 2 MHz IEC 60076-18:2012
Đến/Up to 100 dB
Đo đáp ứng tần số điện môi Dielectric Frequency Response (DFR) C: Đến/Up to 100 μF IEC 60076-1:2011
DF (Dissipation Factor): Đến/Up to 10 %
Fre: 0,1 mHz ~ 10 kHz
Đo tổn hao quạt làm mát Measure Power loss of Cooling fans Đến/Up to 500 kW IEC 60076-1:2011
Thử cách điện của thiết bị phụ và dây Test Insulation of Auxiliary wiring, device Đến/Up to 5 kV IEC 60076-3:2018
Thử cách điện dầu Oil breakdown Voltage Đến/Up to 100 kV IEC 60156:2018
  • Ghi chú/ Note: IEC: Uỷ ban Kỹ thuật điện quốc tế/ International Electrotechnical Commission./.
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử Field of testing: Electrical – Electronic
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Máy Biến Thế Transformer Đo điện trở cách điện Insulation Resistance Measurement Đến/ Up to 15 TΩ IEC 60076-1:2011
Đo điện dung và tổn hao điện môi Capacitance & Power factor measurement Đến/ Up to 100 μF IEC 60076-1:2011
Đo tỷ số và tổ đấu dây Ratio and phase relationship measurement (0,8 ~ 13 000) IEC 60076-1:2011
Đo điện trở cuộn dây Winding resistance measurement Đến/ Up to 100 kΩ IEC 60076-1:2011
Đo tổn hao không tải và sóng hài Iron loss and Harmonic measurement Đến/ Up to 2 MW IEC 60076-1:2011
Thử điều chỉnh dưới tải: Vận hành không tải (min-max Tap) Vận hành ở điện áp định mức (min - max Tap) Vận hành ở dòng điện định mức mid Tap ± 2Tap On load tap changer test: Without load (min - max Tap) At rated voltage (min - max Tap) At rated curent (mid Tap ± 2Tap) --- IEC 60076-1:2011
Đo tổn hao có tải và trở kháng Load loss and Impedance measurement Đến/ Up to 2 MW IEC 60076-1:2011
Thử xung sét và xung cụt Impulse and chop test Đến/Up to 1 400 kVp IEC 60076-3:2018 IEC 60076-4:2002 IEC 60060-1:2010 IEC 60060-2:2010
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Máy Biến Thế Transformer Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand test Đến/Up to 350 kV IEC 60076-3:2018 IEC 60060-1:2010 IEC 60060-2:2010
Thử điện áp cảm ứng vòng dây Induced voltage test Đến/Up to 350 kV IEC 60076-3:2018 IEC 60060-1:2010 IEC 60060-2:2010
Đo phóng điện cục bộ Partial discharge measurement Đến/Up to 50 nC IEC 60076-3:2013/ AMD1:2018 IEC 60060-1:2010 IEC 60060-2:2010
Đo độ ồn Sound level measurement Đến/Up to 114 dB IEC 60076-10:2016
Đo trở kháng thứ tự không Zero sequence impedance measurement Đến/Up to 100 MVA IEC 60076-1:2011
Thử phát nhiệt Temperature rise test Đến/Up to 100 MVA IEC 60076-2:2011
Thử đáp ứng tần số Sweep Frequency Response Analysis (SFRA) 20 Hz ~ 2 MHz IEC 60076-18:2012
Đến/Up to 100 dB
Đo đáp ứng tần số điện môi Dielectric Frequency Response (DFR) C: Đến/Up to 100 μF IEC 60076-1:2011
DF (Dissipation Factor): Đến/Up to 10 %
Fre: 0,1 mHz ~ 10 kHz
Đo tổn hao quạt làm mát Measure Power loss of Cooling fans Đến/Up to 500 kW IEC 60076-1:2011
Thử cách điện của thiết bị phụ và dây Test Insulation of Auxiliary wiring, device Đến/Up to 5 kV IEC 60076-3:2018
Thử cách điện dầu Oil breakdown Voltage Đến/Up to 100 kV IEC 60156:2018
Ghi chú/ Note:
  • IEC: Uỷ ban Kỹ thuật điện quốc tế/ International Electrotechnical Commission./.
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây