Phòng thí nghiệm Môi trường

Số hiệu
VILAS - 255
Tên tổ chức
Phòng thí nghiệm Môi trường
Đơn vị chủ quản
Trung tâm Nghiên cứu Môi trường, Viện Khoa học Khí tượng Thủy văn và Biến đổi khí hậu, Bộ Tài nguyên và Môi trường
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- 23/62 Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa, TP. Hà Nội
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:27 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
01-06-2025
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm Môi trường
Laboratory: Environmental Laboratory
Cơ quan chủ quản: Trung tâm Nghiên cứu Môi trường, Viện Khoa học Khí tượng Thủy văn và Biến đổi khí hậu, Bộ Tài nguyên và Môi trường
Organization: Center for Environmental Research (CENRE), VietNam Institute of Meteorology, Hydrology and Climate change (IMHEN), Ministry of Natural Resources and Environment (MONRE)
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Thị Kim Anh Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Lê Ngọc Cầu Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
Nguyễn Thị Kim Anh
Số hiệu/ Code: VILAS 255 Hiệu lực công nhận/ period of validation: 01/06/2025
Địa chỉ/ Address: 23/62 Nguyễn Chí Thanh – Đống Đa – TP. Hà Nội
Địa điểm/ Location: 23/62 Nguyễn Chí Thanh – Đống Đa – TP. Hà Nội
Điện thoại/ Tel: 84.4.7733090-509 Fax: 84.4.8355993
E-mail: Website:
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of Testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
Nước mặt, nước mưa, nước ngầm, nước sạch, nước thải Surface water, rainwater, groundwater, domestic water, wastewater Xác định pH Determination of pH 2 ~ 12 TCVN 6492:2011
Xác định chất rắn lơ lửng bằng cách lọc qua màng lọc thủy tinh. Determination of suspended solids by filtration through glass fibre filters 6 mg/L TCVN 6625:2000
Xác định nhu cầu oxi hóa học (COD) Determination of the Chemical Oxygen Demand (COD) 40 mg/L SMEWW 5220C:2017
Xác định nhu cầu oxi sinh hóa (BODn) sau n ngày Phần 1: bằng phương pháp pha loãng và cấy có bổ sung allylthiourea Determination of Biochemical Oxygen Demand (BODn) after n days Part 1: Dilution and seeding method with allylthiourea add 3 mg/L TCVN 6001-1:2008
Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of Nitrite content Molecular absorption spectrometric method 0,03 mg/L TCVN 6178:1996
Xác định màu sắc Determination of colour 18 Pt/Co TCVN 6185:2015
Xác định hàm lượng Phospho (Phosphat, tổng Phospho). Phương pháp đo phổ dùng Amoni molipdat Determination of phosphorus content Ammonium molybdate spectrometric method 0,06 mg/L TCVN 6202:2008
Nước mặt, nước mưa, nước ngầm, nước sạch, nước thải Surface water, rainwater, groundwater, domestic water, wastewater Xác định hàm lượng Cr tổng Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử - Kỹ thuật lò graphit Determination of total Cr content Atomic absorption spectrometric method - Graphite furnace technique 5 µg/L SMEWW 3113B:2017
Xác định hàm lượng Cd Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử - Kỹ thuật lò graphit Determination of Cd content Atomic absorption spectrometric method - Graphite furnace technique 1,5 µg/L SMEWW 3113B:2017
Xác định hàm lượng Hg Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử - Kỹ thuật hóa hơi lạnh Determination of Hg content Atomic absorption spectrometric method – Cold vapor technique 0,5 µg/L TCVN 7877:2008
Xác định hàm lượng Cr (VI) Phương pháp đo quang đối với nước ô nhiễm nhẹ Determination of Cr (VI) content Phtometric method for weakly contaminated water 0,006 mg/L TCVN 7939:2008
Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10–phenantrolin Determination of Iron content Spectrometric method using 1.10-phenantrolin 0,06 mg/L TCVN 6177:1996
Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ với bạc nitrat Determination of chloride Titration with silver nitrate method 5 mg/L TCVN 6194:1996
Nước mặt, nước mưa, nước ngầm, nước sạch, nước thải Surface water, rainwater, groundwater, domestic water, wastewater Xác định oxy hòa tan (DO) Phương pháp đầu dò điện hóa Determination of dissolved oxygen (DO) Electrochemical probe method. (0 ~ 16) mg/L TCVN 7325:2016
Xác định oxy hòa tan (DO) Phương pháp iot Determination of dissolved oxygen (DO) Iodometric method (2 ~ 20) mg/L TCVN 7324:2004
Xác định tổng Canxi và Magiê Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of total calcium and megnesium EDTA method 5 mg/L TCVN 6224:1996
Xác định hàm lượng Cd Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử - Kỹ thuật lò graphit Determination of Cd content Atomic absorption spectrometric method - Graphite furnace technique 0,027 mg/L SMEWW 3113B:2017
Xác định hàm lượng SiO2 Determination of SiO2 content 1 mg/L SMEWW 4500-SiO2.C:2017
Xác định hàm lượng Cu Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử - Kỹ thuật lò graphit Determination of Cu content Atomic absorption spectrometric method - Graphite furnace technique 3 µg/L SMEWW 3113B:2017
Xác định hàm lượng Pb Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử - Kỹ thuật lò graphit Determination of Pb content Atomic absorption spectrometric method - Graphite furnace technique 1,8 µg/L SMEWW 3113B:2017
Nước mặt, nước mưa, nước ngầm, nước sạch, nước thải Surface water, rainwater, groundwater, domestic water, wastewater Xác định hàm lượng Zn Phương pháp đo hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Zn content Flame Atomic absorption spectrometric method 0,03 mg/L TCVN 6193:1996
Xác định hàm lượng Ni Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử - Kỹ thuật lò graphit Determination of Ni content Atomic absorption spectrometric method - Graphite furnace technique 3 µg/L SMEWW 3113B:2017
Xác định hàm lượng As Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (Kỹ thuật hydrua) Determination of As content Atomic absorption spectrometric method (hydride technique) 2,4 µg/L TCVN 6626:2000
Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp Fenate Determination of ammonia content Phenate method 0,05 mg/L SMEWW 4500-NH3.B&F:2017
Xác định hàm lượng Na+, NH4+, K+, Ca2+, Mg2+ hòa tan Phương pháp sắc ký ion Determination of dissolved Na+, NH4+, K+, Ca2+, Mg2+ content Liquid chromatography of ions method Na+: 0,15 mg/L K+: 0,12 mg/L Ca2+: 0,18 mg/L Mg2+: 0,12 mg/L NH4+: 0,09 mg/L TCVN 6660:2000
Xác định các ion Cl-, F-, NO3-, SO42- hòa tan Phương pháp sắc ký ion Determination of dissolved Cl-, F-, NO3-, SO42- content Liquid chromatography of ions method F-: 0,1 mg/L Cl-: 0,1 mg/L NO3- : 0,1 mg/L SO42-: 0,2 mg/L TCVN 6494-1:2011
Nước mặt, nước sạch, nước thải Surface water, domestic water, wastewater Xác định hàm lượng Clo tự do Phương pháp chuẩn độ iot Determination of free Chlorine content Iodometric titration method 0,6 mg/L TCVN 6225-3:2011
Xác định hàm lượng Sunfua Determination of sulfide content 0,12 mg/L SMEWW 4500-S2-.F: 2017
Nước thải Wastewater Xác định hàm lượng cặn Determination of dissolved solid content TCVN 4560:1988
Nước mặt, nước sạch, nước ngầm Surface water, domestic water, groundwater Xác định chỉ số Pemanganat Phương pháp chuẩn độ Determination of permanganate index Tritimetric method 1 mg/L TCVN 6186:1996
Ghi chú/Note: SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây