Phòng thí nghiệm Máy biến áp và Dây Cáp điện Hanaka

Số hiệu
VILAS - 952
Tên tổ chức
Phòng thí nghiệm Máy biến áp và Dây Cáp điện Hanaka
Đơn vị chủ quản
Công ty cổ phần tập đoàn HANAKA
Địa điểm công nhận
- Khu công nghiệp HANAKA, phường Trang Hạ, phường Đồng Nguyên, thành phố Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
04-10-2025
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm Máy biến áp và Dây Cáp điện Hanaka
Laboratory: Transformer, Wires and Cables Testing Laboratory
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần tập đoàn HANAKA
Organization: HANAKA Group Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử
Field of testing: Electrical – Electronic
Người quản lý/ Laboratory manager: Đoàn Ngọc Văn Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/Name Phạm vi được ký/Scope
Đỗ Văn Cương Các phép thử được công nhận/All accredited tests
Đoàn Ngọc Văn
Trương Công Lễ Các phép thử máy biến áp được công nhận/ Accredited transformer tests
Nguyễn Quốc Huy
Lê Tình Nghĩa Các phép thử cáp điện được công nhận/ Accredited electric cables tests
Số hiệu/ Code: VILAS 952 Hiệu lực/Validation: 04/10/2025
Địa chỉ/Address: Khu công nghiệp HANAKA, phường Trang Hạ, phường Đồng Nguyên, thành phố Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
HANAKA industrial zone, Trang Ha ward, Dong Nguyen ward, Tu Son city, Bac Ninh province
Địa điểm/Location: Khu công nghiệp HANAKA, phường Trang Hạ, phường Đồng Nguyên, thành phố Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
HANAKA industrial zone, Trang Ha ward, Dong Nguyen ward, Tu Son city, Bac Ninh province
Điện thoại/ Tel: 0222 2217668 Fax: 0222 3 741 777
E-mail: hanakainfo@hanaka.com.vn website: hanaka.com.vn
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử Field of testing: Electrical – Electronic
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn phát hiện (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
Máy biến áp điện lực đến 15 MVA Điện áp ≤ 35 kV Power tranformer to 15 MVA Voltage ≤ 35 kV Đo điện trở cách điện Insulation resistance test Rcđ ≤ 100000 MΩ Uđo ≤ 2500 V IEEE C57.152.2013
Đo tỷ số biến áp và kiểm tra tổ đấu dây Voltage ratio and phase relationship tests KU: 0,8 ~ 16000 IEEE C57.152-2013
Đo điện trở 1 chiều cuộn dây ở trạng thái nguội Measurement of Winding resistance by DC current in cold state) R1c ≤ 2000 Ω Iđo ≤ 15 A IEEE C57.152-2013
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp 50 Hz (Thử cao áp) Overvoltage withstand test , 50hz U ≤ 100 kV TCVN 6306-3: 2006 (IEC 60073-3:2000)
Thử cách điện cảm ứng, tần số 100 Hz và 200 Hz Induced overvoltage test 100 Hz and 200 Hz frequency U ≤ 1000 V TCVN 6306-3: 2006 (IEC 60073-3:2000)
Đo tổn hao không tải và dòng điện không tải No-load Loss and No-load current measurement S ≤ 15 MVA U ≤ 35 kV TCVN 6306-1: 2015 (IEC 60076-1:2011)
Đo tổn hao có tải và điện áp ngắn mạch Measurement of load loss and Short-circuit impedance voltage S ≤ 15 MVA U ≤ 35 kV TCVN 6306-1: 2015 (IEC 60076-1:2011)
Thử độ tăng nhiệt Temperature rise test S ≤ 3200 kVA TCVN 6306-2:2006 (IEC 60076-2:2000)
Thử xung xét Lightning impulse test (0 ~ 300) kV IEC 60076-4:2002
Đo độ ồn Measurement of sound (30 ~ 130) dB IEC 60076-10:2016
Xác định điện áp đánh thủng của dầu máy biến áp Oil breakdown voltage test (0 ~ 100) kV IEC 60156:2018
Máy biến áp điện lực đến 15 MVA Điện áp ≤ 35 kV Power tranformer to 15 MVA Voltage ≤ 35 kV Đo tổn hao không tải và dòng điện không tải ở 90 % và 110 % điện áp danh định Measurement of no-load loss and current at 90% and 110% of rated voltage S ≤ 15 MVA U ≤ 35 kV TCVN 6306-1:2015 (IEC 60076-1:2011)
Xác định hiệu suất năng lượng của máy biến áp Determination of energy efficiency of tranformer (15 ~ 4000) kVA TCVN 8525:2015
Thử áp lực và độ kín vỏ máy Pressure test & leak (tightness) test for liquid immersed transformer Đến/ to 0,8 bar TCVN 6306-1:2015 (IEC 60076-1:2011)
Dây trần dùng cho đường dây tải điện trên không Round wire concentric lay overhead stranded conductors Xác định cấu tạo (số sợi nhôm/thép) Determine construction (number of Al/Fe wires) - TCVN 6483:1999 (IEC 61089:1991) TCVN 8090:2009 (IEC 62219:2002) ASTM B 232M-2017
Xác định chiều xoắn, bội số bước xoắn Measurement direction, layer Đến/to 1500 mm/ 1 mm
Đo đường kính sợi nhôm/thép Measurement diameter of Al/Fe wires Đến/to 25 mm/ 0,001 mm
Đo suất kéo đứt sợi nhôm/thép Measurement tensile strength Al/Fe wires Đến/to 5 kN/ 0,1 N Đến/to 50 kN/ 0,1 N
Đo độ giãn dài sợi dẫn Measurement elongation of wires Đến/to 1000 mm/ 0,001 mm
Đo ứng suất khi giãn 1% sợi thép Measurement elongation of wires Đến/to 50 kN Đến/to 1000 mm/ 0,001 mm
Xác định lực kéo đứt toàn thể dây dẫn Determine breaking load of conductor Đến/to 50 kN
Đo điện trở một chiều của 1 km dây dẫn ở 20 0C Measurement DC resistance of 1 km conductor at 20 0C 6 mW ~ 6 kW
Cáp cách điện bằng polyvinyl chlorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V Xác định cấu tạo
  • Số sợi dẫn
  • Phân loại ruột dẫn
  • Đường kính ruột dẫn
Determine construction:
  • Mumber of wires
  • Classification of conductor
  • Diameter of conductor
- TCVN 6610-3:2000 ( IEC 227-3:1993 With Amendment 1:1997) TCVN 6610-4:2000 (IEC 227-4:1992 With Amendment 1:1997) TCVN 6612:2007 (IEC 60228:2004)
Đo điện trở 1 chiều của 1 km dây dẫn ở 20 0C Measurement DC resistance of 1 km conductor at 20 0C 6 mW ~ 6 kW
Đo chiều dày cách điện Measurement thickness of insulation Đến/to 10 mm/ 0,001mm
Đo suất kéo đứt cách điện trước lão hóa và sau lão hóa Measurement tensile strength of insulation before and after ageing Đến/to 5 kN/ 0,1N
Xác định độ giãn dài cách điện trước và sau lão hóa Determination of insulation elongation before and after ageing Đến/to 1200 mm/ 0,001mm
Đo chiều dày vỏ bọc Measurement of sheathed thickness Đến/to 10 mm/ 0,001mm
Xác định suất kéo đứt vỏ bọc trước và sau lão hóa Determination of sheathed tensile strength before and after ageing Đến/to 5 kN/ 0,1N
Xác định độ giãn dài vỏ bọc trước và sau lão hóa Determination of sheathed elongation before and after ageing -
Cáp có cách điện dạng đùn có điện áp danh định từ 1kV (Um=1,2kV) đến 30kV (Um=3,6kV) Power cable with extruded insulation for rate voltages from 1kV (Um=1,2kV) to 30kV (Um=36kV) Xác định cấu tạo
  • Số sợi dẫn
  • Phân loại ruột dẫn
  • Đường kính ruột dẫn
Determine construction:
  • Number of wires
  • Classification of conductor
  • Diameter of conductor
Đến/to 150 mm/ 0,01mm TCVN 5935-1:2013 (IEC 60502-1:2009) TCVN 5935-2:2013 (IEC 60502-1:2005) TCVN 6614-1-1:2008 (IEC 60811-1-1:2001)
Đo điện trở 1 chiều của 1 km dây dẫn ở 20 0C Measurement DC resistance of 1km conductor at 20 0C 6 mW ~ 6 kW
Đo chiều dày cách điện Measurement thickness of insulation Đến/to 10 mm/ 0,001mm
Đo suất kéo đứt cách điện trước và sau lão hóa Measurement tensile strength of insulation before and after ageing Đến/to 5kN/0,01N
Đo độ giãn dài cách điện trước và sau lão hóa Measurement elongation of insulation before and after ageing Đến/to 1200 mm/ 0,001mm
Đo chiều dày vỏ bọc Measurement thickness of sheathed Đến/to 10 mm/ 0,001mm
Đo suất kéo đứt vỏ bọc trước và sau lão hóa Measurement tensile strength of sheathed before and after ageing Đến/to 5 kN/ 0,01N
Đo độ giãn dài vỏ bọc trước và sau lão hóa Measurement elongation of sheathed before and after ageing Đến/to 1200 mm/ 0,001mm
Thử lão hóa cho mẫu cáp hoàn chỉnh Ageing test on completed cable (1 ~ 300) ℃
Thử nóng cho cách điện XLPE Hot test for XLPE insulation (1 ~ 300) ℃
Thử co ngót Shrinkage test (1 ~ 300) ℃
Thử độ bền điện áp Withstand high voltage test Đến/to 80 kV
Thử phóng điện cục bộ tại điều kiện môi trường tự nhiên Partial discharge test 1 PC ~ 60.000 PC
Cáp điện vặn xoắn cách điện XLPE điện áp làm việc đến 0,6/1kV Electric cables-XLPE insulated- aerial bundled for working voltages up to 0,6/1kV Xác định cấu tạo:
  • Số sợi dẫn
  • Phân loại ruột dẫn
Determine construction:
  • Numberof wires
  • Classification of conductor
- TCVN 6447:1998 TCVN 5936:1995 (IEC 540:1982)
Đo điện trở 1 chiều của 1 km dây dẫn ở 20 0C Measurement DC resistance 1 km conductor at 20 0C 6 mW ~ 6 kW
Xác định lực kéo đứt ruột dẫn Determine breaking load of conductor Đến/to 5 kN/ 0,01N
Đo đường kính ruột dẫn Measurement diameter of conductor Đến/to 150 mm/ 0,01mm
Đo chiều dày cách điện Measurement thickness of insulation Đến/to 10mm/ 0,001mm
Đo suất kéo đứt cách điện trước và sau lão hóa Measurement tensile strength of insulation before and after ageing Đến/to 5 kN/ 0,01N
Đo độ giãn dài cách điện trước và sau lão hóa Measurement elongation of insulation before and after ageing Đến/to 1200 mm/ 0,001mm
Đo đường kính lõi cáp Measurement diameter of core cable Đến/to 150 mm/ 0,01mm
Thử co ngót Shrinkgage test (1 ~ 300) ℃
Ghi chú/ Notes: - IEC: International Electrotechnical Commission - IEEE: Institute of Electrical and Electronics Engineers - ASTM: American Society for Testing and Materials
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây