-
| Máy biến áp điện lực đến 15 MVA Điện áp ≤ 35 kV Power tranformer to 15 MVA Voltage ≤ 35 kV | Đo điện trở cách điện Insulation resistance test | Rcđ ≤ 100000 MΩ Uđo ≤ 2500 V | IEEE C57.152.2013 |
-
| Đo tỷ số biến áp và kiểm tra tổ đấu dây Voltage ratio and phase relationship tests | KU: 0,8 ~ 16000 | IEEE C57.152-2013 |
-
| Đo điện trở 1 chiều cuộn dây ở trạng thái nguội Measurement of Winding resistance by DC current in cold state) | R1c ≤ 2000 Ω Iđo ≤ 15 A | IEEE C57.152-2013 |
-
| Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp 50 Hz (Thử cao áp) Overvoltage withstand test , 50hz | U ≤ 100 kV | TCVN 6306-3: 2006 (IEC 60073-3:2000) |
-
| Thử cách điện cảm ứng, tần số 100 Hz và 200 Hz Induced overvoltage test 100 Hz and 200 Hz frequency | U ≤ 1000 V | TCVN 6306-3: 2006 (IEC 60073-3:2000) |
-
| Đo tổn hao không tải và dòng điện không tải No-load Loss and No-load current measurement | S ≤ 15 MVA U ≤ 35 kV | TCVN 6306-1: 2015 (IEC 60076-1:2011) |
-
| Đo tổn hao có tải và điện áp ngắn mạch Measurement of load loss and Short-circuit impedance voltage | S ≤ 15 MVA U ≤ 35 kV | TCVN 6306-1: 2015 (IEC 60076-1:2011) |
-
| Thử độ tăng nhiệt Temperature rise test | S ≤ 3200 kVA | TCVN 6306-2:2006 (IEC 60076-2:2000) |
-
| Thử xung xét Lightning impulse test | (0 ~ 300) kV | IEC 60076-4:2002 |
-
| Đo độ ồn Measurement of sound | (30 ~ 130) dB | IEC 60076-10:2016 |
-
| Xác định điện áp đánh thủng của dầu máy biến áp Oil breakdown voltage test | (0 ~ 100) kV | IEC 60156:2018 |
-
| Máy biến áp điện lực đến 15 MVA Điện áp ≤ 35 kV Power tranformer to 15 MVA Voltage ≤ 35 kV | Đo tổn hao không tải và dòng điện không tải ở 90 % và 110 % điện áp danh định Measurement of no-load loss and current at 90% and 110% of rated voltage | S ≤ 15 MVA U ≤ 35 kV | TCVN 6306-1:2015 (IEC 60076-1:2011) |
-
| Xác định hiệu suất năng lượng của máy biến áp Determination of energy efficiency of tranformer | (15 ~ 4000) kVA | TCVN 8525:2015 |
-
| Thử áp lực và độ kín vỏ máy Pressure test & leak (tightness) test for liquid immersed transformer | Đến/ to 0,8 bar | TCVN 6306-1:2015 (IEC 60076-1:2011) |
-
| Dây trần dùng cho đường dây tải điện trên không Round wire concentric lay overhead stranded conductors | Xác định cấu tạo (số sợi nhôm/thép) Determine construction (number of Al/Fe wires) | - | TCVN 6483:1999 (IEC 61089:1991) TCVN 8090:2009 (IEC 62219:2002) ASTM B 232M-2017 |
-
| Xác định chiều xoắn, bội số bước xoắn Measurement direction, layer | Đến/to 1500 mm/ 1 mm |
-
| Đo đường kính sợi nhôm/thép Measurement diameter of Al/Fe wires | Đến/to 25 mm/ 0,001 mm |
-
| Đo suất kéo đứt sợi nhôm/thép Measurement tensile strength Al/Fe wires | Đến/to 5 kN/ 0,1 N Đến/to 50 kN/ 0,1 N |
-
| Đo độ giãn dài sợi dẫn Measurement elongation of wires | Đến/to 1000 mm/ 0,001 mm |
-
| Đo ứng suất khi giãn 1% sợi thép Measurement elongation of wires | Đến/to 50 kN Đến/to 1000 mm/ 0,001 mm |
-
| Xác định lực kéo đứt toàn thể dây dẫn Determine breaking load of conductor | Đến/to 50 kN |
-
| Đo điện trở một chiều của 1 km dây dẫn ở 20 0C Measurement DC resistance of 1 km conductor at 20 0C | 6 mW ~ 6 kW |
-
| Cáp cách điện bằng polyvinyl chlorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V | Xác định cấu tạo - Số sợi dẫn
- Phân loại ruột dẫn
- Đường kính ruột dẫn
Determine construction: - Mumber of wires
- Classification of conductor
- Diameter of conductor
| - | TCVN 6610-3:2000 ( IEC 227-3:1993 With Amendment 1:1997) TCVN 6610-4:2000 (IEC 227-4:1992 With Amendment 1:1997) TCVN 6612:2007 (IEC 60228:2004) |
-
| Đo điện trở 1 chiều của 1 km dây dẫn ở 20 0C Measurement DC resistance of 1 km conductor at 20 0C | 6 mW ~ 6 kW |
-
| Đo chiều dày cách điện Measurement thickness of insulation | Đến/to 10 mm/ 0,001mm |
-
| Đo suất kéo đứt cách điện trước lão hóa và sau lão hóa Measurement tensile strength of insulation before and after ageing | Đến/to 5 kN/ 0,1N |
-
| Xác định độ giãn dài cách điện trước và sau lão hóa Determination of insulation elongation before and after ageing | Đến/to 1200 mm/ 0,001mm |
-
| Đo chiều dày vỏ bọc Measurement of sheathed thickness | Đến/to 10 mm/ 0,001mm |
-
| Xác định suất kéo đứt vỏ bọc trước và sau lão hóa Determination of sheathed tensile strength before and after ageing | Đến/to 5 kN/ 0,1N |
-
| Xác định độ giãn dài vỏ bọc trước và sau lão hóa Determination of sheathed elongation before and after ageing | - |
-
| Cáp có cách điện dạng đùn có điện áp danh định từ 1kV (Um=1,2kV) đến 30kV (Um=3,6kV) Power cable with extruded insulation for rate voltages from 1kV (Um=1,2kV) to 30kV (Um=36kV) | Xác định cấu tạo - Số sợi dẫn
- Phân loại ruột dẫn
- Đường kính ruột dẫn
Determine construction: - Number of wires
- Classification of conductor
- Diameter of conductor
| Đến/to 150 mm/ 0,01mm | TCVN 5935-1:2013 (IEC 60502-1:2009) TCVN 5935-2:2013 (IEC 60502-1:2005) TCVN 6614-1-1:2008 (IEC 60811-1-1:2001) |
-
| Đo điện trở 1 chiều của 1 km dây dẫn ở 20 0C Measurement DC resistance of 1km conductor at 20 0C | 6 mW ~ 6 kW |
-
| Đo chiều dày cách điện Measurement thickness of insulation | Đến/to 10 mm/ 0,001mm |
-
| Đo suất kéo đứt cách điện trước và sau lão hóa Measurement tensile strength of insulation before and after ageing | Đến/to 5kN/0,01N |
-
| Đo độ giãn dài cách điện trước và sau lão hóa Measurement elongation of insulation before and after ageing | Đến/to 1200 mm/ 0,001mm |
-
| Đo chiều dày vỏ bọc Measurement thickness of sheathed | Đến/to 10 mm/ 0,001mm |
-
| Đo suất kéo đứt vỏ bọc trước và sau lão hóa Measurement tensile strength of sheathed before and after ageing | Đến/to 5 kN/ 0,01N |
-
| Đo độ giãn dài vỏ bọc trước và sau lão hóa Measurement elongation of sheathed before and after ageing | Đến/to 1200 mm/ 0,001mm |
-
| Thử lão hóa cho mẫu cáp hoàn chỉnh Ageing test on completed cable | (1 ~ 300) ℃ |
-
| Thử nóng cho cách điện XLPE Hot test for XLPE insulation | (1 ~ 300) ℃ |
-
| Thử co ngót Shrinkage test | (1 ~ 300) ℃ |
-
| Thử độ bền điện áp Withstand high voltage test | Đến/to 80 kV |
-
| Thử phóng điện cục bộ tại điều kiện môi trường tự nhiên Partial discharge test | 1 PC ~ 60.000 PC |
-
| Cáp điện vặn xoắn cách điện XLPE điện áp làm việc đến 0,6/1kV Electric cables-XLPE insulated- aerial bundled for working voltages up to 0,6/1kV | Xác định cấu tạo: - Số sợi dẫn
- Phân loại ruột dẫn
Determine construction: - Numberof wires
- Classification of conductor
| - | TCVN 6447:1998 TCVN 5936:1995 (IEC 540:1982) |
-
| Đo điện trở 1 chiều của 1 km dây dẫn ở 20 0C Measurement DC resistance 1 km conductor at 20 0C | 6 mW ~ 6 kW |
-
| Xác định lực kéo đứt ruột dẫn Determine breaking load of conductor | Đến/to 5 kN/ 0,01N |
-
| Đo đường kính ruột dẫn Measurement diameter of conductor | Đến/to 150 mm/ 0,01mm |
-
| Đo chiều dày cách điện Measurement thickness of insulation | Đến/to 10mm/ 0,001mm |
-
| Đo suất kéo đứt cách điện trước và sau lão hóa Measurement tensile strength of insulation before and after ageing | Đến/to 5 kN/ 0,01N |
-
| Đo độ giãn dài cách điện trước và sau lão hóa Measurement elongation of insulation before and after ageing | Đến/to 1200 mm/ 0,001mm |
-
| Đo đường kính lõi cáp Measurement diameter of core cable | Đến/to 150 mm/ 0,01mm |
-
| Thử co ngót Shrinkgage test | (1 ~ 300) ℃ |