Phòng thí nghiệm – Kiểm tra Chất lượng sản phẩm

Số hiệu
VILAS - 503
Tên tổ chức
Phòng thí nghiệm – Kiểm tra Chất lượng sản phẩm
Đơn vị chủ quản
Chi nhánh công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên – Trạm nghiền Long An
Địa điểm công nhận
- Khu công nghiệp Long Định, xã Long Định, huyện Cần Đước, tỉnh Long An
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:27 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
30-08-2026
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo Quyết định số: .2023/QĐ-VPCNCL ngày tháng 08 năm 2023 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4 Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm – Kiểm tra Chất lượng sản phẩm Laboratory: The Laboratory and Product Quality Control Cơ quan chủ quản: Chi nhánh công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên – Trạm nghiền Long An Organization: VICEM Hà Tiên Cement joint stock company – Long An Grinding Station Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng Field of testing: Civil - Engineering lý/ Trần Hùng Phước Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Trần Hùng Phước Các phép thử được công nhận/ All accredited tests 2. Trần Văn Cẩn 3. Đậu Thị Đào Số hiệu/ Code:VILAS 503 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 03 Địa chỉ/Address: Khu công nghiệp Long Định, xã Long Định, huyện Cần Đước, tỉnh Long An Long Dinh Industrial Park, Long Dinh Commune, Can Duoc District, Long An Province Địa điểm/Location: Khu công nghiệp Long Định, xã Long Định, huyện Cần Đước, tỉnh Long An Long Dinh Industrial Park, Long Dinh Commune, Can Duoc District, Long An Province Điện thoại/ Tel: 02723638878 Fax: 02723634887 Website: www.hatien1.com.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 503 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4 Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng Field of testing: Civil - Engineering TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Xi măng Cement Xác định độ mịn. Phương pháp sàng Determination of fineness. Sieving method R45 mm (0 ~ 14) % TCVN 4030:2003 2. Xác định độ mịn. Phương pháp Blaine Determination of fineness Blaine method (2 300 ~ 5 000) cm2/g TCVN 4030:2003 3. Xác định độ ổn định thể tích. Phương pháp Le Chatelier Determination of soundness. Le Chatelier method (0 ~ 10) mm TCVN 6017:2015 4. Xác định thời gian đông kết. Phương pháp Vicat Determination of setting time. Vicat method Bắt đầu/ Initial: (45 ~ 250) phút/ minutes TCVN 6017:2015 Kết thúc/ Final: (100 ~ 420) phút/ minutes 5. Xác định độ dẻo tiêu chuẩn Determination of normal consistency (25 ~ 33) % TCVN 6017:2015 6. Xác định cường độ Determination of strength (5 ~ 70) MPa TCVN 6016:2011 7. Clanhke Clinker Xác định cỡ hạt Determination of particle size Cỡ hạt/ Particle size (mm)  < 1: (5 ~ 15) % TCVN 7024:2013 Cỡ hạt/ Particle size (mm) 5 <  < 25: (40 ~ 70) % 8. Xác định độ ẩm Determination of moisture (0 ~ 100) % TCVN 7024:2013 9. Xác định hoạt tính cường độ Determination of strength activity (5 ~ 70) MPa TCVN 7024:2013 và/ and TCVN 6016:2011 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 503 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 10. Clanhke, Xi măng Clinker, Cement Xác định hàm lượng cặn không tan Determination of residue insoluble content Đến/to 40% TCVN 141:2008 11. Xác định hàm lượng mất khi nung Determination of lost on ignition content Đến/to 10% TCVN 141:2008 12. Xác định hàm lượng SiO2 Determination of SiO2 content (10 ~ 30) % TCVN 141:2008 13. Xác định hàm lượng Al2O3 Determination of Al2O3 content Đến/to 10 % TCVN 141:2008 14. Xác định hàm lượng Fe2O3 Determination of Fe2O3 content Đến/to 10 % TCVN 141:2008 15. Xác định hàm lượng SO3 Determination of SO3 content Đến/to 3,5 % TCVN 141:2008 16. Xác định hàm lượng CaO Determination of CaO content (50 ~ 70) % TCVN 141:2008 17. Xác định hàm lượng MgO Determination of MgO content Đến/to 6 % TCVN 141:2008 18. Thạch cao Gypsum Xác định thành phần hạt Determination of particle size distribution - TCVN 7572-2:2006 19. Xác định độ ẩm Determination of moisture (0 ~ 100) % TCVN 9807:2013 20. Xác định hàm lượng SO3 Determination of SO3 content (40 ~ 60) % TCVN 8654:2011 21. Xác định hàm lượng CaSO4.2H2O Determination of CaSO4.2H2O content ≥ 80 % TCVN 8654:2011 22. Puzơlan Pozzolana Xác định thành phần hạt Determination of particle size distribution Cỡ hạt trên sàng 40 mm/ Retained percentage on sieve of 40 mm (0 ~ 12) % TCVN 7572-2:2006 23. Xác định độ ẩm Determination of moisture (0 ~ 100) % TCVN 7572-7:2006 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 503 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 24. Đá vôi Limestone Xác định thành phần hạt Determination of particle size distribution Cỡ hạt trên sàng 20 mm/ Retained percentage on sieve of 20 mm (0 ~ 12) % TCVN 7572-2:2006 25. Xác định độ ẩm Determination of moisture (0 ~ 12) % TCVN 7572-7:2006 26. Xác định hàm lượng CaO Determination of CaO content (30 ~ 56) % TCVN 9191:2012 27. Cát tiêu chuẩn ISO ISO standard sand Xác định thành phần hạt Determination of particle size distribution Kích thước sàng/ sieve size (mm) Lượng tích lũy trên sàng/ Cumulative percentage retained on sieve (%) TCVN 6227:1996 2,0 0 ~ 0,5 1,6 2 ~ 12 1,0 27 ~ 38 0,5 62 ~ 72 0,16 82 ~ 92 0,08 98 ~ 100 < 0,08 --- 28. Xác định độ ẩm Determination of moisture (0 ~ 1) % TCVN 6227:1996 29. Xác định hàm lượng SiO2 Determination of SiO2 content ≥ 90,0 % TCVN 6227:1996 30. Xác định khối lượng Determination of weight (1 340 ~ 1 360) g TCVN 6227:1996 Chú thích/ Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/Vietnam National Standard./.
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây