Phòng thí nghiệm Kiểm soát Vector Vestergaard

Số hiệu
VILAS - 393
Tên tổ chức
Phòng thí nghiệm Kiểm soát Vector Vestergaard
Đơn vị chủ quản
Công ty TNHH Vestergaard Việt Nam
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- 9/253 đường Minh Khai, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:27 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
29-07-2025
Tình trạng
Hoạt động
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm Kiểm soát Vector Vestergaard
Laboratory: Vestergaard Vector Control Laboratories
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Vestergaard Việt Nam
Organization: Vestergaard Vietnam Limited
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager: Lê Thị Thu Nam Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Lê Thị Thu Nam Các phép thử mở rộng được công nhận/ All accredited extension tests
Ngô Thị Huyền
Số hiệu/ Code: VILAS 393 Hiệu lực công nhận/ period of validation: 29/07/2025
Địa chỉ/ Address: 9/253 đường Minh Khai, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội, Việt Nam
9/253 Minh Khai street, Hai Ba Trung district, Ha Noi, Vietnam
Địa điểm/Location: 9/253 đường Minh Khai, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội, Việt Nam
9/253 Minh Khai street, Hai Ba Trung district, Ha Noi, Vietnam
Điện thoại/ Tel: 090 224 8299
E-mail: vector-testing@vestergaard.com Website: www.vestergaard.com
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of Testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
Màn polyester tẩm hóa chất chống muỗi tồn lưu lâu Polyester fabrics long lasting insecticidal nets Xác định hàm lượng Deltamethrin và Chlorfenapyr Phương pháp HPLC đầu dò UV Determination of Deltamethrin and Chlorfenapyr content. HPLC - detector UV method 20 mg/kg VCL-098:2023 (Ref. CIPAC 5297:2022)
Ghi chú/Note:
  • CIPAC: Collaborative International Pesticides Analytical Council
  • VCL-….: Phương pháp nội bộ/ Developed laboratory method
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm Kiểm soát Vector Vestergaard
Laboratory: Vestergaard Vector Control Laboratories
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Vestergaard Việt Nam
Organization: Vestergaard Vietnam Limited
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa
Field of testing: Mechanical, Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager: Lê Thị Thu Nam Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Lê Thị Thu Nam Các phép thử được công nhận/ All accredited tests
Ngô Thị Huyền Các phép thử Hóa được công nhận/ Chemical accredited tests
Nguyễn Thị Hoa Các phép thử Cơ được công nhận/ Mechanical accredited tests
Số hiệu/ Code: VILAS 393 Hiệu lực công nhận/ period of validation: 29/07/2025
Địa chỉ: 9/253 đường Minh Khai, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội, Việt Nam
Address: 9/253 Minh Khai street, Hai Ba Trung district, Ha Noi, Vietnam
Địa điểm: 9/253 đường Minh Khai, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội, Việt Nam
Location: 9/253 Minh Khai street, Hai Ba Trung district, Ha Noi, Vietnam
Điện thoại/ Tel: 090 224 8299 Fax:
E-mail: vector-testing@vestergaard.com Website: www.vestergaard.com
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of Testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
Màn polyester tẩm hóa chất chống muỗi tồn lưu lâu Polyester fabrics long lasting insecticidal nets Xác định hàm lượng Deltamethrin. Phương pháp HPLC Determination of Deltamethrin content. HPLC method 20 mg/kg CIPAC 333/LN/M/3, CIPAC Handbook M, p. 66, 2009
Màn polyethylene tẩm hóa chất chống muỗi tồn lưu lâu Polyethylene fabrics long lasting insecticidal nets Xác định hàm lượng Deltamethrin. Phương pháp HPLC Determination of Deltamethrin content. HPLC method 200 mg/kg CIPAC 333/LN/(M2)/3, CIPAC Handbook N, p.34, 2012
Ghi chú/Note: CIPAC: Collaborative international pesticides analytical council Lĩnh vực thử nghiệm: Field of Testing: Mechanical
TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
Các sản phẩm dệt kiểm soát bệnh dịch Disease control Textiles Xác định độ bền nổ Determination of bursting strength Max: 800 kPa ISO 13938-2:2019
Xác định trọng lượng Phương pháp 5 Determination of the weight 5 method ISO 3801:1977
Xác định mật độ lỗ Determination of netting mesh size WHO specification 333/LN/1:2017 Note 9
Sợi Yarn Xác định độ bền kéo đứt Determination of tensile properties (0,2 ~ 9,8) N ASTM D2256 / D2256M-10(2015)
Xác định mật độ của sợi Determination of linear mass density Max: 2000 tex ISO 2060:1994
Ghi chú/Note: ASTM: the American Society for Testing and Materials WHO: World Health Organisation
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây