Phòng thí nghiệm - kiểm định

Số hiệu
VILAS - 1149
Tên tổ chức
Phòng thí nghiệm - kiểm định
Đơn vị chủ quản
Trung tâm thí nghiệm điện Bắc Ninh - Chi nhánh Công ty TNHH MTV thí nghiệm điện miền Bắc
Địa điểm công nhận
- Thôn Giang Liễu, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
20-05-2025
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm - kiểm định
Laboratory: Testing laboratory
Cơ quan chủ quản: Trung tâm thí nghiệm điện Bắc Ninh - Chi nhánh Công ty TNHH MTV thí nghiệm điện miền Bắc
Organization: Bac Ninh Electrical Testing Center - Northern Electrical Testing one member Company Limited Branch
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử
Field of testing: Electrical - Electronic
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Tuấn Phương Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/Name Phạm vi được ký/Scope
Phạm Văn Sơn Các phép thử được công nhận/Accredited tests
Nguyễn Tuấn Phương
Số hiệu/ Code: VILAS 1149 Hiệu lực/Validation: 24/05/2025 Địa chỉ/Address: Thôn Giang Liễu, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh Địa điểm/Location: Thôn Giang Liễu, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh Tel: (+84) 0222.3952.365 E-mail: vilas1149@gmail.com Website: thinghiemdienbacninh.com Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử Field of testing: Electrical - Electronic
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
Máy biến áp lực Power transformer Đo điện trở cách điện DC (x) Measurement of insulation resistances DC 0,01 MΩ/ 0,1 MΩ ~ 1000 GΩ (250/500/1000/2500/ 5000)V IEC 60076-1:2011 IEEE C57.152-2013
Thử độ bền cách điện tần số công nghiệp (x) Power frequency withstand voltage test 0,1 kV/ (1 ~ 130) kVAC Irò ≤ 180 mA (36 kV) Irò ≤ 50 mA (130 kV) IEC 60076-3:2013
Đo điện trở DC cuộn dây nguội(x) Measurement of winding resistances DC 1 μΩ ~ 1 Ω 20 mΩ ~ 20 kΩ 68 µA ~ 680 mA IEC 60076-1: 2011 IEEE C57.152-2013
Đo tỷ số biến máy biến áp (x) Measurement of voltage ratio 0,1/ (0,8 ~ 15000) 0,1/ (8/ 40/ 100) VAC 0,01 A / (0,1 ~ 1) A IEC 60076-1:2011
Máy cắt điện cao áp High voltage circuit breaker Đo điện trở cách điện DC (x) Measurement of insulation resistances DC 0,01 MΩ / (0,1 MΩ ~ 1000 GΩ) (250/500/1000/2500/ 5000) V QCVN QTĐ 5:2009 (Điều/clause 30; 32; 33)
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp (x) Power frequency withstand voltage test 0,1 kV/ (1 ~ 130) kVAC Irò ≤ 180 mA (36 kV) Irò ≤ 50 mA (130 kV) IEC 62271-1:2017/ AMD1:2021 IEC 60060-1:2010
Đo điện trở tiếp xúc DC (x) Measurement of contact resistances 0,1µΩ)/(1µΩ~10mΩ) 0,1A/ (1 ~ 200)A IEC 62271-1:2017
Cầu dao cách ly cao áp và Cầu dao tiếp đất High Voltage Alternating current disconnectors and earthing switches Đo điện trở cách điện DC (x) Measurement of insulation resistances DC 0,01 MΩ/ 0,1 MΩ ~ 1000 GΩ (250/500/1000/2500/ 5000)V QCVN QTĐ 5:2009 (Điều/clause 34)
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp (x) Power frequency withstand voltage test 0,1 kV/ (1 ~ 130) kV Irò ≤ 180 mA (36 kV) Irò ≤ 50 mA (130 kVAC) IEC 62271-1:2017/ AMD1:2021 IEC 62271-102:2018 IEC 60060-1:2010
Điện trở tiếp xúc DC (x) Measurement of contact resistances 0,1 µΩ) / (1 µΩ ~ 10 mΩ) 0,1A / (1 ~ 200) A IEC 62271-1:2017 IEC 62271-102:2018
Máy biến dòng điện đo lường Current transformer for measurement Đo điện trở cách điện DC (x) Measurement of insulation resistances DC 0,01 MΩ/ 0,1 MΩ ~ 1000 GΩ (250/500/1000/2500/ 5000) V QCVN QTĐ 5:2009 (Điều/clause 29) IEEE C57.13.1-2017
Thử độ bền cách điện tần số công nghiệp (x) Power frequency withstand voltage test 0,1 kV/ (1 ~ 130) kV Irò≤ 180 mA (36 kV) Irò ≤ 50 mA (130 kVAC) IEC 61869-1:2007 IEC 60060-1:2010
Đo điện trở DC cuộn dây thứ cấp(x) Measurement of winding resistances DC 1 μΩ ~ 1 Ω 20 mΩ ~ 20 kΩ 68 µA ~ 680 mA IEC 61869-1:2007 EC 61869-2:2012 IEEE Std C57.13-2016
Độ chính xác tỷ số biến và góc pha (x) Ratio and angle accuracy 0,0001/ (0,0001 ~ 19,99) IEC 61869-1:2007 IEC 61869-2:2012
Máy biến điện áp đo lường Voltage transformer for measurement Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistances 0,01 MΩ/ 0,1 MΩ ~ 1000 GΩ (250/500/1000/2500/ 5000)V QCVN QTĐ 5:2009 (Điều/clause 28)
Thử độ bền cách điện tần số công nghiệp (x) Power frequency withstand voltage test 0,1 kV/(1 ~ 130) kV Irò≤ 180 mA (36 kV) Irò ≤ 50 mA (130 kV) IEC 61869-3:2011 IEC 60060-1:2010
Độ chính xác tỷ số biến và góc pha (x) Ratio and angle accuracy 0,0001/ (0,0001 ~ 19,99) IEC 61869-3:2011 IEC 60060-1:2010
Cáp điện lực Cable Đo điện trở cách điện DC (x) Measurement of insulation resistances 0,01 MΩ/ (0,1 MΩ ~ 1000 GΩ) (250/500/1000/2500/ 5000)V QCVN QTĐ 5:2009 (Điều/clause 23)
Thử độ bền cách điện điện áp AC/DC (x) Power frequency withstand voltage test 0,1 kV/ (1 ~ 130) kV Irò≤180 mA (36 kV) Irò ≤ 50 mA (130 kVAC) 0,1 kV /(1 ~ 120) kV Irò 10 mA IEC 60502-1:2021 IEC 60502-2:2014
Máy cắt điện tự động hạ áp Low voltage circuit breaker Đo điện trở cách điện DC (x) Measurement of insulation resistances DC 0,01 MΩ/ (0,1 MΩ ~ 1000 GΩ) (250/500/1000/2500/ 5000) V IEC 60947-1:2020 IEC 60947-2:2016 + AMD1:2019 CSV
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp (x) Power frequency withstand voltage test 0,1 kV/ (1 ~ 130) kV Irò ≤ 180 mA(36 kV) Irò ≤ 50 mA(130 kVAC) IEC 60947-1:2020 IEC 60947-2:2016 + AMD1:2019 CSV
Máy cắt điện tự động hạ áp Low voltage circuit breaker Thử đặc tính cắt quá tải (x) Inverse- time overcurrent trip test 0,001/( 0,01 ~ 9999 (s) 1/(10A ~ 11 kA) IEC 60947-2:2016 + AMD1:2019 CSV
Thử đặc tính cắt ngắn mạch (x) Instantaneous (magnetic) trip test 0,001/( 0,01 ~ 9999 (s) 1/(10A ~ 11 kA) IEC 60947-2:2016 + AMD1:2019 CSV
Dầu cách điện Insulating oil Điện áp đánh thủng tần số công nghiệp Breakdown voltage, f=50Hz 0,1 kV / (1 ~ 60) kV IEC 60156:2018
Rơ le quá/non dòng điện Over/under current relay Đo điện trở cách điện DC (x) Measurement of insulation resistance DC 0,01 M/ (0,1 MΩ ~ 1000 GΩ) (250/500/1000/2500/ 5000) V IEC 60255-27: 2013
Thử độ bền điện môi điện áp AC, tần số 50 Hz (x) Dielectric voltage tests AC, f=50Hz 0,1 kV/ (2,5 ~ 5) kV IEC 60255-27:2013
Bảo vệ rơle quá /thấp dòng (x) Over/under current protection relay 0,1V / (1 ~ 300) V DC/AC 0,001 A/ (0,1 ~ 200) A AC 1ms /(0,01 ~ 99999,9) s IEC 60255-27:2013 IEC 60255-151:2009
Sào cách điện Insulating pole Đo điện trở cách điện DC Measurement of insulation resistances 0,01 MΩ/ (0,1 MΩ ~ 1000 GΩ) (250/500/1000/2500/ 5000) V IEC 60832-1: 2010 IEC 60855-1:2016
Thử độ bền cách điện tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test 0,1 kV/ (1 ~ 130) kV Irò ≤ 180 mA (36 kV) Irò ≤ 50 mA (130 kV) IEC 60832-1: 2010 IEC 60060-1:2010
Chống sét van Lightning arresters Đo điện trở cách điện DC (x) Measurement of insulation resistances DC 0,01 MΩ/ (0,1 MΩ ~ 1000 GΩ) (250/500/1000/2500/ 5000) V IEC 60099-4: 2014 QCVN QTĐ 5:2009 (Điều/clause 38)
Đo điện áp tham chiếu xoay chiều (x) Measurement of reference voltage, f=50Hz 0,1 kV/(1 ~ 130) kV Irò ≤ 180 mA (36 kV) Irò ≤ 50 mA (130 kV) IEC 60099-4:2014 IEC 60060-1:2010
Ghi chú/ Note: - IEC: International Electrotechnical Commission - IEEE: Institute of Electrical and Electronics Engineers - QCVN: Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia /National technical regulation - (x): Phép thử thực hiện tại hiện trường/ On-site test
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây