Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thí nghiệm HBI Việt Nam | ||||
Laboratory: | The HBI Vietnam Lab (HYSL) | ||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH Hanesbrands Việt Nam | ||||
Organization: | Hanesbrands Vietnam Co., Ltd | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Cơ | ||||
Field of testing: | Mechanical | ||||
Người quản lý / Laboratory manager: Trần Thị Thúy Nga Người có thẩm quyền ký / Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
| Trần Thị Thúy Nga | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | |||
| Hoàng Đức Minh | ||||
| Lê Thị Vân Anh | ||||
| Nguyễn Thị Tươi | ||||
| Đặng Thị Huyền Trang | ||||
| Trần Thị Hồng Ngát | ||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Vật liệu dệt may: Vải có độ đàn hồi Textile materials: Elastomeric Fabric | Xác định độ giãn Determination of elongation | - | ASTM D4964-20 PD006 (2017) |
| Vật liệu dệt may: Vải và quần áo Textile materials: Fabric & Garment | Xác định độ vón bề mặt Determination of pilling | - | ASTM D3512-2017 SA008 (2017) |
| Xác định độ pH Determination of pH | - | AATCC TM81-1996e2(2016)e FC005 (2017) | |
| Xác định độ mao dẫn nước Determination of wicking | - | AATCC TM197-2011e2(2018)e SP013 (2021) |
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thí nghiệm HBI Việt Nam | |||
Laboratory: | The HBI Vietnam Lab (HYSL) | |||
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH Hanesbrands Việt Nam | |||
Organization: | Hanesbrands Vietnam Co., Ltd | |||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Cơ | |||
Field of testing: | Mechanical | |||
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Thu Cúc | ||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | ||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | ||
| Trần Thị Thúy Nga | Các phép thử được công nhận/Accredited Tests | ||
| Nguyễn Thu Cúc | |||
| Hoàng Đức Minh | |||
| Nguyễn Thị Tươi | |||
| Đặng Thị Huyền Trang | |||
| Trần Thị Hồng Ngát | |||
Số hiệu/ Code: VILAS 1364 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 01/04/2024 | |
Địa chỉ/ Address: Thôn Yên Lịch, xã Dân Tiến, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên Yen Lich Hamlet, Dan Tien Commune, Khoai Chau District, Hung Yen Province | |
Địa điểm/Location: Đường 39A, xã Chính Nghĩa, huyện Kim Động, tỉnh Hưng Yên 39A Road, Chinh Nghia Commune, Kim Dong District, Hung Yen Province | |
Điện thoại/ Tel: (84 904 473 696 | Fax: (84-0321) 362 6999 |
E-mail: cuc.nguyen3@hanes.com |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Vật liệu dệt may Textile fabric | Xác định chiều rộng Determination of width | ASTM D3774 – 18 FC009 (2017) | |
| Vật liệu, sản phẩm dệt may Textile fabric & Garment. | Kiểm tra mật độ vải Check Fabric Construction | ASTM D3775-17e1 FC001 (2017) | |
| Xác định trọng lượng Determination of weight | ASTM D3776 / D3776M-20 (Option C) FC 008 (2017) | ||
| Xác định độ bền màu ma sát Determination of colorfastness to crocking | AATCC TM8-2016e CS 002 (2017) | ||
| Xác định độ bền màu mồ hôi Determination of colorfastness to perspiration | AATCC TM15-2013e CS 006 (2017) | ||
| Xác định độ bền màu giặt Determination of colorfastness to laundering | AATCC TM61-2013e2 CS 007 (2016) | ||
| Xác định độ bền màu với nước Determination of colorfastness to water | AATCC TM107-2013e2 CS 009 (2016) | ||
| Xác định độ ổn định kích thước sau giặt Determination of dimensional stability after laundering | AATCC TM135-2018t AATCC TM150-2018t SA 011(2017) | ||
| Xác định độ xiên sau giặt Determination of skewness after laundering | AATCC TM179-2019 SA 012 (2017) |