Phòng thí nghiệm HBI Việt Nam

Số hiệu
VILAS - 1364
Tên tổ chức
Phòng thí nghiệm HBI Việt Nam
Đơn vị chủ quản
Công ty TNHH Hanesbrands Việt Nam
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Đường 39A, xã Chính Nghĩa, huyện Kim Động, tỉnh Hưng Yên
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
01-04-2024
Tình trạng
Hoạt động
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm HBI Việt Nam
Laboratory: The HBI Vietnam Lab (HYSL)
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Hanesbrands Việt Nam
Organization: Hanesbrands Vietnam Co., Ltd
Lĩnh vực thử nghiệm:
Field of testing: Mechanical
Người quản lý / Laboratory manager: Trần Thị Thúy Nga Người có thẩm quyền ký / Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Trần Thị Thúy Nga Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
Hoàng Đức Minh
Lê Thị Vân Anh
Nguyễn Thị Tươi
Đặng Thị Huyền Trang
Trần Thị Hồng Ngát
Số hiệu / Code: VILAS 1364 Hiệu lực công nhận / Period of Validation: 01/04/2024 Địa chỉ / Address: Thôn Yên Lịch, xã Dân Tiến, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên Yen Lich Hamlet, Dan Tien Commune, Khoai Chau District, Hung Yen Province Địa điểm / Location: Đường 39A, xã Chính Nghĩa, huyện Kim Động, tỉnh Hưng Yên 39A Road, Chinh Nghia Commune, Kim Dong District, Hung Yen Province Điện thoại / Tel: (84) 384 688 695 Fax: (84-0321) 6999 E-mail: Nga.Tran2@hanes.com Website: N/A Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Vật liệu dệt may: Vải có độ đàn hồi Textile materials: Elastomeric Fabric Xác định độ giãn Determination of elongation - ASTM D4964-20 PD006 (2017)
Vật liệu dệt may: Vải và quần áo Textile materials: Fabric & Garment Xác định độ vón bề mặt Determination of pilling - ASTM D3512-2017 SA008 (2017)
Xác định độ pH Determination of pH - AATCC TM81-1996e2(2016)e FC005 (2017)
Xác định độ mao dẫn nước Determination of wicking - AATCC TM197-2011e2(2018)e SP013 (2021)
Chú thích/ Note: - ASTM: American Society for Testing and Materials - AATCC: The American Association of Textile Chemists and Colorists - PDxxx, SAxxx, FCxxx, SPxxx: Phương pháp do phòng thử nghiệm xây dựng / Laboratory’s developed method
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm HBI Việt Nam
Laboratory: The HBI Vietnam Lab (HYSL)
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Hanesbrands Việt Nam
Organization: Hanesbrands Vietnam Co., Ltd
Lĩnh vực thử nghiệm:
Field of testing: Mechanical
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Thu Cúc
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Trần Thị Thúy Nga Các phép thử được công nhận/Accredited Tests
Nguyễn Thu Cúc
Hoàng Đức Minh
Nguyễn Thị Tươi
Đặng Thị Huyền Trang
Trần Thị Hồng Ngát
Số hiệu/ Code: VILAS 1364
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 01/04/2024
Địa chỉ/ Address: Thôn Yên Lịch, xã Dân Tiến, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên Yen Lich Hamlet, Dan Tien Commune, Khoai Chau District, Hung Yen Province
Địa điểm/Location: Đường 39A, xã Chính Nghĩa, huyện Kim Động, tỉnh Hưng Yên 39A Road, Chinh Nghia Commune, Kim Dong District, Hung Yen Province
Điện thoại/ Tel: (84 904 473 696 Fax: (84-0321) 362 6999
E-mail: cuc.nguyen3@hanes.com
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Vật liệu dệt may Textile fabric Xác định chiều rộng Determination of width ASTM D3774 – 18 FC009 (2017)
Vật liệu, sản phẩm dệt may Textile fabric & Garment. Kiểm tra mật độ vải Check Fabric Construction ASTM D3775-17e1 FC001 (2017)
Xác định trọng lượng Determination of weight ASTM D3776 / D3776M-20 (Option C) FC 008 (2017)
Xác định độ bền màu ma sát Determination of colorfastness to crocking AATCC TM8-2016e CS 002 (2017)
Xác định độ bền màu mồ hôi Determination of colorfastness to perspiration AATCC TM15-2013e CS 006 (2017)
Xác định độ bền màu giặt Determination of colorfastness to laundering AATCC TM61-2013e2 CS 007 (2016)
Xác định độ bền màu với nước Determination of colorfastness to water AATCC TM107-2013e2 CS 009 (2016)
Xác định độ ổn định kích thước sau giặt Determination of dimensional stability after laundering AATCC TM135-2018t AATCC TM150-2018t SA 011(2017)
Xác định độ xiên sau giặt Determination of skewness after laundering AATCC TM179-2019 SA 012 (2017)
Ghi chú/Note:
  • ASTM: American Society for Testing and Materials
  • AATCC: The American Association of Textile Chemists and Colorists
  • CS..., SA...., FC....: Phương pháp nội bộ của PTN/ Laboratory’s developed method
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây