-
| Đồng hồ đo điện áp Voltmeter | Đo điện áp một chiều Measurements of DC voltage | 0,01 V / (0,1 ~ 500) V | KN/QT/P7.19.08:2019 |
-
| Đo điện áp một chiều loại thứ cấp transducer Measurements of DC voltage secondary transducer type | 0,01 V / (0,1 ~ 500) V 0,1 mA / (0,1 ~ 20) mA | KN/QT/P7.19.09:2019 |
-
| Đo điện áp xoay chiều tần số công nghiệp Measurements of AC voltage power frequency | 0,01 V / (0,1 ~ 500) V | KN/QT/P7.19.10:2019 |
-
| Đo điện áp xoay chiều loại thứ cấp transducer Measurements of AC voltage secondary transducer type | 0,01 V / (0,1 ~ 500) V 0,1 mA / (0,1 ~ 20) mA | KN/QT/P7.19.11:2019 |
-
| Đồng hồ đo dòng điện Amperemeter | Đo dòng điện một chiều loại thứ cấp transducer Measurements of DC current secondary transducer type | 0,01 A / (0,1 ~ 20) A 0,1 mA/ (0,1 ~ 20) mA | KN/QT/P7.19.13:2019 |
-
| Đo dòng điện một chiều loại thứ cấp shunt DC Measurements of DC current secondary shunt DC type | 0,01A/ (0,1 ~ 20) A 0,01 V / (0,1 ~ 10) V | KN/QT/P7.19.14:2019 |
-
| Đo dòng điện xoay chiều tần số công nghiệp Measurements of AC current power frequency | 0,01 A / (0,1 ~ 20) A | KN/QT/P7.19.15:2019 |
-
| Đo dòng điện xoay chiều loại thứ cấp transducer Measurements of AC current secondary transducer type | 0,01 A / (0,1 ~ 20) A 0,1 mA/ (0,1 ~ 20) mA | KN/QT/P7.19.16:2019 |
-
| Đồng hồ đo công suất tác dụng và công suất phản kháng Wattmeter Varmeter | Đo công suất tác dụng tần số công nghiệp Measurements of active-power power frequency | 0,01 / (0,1 ~ 500) V 0,01 / (0,1 ~ 20) A φ: 0,1o / (1o ~ 360o) | KN/QT/P7.19.19:2019 |
-
| Đo công suất tác dụng loại thứ cấp transducer Measurements of active-power secondary transducer type | 0,01 / (0,1 ~ 500) V 0,01 / (0,1 ~ 20) A φ: 0,1o / (1o ~ 360o) 0,1 mA / (0,1 ~ 20) mA | KN/QT/P7.19.20:2019 |
-
| Đo công suất phản kháng tần số công nghiệp Measurements of reactive-power power frequency | 0,01 / (0,1 ~ 500) V 0,01 / (0,1 ~ 20) A φ: 0,1o / (1o ~ 360o) | KN/QT/P7.19.21:2019 |
-
| Đo công suất phản kháng loại thứ cấp transducer Measurements of reactive-power secondary transducer type | 0,01 / (0,1 ~ 500) V 0,01 / (0,1 ~ 20) A φ: 0,1o / (1o ~ 360o) 0,1 mA / (0,1 ~ 20) mA | KN/QT/P7.19.22:2019 |
-
| Đồng hồ đo tần số Frequency meter | Đo tần số Measurements of frequency | 0,01 Hz / (5 ~ 750) Hz 0,1 V / (1 ~ 500) V | KN/QT/P7.19.23:2019 |
-
| Đo tần số loại thứ cấp transducer Measurements of frequency secondary transducer type | 0,01 Hz / (5 ~ 750) Hz 0,1 V / (1 ~ 500) V 0,1 mA / (0,1 ~ 20) mA | KN/QT/P7.19.24:2019 |
-
| Rơle bảo vệ dòng điện Relay over/under current protection Relay | Đo điện trở cách điện DC Measurements of DC insulation resistance | 25 kW/ (250 kW ~ 200 MW) 1V /( 250 ~ 500) V 0,1s / (1 ~ 3600) s | IEC 60255-27: 2013 |
-
| Kiểm tra đặc tính tác động/trở về dòng điện Steady state error related to the characteristic quantity check | 0,1mA /(0,001~64)A 0,1 ms / (1 ms~30 min) | IEC 60255-151:2009 |
-
| Rơle bảo vệ dòng điện Relay over/under current protection Relay | Đo điện trở cách điện DC Measurements of DC insulation resistance | 25 kW/ (250 kW ~ 200 MW) 1V /( 250 ~ 500) V 0,1s / (1 ~ 3600) s | IEC 60255-27: 2013 |
-
| Kiểm tra đặc tính tác động/trở về dòng điện Steady state error related to the characteristic quantity check | 0,1mA /(0,001~64)A 0,1 ms / (1 ms~30 min) | IEC 60255-151:2009 |
-
| Rơle điện, rơle bảo vệ điện áp Electric relay, over/under voltage protection relay | Đo điện trở cách điện DC Measurements of DC insulation resistance | 25 kW/ (250 kW ~ 200 MW) 1V /( 250 ~ 500) V 0,1s / (1 ~ 3600) s | IEC 60255-27: 2013 |
-
| Kiểm tra đặc tính tác động/trở về điện áp Steady state error related to the characteristic quantity check | 1 mV / (0,1~300) V 0,1 ms /(1 ms ~30 min) | IEC 60255-127:2010 |
-
| Rơle bảo vệ khoảng cách Distance protection relays | Đo điện trở cách điện DC Measurement of DC insulation resistance | 25 kW/ (250 kW ~ 200 MW) 1V /( 250 ~ 500) V 0,1s / (1 ~ 3600) s | IEC 60255-27: 2013 |
-
| Kiểm tra đặc tính tác động/trở về Haracteristic quantity check | 1 mV/(0,1 ~ 300) V 0,1 mA/(0,001 ~ 64) A 0,10 / (10 ~ 3600) 0,1 ms /(1 ms ~30 min) | IEC 60255-121: 2014 |
-
| Rơle bảo vệ công suất Direction protection relay and power protection relay | Đo điện trở cách điện DC Measurement of DC insulation resistance | 25 kW/ (250 kW ~ 200 MW) 1V /( 250 ~ 500) V 0,1s / (1 ~ 3600) s | IEC 60255-27: 2013 |
-
| Thử miền tác động / trở về (rơ le bảo vệ quá dòng có hướng và công suất) Pick-up / Drop - off zone test (Directional Relays and Power Relays) | 1 mV/(0,1 ~ 300) V 0,1 mA/(0,001 ~ 64) A 0,10 / (10 ~ 3600) 0,1 ms /(1 ms ~30 min) | IEC 60255 - 12: 1980 |
-
| Rơle bảo vệ so lệch Diffirential protection relay | Đo điện trở cách điện DC Measurement of DC insulation resistance | 25 kW/ (250 kW ~ 200 MW) 1V /( 250 ~ 500) V 0,1s / (1 ~ 3600) s | IEC 60255-27: 2013 |
-
| Thử miền tác động / trở về Pick-up / Drop - off zone test | 1 mV/(0,1 ~ 300) V 0,1 mA/(0,001 ~ 64) A 0,10 / (10~ 3600) 0,1 ms /(1 ms ~30 min) | IEC 60255-13:1980 IEC 60255-187:2021 |
-
| Máy biến áp đo lường Measuring Voltage transformer | Kiểm tra ký hiệu các đầu nối dây Coil of wire polarity check | Kiểm tra bằng mắt Visual inspection | KN/QT/ P8.19.30: 2019 |
-
| Đo điện dung và hệ số tổn thất điện môi tgd Measurement of capacitance and dielectric dissipation factor | 0,001% /(0,01~100)% 100V/(1~ 12)kV, 0,001pF/ (15 ~ 300000) pF 1mA/(1 ~ 200) mA | TCVN 11845-1: 2017 IEC 61869-1:2007 |
-
| Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | 1kW/(1kW ~ 1TW) 1V /( 0,25 ~ 5) kV 0,1s / (1 ~ 3600) s | QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/Clause 28) |
-
| Máy biến áp đo lường Measuring Voltage transformer | Thử nghiệm điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency high voltage test | (1~ 200) kV 8 HV reactor (40kV/1,75A/70kVA) 1kV/(1 ~ 120)kV 0,02 mA/ (0,02 ~ 117) mA 0,1s / (1 ~ 3600) s | TCVN 11845-1: 2017 IEC 61869-1:2007 |
-
| Máy biến dòng đo lường Measuring current transformer | Kiểm tra ký hiệu các đầu nối dây Coil of wire polarity check | Kiểm tra trực quan Visual inspection | KN/QT/ P8.19.30: 2019 |
-
| Đo điện trở một chiều cuộn dây Measurement of DC resistance of coil | 10mW/ (10mW ~ 20kW) 1mA (1mA ~ 10A) | IEEE Std C57.13-2016 |
-
| Đo điện dung và hệ số tổn thất điện môi tgd Measurement of capacitance and dielectric dissipation factor | 0,001%/(0,01 ~ 100)% 100V/(1 ~ 12)kV, 0,001 pF/ (15 ~ 300000) pF 1mA/(1 ~ 200) mA | IEEE Std C57.13-2016 TCVN 11845-1:2017 |
-
| Máy biến dòng đo lường Measuring current transformer | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | 1kW/(1kW ~ 1TW) 1V /( 0,25 ~ 5) kV 0,1s / (1 ~ 3600) s | QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/Clause 29) IEEE Std C57.13.1-2017 |
-
| Thử nghiệm điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency high voltage test | (1~ 200) kV 8 HV reactor (40kV/1,75A/70kVA) 1kV/ (1 ~ 120)kV 0,02 mA/ (0,02 ~ 117)mA 0,1s / (1 ~ 3600) s | TCVN 11845-1: 2017 IEC 61869-1:2007 |
-
| Máy biến áp điện lực Power transfomer | Đo điện trở cách điện Measurement of DC insulation resistance | 1kW/(1kW ~ 1TW) 1V /( 0,25 ~ 5) kV 0,1s / (1 ~ 3600) s | IEEE Std C57.152-2013 |
-
| Đo điện trở cuộn dây bằng dòng một chiều ở trạng thái nguội Measurement of winding resistance by DC current in cold state | 10mW/ (10mW ~ 2kW) 1mA/ (1mA ~ 40A) | IEEE Std C57.152-2013 |
-
| Đo tỉ số biến áp và kiểm tra độ lệch pha Measurement of voltage ratio and check vector group | 10-5 / (0,8 ~ 15000) (8, 40, 100) Vac 0,010/(0~3600) | IEEE Std C57.152-2013 |
-
| Đo trở kháng ngắn mạch và tổn thất có tải Measurement of short circuit impedance and load losses | 5V/ (5 ~ 600)V 0,1A/ (0,0007 ~ 50)A 0,1 W/ (0,1 W ~ 20 kW) Cosφ: 0,1 / (0,1 ~ 1) | TCVN 6306-1: 2015 IEC 60076-1:2011 |
-
| Đo tổn thất không tải và dòng điện không tải Measurement of no-load and current | 5V/ (5 ~ 10000)V 0,1A/ (0,0007 ~ 50)A 0,1 W/ (0,1 W ~ 20 kW) Cosφ: 0,1 / (0,1 ~ 1) | TCVN 6306-1: 2015 IEC 60076-1:2011 |
-
| Đo tổn thất điện môi tgδ cuộn dây và các sứ đầu vào Measurement of dielectric dissipation factor | 0,001% /(0,01 ~ 100)% 100V/(1 ~ 12) kV 0,001pF/ (15 ~ 300000) pF 1mA/ (1 ~ 200) mA | IEEE Std C57.152-2013 |
-
| Máy biến áp điện lực Power transfomer | Thử nghiệm điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency high voltage test | (1~ 200) kV 8 HV reactor (40kV/1,75A/70kVA) 1kV/(1 ~ 120)kV 0,02mA/ (0,02 ~ 117) mA 0,1s / (1 ~ 3600) s | TCVN 6306-3: 2006 IEC 60076-3:2018 |
-
| Kiểm tra cách điện các mạch phụ của OLTC Insulation check for auxiliary circuits for OLTC | 25 kW/ (250 kW ~ 200 MW) 1V /( 250 ~ 500) V 0,1s / (1 ~ 3600) s | IEC 60076-3 (ed3.1): 2018 |
-
| Kiểm tra thao tác chuyển mạch của OLTC Operation check for OLTC | 10mW/ (10mW ~ 2kW) 1mA/ (1mA ~ 40A) 10-5 / (0,8 ~ 15000) (8, 40, 100)Vac 0,010/ (0 ~ 3600) | QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/Clause 27) IEC 60076-1 (ed3.0): 2011 |
-
| Chụp sóng bộ Contact K của OLTC Waveshape contact K of OLTC | 1ms/ (1ms ~ 99999s) | IEC 62271-100:2021 IEC 60076-8: 1997 |
-
| Máy phát điện đồng bộ Synchronous generator | Đo điện trở cách điện các cuộn dây và ổ trục Measurement of insulation resistance for windings and bearings | 1kW/ (1kW ~ 1TW) 1V / (0,25 ~ 5) kV 0,1s / (1 ~ 3600) s | IEC 60034-27-4:2018 |
-
| Đo điện trở một chiều và cực tính các cuộn dây Measurement of DC windings resistance and polarity windings | 10mW/ (10mW ~ 2kW) 1mA/ (1mA ~ 40A) | IEEE Std 62.2-2004 |
-
| Kiểm tra đặc tính ngắn mạch/ đặc tính không tải Check of short circiut and no load curves | 1,2 lần dòng điện định mức máy phát 1,2 times the rated current of the generator | IEC 60034-16-2:1991 |
-
| Thử cách điện vòng cuộn dây Winding insulation test | 1,3 lần điện áp định mức máy phát 1,3 times the rated voltage of the generator | IEC 60034-15:2009 |
-
| Máy phát điện đồng bộ Synchronous generator | Thử độ bền cách điện AC/DC AC/DC insulation test | (1 ~ 200) kV 8 HV reactor (40kV/1,75A/70kVA) 1 kV/ (1 ~ 120) kV 0,02 mA/ (0,02.10-3 ~ 14) A 0,1s / (1 ~ 3600) s | TCVN 6627-1:2014 IEC 60034-1:2022 |
-
| Động cơ điện không đồng bộ Asynchronous motor | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | 1kW/ (1kW ~ 1TW) 1V /( 0,25 ~ 5) kV 0,1s / (1 ~ 3600) s | IEC 60034-27-4:2018 |
-
| Đo điện trở một chiều và kiểm tra cực tính cuộn dây Measurement of DC windings resistance and polarity windings | 10mW/ (10mW ~ 2kW) 1mA/ (1mA ~ 40A) | IEEE Std 62.2-2004 |
-
| Đo dòng điện không tải và tổn hao không tải Measurement of loss and no load current | 0,1mV/(0 ~ 1000)V 0,02A/(0,02A ~2000A) | IEC 60034-4:2008 |
-
| Thử độ bền cách điện AC/DC AC/DC insulation test | (1 ~ 200) kV 8 HV reactor (40kV/1,75A/70kVA) 1kV/ (1 ~ 120)kV 0,02 mA/ (0,02.10-3 ~ 14) A 0,1s / (1 ~ 3600) s | TCVN 6627-1:2014 IEC 60034-1:2022 |
-
| Sứ đỡ cách điện bằng vật liệu gốm/thủy tinh dùng cho hệ thống điện xoay chiều Post insulators of ceramic material/glass for systems | Kiểm tra chất lượng bề mặt cách điện Check the quality of the insulating surface | Kiểm tra trực quan Visual inspection | KN/QT/ P8.19.31: 2019 |
-
| Đo tổn thất điện môi Tgδ Measurement of capacitance and dielectric dissipation factor | 0,001% /(0,01 ~ 100)% 100V/ (1 ~ 12) kV, 0,001 pF/ (15 ~ 300000) pF 1mA/ (1 ~ 200) mA | IEEE Std C57.152-2013 IEC 60137: 2017 |
-
| Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp ở trạng thái khô Power frequency high voltage test at dry station | (1 ~ 200) kV 8 HV reactor (40kV/1,75A/70kVA) 1kV/ (1 ~ 120) kV 0,02 mA/ (0,02 ~ 117) mA 0,1s / (1 ~ 3600) s | IEC 60168 (ed4.2): 2001 |
-
| Cầu chì Fuse | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | 1kW/ (1kW ~ 1TW) 1V / ( 0,25 ~ 5) kV 0,1s / (1 ~ 3600) s | KN/QT/ P8.19.01: 2019 |
-
| Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency high voltage test | (1~ 200) kV 8 HV reactor (40kV/1,75A/70kVA) 1kV/ (1 ~ 120) kV 0,02 mA/ (0,02 ~ 117) mA 0,1s / (1 ~ 3600) s | TCVN 7999-1:2009 IEC 60282-1:2020 |
-
| Cáp điện lực Power cable | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | 1kW/ (1kW ~ 1TW) 1V /( 0,25 ~ 5) kV 0,1s / (1 ~ 3600) s | QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/Clause 18) |
-
| Đo điện trở một chiều ruột dẫn cáp Measurement of DC resistance wire conductor cable | 10mW/ (10mW ~ 2kW) 1mA/ (1mA ~ 40A) | TCVN 6612:2007 IEC 60502-2:2014 IEC 60502-1:2021 |
-
| Máy cắt điện lực Circuit breaker | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | 1kW/ (1kW ~ 1TW) 1V / ( 0,25 ~ 5) kV 0,1s / (1 ~ 3600) s | QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/Clause 30, 31, 32, 33) |
-
| Đo thời gian đóng cắt Close/Open time mearsurement | 0,1ms/ (0,1ms ~ 6,5s) | IEC 62271-100:2021 |
-
| Máy cắt điện lực Circuit breaker | Kiểm tra sứ đầu vào Inlet insulator check | Kiểm tra bằng mắt Visual inspection | IEC 62271-1:2021 |
-
| Đo điện trở tiếp xúc bằng dòng điện một chiều Measurement of contact resistance by DC current | 0,1mW/(1mW ~ 300mW) 0,1A/ (10 ~ 200)A | IEC 62271-1:2021 |
-
| Thử nghiệm mạch phụ và mạch điều khiển Auxiliary and control circuits test | 0,1V /( 0,25 ~ 5) kV 0,1W / (0,1 ~ 1000) GW | IEC 62271-1:2021 |
-
| Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency high voltage test | (1 ~ 200) kV 8 HV reactor (40kV/1,75A/70kVA) 1kV/ (1 ~ 120) kV 0,02 mA/ (0,02 ~ 117) mA 0,1s / (1 ~ 3600) s | IEC 62271-1:2021 |
-
| Dao cách ly Disconnector | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | 1kW/(1kW ~ 1TW) 1V / ( 0,25 ~ 5) kV 0,1s / (1 ~ 3600) s | QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/Clause: 34) |
-
| Đo điện trở tiếp xúc bằng dòng điện một chiều Measurement of contact resistance by DC current | 0,1mW/(1mW ~ 300mW) 0,1A/ (10 ~ 200)A | IEC 62271-1: 2021 |
-
| Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency high voltage test | (1~ 200) kV 8 HV reactor (40kV/1,75A/70kVA) 1kV/ (1 ~ 120) kV 0,02 mA/ (0,02 ~ 117) mA 0,1s / (1 ~ 3600) s | IEC 62271-102: 2022 |
-
| Dầu cách điện Insulating oil | Đo điện áp đánh thủng Measurement of breakdown voltage | 0,1 kV/ (1 ~ 100) kV 0,1s / (1 ~ 3600) s | IEC 60156:2018 |
-
| Hệ thống nối đất Ground system | Kiểm tra thông mạch hệ thống tiếp đất Continuity earthing system check | 0,01W/ (0,01W ~ 2kW) | IEEE Std 81-2012 |
Đo điện trở tiếp đất Measurement grounding resistance | 0,01W/ (0,01W ~ 2kW) |
-
| Chống sét van Surge arrester up | Đo điện trở cách điện Measurement of DC insulation resistance | 1kW/ (1kW ~ 1TW) 1V / ( 0,25 ~ 5) kV 0,1s / (1 ~ 3600) s | QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/Clause: 38) |
-
| Đo dòng điện rò Measurement leakage current | (1 ~ 200) kV 8 HV reactor (40kV/1,75A/70kVA) 1kV/ (1 ~ 120) kV 20 µA/ (20 µA ~ 1999 mA) | IEC 60099-4: 2014 |
-
| Thử điện áp phóng tần số công nghiệp Power frequency discharge voltage test | (1~ 200) kV 8 HV reactor (40kV/1,75A/70kVA) 1 kV/ (1 ~ 120) kV 0,02 mA/ (0,02 ~ 117) mA 0,1s / (1 ~ 3600) s | IEC 60099-1: 1999 |
-
| Áp tô mát Automatic circuit breaker | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | 1kW/ (1kW ~ 1TW) 1V / (0,25 ~ 5) kV 0,1s / (1 ~ 3600) s | TCVN 6592-2:2009 IEC 60947-2:2019 |
-
| Kiểm tra đặc tính tác động Tripping curves check | 0,02 A/ (0,02A ~ 2000A) 1ms/ (1ms ~ 99999s) | TCVN 6592-2:2009 IEC 60947-2:2019 |
-
| Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency high voltage test | (1 ~ 200) kV 8 HV reactor (40kV/1,75A/70kVA) 1 kV/ (1 ~ 120) kV 0,02 mA/ (0,02 ~ 117)mA 0,1s / (1 ~ 3600) s | TCVN 6434-1:2018 IEC 60898-1 : 2020 IEC 60947-1:2020 |