Phòng thí nghiệm điện

Số hiệu
VILAS - 489
Tên tổ chức
Phòng thí nghiệm điện
Đơn vị chủ quản
Công ty cổ phần Thương mại và Kỹ thuật năng lượng Việt Nam
Địa điểm công nhận
- Tầng 3 tòa nhà Vinh Quang, khu đô thị Tây Nam Linh Đàm, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, TP. Hà Nội
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:27 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
22-09-2026
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm điện
Laboratory: Electrical testing Laboratory
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Thương mại và Kỹ thuật năng lượng Việt Nam
Organization: Việt Nam Energy Technology and Trading Joint Stock Companny
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử
Field of testing: Electrical - Electronic
Người quản lý/ Laboratory manager: Phạm Quang Tính
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Đỗ Hải An Các phép thử được công nhận/Accredited tests
Nguyễn Thanh Sơn
Phạm Quang Tính
Nguyễn Văn Định Các phép thử được công nhận (trừ phép thử rơ le)/ Accredited tests (Except relay tests)
Lê Ngọc Huy
Nguyễn Đức Kiên Các phép thử rơ le được công nhận/ Accredited relay tests
Nguyễn Trường Sơn
Phạm Văn Đẩu
Số hiệu/ Code: VILAS 489
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký.
Địa chỉ/ Address: Tầng 3 tòa nhà Vinh Quang, khu đô thị Tây Nam Linh Đàm, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, TP. Hà Nội
Địa điểm/Location: Tầng 3 tòa nhà Vinh Quang, khu đô thị Tây Nam Linh Đàm, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, TP. Hà Nội
Điện thoại/ Tel: 024 2249 2222 Fax: 024 36416501
E-mail: Info@vengy.vn Website: www.vengy.vn
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử (x) Field of testing: Electrical – Electronics (x)
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Máy biến áp điện lực đến 500 kV Power transformer up to 500 kV Đo điện trở cách điện DC Measurement of insulation resistance 10 kW/100 kW ~ 15 TW Điện áp/ Voltage: 250 V, 500 V, 1 000 V, 2 500 V, 5 000 V QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/ Clause 27) IEEE C57.152-2013
Đo tỷ số điện áp và kiểm tra tổ đấu dây Measurement of voltage ratio and check vector group 0,001/0,8 ~ 15 000 Điện áp/ Voltage: 8 V, 40 V IEEE C57.152-2013
Đo tổn thất không tải và dòng điện không tải Measurement of no-load loss and current 0,0001/300 mV ~ 1000 V/ 15 mA ~ 30 A/ 0,1 ~ 30 kVA TCVN 6306-1:2015 (IEC 60076-1:2011)
Đo điện trở của cuộn dây bằng dòng một chiều Measurement of winding resistance by DC current 0,1 μW/1 μW ~ 2 000 W IEEE C57.152-2013 IEC60076-1:2011
Thử điện áp tăng cao Power frequency withstand voltage test U: 0,1/(0,1 ~ 400) kV TCVN 6306-3:2006 IEC 60076-3:2018
Đo hệ số tổn thất điện môi Measurement of dielectric loss factor 0,01/0 ~ 100 % Đến/ Up to 4 000 pF IEEE C57.152-2013 IEC60076-1:2011
Xác định độ ẩm cách điện giấy dầu cuộn dây máy biến áp Determination of moisture of insulating page oil winding transformers 0,1 mHz ~ 1 Hz Đến/ Up to 100% IEC 60422:2013
Phân tích đáp ứng tần số quét Sweep frequency response analyzer 1/5 Hz ~ 20 MHz IEC 60076-18:2012
Xác định phóng điện cục bộ Determination of Partial discharge (1/0 ~ 70) dBmV 1/0 pC ~ 100 nC IEC 60076-3:2018
Bộ điều áp dưới tải cho máy biến áp đến 500 kV Tap changers on load for power transformer with rated voltage up to 500 kV Thử trên bộ chuyển nấc có tải On-load tap-changers test 0,01/(0,1 ~ 100) s IEC 60076-3:2018 (Ed3.1) IEC 60214-1:2014 IEC 60214-2:2019 IEC 60076-1:2011
Máy điện quay đến 35kV Electric machine with rated voltage up to 35 kV Đo điện trở cách điện các cuộn dây với vỏ và giữa các cuộn dây với nhau Measurement of insulation resistance between windings and frame, one winding and other windings 10 kW/100 kW ~ 15 TW Điện áp/ Voltage: 250 V, 500 V, 1 000 V, 2 500 V,5 000 V IEC 60034-27­-4:2018
Đo điện trở của cuộn dây bằng dòng một chiều Measurement of winding resistance by DC current 0,1 μW/1 μW ~ 2 000 W IEEE 62.2-2004
Thử điện áp chịu đựng tần số công nghiệp Withstand test by AC voltage at power frequence 0,1/(0,1 ~ 100) kV TCVN 6627-1:2014 (IEC 60034-1:2022) IEC 60034-15:2009
Máy cắt xoay chiều cao áp đến 500 kV High voltage alternating current circuit breaker with rated voltage up to 500 kV Thử điện áp chịu đựng tần số công nghiệp Withstand test by AC voltage at power frequence 0,1/(0,1 ~ 400) kV IEC 62271-1:2021
Đo điện trở tiếp xúc mạch chính Measurement of contact resistance of main circuit 0,1/1 μW ~ 300 mW IEC 62271-1:2021
Đo thời gian đóng, thời gian cắt Measurement of close, open times 0,01/(0,1 ~ 100) s IEC 62271-100:2021
Kiểm tra mạch phụ và mạch điều khiển Checking Auxiliary and control circuits - QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/ Clause 30)
Cầu dao cách ly và nối đất xoay chiều cao áp đến 500 kV High voltage alternating current disconnectors and earthing switches with rated voltage up to 500 kV Thử điện áp chịu đựng tần số công nghiệp Withstand test by AC voltage at power frequence 0,1/(0,1 ~ 400) kV IEC 62271-102:2022
Đo điện trở tiếp xúc mạch chính Measurement of contact resistance of main circuit 0,1/1 μW ~ 300 mW IEC 62271-1:2021
Máy biến điện áp kiểu cảm ứng đến 500 kV Inductive voltage transformer with rated voltage up to 500 kV Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10 kW/100 kW ~ 15 TW Điện áp/ Voltage: 250 V, 500 V, 1 000 V, 2 500 V, 5 000 V QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/ Clause 28) IEC 61869-1:2023
Thử điện áp chịu đựng tần số công nghiệp Withstand test by AC voltage at power frequence 0,1/(0,1 ~ 400) kV TCVN 11845-1:2017 (IEC 61869-1:2023) IEC 61869-3:2011
Máy biến điện áp kiểu tụ đến 500 kV Capacitor voltage transformer with rated voltage up to 500 kV Đo điện trở cách điện Insulation resistance test 10 kW/100 kW ~ 15 TW Điện áp/ Voltage: 250 V, 500 V, 1 000 V, 2 500 V, 5 000 V QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/ Clause 28 ) IEC 61869-5:2011
Thử nghiệm điện áp chịu đựng tần số công nghiệp trên cuộn sơ cấp Power frequency withstand test on primary windings 0,1/(0,1 ~ 400) kV IEC 61869-1:2023 TCVN 11845-1:2017 (IEC 61869-5:2011)
Máy biến dòng điện đến 500 kV Current transformer with rated voltage up to 500 kV Thử điện áp chịu đựng tần số công nghiệp trên cuộn sơ cấp Power frequency withstand test on primary windings 0,1/(0,1 ~ 400) kV TCVN 11845-1:2017 (IEC 61869-1:2007) IEC 61869-2:2012
Xác định điện trở dây quấn thứ cấp Determination of secondary winding resistance 0,1 μW/1 μW ~ 2 000 W IEEE C57.13-2016 IEC 61869-2:2012
Máy biến dòng điện đến 500 kV Current transformer with rated voltage up to 500 kV Xác định đặc tính kích thích (đặc tính từ hóa) Determination of exciting curve (magnetization properties) 0,0001/300 mV ~ 1 000 V/ 15 mA ~ 30 A/ (0,1 ~ 30) kVA IEEE C57.13.1-2017 IEC 61869-2:2012
Xác định sai số về tỷ số giữa các vòng dây Determination of windings ratio error 0,001/0,8 ~ 15 000 Điện áp/ Voltage: 8 V, 40 V IEEE C57.13.1-2017 IEC 61869-2:2012
Cáp lực điện áp từ 1 kV (Um = 1,2 kV) và 3 kV (Um = 3,6 kV) Cables for rated voltage of 1 kV (Um = 1,2 kV) and 3 kV (Um = 3,6 kV) Thử điện áp chịu dựng tần số công nghiệp Withstand test by AC voltage at power frequence 0,1/(0,1 ~ 100) kV IEC 60502-1:2021
Cáp lực điện áp từ 3 kV đến 36 kV Cables for rated voltage of 3 kV to 36 kV Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10 kW/100 kW ~ 15 TW Điện áp/ Voltage: 250 V, 500 V, 1 000 V, 2 500 V, 5 000 V QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/ Clause 18)
Thử điện áp chịu đựng một chiều Withstand test by DC voltage 0,1/(0,1 ~ 250) kV TCVN 5935-2:2013 IEC 60502-2:2014
Thử chịu đựng điện áp xoay chiều tần số thấp 0,1 Hz (VLF) Very low frequency 0,1 Hz (VLF) AC withstand voltage test 0,02 Hz, 0,05Hz, 0,1 Hz 90 kV/30 mA IEEE 400.2:2013 IEC 60502-2:2014
Cáp lực điện áp từ 36 kV đến 220 kV Cables for rated voltage of 36 kV to 220 kV Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10 kW/100 kW ~ 15 TW Điện áp/ Voltage: 250 V, 500 V, 1 000 V, 2 500 V, 5 000 V QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/ Clause 18)
Thử điện áp chịu đựng một chiều vỏ cáp Withstand test by DC voltage of oversheath 0,1/(0,1 ~ 250) kV IEC 60229:2007 IEC 60840:2023 IEC 62067:2022
Van chống sét oxit kim loại không khe hở đến 500 kV Metal oxide surge arresters without gaps up to 500 kV Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10 kW/100 kW ~ 15 TW Điện áp/ Voltage: 250 V, 500 V, 1 000 V, 2 500 V, 5 000 V QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/ Clause 38)
Thử chịu điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp ở trạng thái khô và đo dòng rò Power frequency withstand voltage test at dry state and measurement of leakage current 0,1/(0,1 ~ 400) kV IEC 60099-4:2014
Cách điện kiểu treo và bộ cách điện dùng cho hệ thống điện xoay chiều đến 500 kV String insulators for AC lines up to 500 kV Kiểm tra ngoại quan Visual inspection QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/ Clause 16)
Thử điện áp tần số công nghiệp Withstand test by AC voltage at power frequence 0,1/(0,1 ~ 400) kV IEC 60383-2: 1993 TCVN 7998-2:2009 IEC 60168 Ed4.2: 2001
Cái cách điện bằng gốm hoặc thuỷ tinh dùng cho hệ thống điện xoay chiều đến 500 kV Insulators of ceramic or glass material for AC lines up to 500 kV Kiểm tra ngoại quan Visual inspection QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/ Clause 16)
Thử điện áp tần số công nghiệp Withstand test by AC voltage at power frequence 0,1/(0,1 ~ 400) kV IEC 60168 Ed4.2: 2001
Cuộn điện kháng đến 500 kV Reactors up to 500 kV Đo điện trở cuộn dây Measurement of winding resistance 0,1 μW/1 μW ~ 2 000 W IEC 60076-6: 2007
Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp Low voltage switchgear and controlgear Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10kW/100kW~15TW Điện áp: 250, 500, 1000, 2500,5000V TCVN 6592-2:2009 (IEC 60947-2:2019)
Kiểm tra đặc tính tác động Checking effect chart 0.1/0~6000 A 0.01/0~1000s TCVN 6592-2:2009 (IEC 60947-2:2019)
Chất lỏng cách điện Insulating liquids Đo điện áp đánh thủng Measurement of break down voltage 1/(1 ~ 90) kV IEC 60156:2018
Đo hệ số tổn thất điện môi Measurement of dielectric loss factor Đến/ Up to 4,910 IEC 60247:2004
Hệ thống điện trở nối đất Earthing System Đo điện trở nối đất Measurement of earthing resistance 0,0001/(0,001 ~ 200) kW IEEE 81:2012
Rơ le điện Electical relays Xác định sai số liên quan đến dòng điện kích thích đầu vào Determination of error concerning input energizing current 0,01/0,1 ~ 100 A 0,001/(0 ~ 600) VDC 0,001/(0 ~ 600) VAC IEC 60255-13:1980
Xác định sai số liên quan đến thời gian quy định Determination of error concerning specified time 0,01/(0,1 ~ 100) A 0,001/(0 ~ 600) VDC 0,001/(0 ~ 600) VAC IEC 60255-149:2013 & IEC 60255-181:2019
Đo điện trỏ cách điện Measurement of insulation resistance 10 kW/100 kW ~ 15 TW Điện áp/ Voltage: 250 V, 500 V, 1 000 V, 2 500 V, 5 000 V QCVN QTĐ -5:2009/BCT (Điều/ Clause 73)
Rơle có hướng và rơle công suất với hai đại lượng đầu vào Direction relays and power relays with two input energizing Thử đặc tính tác động Operative characteristics test 0,01/(0,1 ~ 100) A 0,001/(0 ~ 600) VDC 0,001/(0 ~ 600) VAC IEC 60255-1:2022 & IEC 60255-12:1980
Thử đặc tính về thời gian tác động và thời gian trở về Pick up and drop off time characteristics test 0,01/(0,1 ~ 100) A 0,001/(0 ~ 600) VDC 0,001/(0 ~ 600) VAC IEC 60255-12:1980
Rơle so lệch Differential relays Thử đặc tính vận hành Operative characteristics tests 0,01/(0,1 ~ 100) A 0,001/(0 ~ 600) VDC 0,001/(0 ~ 600) VAC IEC 60255-1:2022 IEC 60255-13:1980 IEC 60255-187:2021
Rơle đo lường tổng trở Impedance measurement relays Xác định đặc tính tác động và thời gian tác động Determination of operative characteristics and pickup time 0,01/(0,1 ~ 100) A 0,001/(0 ~ 600) VDC 0,001/(0 ~ 600) VAC IEC 60255-121:2014
Đường dây DZ, Cáp ngầm đến 500 kV Line DZ, Cable up to 500 kV Xác định các thông số đường dây R, X, C, G Determination of parameter of line R, X, C, G U: 1/(0 ~ 600) V I: 1/10 A, 20 A, 50 A, 100 A QTTN-18:2019
Trạm GIS và Cáp ngầm đến 500 kV Transformers, GIS and Cable up to 500 kV Xác định phóng điện cục bộ Determination of Partial discharge 1/(0 ~ 70) dBmV 1/0 pC ~ 100 nC IEC 60270:2015 IEC 60840:2023 IEC 60267:2022 IEC 60885-3:2015
Cáp lực đến 220 kV Cable up to 220 kV Thử điện áp xoay chiều Hight AC voltage test 0,1/(0,1 ~ 400) kV AC IEC 60502-2:2014 IEC 60840:2023 IEC 62067-2022
Tụ điện đến 500 kV Capacitor up to 500 kV Đo điện dung (C) Measurement of capacitance (C) 0,1 pF ~ 199,99 mF IEC 60831-1:2014 IEC 60871-1:2005
Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 10 kW/100 kW ~ 15 TW Điện áp/ Voltage: 250 V, 500 V, 1 000 V, 2 500 V, 5 000 V QCVN QTĐ -5:2009/BCT (Điều/ Clause 37)
Nguồn điện đến 600 V, 5 000 A Power to 600 V and 5 000 A Phân tích chất lượng điện năng:
  • Xác định điện áp vận hành
  • Xác định tần số vận hành
  • Xác định sóng hài của điện áp
  • Xác định nhấp nháy điện áp
  • Xác định hệ số công suất
Power quality analyzer:
  • Determination of operation voltage
  • Determination of operation frequency
  • Determination of voltage harmonics
  • Determination of flickers
  • Determination of power factor
Đến/ Up to 600 V; 500 mA ~ 5 000 A; Đến/ Up to 50 Bậc; 2 kHz ~ 80 kHz IEC 61000-4-30: 2015+AMD1:2021
Hệ thống Pin mặt trời đến 1 500 VDC và 30 ADC Solar battery to 1 500 VDC and 30 ADC Đo hiệu suất pin mặt trời Measurement of solar battery performance Đến/ Up to 1 500 VDC; Đến/ Up to 30 ADC; Đến/ Up to 1,500 W/m2 Đến/ Up to 100% Đến/ Up to 100 oC Đến/ Up to 90o TCVN 11855-1:2017 IEC 62446-1:2018
Ghi chú / Notes: - IEC: Ủy ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission - IEEE: Viện Kỹ sư Kỹ thuật Điện và Điện tử/ Institute of Electrical and Electronics Engineers - QCVN: Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia/ National Technical Regulation - QTTN…: Phương pháp thử do PTN xây dựng/Laboratory’s developed method (x): Các phép thử lĩnh vực Điện – Điện tử được thực hiện tại hiện trường/ Electrical and Electronics tests are conducted on – site.
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây