-
| Máy biến áp điện lực đến 500 kV Power transformer up to 500 kV | Đo điện trở cách điện DC Measurement of insulation resistance | 10 kW/100 kW ~ 15 TW Điện áp/ Voltage: 250 V, 500 V, 1 000 V, 2 500 V, 5 000 V | QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/ Clause 27) IEEE C57.152-2013 |
-
| Đo tỷ số điện áp và kiểm tra tổ đấu dây Measurement of voltage ratio and check vector group | 0,001/0,8 ~ 15 000 Điện áp/ Voltage: 8 V, 40 V | IEEE C57.152-2013 |
-
| Đo tổn thất không tải và dòng điện không tải Measurement of no-load loss and current | 0,0001/300 mV ~ 1000 V/ 15 mA ~ 30 A/ 0,1 ~ 30 kVA | TCVN 6306-1:2015 (IEC 60076-1:2011) |
-
| Đo điện trở của cuộn dây bằng dòng một chiều Measurement of winding resistance by DC current | 0,1 μW/1 μW ~ 2 000 W | IEEE C57.152-2013 IEC60076-1:2011 |
-
| Thử điện áp tăng cao Power frequency withstand voltage test | U: 0,1/(0,1 ~ 400) kV | TCVN 6306-3:2006 IEC 60076-3:2018 |
-
| Đo hệ số tổn thất điện môi Measurement of dielectric loss factor | 0,01/0 ~ 100 % Đến/ Up to 4 000 pF | IEEE C57.152-2013 IEC60076-1:2011 |
-
| Xác định độ ẩm cách điện giấy dầu cuộn dây máy biến áp Determination of moisture of insulating page oil winding transformers | 0,1 mHz ~ 1 Hz Đến/ Up to 100% | IEC 60422:2013 |
-
| Phân tích đáp ứng tần số quét Sweep frequency response analyzer | 1/5 Hz ~ 20 MHz | IEC 60076-18:2012 |
-
| Xác định phóng điện cục bộ Determination of Partial discharge | (1/0 ~ 70) dBmV 1/0 pC ~ 100 nC | IEC 60076-3:2018 |
-
| Bộ điều áp dưới tải cho máy biến áp đến 500 kV Tap changers on load for power transformer with rated voltage up to 500 kV | Thử trên bộ chuyển nấc có tải On-load tap-changers test | 0,01/(0,1 ~ 100) s | IEC 60076-3:2018 (Ed3.1) IEC 60214-1:2014 IEC 60214-2:2019 IEC 60076-1:2011 |
-
| Máy điện quay đến 35kV Electric machine with rated voltage up to 35 kV | Đo điện trở cách điện các cuộn dây với vỏ và giữa các cuộn dây với nhau Measurement of insulation resistance between windings and frame, one winding and other windings | 10 kW/100 kW ~ 15 TW Điện áp/ Voltage: 250 V, 500 V, 1 000 V, 2 500 V,5 000 V | IEC 60034-27-4:2018 |
-
| Đo điện trở của cuộn dây bằng dòng một chiều Measurement of winding resistance by DC current | 0,1 μW/1 μW ~ 2 000 W | IEEE 62.2-2004 |
-
| Thử điện áp chịu đựng tần số công nghiệp Withstand test by AC voltage at power frequence | 0,1/(0,1 ~ 100) kV | TCVN 6627-1:2014 (IEC 60034-1:2022) IEC 60034-15:2009 |
-
| Máy cắt xoay chiều cao áp đến 500 kV High voltage alternating current circuit breaker with rated voltage up to 500 kV | Thử điện áp chịu đựng tần số công nghiệp Withstand test by AC voltage at power frequence | 0,1/(0,1 ~ 400) kV | IEC 62271-1:2021 |
-
| Đo điện trở tiếp xúc mạch chính Measurement of contact resistance of main circuit | 0,1/1 μW ~ 300 mW | IEC 62271-1:2021 |
-
| Đo thời gian đóng, thời gian cắt Measurement of close, open times | 0,01/(0,1 ~ 100) s | IEC 62271-100:2021 |
-
| Kiểm tra mạch phụ và mạch điều khiển Checking Auxiliary and control circuits | - | QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/ Clause 30) |
-
| Cầu dao cách ly và nối đất xoay chiều cao áp đến 500 kV High voltage alternating current disconnectors and earthing switches with rated voltage up to 500 kV | Thử điện áp chịu đựng tần số công nghiệp Withstand test by AC voltage at power frequence | 0,1/(0,1 ~ 400) kV | IEC 62271-102:2022 |
-
| Đo điện trở tiếp xúc mạch chính Measurement of contact resistance of main circuit | 0,1/1 μW ~ 300 mW | IEC 62271-1:2021 |
-
| Máy biến điện áp kiểu cảm ứng đến 500 kV Inductive voltage transformer with rated voltage up to 500 kV | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | 10 kW/100 kW ~ 15 TW Điện áp/ Voltage: 250 V, 500 V, 1 000 V, 2 500 V, 5 000 V | QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/ Clause 28) IEC 61869-1:2023 |
-
| Thử điện áp chịu đựng tần số công nghiệp Withstand test by AC voltage at power frequence | 0,1/(0,1 ~ 400) kV | TCVN 11845-1:2017 (IEC 61869-1:2023) IEC 61869-3:2011 |
-
| Máy biến điện áp kiểu tụ đến 500 kV Capacitor voltage transformer with rated voltage up to 500 kV | Đo điện trở cách điện Insulation resistance test | 10 kW/100 kW ~ 15 TW Điện áp/ Voltage: 250 V, 500 V, 1 000 V, 2 500 V, 5 000 V | QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/ Clause 28 ) IEC 61869-5:2011 |
-
| Thử nghiệm điện áp chịu đựng tần số công nghiệp trên cuộn sơ cấp Power frequency withstand test on primary windings | 0,1/(0,1 ~ 400) kV | IEC 61869-1:2023 TCVN 11845-1:2017 (IEC 61869-5:2011) |
-
| Máy biến dòng điện đến 500 kV Current transformer with rated voltage up to 500 kV | Thử điện áp chịu đựng tần số công nghiệp trên cuộn sơ cấp Power frequency withstand test on primary windings | 0,1/(0,1 ~ 400) kV | TCVN 11845-1:2017 (IEC 61869-1:2007) IEC 61869-2:2012 |
-
| Xác định điện trở dây quấn thứ cấp Determination of secondary winding resistance | 0,1 μW/1 μW ~ 2 000 W | IEEE C57.13-2016 IEC 61869-2:2012 |
-
| Máy biến dòng điện đến 500 kV Current transformer with rated voltage up to 500 kV | Xác định đặc tính kích thích (đặc tính từ hóa) Determination of exciting curve (magnetization properties) | 0,0001/300 mV ~ 1 000 V/ 15 mA ~ 30 A/ (0,1 ~ 30) kVA | IEEE C57.13.1-2017 IEC 61869-2:2012 |
-
| Xác định sai số về tỷ số giữa các vòng dây Determination of windings ratio error | 0,001/0,8 ~ 15 000 Điện áp/ Voltage: 8 V, 40 V | IEEE C57.13.1-2017 IEC 61869-2:2012 |
-
| Cáp lực điện áp từ 1 kV (Um = 1,2 kV) và 3 kV (Um = 3,6 kV) Cables for rated voltage of 1 kV (Um = 1,2 kV) and 3 kV (Um = 3,6 kV) | Thử điện áp chịu dựng tần số công nghiệp Withstand test by AC voltage at power frequence | 0,1/(0,1 ~ 100) kV | IEC 60502-1:2021 |
-
| Cáp lực điện áp từ 3 kV đến 36 kV Cables for rated voltage of 3 kV to 36 kV | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | 10 kW/100 kW ~ 15 TW Điện áp/ Voltage: 250 V, 500 V, 1 000 V, 2 500 V, 5 000 V | QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/ Clause 18) |
-
| Thử điện áp chịu đựng một chiều Withstand test by DC voltage | 0,1/(0,1 ~ 250) kV | TCVN 5935-2:2013 IEC 60502-2:2014 |
-
| Thử chịu đựng điện áp xoay chiều tần số thấp 0,1 Hz (VLF) Very low frequency 0,1 Hz (VLF) AC withstand voltage test | 0,02 Hz, 0,05Hz, 0,1 Hz 90 kV/30 mA | IEEE 400.2:2013 IEC 60502-2:2014 |
-
| Cáp lực điện áp từ 36 kV đến 220 kV Cables for rated voltage of 36 kV to 220 kV | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | 10 kW/100 kW ~ 15 TW Điện áp/ Voltage: 250 V, 500 V, 1 000 V, 2 500 V, 5 000 V | QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/ Clause 18) |
-
| Thử điện áp chịu đựng một chiều vỏ cáp Withstand test by DC voltage of oversheath | 0,1/(0,1 ~ 250) kV | IEC 60229:2007 IEC 60840:2023 IEC 62067:2022 |
-
| Van chống sét oxit kim loại không khe hở đến 500 kV Metal oxide surge arresters without gaps up to 500 kV | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | 10 kW/100 kW ~ 15 TW Điện áp/ Voltage: 250 V, 500 V, 1 000 V, 2 500 V, 5 000 V | QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/ Clause 38) |
-
| Thử chịu điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp ở trạng thái khô và đo dòng rò Power frequency withstand voltage test at dry state and measurement of leakage current | 0,1/(0,1 ~ 400) kV | IEC 60099-4:2014 |
-
| Cách điện kiểu treo và bộ cách điện dùng cho hệ thống điện xoay chiều đến 500 kV String insulators for AC lines up to 500 kV | Kiểm tra ngoại quan Visual inspection | | QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/ Clause 16) |
-
| Thử điện áp tần số công nghiệp Withstand test by AC voltage at power frequence | 0,1/(0,1 ~ 400) kV | IEC 60383-2: 1993 TCVN 7998-2:2009 IEC 60168 Ed4.2: 2001 |
-
| Cái cách điện bằng gốm hoặc thuỷ tinh dùng cho hệ thống điện xoay chiều đến 500 kV Insulators of ceramic or glass material for AC lines up to 500 kV | Kiểm tra ngoại quan Visual inspection | | QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/ Clause 16) |
-
| Thử điện áp tần số công nghiệp Withstand test by AC voltage at power frequence | 0,1/(0,1 ~ 400) kV | IEC 60168 Ed4.2: 2001 |
-
| Cuộn điện kháng đến 500 kV Reactors up to 500 kV | Đo điện trở cuộn dây Measurement of winding resistance | 0,1 μW/1 μW ~ 2 000 W | IEC 60076-6: 2007 |
-
| Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp Low voltage switchgear and controlgear | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | 10kW/100kW~15TW Điện áp: 250, 500, 1000, 2500,5000V | TCVN 6592-2:2009 (IEC 60947-2:2019) |
-
| Kiểm tra đặc tính tác động Checking effect chart | 0.1/0~6000 A 0.01/0~1000s | TCVN 6592-2:2009 (IEC 60947-2:2019) |
-
| Chất lỏng cách điện Insulating liquids | Đo điện áp đánh thủng Measurement of break down voltage | 1/(1 ~ 90) kV | IEC 60156:2018 |
-
| Đo hệ số tổn thất điện môi Measurement of dielectric loss factor | Đến/ Up to 4,910 | IEC 60247:2004 |
-
| Hệ thống điện trở nối đất Earthing System | Đo điện trở nối đất Measurement of earthing resistance | 0,0001/(0,001 ~ 200) kW | IEEE 81:2012 |
-
| Rơ le điện Electical relays | Xác định sai số liên quan đến dòng điện kích thích đầu vào Determination of error concerning input energizing current | 0,01/0,1 ~ 100 A 0,001/(0 ~ 600) VDC 0,001/(0 ~ 600) VAC | IEC 60255-13:1980 |
-
| Xác định sai số liên quan đến thời gian quy định Determination of error concerning specified time | 0,01/(0,1 ~ 100) A 0,001/(0 ~ 600) VDC 0,001/(0 ~ 600) VAC | IEC 60255-149:2013 & IEC 60255-181:2019 |
-
| Đo điện trỏ cách điện Measurement of insulation resistance | 10 kW/100 kW ~ 15 TW Điện áp/ Voltage: 250 V, 500 V, 1 000 V, 2 500 V, 5 000 V | QCVN QTĐ -5:2009/BCT (Điều/ Clause 73) |
-
| Rơle có hướng và rơle công suất với hai đại lượng đầu vào Direction relays and power relays with two input energizing | Thử đặc tính tác động Operative characteristics test | 0,01/(0,1 ~ 100) A 0,001/(0 ~ 600) VDC 0,001/(0 ~ 600) VAC | IEC 60255-1:2022 & IEC 60255-12:1980 |
-
| Thử đặc tính về thời gian tác động và thời gian trở về Pick up and drop off time characteristics test | 0,01/(0,1 ~ 100) A 0,001/(0 ~ 600) VDC 0,001/(0 ~ 600) VAC | IEC 60255-12:1980 |
-
| Rơle so lệch Differential relays | Thử đặc tính vận hành Operative characteristics tests | 0,01/(0,1 ~ 100) A 0,001/(0 ~ 600) VDC 0,001/(0 ~ 600) VAC | IEC 60255-1:2022 IEC 60255-13:1980 IEC 60255-187:2021 |
-
| Rơle đo lường tổng trở Impedance measurement relays | Xác định đặc tính tác động và thời gian tác động Determination of operative characteristics and pickup time | 0,01/(0,1 ~ 100) A 0,001/(0 ~ 600) VDC 0,001/(0 ~ 600) VAC | IEC 60255-121:2014 |
-
| Đường dây DZ, Cáp ngầm đến 500 kV Line DZ, Cable up to 500 kV | Xác định các thông số đường dây R, X, C, G Determination of parameter of line R, X, C, G | U: 1/(0 ~ 600) V I: 1/10 A, 20 A, 50 A, 100 A | QTTN-18:2019 |
-
| Trạm GIS và Cáp ngầm đến 500 kV Transformers, GIS and Cable up to 500 kV | Xác định phóng điện cục bộ Determination of Partial discharge | 1/(0 ~ 70) dBmV 1/0 pC ~ 100 nC | IEC 60270:2015 IEC 60840:2023 IEC 60267:2022 IEC 60885-3:2015 |
-
| Cáp lực đến 220 kV Cable up to 220 kV | Thử điện áp xoay chiều Hight AC voltage test | 0,1/(0,1 ~ 400) kV AC | IEC 60502-2:2014 IEC 60840:2023 IEC 62067-2022 |
-
| Tụ điện đến 500 kV Capacitor up to 500 kV | Đo điện dung (C) Measurement of capacitance (C) | 0,1 pF ~ 199,99 mF | IEC 60831-1:2014 IEC 60871-1:2005 |
-
| Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | 10 kW/100 kW ~ 15 TW Điện áp/ Voltage: 250 V, 500 V, 1 000 V, 2 500 V, 5 000 V | QCVN QTĐ -5:2009/BCT (Điều/ Clause 37) |
-
| Nguồn điện đến 600 V, 5 000 A Power to 600 V and 5 000 A | Phân tích chất lượng điện năng: - Xác định điện áp vận hành
- Xác định tần số vận hành
- Xác định sóng hài của điện áp
- Xác định nhấp nháy điện áp
- Xác định hệ số công suất
Power quality analyzer: - Determination of operation voltage
- Determination of operation frequency
- Determination of voltage harmonics
- Determination of flickers
- Determination of power factor
| Đến/ Up to 600 V; 500 mA ~ 5 000 A; Đến/ Up to 50 Bậc; 2 kHz ~ 80 kHz | IEC 61000-4-30: 2015+AMD1:2021 |
-
| Hệ thống Pin mặt trời đến 1 500 VDC và 30 ADC Solar battery to 1 500 VDC and 30 ADC | Đo hiệu suất pin mặt trời Measurement of solar battery performance | Đến/ Up to 1 500 VDC; Đến/ Up to 30 ADC; Đến/ Up to 1,500 W/m2 Đến/ Up to 100% Đến/ Up to 100 oC Đến/ Up to 90o | TCVN 11855-1:2017 IEC 62446-1:2018 |