Địa điểm công nhận
- 765A Nguyễn Văn Linh, phường Sài Đồng, quận Long Biên, thành phố Hà Nội
Chi tiết
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 11 năm 2023
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/8
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thí nghiệm dệt may
Laboratory: Textile & Garment Testing Center
Cơ quan chủ quản:
Tổng công ty May 10 - CTCP
Organization:
Garment 10 Corporation - Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Cơ
Field of testing:
Mechanical
Người quản lý/ Laboratory manager:
Nguyễn Phi Hùng
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Nguyễn Thị Đào
Các phép thử được công nhận/Accredited Tests
2.
Nguyễn Thị Lập
3.
Nguyễn Phi Hùng
Số hiệu/ Code: VILAS 1329
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /11/ 2023 đến ngày /11/ 2026
Địa chỉ/ Address:
765A Nguyễn Văn Linh, phường Sài Đồng, quận Long Biên, thành phố Hà Nội
765A Nguyen Van Linh road, Sai Dong ward, Long Bien district, Ha Noi city
Địa điểm/Location:
765A Nguyễn Văn Linh, phường Sài Đồng, quận Long Biên, thành phố Hà Nội
765A Nguyen Van Linh road, Sai Dong ward, Long Bien district, Ha Noi city
Điện thoại/ Tel: 024 3827 6923 – Ext 351
Fax: 024 3827 6925
E-mail: lab@garco10.com.vn
Website: www.garco10.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1329
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/8
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Vải dệt thoi – dệt kim
Woven – Knitted fabrics
Xác định chiều rộng và chiều dài
Determination of width and length
/
ASTM D3774-18
ISO 22198:2006
TCVN 7834:2007
TCVN 5792:1994
2.
Xác định mật độ vải
Determination of fabric count
/
ASTM D3775-17e1
ASTM D8007-15 (2019)
ISO 7211-2:1984
TCVN 1753:1986
3.
Xác định chi số sợi tách ra từ vải
Determination of yarn count removed from fabric
/
ASTM D1059-17
ISO 7211-5:2020
TCVN 5095:1990
4.
Xác định khối lượng trên đơn vị chiều dài và khối lượng trên đơn vị diện tích
Determination of mass per unit length and mass per unit area
/
ASTM D3776/D3776M-20
ISO 3801:1977
TCVN 8042:2009
5.
Xác định độ võng và xiên
Determination of bow and skew
/
ASTM D3882-08(2020)
TCVN 5800:1994
6.
Xác định độ vón gút
Phương pháp quay rối ngẫu nhiên Determination of pilling resistance Random tumble method
Cấp 1 – 5 Grade 1- 5
ASTM D3512/D3512M-16
7.
Vải dệt thoi
Woven fabrics
Xác định kiểu dệt
Determination of type of weave
/
ISO 3572:1976
TCVN 4897:1989
8.
Xác định độ bền đứt và độ giãn đứt Phương pháp strip
Determination of breaking force and elongation - Strip method
< 2500 N
ASTM D5035-11(2019)
ISO 13934-1:2013
TCVN 1754:1986
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1329
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
9.
Vải dệt thoi
Woven fabrics
Xác định độ bền đứt và độ giãn đứt Phương pháp grab
Determination of breaking force and elongation - Grab method
< 2500 N
ASTM D5034-2021
ISO 13934-2:2014
10.
Xác định lỗi ở các đường may
Determination of failure in sewn seams
< 2500 N
ASTM D1683/D1683M-22
ISO 13936-1/2:2004
11.
Xác định độ bền đường may
Determination of seam strength
< 2500 N
ISO 13935-1/2:2014
12.
Xác định độ bền xé rách
Phương pháp Elmendorf Determination of tearing strength Elmendorf method
< 128 N
ASTM D1424-21
ISO 13937-1:2000
13.
Xác định độ bền xé rách
Phương pháp xé dạng ống quần
Determination of tearing strength Trouser-shaped method
< 2500 N
ASTM D2261-13(2017)e1
ISO 13937-2:2000
14.
Xác định độ bền xé rách
Phương pháp xé dạng cánh Determination of tearing strength
Wing rip tear method
< 2500 N
ISO 13937-3:2000
15.
Xác định đặc tính co giãn của vải dệt từ sợi co giãn
Determination of stretch properties of fabric from stretch yarns
/
ASTM D3107-07(2019)
16.
Vải và sản phẩm dệt kim
Knitted fabrics and garments
Xác định độ bền đứt và độ giãn đứt
Determination of breaking force and elongation
< 2500 N
TCVN 5795:1994
17.
Xác định đặc tính co giãn
Determination of stretch properties
/
ASTM D2594/D2594M-21
18.
Xác định độ giãn đường may của sản phẩm dệt kim
Determination of seam stretchability of knitted garments
/
LAB-HD08.70:2023
(Ref. AATCC/ASTM TS-015)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1329
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
19.
Vải đàn hồi
Elastic fabric
Xác định sức căng và độ giãn
Determination of tension and elongation
/
ASTM D4964-96(2020)
BS EN 14704-1:2006
20.
Vải không dệt
Nonwovens
Xác định khối lượng trên đơn vị diện tích
Determination of mass per unit area
/
ISO 9073-1:1989
TCVN 10041-1:2013
21.
Xác định độ bền đứt và độ giãn đứt
Determination of breaking force and elongation
< 2500 N
ISO 9073-3:2023
TCVN 10041-3:2013
22.
Xác định độ bền xé Determination of tear resistance
< 2500 N
ISO 9073-4:2021
TCVN 10041-4:2013
23.
Vải dệt thoi, vải không dệt
Woven, Nonwoven fabrics
Xác định độ bền xé – Phương pháp xé dạng hình thang Determination of tearing strength – Trapezoid method
< 2500 N
ASTM D5587- 15(2019)
24.
Vải ép dán
Laminated fabrics
Xác định độ bền kết dính
Determination of bond strength
< 2500 N
ASTM D2724-19
AATCC TM136-2013
25.
Vải dệt thoi, dệt kim và vải không dệt
Woven, knitted and nonwoven fabrics
Xác định độ mao dẫn theo phương thẳng đứng Determination of vertical wicking
/
AATCC TM197-2022
26.
Xác định độ mao dẫn theo phương nằm ngang Determination of horizontal wicking
/
AATCC TM198-2011e3(2020)
27.
Xác định độ thẩm thấu Determination of absorbancy
/
AATCC TM79-2010e2(2018)e3
28.
Vải dệt
Textile fabrics
Xác định khả năng chống thấm ướt bề mặt (phép thử phun tia) Determination of resistance to surface wetting (Spray test)
Cấp 1-5 hoặc 0-100 Rating 1-5 or 0-100
ISO 4920:2012 AATCC TM22-2017e
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1329
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
29.
Sản phẩm may
Garments
Xác định độ bền miệng túi
Determination of pocket reinforcement
< 2500 N
ASTM D7506/D7506M-17(2021)
LAB-HD08.45:2023
(Ref. AATCC/ASTM TS-010)
30.
Vải dệt thoi, dệt kim và sản phẩm may
Woven, Knitted fabrics and garments
Xác định sự thay đổi kích thước sau giặt và làm khô Determination of dimensional changes after washing and drying
/
AATCC TM135-2018t
AATCC TM150-2018t
ISO 5077:2007
ISO 6330:2021
TCVN 8041:2009
31.
Xác định độ vặn xoắn sau giặt gia dụng
Determination of skewness after home laundering
/
AATCC TM179-2023
AATCC TM207-2019
ISO 16322-1:2005
ISO 16322-2/3:2021
TCVN 12342-1/2/3:2018
32.
Đánh giá ngoại quan sau giặt và làm khô Assessment of appearance after washing and drying
Cấp 1 – 5 SA/SS/CR 1 - 5
AATCC TM143-2018t ISO 15487:2018
33.
Đánh giá độ phẳng vải sau giặt gia dụng Assessment of smoothness appearance after home laundering
Cấp 1 – 5 SA 1 - 5
AATCC TM124-2018t ISO 7768:2009
34.
Đánh giá độ phẳng đường may sau giặt gia dụng Assessment of seam smoothness appearance after home laundering
Cấp 1 – 5 SS 1 - 5
AATCC TM88B-2018t ISO 7770:2009
35.
Đánh giá độ giữ nếp sau giặt Assessment of crease retention after laundering
Cấp 1 – 5 CR 1 - 5
AATCC TM88C-2018t ISO 7769:2009
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1329
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
36.
Sợi, chỉ may
Yarns, sewing threads
Xác định độ bền và độ giãn đứt
Determination of tensile strength and elogation
< 2500 N
ASTM D2256/
D2256M-21
ASTM D204-02(2021)
ISO 2062:2009
37.
Vải dệt thoi, dệt kim và sản phẩm dệt
Woven, Knitted fabrics and textile products
Thử độ bền màu với nước
Test for color fastness to water
Cấp 1 - 5
Grade 1 - 5
AATCC TM107-2022e
ISO 105-E01:2013
TCVN 7835-E01:2011
38.
Thử độ bền màu với nước biển
Test for color fastness to sea water
Cấp 1 - 5
Grade 1 - 5
AATCC TM106-2009e(2013)e3
ISO 105-E02:2013
TCVN 5233:2002
39.
Thử độ bền màu với mồ hôi
Test for color fastness to acid/alkaline perspiration
Cấp 1 - 5
Grade 1 - 5
AATCC TM15-2021e
ISO 105-E04:2013
TCVN 7835-E04:2010
40.
Thử độ bền màu với ma sát
Test for color fastness to crocking
Cấp 1 - 5
Grade 1 - 5
AATCC TM8-2016e(2022)e
ISO 105-X12:2016
TCVN 4538:2007
41.
Thử độ bền màu với chất tẩy chứa clo và không chứa clo
Test for color fastness to chlorine and non-chlorine bleach
Cấp 1 - 5
Grade 1 - 5
LAB-HD08.55:2023
(Ref. AATCC/ASTM TS-001)
42.
Thử độ bền màu với sự dịch chuyển màu thuốc nhuộm trong bảo quản
Test for color fastness to dye transfer in storrage
Cấp 1 - 5
Grade 1 - 5
AATCC TM163-2013(2020)e2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1329
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
43.
Vải dệt thoi, dệt kim và sản phẩm dệt
Woven, Knitted fabrics and textile products
Đánh giá khả năng ngả vàng phenol của vật liệu dệt
Assessment of the potential to phenolic yellowing
Cấp 1 - 5
Grade 1 - 5
ISO 105-X18:2007
TCVN 7835-X18:2013
44.
Vật liệu dệt
Textiles
Phương pháp xác định pH của dung dịch chiết Determination of pH of aqueous extract
2 - 12
AATCC TM81-2022
ISO 3071:2020
TCVN 7422:2007
45.
Dây khóa kéo
Zippers
Xác định độ bền dây khoá kéo, thử:
-
Độ bền kéo bứt răng khóa
-
Độ bền trượt răng khóa
-
Độ bền chốt trên
-
Độ bền chốt dưới
-
Độ bền ngang khớp răng khóa
-
Độ bền củ khóa
Determination of zippers strength, test for:
-
Element pull-off
-
Element slippage
-
Top stop holding (Strength of top stop)
-
Bottom stop holding
-
Chain crosswise strength
-
Slider pull off
< 2500 N
ASTM D2061-07(2021)
BS EN 16732:2015
46.
Cúc bấm
Snap fasteners
Xác định độ bền của cúc bấm
Determination of unsnapping of snap fasteners
< 2500 N
ASTM D4846-96(2021)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1329
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
47.
Cúc
Buttons
Thử lực căng kéo
Tension test
< 30 kg
16 CFR Part 1500.51- 53, Part F (2023) ASTM F963-17 Section 8.9 BS EN 71-1:2014 +A1:2018
48.
Vật liệu giả da
Artificial Leathers
Xác định độ bền kéo đứt và độ giãn đứt
Determination of breaking force and elongation of break
< 2500 N
TCVN 4635:1988
49.
Xác định độ bền xé rách khi chọc thủng bằng dây thép Determination of bleak resistance
< 2500 N
TCVN 4639:1988
Ghi chú/Note:
-
ASTM: American Society for Testing and Materials
-
AATCC: The American Association of Textile Chemists and Colorists
-
CFR: The Code of Federal Regulation
-
BS: British Standards
- EN: European Norms
-
ISO: International Organization for Standardization
-
LAB-HD..: Phương pháp nội bộ do PTN xây dựng/ Laboratory’s developed methods
-
TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnamese National Standards