Phòng Thí nghiệm - Công ty TNHH Thực phẩm Xuất khẩu Nam Hải

Số hiệu
VILAS - 368
Tên tổ chức
Phòng Thí nghiệm - Công ty TNHH Thực phẩm Xuất khẩu Nam Hải
Đơn vị chủ quản
Công ty TNHH Thực phẩm Xuất khẩu Nam Hải
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Lô 14, Khu công nghiệp Trà Nóc 1, quận Bình Thủy, TP. Cần Thơ
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:27 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
11-01-2025
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Thí nghiệm - Công ty TNHH Thực phẩm Xuất khẩu Nam Hải
Laboratory: The Laboratory – VIET FOODS CO., LTD
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Thực phẩm Xuất khẩu Nam Hải
Organization: VIET FOODS CO., LTD
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người quản lý/Laboratory manager: Nguyễn Thị Thanh Thúy
Người có thẩm quyền ký/Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Nguyễn Thị Thanh Thúy Các phép thử được công nhận/Accredited tests
Trần Thị Mỹ Điệp Các phép thử Sinh được công nhận/Accredited Biological tests
La Thị Thanh Hằng
Nguyễn Thị Tuyết Hằng Các phép thử Hóa được công nhận/Accredited Chemical tests
Dương Nguyễn Thạch Thảo
Võ Thị Hồng Tươi
Số hiệu/ Code: VILAS 368
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 11/01/2025
Địa chỉ/ Address: Lô 14, Khu công nghiệp Trà Nóc 1, quận Bình Thủy, TP. Cần Thơ
Địa điểm/Location: Lô 14, Khu công nghiệp Trà Nóc 1, quận Bình Thủy, TP. Cần Thơ
Điện thoại/ Tel: 0292 3842 040 Fax: 0292 3842 279
E-mail: lab@vietfoodsco.com
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Tôm và sản phẩm tôm Shrimp and shrimp products Xác định hàm lượng Chloramphenicol (CAP) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Chloramphenicol (CAP) content LC-MS/MS method 0,1 µg/kg VF – QTTH – 40: 2021
Xác định hàm lượng Furazolidone – metablite (AOZ) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Furazolidone – metablite (AOZ) content LC-MS/MS method 0,1 µg/kg VF – QTTH – 41: 2021
Xác định hàm lượng Fluoroquinolones (FLQ) (Enrofloxacin/ Ciprofloxacin) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Fluoroquinolones (FLQ) (Enrofloxacin/ Ciprofloxacin) content LC-MS/MS method 1µg/kg VF – QTTH – 42: 2021
Xác định hàm lượng Nhóm Tetracycline (Tetracycline, Oxytetracycline, Chlortetracycline, Doxycycline) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Tetracycline group (Tetracycline, Oxytetracycline, Chlortetracycline, Doxycycline) LC-MS/MS method Mỗi chất/Each compound: 10 µg/kg VF – QTTH – 44: 2021
Xác định hàm lượng Nhóm Sulfonamides (Sulfadiazine, Sulfamethoxazole, Sulfadimidine) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Sulfonamides group (Sulfadiazine, Sulfamethoxazole, Sulfadimidine) LC-MS/MS method Mỗi chất/Each compound: 1 µg/kg VF – QTTH – 45: 2021
Ghi chú/Note:
  • TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia
  • ISO: International Organization for Standardization
  • VF-QTTH…. : phương pháp nội bộ phòng thí nghiệm/laboratory’s developed method
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh học Field of testing: Biological
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Tôm và sản phẩm tôm Shrimp and shrimp products Định lượng Coliforms Quantitative analysis of Coliforms 10 CFU/g TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2006)
Phát hiện Coliforms Detection of Coliforms Phát hiện/ Detection/g TCVN 4882:2007 (ISO 4831:2006)
Phát hiện E. coli giả định Detection of E. coli Phát hiện/ Detection/g TCVN 6846:2007 (ISO 7251:2005)
Phát hiện Salmonella Detection of Salmonella Phát hiện/ Detection/25g NMKL 71:1999
Phát hiện Vibrio parahaemolyticus Detection of Vibrio parahaemolyticus Phát hiện/ Detection/25g ISO 21872-1:2017
Ghi chú/Note:
  • TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia
  • NMKL: Nordic Committee on Food Analysis
  • ISO: International Organization for Standardization
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây