Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Thí nghiệm - Công ty TNHH Thực phẩm Xuất khẩu Nam Hải | ||||
Laboratory: | The Laboratory – VIET FOODS CO., LTD | ||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH Thực phẩm Xuất khẩu Nam Hải | ||||
Organization: | VIET FOODS CO., LTD | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Sinh | ||||
Field of testing: | Chemical, Biological | ||||
Người quản lý/Laboratory manager: Nguyễn Thị Thanh Thúy | |||||
Người có thẩm quyền ký/Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
| Nguyễn Thị Thanh Thúy | Các phép thử được công nhận/Accredited tests | |||
| Trần Thị Mỹ Điệp | Các phép thử Sinh được công nhận/Accredited Biological tests | |||
| La Thị Thanh Hằng | ||||
| Nguyễn Thị Tuyết Hằng | Các phép thử Hóa được công nhận/Accredited Chemical tests | |||
| Dương Nguyễn Thạch Thảo | ||||
| Võ Thị Hồng Tươi | ||||
Số hiệu/ Code: VILAS 368 | |||||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 11/01/2025 | |||||
Địa chỉ/ Address: Lô 14, Khu công nghiệp Trà Nóc 1, quận Bình Thủy, TP. Cần Thơ | |||||
Địa điểm/Location: Lô 14, Khu công nghiệp Trà Nóc 1, quận Bình Thủy, TP. Cần Thơ | |||||
Điện thoại/ Tel: 0292 3842 040 | Fax: 0292 3842 279 | ||||
E-mail: lab@vietfoodsco.com | |||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Tôm và sản phẩm tôm Shrimp and shrimp products | Xác định hàm lượng Chloramphenicol (CAP) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Chloramphenicol (CAP) content LC-MS/MS method | 0,1 µg/kg | VF – QTTH – 40: 2021 |
| Xác định hàm lượng Furazolidone – metablite (AOZ) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Furazolidone – metablite (AOZ) content LC-MS/MS method | 0,1 µg/kg | VF – QTTH – 41: 2021 | |
| Xác định hàm lượng Fluoroquinolones (FLQ) (Enrofloxacin/ Ciprofloxacin) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Fluoroquinolones (FLQ) (Enrofloxacin/ Ciprofloxacin) content LC-MS/MS method | 1µg/kg | VF – QTTH – 42: 2021 | |
| Xác định hàm lượng Nhóm Tetracycline (Tetracycline, Oxytetracycline, Chlortetracycline, Doxycycline) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Tetracycline group (Tetracycline, Oxytetracycline, Chlortetracycline, Doxycycline) LC-MS/MS method | Mỗi chất/Each compound: 10 µg/kg | VF – QTTH – 44: 2021 | |
| Xác định hàm lượng Nhóm Sulfonamides (Sulfadiazine, Sulfamethoxazole, Sulfadimidine) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Sulfonamides group (Sulfadiazine, Sulfamethoxazole, Sulfadimidine) LC-MS/MS method | Mỗi chất/Each compound: 1 µg/kg | VF – QTTH – 45: 2021 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Tôm và sản phẩm tôm Shrimp and shrimp products | Định lượng Coliforms Quantitative analysis of Coliforms | 10 CFU/g | TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2006) |
| Phát hiện Coliforms Detection of Coliforms | Phát hiện/ Detection/g | TCVN 4882:2007 (ISO 4831:2006) | |
| Phát hiện E. coli giả định Detection of E. coli | Phát hiện/ Detection/g | TCVN 6846:2007 (ISO 7251:2005) | |
| Phát hiện Salmonella Detection of Salmonella | Phát hiện/ Detection/25g | NMKL 71:1999 | |
| Phát hiện Vibrio parahaemolyticus Detection of Vibrio parahaemolyticus | Phát hiện/ Detection/25g | ISO 21872-1:2017 |