-
| Đồ chơi (dưới 14 tuổi) Toys (under 14 years of age) | Kiểm tra tính sạch sẽ của vật liệu Check for material cleanliness | | EN 71-1:2014+A1:2018(E) Clause 4.1 |
-
| Kiểm tra lắp ráp Check for assembly | | EN 71 -1:2014+A1:2018(E) Clause 4.2 |
-
| Kiểm tra mảnh túi nhựa Check for flexible plastic sheeting | | EN 71-1:2014+A1:2018(E) Clause 4.3 and Clause 8.25.1 |
-
| Kiểm tra cạnh Check for edges | | EN 71-1:2014+A1:2018(E) Clause 4.7 |
-
| Kiểm tra điểm nhọn và dây kim loại Check for points and metallic wires | | EN 71-1:2014+A1:2018(E) Clause 4.8 |
-
| Kiểm tra các bộ phận nhô ra Check for protruding parts | | EN 71-1:2014+A1:2018 (E) Clause 4.9 |
-
| Kiểm tra các bộ phận chuyển động ngược nhau Check for Parts moving against each other | | EN 71-1:2014+A1:2018(E) Clause 4.10.2, 4.10.3 |
-
| Kiểm tra đồ chơi bắn phóng Check for projectile toys | | EN 71 -1:2014+A1:2018 (E) Clause 4.17 |
-
| Kiểm tra đồ chơi phát ra âm thanh Check for Acoustics | | EN 71 -1:2014+A1:2018 (E) Clause 4.20.2.3** |
-
| Đồ chơi (dưới 14 tuổi) Toys (under 14 years of age) | Kiểm tra bóng nhỏ Check for small balls | | EN 71 -1:2014+A1:2018 (E) Clause 4.22 |
-
| Kiểm tra các yêu cầu chung Check for general requirements | | EN 71 -1:2014+A1:2018 (E) Clause 5.1 a), b), exclude requirement of paperboard, magnets, springs) |
-
| Kiểm tra mảnh túi nhựa Check for plastic sheeting | | EN 71 -1:2014+A1:2018 (E) Clause 5.3 |
-
| Kiểm tra dây thừng, dây xích và dây cáp điện trong đồ chơi Check for cords, chains and electrical cables in toys | | EN 71 -1:2014+A1:2018 (E) Clause 5.4 (exclude 5.4.2.2, 5.4.3.2, 5.4.6, 5.4.9) |
-
| Kiểm tra hình dạng và kích cỡ của đồ chơi nhất định Check for Shape and size of certain toys | | EN 71 -1:2014+A1:2018 (E) Clause 5.8 |
-
| Kiểm tra bóng nhỏ Check for Small balls | | EN 71 -1:2014+A1:2018 (E) Clause 5.10 |
-
| Kiểm tra đồ chơi có hình bán cầu Check for Hemispheric-shaped toys | | EN 71 -1:2014+A1:2018 (E) Clause 5.12 |
-
| Kiểm tra dây có thể quấn quanh cổ hoặc một phần cổ Check for Straps intended to be worn fully or partially around the neck | | EN 71 -1:2014+A1:2018 (E) Clause 5.14 |
-
| Kiểm tra bao bì Check for Packaging | | EN 71 -1:2014+A1:2018 (E) Clause 6 |
-
| Đồ chơi (dưới 14 tuổi) Toys (under 14 years of age) | Kiểm tra cảnh báo, nhãn mác và hướng dẫn sử dụng Check for Warnings, markings and instructions for use | | EN 71 -1:2014+A1:2018 (E) Clause 7 |
-
| Kiểm tra các vật thể nhỏ Check for Small parts | | EN 71 -1:2014+A1:2018 (E) Clause 8.2 |
-
| Thử lực xoắn Torque test | | EN 71 -1:2014+A1:2018 (E) Clause 8.3 CPSC 16CFR 1500.51(e)-2022 * CPSC 16CFR 1500.52(e)-2022 * CPSC 16CFR 1500.53(e)-2022 * |
-
| Thử lực kéo Tension test | | EN 71 -1:2014+A1:2018 (E) Clause 8.4 CPSC 16CFR 1500.51(f)-2022 * CPSC 16CFR 1500.52(f)-2022 * CPSC 16CFR 1500.53(f)-2022 * |
-
| Thử rơi Drop test | | EN 71 -1:2014+A1:2018 (E) Clause 8.5 CPSC 16CFR 1500.51(b)-2022 * CPSC 16CFR 1500.52(b)-2022 * CPSC 16CFR 1500.53(b)-2022 * |
-
| Thử lật nghiêng Tip over test | | EN 71 -1:2014+A1:2018 (E) Clause 8.6 |
-
| Thử va đập Impact test | | EN 71 -1:2014+A1:2018 (E) Clause 8.7 |
-
| Đồ chơi (dưới 14 tuổi) Toys (under 14 years of age) | Thử lực nén Compression test | | EN 71 -1:2014+A1:2018 (E) Clause 8.8 CPSC 16CFR 1500.51(g)-2022 * CPSC 16CFR 1500.52(g)-2022 * CPSC 16CFR 1500.53(g)-2022 * |
-
| Kiểm tra tiếp xúc của bộ phận hoặc chi tiết Check for Accessibility of a part or component | | EN 71 -1:2014+A1:2018 (E) Clause 8.10 CPSC 16CFR 1500.48(c)-2022 * CPSC 16CFR 1500.49(c)-2022 * |
-
| Kiểm tra cạnh sắc Check for Sharpness of edges | | EN 71 -1:2014+A1:2018 (E) Clause 8.11 CPSC 16CFR 1500.49-2022 * |
-
| Kiểm tra điểm nhọn Check for Sharpness of points | | EN 71 -1:2014+A1:2018 (E) Clause 8.12 CPSC 16CFR 1500.48-2022 * |
-
| Kiểm tra độ cong của dây kim loại Check for Flexibility of metallic wires | | EN 71 -1:2014+A1:2018 (E) Clause 8.13 CPSC 16CFR 1500.51(d)-2022 * CPSC 16CFR 1500.52(d)-2022 * CPSC 16CFR 1500.53(d)-2022 * |
-
| Kiểm tra một số hình dạng của đồ chơi đặc biệt Check for Geometric shape of certain toys | | EN 71 -1:2014+A1:2018 (E) Clause 8.16 |
-
| Kiểm tra kích thước mặt cắt ngang dây thừng Check for Cords cross-sectional dimension | | EN 71 -1:2014+A1:2018 (E) Clause 8.20 |
-
| Đồ chơi (dưới 14 tuổi) Toys (under 14 years of age) | Xác định động năng Check for Kinetic energy of projectiles | | EN 71 -1:2014+A1:2018 (E) Clause 8.24 |
-
| Kiểm tra màng nhựa mỏng Check for Plastic sheeting | | EN 71 -1:2014+A1:2018 (E) Clause 8.25 |
-
| Xác định mức áp suất âm thanh phát ra Determination of emission sound pressure levels | | EN 71 -1:2014+A1:2018 (E) Clause 8.28.2.2** |
-
| Thử quả cầu nhỏ và giác hút Small balls and suction cups test | | EN 71 -1:2014+A1:2018 (E) Clause 8.32 |
-
| Kiểm tra chu vi của dây thừng và dây xích Check for Perimeter of cords and chains | | EN 71 -1:2014+A1:2018 (E) Clause 8.36 |
-
| Thử phân tách với kết cấu có thể phân tách Breakaway feature separation test | | EN 71 -1:2014+A1:2018 (E) Clause 8.38 |
-
| Kiểm tra dây co tự do Check for Self-retracting cords | | EN 71 -1:2014+A1:2018 (E) Clause 8.39 |
-
| Kiểm tra độ dài của dây điện và dây xích Check for Length of cords, chains and electrical cables | | EN 71 -1:2014+A1:2018 (E) Clause 8.40 |
-
| Xác định tầm bắn của vật phóng Determination of projectile range | | EN 71 -1:2014+A1:2018 (E) Clause 8.42 |
-
| Đánh giá biên giới của đạn và đồ chơi bay Assessment of leading parts of projectiles and flying toys | | EN 71 -1:2014+A1:2018 (E) Clause 8.43 |
-
| Đồ chơi (dưới 14 tuổi) Toys (under 14 years of age) | Kiểm tra chiều dài của giác hút vật phóng Check for Length of suction cup projectiles | | EN 71 -1:2014+A1:2018 (E) Clause 8.44 |
-
| Kiểm tra chất lượng vật liệu Check for Material Quality | | ASTM F963-17 Section 4.1 |
-
| Thử tính dễ bốc cháy Flammability test | | ASTM F963-17 Section 4.2, Annex A5 |
-
| Đồ chơi phát ra âm thanh Sound-Producing Toys | | ASTM F963-17 Section 4.5.1.3, 4.5.1.5 ** |
-
| Kiểm tra các chi tiết nhỏ Check for Small Objects | | ASTM F963-17 Section 4.6 (exclude 4.6.2) |
-
| Kiểm tra các cạnh có thể tiếp xúc Check for Accessible Edges | | ASTM F963-17 Section 4.7 |
-
| Kiểm tra chi tiết nhô lên Check for Projections | | ASTM F963-17 Section 4.8 |
-
| Kiểm tra điểm có thể tiếp xúc Check for Accessible Points | | ASTM F963-17 Section 4.9 |
-
| Kiểm tra thanh và dây Check for Wires or Rods | | ASTM F963-17 Section 4.10 |
-
| Kiểm tra chốt và đinh Check for Nails and Fasteners | | ASTM F963-17 Section 4.11 |
-
| Đồ chơi (dưới 14 tuổi) Toys (under 14 years of age) | Kiểm tra màng phim nhựa Check for Plastic Film | | ASTM F963-17 Section 4.12 |
-
| Kiểm tra cơ cấu gấp và khe hở bản lề Check for Folding Mechanisms and Hinges | | ASTM F963-17 Section 4.13 (exclude 4.13.1) |
-
| Kiểm tra dây, dây luồn và dây co dãn Check for Cord, Straps, and Elastics | | ASTM F963-17 Section 4.14 (exclude 4.14.4, 4.14.5) |
-
| Kiểm tra bánh xe, lốp xe và trục Check for Wheels, Tires, and Axles | | ASTM F963-17 Section 4.17 |
-
| Kiểm tra lỗ, khe hở và khả năng có thể tiếp xúc được của các cơ cấu Check for Holes, Clearances, and Accessibility of Mechanisms | | ASTM F963-17 Section 4.18 (exclude 4.18.3, 4.18.6) |
-
| Kiểm tra đồ chơi phóng Check for Projectile Toys | | ASTM F963-17 Section 4.21 (exclude 4.21.4) |
-
| Kiểm tra một số đồ chơi có đuôi gần như hình cầu Check for Certain Toys with Nearly Spherical Ends | | ASTM F963-17 Section 4.32 |
-
| Kiểm tra các quả bóng nhỏ Check for Marbles | | ASTM F963-17 Section 4.33 |
-
| Kiểm tra quả bóng nhỏ Check for small Balls | | ASTM F963-17 Section 4.34 |
-
| Kiểm tra các vật thể hình bán cầu Check for Hemispheric-Shaped Objects | | ASTM F963-17 Section 4.36 |
-
| Đồ chơi (dưới 14 tuổi) Toys (under 14 years of age) | Kiểm tra yêu cầu nhãn mác Check for Labeling Requirements | | ASTM F963-17 Section 5 |
-
| Kiểm tra hướng dẫn sử dụng Check for Instructional Literature | | ASTM F963-17 Section 6 |
-
| Kiểm tra các ký hiệu của nhà sản xuất Check for Producer’s Markings | | ASTM F963-17 Section 7 |
-
| Thử lạm dụng Abuse Testing | | ASTM F963-17 Section 8.6 |
-
| Thử va đập Impact Tests | | ASTM F963-17 Section 8.7 (exclude 8.7.3, 8.7.4) |
-
| Thử kéo xoắn ở các bộ phận có thể tháo rời Torque Tests for Removal of Components | | ASTM F963-17 Section 8.8 |
-
| Thử lực kéo ở các bộ phận có thể tháo rời Tension Test for Removal of Components | | ASTM F963-17 Section 8.9 |
-
| Thử lực nén ép Compression Test | | ASTM F963-17 Section 8.10 |
-
| Thử tháo rời lốp xe và thử lắp ráp trục bánh xe Tests for Tire Removal and Snap-in Wheel and Axle Assembly Removal | | ASTM F963-17 Section 8.11 |
-
| Thử độ uốn cong Flexure Test | | ASTM F963-17 Section 8.12 |
-
| Đồ chơi (dưới 14 tuổi) Toys (under 14 years of age) | Kiểm tra đồ chơi phóng Check for Projectiles | | ASTM F963-17 Section 8.14 |
-
| Kiểm tra đồ chơi phát ra tiếng ồn Tests for Toys which Produce Noise | | ASTM F963-17 Section 8.20.2.2** |
-
| Xác định độ dày của màng chất dẻo Check for Plastic Film Thickness | | ASTM F963-17 Section 8.22 |
-
| Kiểm tra dây rút và dây luồn Test for Loops and Cords | | ASTM F963-17 Section 8.23 |
-
| Nhận dạng Identification | | ASTM F963-17 Section 9 ** |
-
| Kiểm tra việc sử dụng thông thường Check for Normal use | | ISO 8124-1:2022 * Clause 4.1 AS/NZS ISO 8124.1:2023 * Clause 4.1 |
-
| Kiểm tra việc sử dụng sai dự kiến Check for Reasonably foreseeable abuse | | ISO 8124-1:2022 * Clause 4.2 AS/NZS ISO 8124.1:2023 * Clause 4.2 |
-
| Kiểm tra vật liệu Check for Material | | ISO 8124-1:2022 * Clause 4.3 AS/NZS ISO 8124.1:2023 * Clause 4.3 (exclude 4.3.2) |
-
| Kiểm tra các vật thể nhỏ Check for Small parts | | ISO 8124-1:2022 * Clause 4.4 AS/NZS ISO 8124.1:2023 * Clause 4.4 |
-
| Đồ chơi (dưới 14 tuổi) Toys (under 14 years of age) | Kiểm tra hình dạng, kích cỡ và độ bền của một số đồ chơi Check for Shape, size and strength of certain toys | | ISO 8124-1:2022 * Clause 4.5 AS/NZS ISO 8124.1:2023 * Clause 4.5 (exclude 4.5.1.2, 4.5.1.3, 4.5.3, 4.5.4, 4.5.5, 4.5.6) |
-
| Kiểm tra cạnh sắc Check for Edges | | ISO 8124-1:2022 * Clause 4.6 AS/NZS ISO 8124.1:2023 * Clause 4.6 |
-
| Kiểm tra điểm nhọn Check for Points | | ISO 8124-1:2022 * Clause 4.7 AS/NZS ISO 8124.1:2023 * Clause 4.7 |
-
| Kiểm tra chi tiết nhô lên Check for Projections | | ISO 8124-1:2022 * Clause 4.8 AS/NZS ISO 8124.1:2023 * Clause 4.8 |
-
| Kiểm tra dây và thanh kim loại Check for Metal wires and rods | | ISO 8124-1:2022 * Clause 4.9 AS/NZS ISO 8124.1:2023 * Clause 4.9 |
-
| Kiểm tra màng nhựa hoặc túi nhựa trong bao bì và trong đồ chơi Check for Plastic film or plastic bags in packaging and in toys | | ISO 8124-1:2022 * Clause 4.10 AS/NZS ISO 8124.1:2023 * Clause 4.10 |
-
| Kiểm tra dây Check for Cords | | ISO 8124-1:2022 * Clause 4.11 AS/NZS ISO 8124.1:2023 * Clause 4.11 (exclude 4.11.9, 4.11.10,4.11.11) |
-
| Đồ chơi (dưới 14 tuổi) Toys (under 14 years of age) | Kiểm tra khe hở bản lề Check for Hinge-line clearance | | ISO 8124-1:2022 * Clause 4.12.3 AS/NZS ISO 8124.1:2023 * Clause 4.12.3 |
-
| Kiểm tra các lỗ, khe hở và khả năng tiếp xúc của cơ cấu Check for Holes, clearances and accessibility of mechanisms | | ISO 8124-1:2022 * Clause 4.13 AS/NZS ISO 8124.1:2023 * Clause 4.13 (exclude 4.13.3, 4.13.5) |
-
| Kiểm tra đồ chơi bắn phóng Check for Projectile toys | | ISO 8124-1:2022 * Clause 4.18 AS/NZS ISO 8124.1:2023 * Clause 4.18 (exclude 4.18.4.2 ) |
-
| Kiểm tra các yêu cầu về âm thanh Check for Acoustic requirements | | ISO 8124-1:2022 Clause 4.29 ** AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 4.29 d),f) ** |
-
| Kiểm tra lắp ráp Check for Assembly | | ISO 8124-1:2022 * Clause 4.36 AS/NZS ISO 8124.1:2023 * Clause 4.36 |
-
| Thử các vật thể nhỏ Small parts test | | ISO 8124-1:2022 * Clause 5.2 AS/NZS ISO 8124.1:2023 * Clause 5.2 |
-
| Kiểm tra hình dạng và kích cỡ Test for shape and size of certain toys | | ISO 8124-1:2022 * Clause 5.3 AS/NZS ISO 8124.1:2023 * Clause 5.3 |
-
| Đồ chơi (dưới 14 tuổi) Toys (under 14 years of age) | Thử các quả bóng nhỏ Small balls test | | ISO 8124-1:2022 * Clause 5.4 AS/NZS ISO 8124.1:2023 * Clause 5.4 |
-
| Thử khả năng tiếp xúc được của một phần hoặc một chi tiết Accessibility of a part or component | | ISO 8124-1:2022 * Clause 5.7 AS/NZS ISO 8124.1:2023 * Clause 5.7 |
-
| Thử cạnh sắc Sharp-edge test | | ISO 8124-1:2022 * Clause 5.8 AS/NZS ISO 8124.1:2023 * Clause 5.8 |
-
| Thử điểm nhọn Sharp-point test | | ISO 8124-1:2022 * Clause 5.9 AS/NZS ISO 8124.1:2023 * Clause 5.9 |
-
| Xác định độ dày túi nhựa và màng nhựa mỏng Determination of thickness of plastic film and sheeting | | ISO 8124-1:2022 * Clause 5.10 AS/NZS ISO 8124.1:2023 * Clause 5.10 |
-
| Thử dây Test for cords | | ISO 8124-1:2022 * Clause 5.11 AS/NZS ISO 8124.1:2023 * Clause 5.11 (exclude 5.11.6) |
-
| Thử nghiệm động năng và va đập tường Kinetic energy and wall impact test | | ISO 8124-1:2022 * Clause 5.15 AS/NZS ISO 8124.1:2023 * Clause 5.15 |
-
| Đồ chơi (dưới 14 tuổi) Toys (under 14 years of age) | Xác định mức áp suất âm thanh Determination of sound pressure levels | | ISO 8124-1:2022 Clause 5.25 ** AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 5.25.2.2** |
-
| Thử sai có thể gặp Reasonably foreseeable abuse tests | | ISO 8124-1:2022 * Clause 5.24 AS/NZS ISO 8124.1:2023 * Clause 5.24 (exclude 5.24.4, 5.24.6.3) |
-
| Xác định phạm vi bắn đạn Determination of projectile range | | ISO 8124-1:2022 * Clause 5.35 AS/NZS ISO 8124.1:2023 * Clause 5.35 |
-
| Phán định đầu mút vật bắn ra Tip assessment of rigid projectiles | | ISO 8124-1:2022 * Clause 5.36 AS/NZS ISO 8124.1:2023 * Clause 5.36 |
-
| Kiểm tra độ dài đạn hình giác hút Check for Length of suction cup projectiles | | ISO 8124-1:2022 * Clause 5.37 AS/NZS ISO 8124.1:2023 * Clause 5.37 |
-
| Kiểm tra hướng dẫn nhãn mác an toàn và nhãn hiệu của nhà sản xuất Check for Safety-labelling guidelines and manufacturer's markings | | ISO 8124-1:2022 * Annex B AS/NZS ISO 8124.1:2023 * Annex B |
-
| Đồ chơi (dưới 14 tuổi) Toys (under 14 years of age) | Kiểm tra tính dễ bốc cháy Flammability test | | EN 71-2: 2020(E) ISO 8124-2:2023(E) * AS/NZS 8124.2:2016 Clause 4.1 (exclude gases, liquids and gels material and materials with a piled surface) |
-
| Kiểm tra ngôn ngữ chính thức Check for Official languages | | SOR/2011-17 (Current to March 20, 2023)/ Section 3 ** |
-
| Kiểm tra túi nhựa Check for Flexible film bags | | SOR/2011-17 (Current to March 20, 2023)/ Section 4 ** Health Canada Test Method: M03 |
-
| Kiểm tra vật thể nhỏ Check for Small parts | | SOR/2011-17 (Current to March 20, 2023)/ Section 7 Health Canada Test Method: M00.1 |
-
| Kiểm tra cạnh kim loại Check for Metal edges | | SOR/2011-17 (Current to March 20, 2023)/ Section 8 ** Health Canada Test Method: M00.2 |
-
| Kiểm tra khung dây Check for Wire frames | | SOR/2011-17 (Current to March 20, 2023)/ Section 9 Health Canada Test Method: M01.1, M00.3 |
-
| Kiểm tra cạnh của vật liệu nhựa Check for Plastic edges | | SOR/2011-17 (Current to March 20, 2023)/ Section 10 ** Health Canada Test Method: M01.1, M00.2 |
-
| Đồ chơi (dưới 14 tuổi) Toys (under 14 years of age) | Kiểm tra dây đinh và chốt Check for Fasteners | | SOR/2011-17 (Current to March 20, 2023)/ Section 13 ** Health Canada Test Method: M01.1, M00.2, M00.3 |
-
| Kiểm tra các cơ cấu dẫn động lò xo Check for Spring-wound driving mechanisms | | SOR/2011-17 (Current to March 20, 2023)/ Section 15(a, b)** Health Canada Test Method: M01.1, M00.2, M00.3 |
-
| Kiểm tra các vật có thể bắn phóng Check for Projectile components | | SOR/2011-17 (Current to March 20, 2023)/ Section 16 Method: M01.1, M00.2, M00.3 |
-
| Xác định mức áp suất âm thanh phát ra Determination of emission sound pressure levels | | SOR/2011-17 (Current to March 20, 2023)/ Section 19 ** Health Canada Test Method: M04: B.4 |
-
| Kiểm tra tính dễ bốc cháy Check for Flamability | | SOR/2011-17 (Current to March 20, 2023)/ Section 21 ** |
-
| Kiểm tra các vật thể nhỏ Check for Small parts | | SOR/2011-17 (Current to March 20, 2023)/ Section 30 Health Canada Test Method: M00.1 |
-
| Cổng chắn mở rộng và tấm vây mở rộng Expansion Gates and Expandable Enclosures | Kiểm tra độ bền của nhãn Tests for Indelibility and Durability (Only Check for markings and label) | | SOR 2016-179 /SCHEDULE 1 Health Canada Test Method: M17 Section 4.5 |
-
| Đồ chơi và những sản phẩm cho trẻ em Toys and Children's Products | Xác định chất rắn có khả năng cháy và chất rắn dễ cháy Method for determining extremely flammable and flammable solids | | CPSC 16CFR 1500.3(c)(6)(vi) -2022* CPSC 16CFR 1500.44-2022 * |
-
| Đồ chơi và mặt hàng khác (dưới 8 tuổi) Toys and other articles (under 8 years of age) | Xác định điểm nhọn Determining a sharp point | | CPSC 16CFR 1500.48-2022 * |
-
| Xác định cạnh sắc Determining a sharp edge | | CPSC 16CFR 1500.49-2022 * |
-
| Đồ chơi và mặt hàng khác dùng cho trẻ em Toys and other articles for use by children | Thử mô phỏng sử dụng và lạm dụng đồ chơi và các vật phẩm khác dành cho trẻ em sử dụng Test methods for simulating use and abuse of toys and other articles intended for use by children | | CPSC 16CFR 1500.50-2022 * : b), c), d), e), f), g) |
-
| Đồ chơi và mặt hang khác (dưới 18 tháng tuổi) Toys and other articles (18 months of age or less) | Thử mô phỏng sử dụng và lạm dụng đồ chơi và các vật phẩm khác dành cho trẻ em sử dụng 18 tháng tuổi trở xuống Test methods for simulating use and abuse of toys and other articles intended for use by children 18 months of age or less | | CPSC 16CFR 1500.51-2022 *: b), c), d), e), f), g) |
-
| Đồ chơi và các mặt hàng khác (trên 18 tháng tuổi nhưng không quá 36 tháng tuổi) Toys and other articles (over 18 but not over 36 months of age) | Thử mô phỏng sử dụng và lạm dụng đồ chơi và các vật phẩm khác dành cho trẻ em sử dụng trên 18 tháng tuổi nhưng không quá 36 tháng tuổi Test methods for simulating use and abuse of toys and other articles intended for use by children over 18 but not over 36 months of age | | CPSC 16CFR 1500.52-2022 *: b), c), d), e), f), g) |
-
| Đồ chơi và các mặt hàng khác (trên 36 tháng tuổi nhưng không quá 96 tháng tuổi) Toys and other articles (over 36 but not over 96 months of age) | Thử mô phỏng sử dụng và lạm dụng đồ chơi và các vật phẩm khác dành cho trẻ em sử dụng trên 36 tháng nhưng không quá 96 tháng tuổi. Test methods for simulating use and abuse of toys and other articles intended for use by children over 36 but not over 96 months of age | | CPSC 16CFR 1500.53-2022 *: b), c), d), e), f), g) |
-
| Đồ chơi và mặt hàng khác (dưới 3 tuổi) Toys and other articles (under 3 years of age) | Xác định các vật thể nhỏ Determination of small parts | | CPSC 16CFR 1501-2022 * |
-
| Vật liệu dệt, sợi, vải và sản phẩm dệt Materials of textile, fibers, fabrics and textile products | Thử độ bền màu ma sát Colour fastness to Crocking rubbing test | | AATCC 8:2016e |