Địa điểm công nhận
- Lô 09-2, đường N8, Khu công nghiệp Phước Đông, xã Đôn Thuận, thị xã Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh
Chi tiết
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 05 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm Công ty TNHH Jinyu (Việt Nam) Tire
Laboratory: Jinyu (Vietnam) Tire Company Laboratory
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH JINYU (Việt Nam) Tire
Organization: Jinyu (Vietnam) Tire Co., Ltd
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
Người phụ trách:
Representative:
LiQun
Người có thẩm quyền ký:
Approved signatory:
TT/ No Họ và tên/ Name Phạm vi được ký / Scope
1. LiQun
Các phép thử được công nhận/ All accredited tests
2. Nguyễn Minh Luân
Số hiệu/Code: VILAS 1473
Hiệu lực công nhận / Period of Validation: 23/12/2025
Địa chỉ/ Address: Lô 09-2, đường N8, Khu công nghiệp Phước Đông, xã Đôn Thuận, thị xã Trảng Bàng,
tỉnh Tây Ninh, Việt Nam
Lot 09-2, N8 Road, Phuoc Dong Industrial Park, Don Thuan commune, Trang Bang town, Tay Ninh
province, Vietnam
Địa điểm/ Location: Lô 09-2, đường N8, Khu công nghiệp Phước Đông, xã Đôn Thuận, thị xã Trảng Bàng,
tỉnh Tây Ninh, Việt Nam
Lot 09-2, N8 Road, Phuoc Dong Industrial Park, Don Thuan commune, Trang Bang town, Tay Ninh
province, Vietnam
Điện thoại/ Tel: 0978880925 Fax:
E-mail: ruanml@jinyutyres.com Website:
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1473
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu
được thử/
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Lốp xe tải bơm khí mới
New pneumatic truck
tyres Kiểm tra dấu hiệu ngoại quan
của lốp xe
Tyre markings check
---
GB 9744 -2015
(Mục 6)
2. Lốp xe bơm khí mới (1)
New pneumatic tyres
---
FMVSS 49 CFR
§571.119 - Standard
No. 119 (10–1–18
Edition) (Mục S6.5)
3. Lốp xe TBR
Truck and Bus tyres
Đo kích thước ngoài của lốp xe:
- Đường kính ngoài của lốp;
- Chiều rộng mặt cắt;
- Độ sâu rãnh hoa văn lốp;
- Chiều cao kí hiệu mài mòn
TWI
Measurement of tyre peripheral
dimensions:
- Overall diameter;
- Section Width;
- Pattern depth;
- TWI Height
Đường kính/Diameter:
Đến/ To 1 500 mm
Chiều rộng/ Width :
Đến/ To 500 mm
Độ sâu/ Depth:
Đến/ To 30 mm
Chiều cao/ Height:
Đến/ To 3 mm
GB/T 521-2012
GB 9744-2015
(Mục 5.1, phụ lục A)
GB/T 2977-2016
4.
Lốp mới xe thương mại,
xe thương mại hạng nhẹ
và rơ-mooc của nó
New tyres designed for
commercial vehicles,
light commercial
vehicles and its trailers
INMETRO Regulation
nr. 205 (2008)
(Mục 5.4, mục 6.1 và
Phụ lục 1)
5.
Lốp xe tải bơm khí mới
(2)
New pneumatic truck
tyres
Đo kích thước ngoài của lốp xe:
- Đường kính ngoài của lốp;
- Chiều rộng mặt cắt.
Measurement of tyre peripheral
dimensions:
- Outer diameter;
- Section Width.
Đường kính/
Diameter:
Đến/ To 1 500 mm
Chiều rộng/ Width:
Đến/ To 500 mm
E/ECE/324/Rev.1/
Add.53/Amend.5
(2019)
E/ECE/TRANS/505/
Rev.1/Add.53/
Amend.5 R54 (2019)
(Mục 6.1 và Phụ lục 6)
6.
Lốp xe PCR, TBR, OTR
Car tyres, truck tyres,
OTR tyres
Thử tính năng tải tĩnh của lốp xe
Static loaded performance test
Đường kính ngoài/
Outer diameter:
(400 ~ 1 500) mm
Đường kính danh
nghĩa vành/ Nominal
rim diameter:
(16 ~ 24,5) "
Chiều rộng/ width:
≤ 500 mm
Tải/Load: ≤ 10 kgf
HG/T 2443-2012
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1473
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4
TT
Tên sản phẩm, vật liệu
được thử/
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
7.
Lốp xe TBR
Truck and Bus tyres
Thử tính năng cường độ của
lốp xe
Tyre strength test
Đường kính ngoài/
Outer diameter:
(400 ~ 1 500) mm
Đường kính danh
nghĩa vành/ Nominal
rim diameter:
(16 ~ 24,5) "
Chiều rộng/ Width:
≤ 500 mm
Tải/ Load: ≤ 10 kgf
GB/T 4501-2016
(mục 5.3)
GB 9744-2015
(Mục 4.6.1 và 5.2)
GB/T 2977-2016
8.
Lốp xe bơm khí mới (1)
New pneumatic tyres
FMVSS 49 CFR
§571.119 - Standard
No. 119 (10–1–18
Edition) (Mục S7.3)
9.
Lốp xe TBR
Truck and Bus tyres
Thử tính năng độ bền của lốp
xe
Tyre endurance test
Đường kính ngoài/
Outer diameter:
(700 ~ 1 400) mm
Chiều rộng/ Width:
≤ 500 mm
Tải/ Load:
≤ 150 kN
Tốc độ/ Speed:
(10 ~ 180) km/h
GB/T 4501-2016
(Mục 5.1)
GB 9744-2015
(Mục 4.6.2, 5.2 và
Phụ lục B)
GB/T 2977-2016
10.
Lốp xe bơm khí mới (1)
New pneumatic tyres
FMVSS 49 CFR
§571.119 - Standard
No. 119 (10–1–18
Edition) (Mục S7.2)
11.
Lốp xe tải bơm khí mới
(2)
New pneumatic truck
tyres
E/ECE/324/Rev.1/
Add.53/Amend.5
(2019)
E/ECE/TRANS/505/
Rev.1/Add.53/
Amend.5 R54 (2019)
(Mục 6.2; Phụ lục 7)
12.
Lốp mới xe thương mại,
xe thương mại hạng nhẹ
và rơ-mooc
New tyres designed for
commercial vehicles,
light commercial
vehicles and its trailers
INMETRO Regulation
nr. 205 (2008)
(Mục 6.2; Phụ lục 2)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1473
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4
TT
Tên sản phẩm, vật liệu
được thử/
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
13.
Lốp xe TBR
Truck and Bus tyres Thử tính năng cao tốc của
lốp xe
Tyre high speed performance
test
Đường kính ngoài/
Outer diameter:
(700 ~ 1 400) mm
Chiều rộng/ Width:
≤ 500 mm
Tải/ Load:
≤ 150 kN
Tốc độ/ Speed:
(10 ~ 180) km/h
GB/T 4501-2016
(Mục 5.2)
GB 9744-2015
(Mục 4.6.3; Mục 5.2 và
Phụ lục B)
GB/T 2977-2016
14.
Lốp xe bơm khí mới (1)
New pneumatic tyres
FMVSS 49 CFR
§571.119 - Standard
No. 119 (10–1–18
Edition) (Mục S7.4)
15.
Lốp xe tải bơm khí
mới (3)
New pneumatic truck
tyres
Thử tính năng phụ tải/ tốc độ
của lốp xe
Tyre Load/ speed
performances test
Đường kính ngoài/
Outer diameter:
(700 ~ 1 400) mm
Chiều rộng/ Width:
≤ 500 mm
Tải/ Load:
≤ 150 kN
Tốc độ/ Speed:
(10 ~ 180) km/h
E/ECE/324/Rev.1/
Add.53/Amend.5
(2019)
E/ECE/TRANS/505/
Rev.1/Add.53/
Amend.5 R54 (2019)
(Mục 6.2; Phụ lục 7)
16.
INMETRO Regulation
nr. 205 (2008)
(Mục 6.2; Phụ lục 2)
Ghi chú/ Note:
- GB, GB/T: Tiêu chuẩn quốc gia Trung Quốc/ China National Standards;
- HG/T: Tiêu chuẩn ngành Hóa quốc gia Trung Quốc/ Chemical Industry Standard of China;
- ECE: Ủy ban Kinh tế Liên Hiệp Quốc về Châu Âu/ Economic Commission for Europe;
- FMVSS: Tiêu chuẩn liên bang về an toàn phương tiện xe cơ giới/ Federal Motor Vehicle Safety Standards;
- INMETRO : Viện Đo lường, Tiêu chuẩn hóa và Chất lượng Công nghiệp Quốc gia Brazil/ National Institute
of Metrology, Standardization, and Industrial Quality of Brazil;
(1): Lốp xe bơm khí mới dành cho xe cơ giới có GVWR hơn 4.536 kilôgam (10.000 pao)/ New pneumatic tires
for motor vehicles with a GVWR of more than 4,536 kilograms (10,000 pounds);
(2): Không áp dụng cho các loại lốp được xác định bằng ký hiệu loại tốc độ tương ứng với tốc độ dưới 80 km/h /
Does not apply to tyre types identified by speed category symbols corresponding to speeds below 80 km/h;
(3) Áp dụng cho lốp xe tải bơm khí mới có kí hiệu tốc độ từ Q trở lên/ New pneumatic truck tyres with speed
category symbol Q and above./.