Phòng thí nghiệm Công ty TNHH Dệt May Rise Sun Hồng Kông (Việt Nam)

Số hiệu
VILAS - 1273
Tên tổ chức
Phòng thí nghiệm Công ty TNHH Dệt May Rise Sun Hồng Kông (Việt Nam)
Đơn vị chủ quản
Công ty TNHH Dệt May Rise Sun Hồng Kông (Việt Nam)
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Lô A12 đường D3, Khu CN Thành Thành Công, Xã An Hòa, Huyện Trảng Bàng, Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
02-01-2023
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm Công ty TNHH Dệt May Rise Sun Hồng Kông (Việt Nam)
Laboratory: Hong kong Rise Sun (Viet Nam) textile Co., limited testing laboratory
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Dệt May Rise Sun Hồng Kông (Việt Nam)
Organization: Hong kong Rise Sun (Viet Nam) textile Co., limited
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa
Field of testing: Mechanical, Chemical
Người phụ trách/ Representative: Guo Xiaojun Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Guo Xiaojun Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
Số hiệu/ Code: VILAS 1273 Hiệu lực công nhận/ period of validation: 02/01/2023
Địa chỉ /Address: Lô A12 đường D3, Khu CN Thành Thành Công, Xã An Hòa, Huyện Trảng Bàng, Tỉnh Tây Ninh
Địa điểm / Location: Lô A12 đường D3, Khu CN Thành Thành Công, Xã An Hòa, Huyện Trảng Bàng, Tỉnh Tây Ninh
Điện thoại/ Tel: 0273 883 688 Fax: 0273 883 788
E-mail: oscar.guo@orient-hongye.com Website: ttqtmt.quangnam.gov.vn
Lĩnh vực thử nghiệm: Field of Testing: Mechanical
TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
Sản phẩm dệt may Textileproducts Xác định độ bền màu ma sát Determination ofColorfastness to Crocking (1~5) grade ± 0,5 grade GB/T 3920-2008 ISO 105 X12:2016 AATCC 8:2016
Xác định độ bền màu với mồ hôi Determination of colour fastness to perspiration (1~5) grade ± 0,5 grade GB/T 3922-2013 ISO 105 E04:2013 AATCC15:2013 E2014
Xác định khả năng ố vàng phenolic Determination of phenolic yellowing (1~5) grade ± 0,5 grade ISO 105 X18:2007 (Confirmed 2016)
Xác định độ bền màu với nước Determination of colour fastness to water (1~5) grade ± 0,5 grade GB/T 5713-2013 ISO 105-E01:2015 AATCC 107:2013E2016)
Xác định độ bền màu với nước bọt/ nước dãi Determination of Colour fastness to saliva (1~5) grade ± 0,5 grade GB/T 18886:2002
Xác định độ bền màu khi giặt với xà phòng và soda. Determination of colour fastness to washing with soap or soap and soda (1~5) grade ± 0,5 grade GB/T 3921-2008 ISO 105 C06:2010(Confirmed 2015) ISO 105 C10:2006 (Confirmed 2015) AATCC TM 61:2013 (2016)
Xác định độ bền màu khi giặt gia dụng Determination of colour fastness to laundering
Xác định độ xoắn sau khi giặt Determination of Skewness change to laundering 1 % ISO 16322-1:2005 ISO 16322-2:2005 ISO 16322-3:2005 AATCC 179:2017
Xác định khối lượng vảitrên một đơn vị diện tích Determination of mass per unit area 0,1 g/cm2 GB/T 4669-2008 ISO 3801:1977 ASTM D 3776 / D3776M-09 ae2 (2017)
Sản phẩm dệt may Textileproducts Chuẩn bị, đánh dấu và đo lường sự thay đổi kích thước Preparation, marking and measuring for determination of dimensional change GB/T 8628-2013
Thử nghiệm giặt gia dụng và làm khô Domestic washing and drying procedures testing GB/T 8629-2017
Xác định sự thay đổi kích thước khi giặt và khi làm khô Determination of dimensional change in washing and drying 1 % GB/T 8630-2012
Xác định sự thay đổi kích thước Determination of dimensional change ISO 3759:2011
Thử nghiệm giặt và làm khô Domestic washing and drying testing ISO 6330:2012
Xác định sự thay đổi kích thước sau khi giặt và làm khô. Determination of dimensional change in washing and drying 1 % ISO 5077: 2007
Xác định sự thay đổi kích thước sau giặt gia dụng Determination of dimensional changes after home laundering 1 % AATCC 135:2018
Xác định sự thay đổi kích thước sau khi giặt gia dụng Determination of dimensional changes after home laundering 1 % AATCC 150:2018
Xác định độ bền nổ (bục) Determination of bursting properities 0,5 psi GB/T 7742.1-2005 ISO 13938-1:1999
ASTM D 3786 / D3786M-13-18
Xác định độ giãn và hồi phục Determination of stretch and recovery 0,1 % ASTM D 2594-04 (2016)
Sản phẩm dệt may Textileproducts Xác định độ xù lông và độ vón cục bề mặt Phần 2: Phương pháp Martindale Determination of surface fuzzing and to pilling Part 2: Modified Martindale method (1~5) grade ± 0,5 grade GB/T 4802.2-2008
Xác định độ xù lông và độ vón cục bề mặt Phần 3: Phương pháp dùng hộp thử vón kết. Determination of surface fuzzing and to pilling Part 3: Pilling box method (1~5) grade ± 0,5 grade GB/T 4802.3-2008
Xác định độ xù lông và độ vón cục bề mặt Phần 4: Phương pháp cuộn tròn ngẫu nhiên Determination of surface fuzzing and to pilling Part 4: Random rolling method (1~5) grade ± 0,5 grade GB/T 4802.4-2009
Xác định độ vón cục bề mặt Phương pháp pháp dùng hộp thử vón kết Determination of surface pilling Pilling box method (1~5) grade ± 0,5 grade ISO 12945-1:2000
Xác định độ vón bề mặt Phương pháp Martindale Determination of surface pilling Part 2: Martindale method (1~5) grade ± 0,5 grade ISO 12945-2:2000
Xác định độ vón bề mặt Phương pháp Radom Tumble Determination of surface pilling Random tumble pilling tester (1~5) grade ± 0,5 grade ASTM D 3512 / D3512M-10e2 (2016)
Xác định mật độ Determination of number of threads GB/T 4668-1995 ISO 7211-2:1984 ASTM D 3775-2017
Sản phẩm dệt may Textileproducts Kiểm tra sợi vải Phần 1: Hướng dẫn chung Identification of textile fibers Part 1: General introduction FZ/T 01057.1-2007
Kiểm tra sợi vải Phần 2: Phương pháp đốt cháy Identification of textile fibers Part 2: Burning method FZ/T 01057.2-2007
Kiểm tra sợi vải Phần 3: Phương pháp soi kính hiển vi Identification of textile fibers Part 3: Microscopy method FZ/T 01057.3-2007
Kiểm tra sợi vải Phần 4: Phương pháp hòa tan Identification of textile fibers Part 4: Solubility method FZ/T 01057.4-2007
Định lượng thành phần sợi Quantitative fiber AATCC 20A:2018
Định tính thành phần sợi Qualitative fiber AATCC 20:2013
Sản phẩm dệt may trên đồ chơi Textile products on toys Xác định tính chất cơ lý và an toàn Determination of safety mechanical and physical 1N BS EN 71-1:2014+A1:2018 8.4
Xác định độ bền mài mòn Phương pháp Martindale Determination of abrasion resistance Martindale method 1cycle ASTM D4966-12:2016 ISO 12947-2:2016
Chú thích/ Note: ISO: International Organization for Standardization AATCC:American Association of Textile Chemists and Colorists ASTM: American Society for Testing and Materials GB/T: Chinese National Standard FZ/T: Chinese Professional standard BS EN: British Standards Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of Testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
Sản phẩm dệt may Textileproducts Định lượng thành phần hóa học Phần 1: Nguyên tắc chung Quantitative chemical Part 1: General principles GB/T 2910.1-2009
Định lượng thành phần hóa học Phần 2: Hỗn hợp sợi ba thành phần Quantitative chemical Part 2: Ternary fibre mixtures GB/T 2910.2-2009
Định lượng thành phần hóa học Phần 11: Hỗn hợp sợi xenlulo và sợi polyester (phương pháp sử dụng axit sunfuric) Quantitative chemical Part 11: Mixtures of cellulose and polyester fibres (method using sulfuric acid) GB/T 2910.11-2009
Định lượng thành phần hóa học Phần 12: Hỗn hợp acrylic, một số modacbonat, clorofibres nhất định, một số chất đàn hồi nhất định và một số sợi khác (phương pháp sử dụng dimethylformamide) Quantitative chemical Part 12: Mixtures of acrylic,certain modacrylics,certain chlorofibres,certain elastanes and certain other fibres (method using dimethylformamide) GB/T 2910.12-2009
Định lượng thành phần hóa học Phần 1: Nguyên tắc chung Quantitative chemical Part 1: General principles ISO 1833-1:2006
Sản phẩm dệt may Textileproducts Định lượng thành phần hóa học Phần 2: Hỗn hợp sợi ba thành phần Quantitative chemical Part 2: Ternary fibre mixtures ISO 1833-2:2006
Định lượng thành phần hóa học Phần 11: Hỗn hợp sợi xenlulo và sợi polyester (phương pháp sử dụng axit sunfuric) Quantitative chemical Part 11: Mixtures of cellulose and polyester fibres (method using sulfuric acid) ISO 1833-11:2017
Định lượng thành phần hóa học Phần 12: Hỗn hợp acrylic, một số modacbonat, clorofibres nhất định, một số chất đàn hồi nhất định và một số sợi khác (phương pháp sử dụng dimethylformamide) Quantitative chemical Part 12: Mixtures of acrylic,certain modacrylics,certain chlorofibres,certain elastanes and certain other fibres (method using dimethylformamide) ISO 1833-12:2006
Xác định hàm lượng Formaldehyt tự do và thủy phân Phương pháp chiết trong nước Determination of formaldehyde free andhydrolysed formaldehydecontent Water extraction method 20 mg/kg GB/T 2912.1-2009 ISO 14184-1:2011 JIS L 1041:2011 Annex B
Xác định hàm lượng Formaldehyde giải phóng Phương pháp hấp thụ hơi nước Determination of Released formaldehydecontent Vapour absorption method 16 mg/kg GB/T 2912.2-2009 ISO 14184-2:2011 AATCC 112:2014
Sản phẩm dệt may Textileproducts Xác định pH Determination of pH 2 ~ 12 GB/T 7573-2009 ISO 3071-2005 AATCC 81:2016
Chú thích/ Note: ISO: International Organization for Standardization AATCC:American Association of Textile Chemists and Colorists JIS: Japanese Industrial Standards GB/T: Chinese National Standard
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây