-
| Sản phẩm dệt may Textileproducts | Xác định độ bền màu ma sát Determination ofColorfastness to Crocking | (1~5) grade ± 0,5 grade | GB/T 3920-2008 ISO 105 X12:2016 AATCC 8:2016 |
-
| Xác định độ bền màu với mồ hôi Determination of colour fastness to perspiration | (1~5) grade ± 0,5 grade | GB/T 3922-2013 ISO 105 E04:2013 AATCC15:2013 (E2014) |
-
| Xác định khả năng ố vàng phenolic Determination of phenolic yellowing | (1~5) grade ± 0,5 grade | ISO 105 X18:2007 (Confirmed 2016) |
-
| Xác định độ bền màu với nước Determination of colour fastness to water | (1~5) grade ± 0,5 grade | GB/T 5713-2013 ISO 105-E01:2015 AATCC 107:2013(E2016) |
-
| Xác định độ bền màu với nước bọt/ nước dãi Determination of Colour fastness to saliva | (1~5) grade ± 0,5 grade | GB/T 18886:2002 |
-
| Xác định độ bền màu khi giặt với xà phòng và soda. Determination of colour fastness to washing with soap or soap and soda | (1~5) grade ± 0,5 grade | GB/T 3921-2008 ISO 105 C06:2010(Confirmed 2015) ISO 105 C10:2006 (Confirmed 2015) AATCC TM 61:2013 (2016) |
Xác định độ bền màu khi giặt gia dụng Determination of colour fastness to laundering |
-
| Xác định độ xoắn sau khi giặt Determination of Skewness change to laundering | 1 % | ISO 16322-1:2005 ISO 16322-2:2005 ISO 16322-3:2005 AATCC 179:2017 |
-
| Xác định khối lượng vảitrên một đơn vị diện tích Determination of mass per unit area | 0,1 g/cm2 | GB/T 4669-2008 ISO 3801:1977 ASTM D 3776 / D3776M-09 ae2 (2017) |
-
| Sản phẩm dệt may Textileproducts | Chuẩn bị, đánh dấu và đo lường sự thay đổi kích thước Preparation, marking and measuring for determination of dimensional change | | GB/T 8628-2013 |
Thử nghiệm giặt gia dụng và làm khô Domestic washing and drying procedures testing | | GB/T 8629-2017 |
Xác định sự thay đổi kích thước khi giặt và khi làm khô Determination of dimensional change in washing and drying | 1 % | GB/T 8630-2012 |
Xác định sự thay đổi kích thước Determination of dimensional change | | ISO 3759:2011 |
Thử nghiệm giặt và làm khô Domestic washing and drying testing | | ISO 6330:2012 |
Xác định sự thay đổi kích thước sau khi giặt và làm khô. Determination of dimensional change in washing and drying | 1 % | ISO 5077: 2007 |
Xác định sự thay đổi kích thước sau giặt gia dụng Determination of dimensional changes after home laundering | 1 % | AATCC 135:2018 |
Xác định sự thay đổi kích thước sau khi giặt gia dụng Determination of dimensional changes after home laundering | 1 % | AATCC 150:2018 |
-
| Xác định độ bền nổ (bục) Determination of bursting properities | 0,5 psi | GB/T 7742.1-2005 ISO 13938-1:1999 |
ASTM D 3786 / D3786M-13-18 |
-
| Xác định độ giãn và hồi phục Determination of stretch and recovery | 0,1 % | ASTM D 2594-04 (2016) |
-
| Sản phẩm dệt may Textileproducts | Xác định độ xù lông và độ vón cục bề mặt Phần 2: Phương pháp Martindale Determination of surface fuzzing and to pilling Part 2: Modified Martindale method | (1~5) grade ± 0,5 grade | GB/T 4802.2-2008 |
Xác định độ xù lông và độ vón cục bề mặt Phần 3: Phương pháp dùng hộp thử vón kết. Determination of surface fuzzing and to pilling Part 3: Pilling box method | (1~5) grade ± 0,5 grade | GB/T 4802.3-2008 |
Xác định độ xù lông và độ vón cục bề mặt Phần 4: Phương pháp cuộn tròn ngẫu nhiên Determination of surface fuzzing and to pilling Part 4: Random rolling method | (1~5) grade ± 0,5 grade | GB/T 4802.4-2009 |
Xác định độ vón cục bề mặt Phương pháp pháp dùng hộp thử vón kết Determination of surface pilling Pilling box method | (1~5) grade ± 0,5 grade | ISO 12945-1:2000 |
Xác định độ vón bề mặt Phương pháp Martindale Determination of surface pilling Part 2: Martindale method | (1~5) grade ± 0,5 grade | ISO 12945-2:2000 |
Xác định độ vón bề mặt Phương pháp Radom Tumble Determination of surface pilling Random tumble pilling tester | (1~5) grade ± 0,5 grade | ASTM D 3512 / D3512M-10e2 (2016) |
-
| Xác định mật độ Determination of number of threads | | GB/T 4668-1995 ISO 7211-2:1984 ASTM D 3775-2017 |
-
| Sản phẩm dệt may Textileproducts | Kiểm tra sợi vải Phần 1: Hướng dẫn chung Identification of textile fibers Part 1: General introduction | | FZ/T 01057.1-2007 |
Kiểm tra sợi vải Phần 2: Phương pháp đốt cháy Identification of textile fibers Part 2: Burning method | | FZ/T 01057.2-2007 |
Kiểm tra sợi vải Phần 3: Phương pháp soi kính hiển vi Identification of textile fibers Part 3: Microscopy method | | FZ/T 01057.3-2007 |
Kiểm tra sợi vải Phần 4: Phương pháp hòa tan Identification of textile fibers Part 4: Solubility method | | FZ/T 01057.4-2007 |
Định lượng thành phần sợi Quantitative fiber | | AATCC 20A:2018 |
Định tính thành phần sợi Qualitative fiber | | AATCC 20:2013 |
-
| Sản phẩm dệt may trên đồ chơi Textile products on toys | Xác định tính chất cơ lý và an toàn Determination of safety mechanical and physical | 1N | BS EN 71-1:2014+A1:2018 8.4 |
-
| Xác định độ bền mài mòn Phương pháp Martindale Determination of abrasion resistance Martindale method | 1cycle | ASTM D4966-12:2016 ISO 12947-2:2016 |