Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thí nghiệm công trình |
Laboratory: | Construction Laboratory |
Cơ quan chủ quản: | Trung tâm khoa học công nghệ Giao thông vận tải |
Organization: | Techno-Science of Transport center |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Vật liệu xây dựng |
Field of testing: | Civil – Engineering |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
| Lương Xuân Chiểu | Các phép thử được công nhận/ All accredited tests |
| Ngô Ngọc Quý |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
1. | Đất Soil | Xác định thành phần hạt trong phòng thí nghiệm Laboratory methods for particle - size analysis | TCVN 4198:2014 AASHTO T88-13 (R2017) | |
2. | Xác định giới hạn dẻo và giới hạn chảy trong phòng thí nghiệm Laboratory methods for determination of plastic limit and liquid limit | TCVN 4197:2012 AASHTO T89-13 AASHTO T90-16 | ||
3. | Xác định khối lượng riêng trong phòng thí nghiệm Laboratory methods for determination ofdensity | TCVN 4195:2012 AASHTO T100-15 | ||
4. | Xác định độ ẩm và độ hút ẩm trong phòng thí nghiệm Laboratory methods for determination of moisture and hydroscopic water amount | TCVN 4196:2012 | ||
5. | Xác định độ chặt tiêu chuẩn (đầm nén Proctor) trong phòng thí nghiệm Laboratory methods for determination of compaction characteristics | TCVN 4201:2012 AASHTO T99-17 AASHTO T180-17 | ||
6. | Xác định tính nén lún trong phòng thí nghiệm Laboratory methods for determination of compressibility | TCVN 4200:2012 | ||
7. | Xác định sức chống cắt trong phòng thí nghiệm trên máy cắt phẳng Laboratoy method of determination of shear resistance in a shear box apparatus | TCVN 4199:2012 | ||
8. | Mô đun đàn hồi Resistivity modulus | TCVN 9843:2013 | ||
9. | Sức chịu tải C.B.R The California bearing ratio | AASHTO T193-13 (R2017) ASTM D1883-07 | ||
10. | Cốt liệu cho bê tông và vữa Aggregates for concrete and mortar Cốt liệu cho bê tông và vữa Aggregates for concrete and mortar | Xác định thành phần hạt Determination of partical zise distribution | TCVN 7572-2:2006 | |
11. | Xác định khối lượng riêng, khối lượng thể tích và độ hút nước Determination of apparent specific gravity, bulk specific gravity and water absorption | TCVN 7572-4:2006 | ||
12. | Xác định khối lượng riêng, khối lượng thể tích và độ hút nước của đá gốc và hạt cốt liệu lớn Determination of apparent specific gravity, bulk specific gravity and water absorption of original stone and coarse aggregate particles | TCVN 7572-5:2006 | ||
13. | Xác định khối lượng thể tích xốp và độ hổng Determination of bulk density and voids | TCVN 7572-6:2006 | ||
14. | Xác định độ ẩm Determination of moisture | TCVN 7572-7:2006 | ||
15. | Xác định hàm lượng bùn, bụi, sét trong cốt liệu và hàm lượng sét cục trong cốt liệu nhỏ Determination of content of dust, mud and clay in aggregate and content of clay lumps in fine aggregate | TCVN 7572-8:2006 | ||
16. | Xác định tạp chất hữu cơ Determination of organic impurities | TCVN 7572-9:2006 | ||
17. | Xác định cường độ và hệ số hóa mềm của đá gốc Determination of strength and softening coefficient of the original stone | TCVN 7572-10: 2006 | ||
18. | Xác định độ nén dập và hệ số hóa mềm của cốt liệu lớn Determination of crushing value (ACV) and softening coefficient of coarse aggregate | TCVN 7572-11: 2006 | ||
19. | Xác định độ hao mòn khi va đập của cốt liệu lớn trong máy Los Angeles Determination of resistance to degradation of coasre aggregate by abration and impact in the Los Angeles machine | TCVN 7572-12: 2006 | ||
20. | Xác định hàm lượng hạt thoi dẹt trong cốt liệu lớn Determination of elongation and flakiness index of coarse aggregate | TCVN 7572-13: 2006 | ||
21. | Xác định hàm lượng hạt mềm yếu, phong hoá Determination of feeble weathered particle content | TCVN 7572-17: 2006 | ||
22. | Xác định hàm lượng mica trong cốt liệu nhỏ Determination of mica content in fine aggregate | TCVN 7572-20: 2006 | ||
23. | Xi măng Cement | Độ mịn Fineness test | TCVN 4030:2003 | |
24. | Độ dẻo tiêu chuẩn, thời gian đông kết, độ ổn định thể tích. Determination of setting time and soundness | TCVN 6017:2015 | ||
25. | Xác định khối lượng riêng Determination of specific gravity | TCVN 4030:2003 | ||
26. | Giới hạn bền nén và giới hạn bền uốn Compression strength and flexural strength | TCVN 6016:2011 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
27. | Thép Metal | Thử kéo Tensile test | TCVN 7937-1:2013 TCVN 197-1:2014 ISO 6892:2016 ASTM A370-17 JIS Z2241 (1998) | |
28. | Thử uốn Flexural test | TCVN 7937-1:2013 TCVN 198:2008 | ||
29. | Thí nghiệm mỏi kéo Fatigue tensile test | TCVN 7937-1:2013 ASTM E647-15e1 EN 1560-1:2019 | ||
30. | Mối hàn Weld | Thử kéo Tensile test | TCVN 8310:2010 TCVN 8311:2010 | |
31. | Gạch đất sét nung Burn clay brick | Xác định kích thước và khuyết tật ngoại quan Determination of dimentions and visible defects | TCVN 6355-1:2009 | |
32. | Xác định cường độ chịu nén Determination of compressive strength | TCVN 6355-2:2009 | ||
33. | Xác định cường độ chịu uốn Determination of flexural strength | TCVN 6355-3:2009 | ||
34. | Xác định độ hút nước Determination of water absorption | TCVN 6355-4:2009 | ||
35. | Xác định khối lượng thể tích Determination of bulk density | TCVN 6355-5:2009 | ||
36. | Xác định độ rỗng Determination of void volume | TCVN 6355-6:2009 | ||
37. | Gạch bê tông tự chèn Interlocking concretebricks | Xác định cường độ nén Determination of compressive strength | TCVN 6476:2011 | |
38. | Xác định độ hút nước Determination of water absorption | TCVN 6355-4:2009 | ||
39. | Xác định độ mài mòn Determination of abrasion | TCVN 6065:1995 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
40. | Gạch bê tông Concrete bricks | Xác định kích thước và khuyết tật ngoại quan Determination of dimentions and visible defects | TCVN 6477:2016 | |
41. | Xác định độ rỗng Determination of void volume | |||
42. | Xác định cường độ chịu nén Determination of compressive strength | |||
43. | Xác định độ thấm nước Determination of water permeability | |||
44. | Xác định độ hút nước Determination of water absorption | |||
45. | Nhựa đường Bitum | Xác định độ kim lún Test method for penetration | TCVN 7495:2005 | |
46. | Xác định độ kéo dài Determination of ductility | TCVN 7496:2005 | ||
47. | Xác định nhiệt hóa mềm Determination of softening point (ring-and-ball apparatus) | TCVN 7497:2005 | ||
48. | Xác định điểm chớp cháy và điểm cháy bằng thiết bị thử cốc hở Cleveland Determination of flash and fire points by Cleveland open cup tester | TCVN 7498:2005 | ||
49. | Xác định tổn thất khối lượng sau gia nhiệt Determination of loss on heating | ASTM D1754-09 (R2014) | ||
50. | Nhựa đường Bitum Nhựa đường Bitum | Xác định hàm lượng hòa tan trong TricloEtylen Test method for solubility in trichloroethylene | TCVN 7500:2005 | |
51. | Xác định độ dính bám với đá Test method for determination of adhesion with paving stone | TCVN 7504:2005 | ||
52. | Xác định khối lượng riêng. Phương pháp Pycnometer Determination of density. Pycnometer method | TCVN 7501:2005 | ||
53. | Xác định hàm lượng paraphin Determination ofparaffin wax content | TCVN 7503:2005 | ||
54. | Xác định độ nhớt động lực Determination of dynamic viscosity | TCVN 8818-5:2011 | ||
55. | Tổn thất khối lượng thí nghiệm hóa già màng mỏng Mass change from rolling thin - film oven residue | AASHTO T240:13 (R2017) | ||
56. | Cắt động lưu biến của nhựa Dynamic shear of bitumen | AASHTO T315:12 (R2016) | ||
57. | Thí nghiệm bình áp lực hóa già Pressurized aging vessel residue | AASHTO R28-12 (R2016) | ||
58. | Chất kết dính vô cơ Filler | Xác định thành phần hạt Determination of particle size | TCVN 7572-2:2006 | |
59. | Xác định lượng mất khi nung Determination of loss on ignition | BS EN 13043:2013 | ||
60. | Xác định hàm lượng nước Determination of water content | TCVN 7572-7:2006 | ||
61. | Xác định khối lượng riêng Determination of density | TCVN 4195:2012 | ||
62. | Xác định khối lượng thể tích và độ rỗng của bột khoáng chất Determination of volumic gravity and void of mineral powder | BS EN 13179-2: 2000 | ||
63. | Phụ gia SBS (Styrene – Butadiene – Styrene) cho bê tông nhựa Additive for Asphalt concrete | Tỷ trọng Specific gravity | ASTM D792-13 | |
64. | Hàm lượng chất dễ bay hơi Volatile content | ASTM D5668-09 (R2014) | ||
65. | Lượng tro còn lại sau khi nung Residual ash content | ASTM D5667-95 (R2015) | ||
66. | Độ nhớt (25% trọng lượng trong Toluene) Viscosity (25% weight in Toluene) | ASTM D2196-15 | ||
67. | Bê tông nhựa Asphalt concrete | Xác định độ ổn định, độ dẻo Marshall Determination of Marshall stability and plastic flow | TCVN 8860-1:2011 AASHTO T245-15 | |
68. | Xác định hàm lượng nhựa bằng phương pháp chiết sử dụng máy quay li tâm Determination of bitumen content using extraction centrifuge | TCVN 8860-2:2011 AASHTO T164-14 ASTM D2172-17 | ||
69. | Xác định tỷ trọng lớn nhất khối lượng riêng của bê tông nhựa ở trạng thái rời Determination of maximun speccific gravity and density of loose bituminous paving mixtures | TCVN 8860-4:2011 | ||
70. | Xác định tỷ trọng khối, khối lượng thể tích của bê tông nhựa đã đầm nén Determination of bulk specific gravity and unit weight of compacted bituminous mixtures | TCVN 8860-5:2011 | ||
71. | Xác định độ rỗng dư Determination of air voids | TCVN 8860-9:2011 | ||
72. | Xác định độ rỗng cốt liệu Determination of voids in mineral aggregate | TCVN 8860-10:2011 | ||
73. | Độ sâu vệt hằn bánh xe của bê tông nhựa bằng thiết bị Wheel Tracking Wheel tracking test | AASHTO T324-16 1617/QĐ-BGTVT (29/4/2014) | ||
74. | Vữa xây dựng Mortars | Xác định độ lưu động của vữa tươi Determination of consistence of fresh mortar (by flow table) | TCVN 3121-3:2003 | |
75. | Xác định khối lượng thể tích đã đóng rắn Determination of dry bulk density of hardened mortars | TCVN 3121-10: 2003 | ||
76. | Xác định cường độ uốn và cường độ nén Determination of flexural and compressive strength | TCVN 3121-11: 2003 | ||
77. | Phụ gia cho bê tông Chemical admixture for concrete | Kiểm tra hiệu quả giảm nước khi giữ nguyên độ sụt Check for water reducing effectiveness while slump kept unchanged | ASTM C494-13 TCVN 8826:2011 | |
78. | Khả năng kéo dài thời gian đông kết thông qua tổn thất độ sụt Capability of retarding based on slump losing | |||
79. | Kiểm tra tác dụng của phụ gia đến cường độ nén của bê tông Check for effects of admixture to compression and flexural strength of concrete | |||
80. | Kiểm tra tác dụng của phụ gia đến cường độ uốn của bê tông Check for effects of admixture to compression and flexural strength of concrete | |||
81. | Kiểm tra tác dụng của phụ gia đến độ co nở của bê tông Check for effect of admixture to shrinkage of concrete | |||
82. | Vật liệu Epoxy và vật liệu Epoxy cốt sợi Properties unreinforced and reinforced epoxy materials | Thử kéo Tensile strength | ASTM D638-14 ASTM D3039-14 | |
83. | Mô đun đàn hồi khi kéo Tensile modulus | ASTM D638-14 | ||
84. | Thử uốn Flexural strength | ASTM D790-17 | ||
85. | Mô đun đàn hồi khi uốn Flexural modulus | |||
86. | Bê tông xi măng và hỗn hợp bê tông Concrete and mix concrete Bê tông xi măng và hỗn hợp bê tông Concrete and mix concrete | Xác định độ sụt Slump test | TCVN 3106:1993 | |
87. | Khối lượng thể tích của hỗn hợp Method for determination of density | TCVN 3108:1993 | ||
88. | Xác định cường độ nén Determinatien of compressive strength | TCVN 3118:1993 AASHTO T22-17 ASTM C39-17 | ||
89. | Xác định cường độ chịu kéo khi uốn Determination of flexural tensile strength | TCVN 3119:1993 AASHTO T97-17 ASTM C78-16 | ||
90. | Xác định cường độ chịu kéo khi bửa (ép chẻ) Determination of direct tensile strength | TCVN 3120:1993 ASTM C496-17 | ||
91. | Xác định độ co ngót của bê tông Determination of shrinkage | TCVN 3117:1993 ASTM C426-16 | ||
92. | Xác định mô đun đàn hồi khi nén tĩnh Determination of cylindrical compresive strength and static modulus of elasticity | TCVN 5726:1993 ASTM C469-14 | ||
93. | Xác định vận tốc xung siêu âm Measurement of velocity of ultrasonic pulses in concrete | TCVN 9357:2012 | ||
94. | Bê tông xi măng và hỗn hợp bê tông Concrete and mix concrete | Xác định cường độ chịu nén bằng phương pháp siêu âm kết hợp súng bật nảy Determination of compressive strength by rebound hammer and measurement of velocity of ultrasonic pulses | TCVN 9335:2012 | |
95. | Xác định cường độ chịu nén bằng súng bật nảy Determination of compressive strength by rebound hammer | TCVN 9334:2012 | ||
96. | Xác định độ chống thấm nước của bê tông xi măng Determination of water tightness of cementconcrete | TCVN 3116:1993 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
| Tà vẹt bê tông Concrecte Sleeper | Thí nghiệm uốn tĩnh Static test | TCCS 02:2010/ VNRA EN 13230-2:2016 EN 13230-3:2016 EN 13230-4:2016 | |
| Thí nghiệm động Dynamic test | TCCS 02:2010/ VNRA EN 13230-2:2016 EN 13230-3:2016 EN 13230-4:2016 | ||
| Thí nghiệm mỏi Fatigue test | TCCS 02:2010/ VNRA EN 13230-2:2016 | ||
| Phối kiện kẹp ray Track – Test methods for fastening systems | Xác định lực hãm ray theo chiều dọc Determination of longitudinal rail restraint | TCCS 02:2010/ VNRA EN 13146-1:2012 | |
| Xác định độ bền xoắn Determination of torsional resistance | TCCS 02:2010/ VNRA EN 13146-2:2012 | ||
| Xác định sự suy hao của lực tải tác động Determination of attenuation of impact loads | EN 13146-3:2012 | ||
| Phối kiện kẹp ray Track – Test methods for fastening systems | Xác định tác động của tải trọng lặp Effect of repeated loading | TCCS 02:2010/ VNRA EN 13146-4:2012 | |
| Xác định điện trở Determination of electrical resistance | TCCS 02:2010/ VNRA EN 13146-5:2012 | ||
| Xác định lực kẹp ray Determination of clamping force | EN 13146-7:2012 | ||
| Thử nghiệm nhổ lõi xoắn Vertical load test for cast-in fastening components | TCCS 02:2010/ VNRA EN 13481- 2:2012 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
| Ray và mối hàn ray Track - Flash butt welding of rails | Thí nghiệm uốn tĩnh Bend test | EN 14587-1:2017 EN 14587-2:2017 | |
| Thí nghiệm mỏi Fatigue test | |||
| Thử hiện trường Onsite test Thử hiện trường Onsite test | Siêu âm xác định độ đồng nhất của bê tông cọc khoan nhồi Determination of homogeneity of concrete – Sonic pulse method | TCVN 9396:2012 | |
| Kiểm tra khuyết tật của cọc bằng phương pháp động biến dạng nhỏ (PIT) Piles – Method of detection of defects by dynamic low-strain testing | TCVN 9397-2012 | ||
| Xác định dung trọng của vật liệu đắp nền. Phương pháp rót cát Determination of density and unit weight of soil in place. The sand-cone method | AASHTO T191-14 ASTM D1556-15 | ||
| Xác định khối lượng thể tích của đất tại hiện trường. Phương pháp dao đai Determination of volume gravity of material in structure. Means of knife method | TCVN 8729-2012 | ||
| Đo độ bằng phẳng bằng thước 3m Roughess of pavement by 3 metre straight ruler | TCVN 8864:2011 | ||
| Độ nhám mặt đường. Phương pháp rắc cát Measuring roughness of road. Sand spreading method | TCVN 8866:2011 | ||
| Xác định chỉ số CBR hiện trường In-Situ C.B.R test | TCVN 8821:2011 ASTM D4429-09 | ||
| Xác định môđun và độ võng đàn hồi bằng cần Benkelman Determination of elasticity modulus by Benkelman rod | TCVN 8867:2011 | ||
| Xác định mô đun đàn hồi, sức chịu tải nền bằng tấm ép Determination of modulus by static place | TCVN 8861:2011 TCXD 80:2002 | ||
| Xác định ứng suất dư. Phương pháp khoan lỗ Determining residual stresses. The hole drilling method | ASTM E837-13a | ||
| Đo dao động Oscillation measure | ASTM C215-08 | ||
| Xác định chiều dày bê tông bảo vệ, vị trí và đường kính cốt thép trong bê tông. Phương pháp điện Determining thickness of concrete-cover and location and diameter of steel bar in the concrete. Electromagnetic method | TCVN 9356:2012 | ||
| Thí nghiệm nén tĩnh cọc Test in situ for piles under axial compressive load | TCVN 9393:2012 | ||
| Thí nghiệm xuyên động DCP The dynamic cone pentrometer in shallow pavement applications | ASTM D6951-09 (R2015) | ||
| Trắc địa công trình xây dựng Civil engineeing survey | TCVN 9398:2012 | ||
| Đo chuyển vị ngang của công trình Lateral deformation measurement | TCVN 9399:2012 | ||
| Đo lún công trình Settlement measurement | TCVN 9360:2012 |