Phòng Thí nghiệm Cơ điện - Hiệu chuẩn

Số hiệu
VILAS - 233
Tên tổ chức
Phòng Thí nghiệm Cơ điện - Hiệu chuẩn
Đơn vị chủ quản
Công ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện
Địa điểm công nhận
- 434-436 đường Nguyễn Trãi, phường Trung Văn, quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:27 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
14-03-2025
Tình trạng
Hoạt động
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Thí nghiệm Cơ điện - Hiệu chuẩn
Laboratory: Electromechanics Testing - Calibration Laboratory
Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện
Organization: Erection - Electromechanics Testing Joint Stock Company
Lĩnh vực: Đo lường - Hiệu chuẩn
Field: Measurement – Calibration
Người quản lý / Laboratory manager: Nguyễn Thành Đại Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Hoàng Văn Lít Các phép hiu chun được công nhn / All accredited calibrations
Nguyễn Thành Đại
Nguyễn Sỹ Thành
Tạ Quang Thao
Số hiệu/ Code: VILAS 233 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 14/03/2025 Địa chỉ/ Address: 434-436 đường Nguyễn Trãi, phường Trung Văn, quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội Địa điểm /Location: 434-436 đường Nguyễn Trãi, phường Trung Văn, quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội Điện thoại/ Tel: 024 355 438 39 Fax: 024 355 437 90 E-mail: emetc@hn.vnn.vn Web: www.emetc.com.vn Lĩnh vực hiệu chuẩn: Áp suất Field of calibration: Pressure
TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ calibrated equipment Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
Áp kế chỉ thị số và tương tự Digital and annalog pressure gauges (- 25 ~ 25) mbar EMETC.M-01.18 : 2021 0,07 % FS
(-0,95 ~ 0) bar 0,03 % FS
(0 ~ 20) bar 0,03 % FS
(20 ~ 70) bar 0,03 % FS
(70 ~ 700) bar 0,03 % FS
(700 ~ 2500) bar 0,13 % FS
Thiết bị chuyển đổi áp suất Pressure transmitters (-0,95 ~ 0) bar EMETC M-02.18 : 2021 0,03 % FS
(0 ~ 1) bar 0,03 % FS
(1 ~ 20) bar 0,03% FS
(20 ~ 70) bar 0,03 % FS
(70 ~ 700) bar 0,03 % FS
(700 ~ 2500) bar 0,13 % FS
Thiết bị chuyển đổi áp suất vi sai Differential pressure transmitters (0 ~ 25) mbar diff EMETC.M-03.18 : 2021 0,07 % FS
(25 ~ 1000) mbar diff 0,03 % FS
Thiết bị đặt mức áp suất Pressre switches (- 25 ~ 25) mbar EMETC.M-04.18 : 2021 0,07 % FS
(-0,95 ~ 20) bar 0,03 % FS
(20 ~ 70) bar 0,03 % FS
(70 ~ 700) bar 0,03 % FS
(700 ~ 2500) bar 0,13 % FS
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Nhiệt Field of calibration: Temperature
TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand calibrated equipment Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
Nhiệt kế chỉ thị số và tương tự Digital and analog temperature gauges (- 45 ~ 140) C EMETC.M-11.18 : 2021 0,15 C
(140 ~ 661) C 0,34 C
Thiết bị chuyển đổi nhiệt độ Temperature transmitters (- 45 ~ 140) C EMETC.M-12.18 : 2021 0,11 C
(140 ~ 661) C 0,36 C
Nhiệt điện trở platin Platinum thermitors (- 45 ~ 140) C EMETC.M-13.18 : 2021 0,13 C
(140 ~ 661) C 0,35 C
Cặp nhiệt điện Thermocouples (- 45 ~ 140) C EMETC.M-14.18 : 2021 0,54 C
(140 ~ 661) C 0,63 C
Chú thích/ Note: EMETC.M: Qui trình hiệu chuẩn do PTN xây dựng / Laboratory-developed methods (1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, thường dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, usually using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits.
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Thí nghiệm Cơ điện - Hiệu chuẩn
Laboratory: Electromechanics Testing - Calibration Laboratory
Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện
Organization: Erection - Electromechanics Testing Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử, Không phá hủy
Field of testing: Electrical - Electronic, Non - Destruction testing
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Thành Đại Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT Họ và tên/Name Phạm vi được ký/Scope
Hoàng Văn Lít Các phép thử được công nhận/Accredited tests
Nguyễn Thành Đại
Nguyễn Sỹ Thành
Phan Trí Hùng
Trần Thanh Điển Các phép thử nghiệm NDT được công nhận/ Accredited NDT tests
Đỗ Văn Cương Các phép thử nghiệm Điện được công nhận/ Accredited Electrical tests
Số hiệu/ Code: VILAS 233 Hiệu lực/Validation: 14/03/2025 Địa chỉ/Address: 434-436 đường Nguyễn Trãi, phường Trung Văn, quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội Địa điểm PTN/Lab location: 434-436 đường Nguyễn Trãi, phường Trung Văn, quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội Tel: 024 355 438 39 Fax: 024 355 437 90 E-mail: emetc@hn.vnn.vn Website: www.emetc.com.vn Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử Field of testing: Electrical - Electronic
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
Máy điện quay Electric machine Thử độ bền điện tần số công nghiệp (x) Power frequency withstanding voltage test 0,5 kVAC/ (1 ~ 130) kVAC 1 mA/ (1 ~ 50) mA TCVN 6627-1: 2014 (IEC 60034-1:2010) IEEE Std 62.2-2004
Đo điện trở một chiều các cuộn dây ở trạng thái nguội (x) Mesurement of windings DC resistance in cold condition 0,001 mΩ/ 0,01 mΩ ~ 2 kΩ
Máy biến áp điện lực Power transformer Đo điện trở một chiều các cuộn dây ở trạng thái nguội (x) Mesurement of windings DC resistance in cold condition 1 μΩ/10 μΩ ~ 2 kΩ IEEE Std C57.152-2013
Kiểm tra tổ đấu dây (x) Check of vector group - TCVN 6306-3: 2006 (IEC 60076-3: 2000)
Thử độ bền điện tần số công nghiệp (x) Power frequency withstanding voltage test 0,5 kVAC/ (1 ~ 130) kVAC 1 mA/ (1 ~ 50) mA TCVN 6306-3: 2006 (IEC 60076-3:2000)
Máy biến điện áp đo lường kiểu cảm ứng Instrument transformers -Inductive voltage transformer Thử độ bền điện tần số công nghiệp giữa các cuộn dây sơ cấp và thứ cấp với vỏ (x) Power frequency withstanding voltage test between primary and secondary versus cover 0,5 kVAC/ (1 ~ 130) kVAC 1 mA/ (1 ~ 50) mA TCVN 11845-1:2017 (IEC 61869-1:2007) TCVN 11845-3:2017 (IEC 61869-3:2011) TCVN 11845-5:2017 (IEC 61869-1:2011)
Máy biến dòng điện đo lường Instrument transformers -Current transformer Thử độ bền điện tần số công nghiệp giữa các cuộn dây sơ cấp và thứ cấp với vỏ (x) Power frequency withstanding voltage test between primary and secondary versus cover 0,5 kVAC/ (1 ~ 130) kVAC 1 mA/ (1 ~ 50) mA TCVN 11845-1:2017 (IEC 61869-1:2007) TCVN 11845-2:2017 (IEC 61869-1:2012)
Máy cắt xoay chiều cao áp High voltage alternating Đo điện trở tiếp xúc mạch chính và mạch phụ (x) Measurement contact resistance of main circuit and sub-circuit 1 µΩ/1 µΩ ~ 19,99 mΩ 0,1 A/ (0 ~ 200) A IEC 62271-1:2017 IEC 62271-100:2008
Thử độ bền điện tần số công nghiệp (x) Power frequency withstanding voltage test 0,5 kVAC/ (1 ~ 130) kVAC 1 mA/ (1 ~ 50) mA IEC 62271-1:2017 IEC 60060-1:2010 IEC 62271-100:2008
Cầu dao cách ly xoay chiều cao áp High voltage alternating current disconector switch Đo điện trở tiếp xúc mạch chính và mạch phụ (x) Measurement contact resistance of main circuit and sub-circuit 1 µΩ/1 µΩ ~ 19,99 mΩ 0,1 A/ (0 ~ 200) A IEC 62271-1:2017 IEC 62271-102:2012
Thử độ bền điện tần số công nghiệp (x) Power frequency withstanding voltage test 0,5 kVAC/ (1 ~ 130) kVAC 1 mA/ (1 ~ 50) mA IEC 62271-102:2012
Cách điện kiểu treo, bằng gốm hoặc thủy tinh dùng cho hệ thống điện xoay chiều Insulator,strings, procelain, glass for AC lines Thử độ bền điện tần số công nghiệp ở trạng thái khô (x) Power frequency withstanding voltage test in the dry state 0,5 kVAC/ (1 ~ 130) kVAC 1 mA/ (1 ~ 50) mA TCVN 7998-2:2009 (IEC 60383-2: 1993) IEC 60060-1:2010
Thiết bị đóng cắt cho hệ thống điện một chiều và xoay chiều hạ thế Circuit breakers for AC and DC operation low voltage Thử độ bền điện tần số công nghiệp (x) Power frequency withstanding voltage test 0,5 kVAC/ (1 ~ 130) kVAC 1 mA/ (1 ~ 50) mA IEC 60898-1: 2015 IEC 60898-2: 2016
Kiểm tra đặc tính tác động (x) Checking effect characteristics 0,1 A/ (1 ~ 2000) A 0,001s/ (0,01 ~ 9999,9) s IEC 60947-1: 2020 IEC 60947-2:2016
Rơle điện áp, dòng điện Voltage, current, relay Đo điện trở cách điện một chiều (x) Measurement of DC insulation resistance 1 kΩ/10 kΩ ~ 1 TΩ IEC 60255-27:2013 IEC 60255-1:2009
Kiểm tra đặc tính tác động (x) Checking effect characteristics (0 ~ 1000) Vac/dc (0 ~ 30) A (0,01 ~ 99,9) s IEC 60255-27:2013 IEC 60255-151:2009 IEC 60255-157:2010
Cáp điện lực (Um: 1,2kV ~ 36kV) Power electric cable Thử độ bền điện sau lắp đặt tần số công nghiệp xoay chiều và một chiều (x) After installation withstanding power frequency AC and DC voltage test 0,5 kVAC/ (1 ~ 130) kVAC 1 mA/ (1 ~ 50) mA 0,1 kVDC/ (1 ~ 120) kVDC 1 µA/ (0,01 ~ 2) mA TCVN 5935-1:2013 (IEC 60502-1:2009) TCVN 5935-2:2013 (IEC 60502-2:2005)
Lĩnh vực thử nghiệm: Không phá hủy Field of testing: Non-destructive Testing (NDT)
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
Mối hàn kết cấu thép Bình bồn và ống áp lực Steel structure welds Boiler, pressure vessel and piping Kiểm tra khuyết tật bề mặt và dưới bề mặt mối hàn bằng phương pháp chụp ảnh bức xạ (x) Check for surface and subsurface defects of welds by Radiographic examination - ASME V-Article 2:2019
Kiểm tra khuyết tật bề mặt và dưới bề mặt mối hàn bằng phương pháp siêu âm (x) Check for surface and subsurface defects of welds by Ultrasonic examination - ASME V-Article 4:2019
Kiểm tra khuyết tật bề mặt mối hàn bằng phương pháp thẩm thấu (x) Check for surface defects of welds by liquid penetrant examination - ASTM E165-18 ASME V-Article 6:2019
Kiểm tra khuyết tật bề mặt mối hàn bằng phương pháp từ tính (x) Check for surface defects of welds by magnetic particle examination - ASTM E709-15 ASME V-Article 7:2019
Bình bồn áp lực Boiler and pressure vesel Kiểm tra rò rỉ bằng phương pháp hút chân không (x) Vacuum box examination - API 650, 2013 ASME V-Article 10:2019
Ghi chú / Notes: - IEC: Ủy ban kỹ thuật điện quốc tế/ International Electrotechnical Commission - ASME: Tổ chức khoa học và quy trình kỹ thuật của các ngành nghề kỹ thuật Hoa Kỳ/ American Society of Mechanical Engineers - ASTM: Hiệp hội Thí nghiệm và Vật liệu Hoa Kỳ/ American Society for Testing and Materials - API: Viện Dầu khí Hoa Kỳ/ American Petroleum Institute - (x): Phép thử có thực hiện ở hiện trường/ On-site test
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây