Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thí nghiệm AQUAJETLab | ||||
Laboratory: | AQUAJETLab Laboratory | ||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty Cổ Phần Mayuwell Cuộc Sống Niềm Tin | ||||
Organization: | Mayuwell Live Trust Joint Stock Company | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Sinh, Hóa | ||||
Field of testing: | Biological, Chemical | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: | Nguyễn Ngọc Long | ||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
| Hà Thị Thanh Hoàn | Các phép thử được công nhận / Accredited tests | |||
| Đặng Hữu Cảnh | Các phép thử Hóa được công nhận / Accredited Chemical tests | |||
Số hiệu/ Code: VILAS 1270 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 31/12/2022 | |
Địa chỉ/ Address: Thôn 5, xã Kim Lan, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội. | |
Địa điểm/Location: Thôn Bình Phú, xã Yên Phú, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên. | |
Điện thoại/ Tel: 0919 006 889 | Fax: |
E-mail: maibox@aquajetlab.com | Website: www.aquajet.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Nước uống đóng chai, Nước sạch Botted water, Domesticwater | Định lượng Coliform Phương pháp màng lọc Enumeration of Coliform Membrane filter method method | 0 CFU/100mL | TCVN 6187-1:2019 |
| Định lượng Escherichia Coli Phương pháp màng lọc Enumeration of Escherichia Membrane filter method method | 0 CFU/100mL | TCVN 6187-1:2019 | |
| Định lượng Pseudomonas aeruginosa. Phương pháp màng lọc Enumeration of Pseudomonas aeruginosa. Membrane filter | 0 CFU/100mL | TCVN 8881:2011 | |
| Định lượng Staphylococcus aureus. Phương pháp màng lọc Enumeration of Staphylococcus aureus. Membrane filter | 0 CFU/100mL | SMEWW 9213B: 2017 | |
| Định lượng Enterococcus faecalis. Phương pháp màng lọc Enumeration of Enterococcus faecalis. Membrane filter | 0 CFU/100mL | TCVN 6189-2:2009 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Than hoạt tính Activated carbon | Xác định chỉ số iot Determination of iodine number | 0 CFU/100mL | TCVN 9069 :2012 |
| Nước sạch Domestic | Xác định pH Determination of pH | 2 ~ 12 | TCVN 6492 :2011 |