Phòng thí nghiệm AQUAJETLab

Số hiệu
VILAS - 1270
Tên tổ chức
Phòng thí nghiệm AQUAJETLab
Đơn vị chủ quản
Công ty Cổ Phần Mayuwell Cuộc Sống Niềm Tin
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Thôn Bình Phú, xã Yên Phú, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
31-12-2022
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm AQUAJETLab
Laboratory: AQUAJETLab Laboratory
Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ Phần Mayuwell Cuộc Sống Niềm Tin
Organization: Mayuwell Live Trust Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh, Hóa
Field of testing: Biological, Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Ngọc Long
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Hà Thị Thanh Hoàn Các phép thử được công nhận / Accredited tests
Đặng Hữu Cảnh Các phép thử Hóa được công nhận / Accredited Chemical tests
Số hiệu/ Code: VILAS 1270
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 31/12/2022
Địa chỉ/ Address: Thôn 5, xã Kim Lan, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội.
Địa điểm/Location: Thôn Bình Phú, xã Yên Phú, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên.
Điện thoại/ Tel: 0919 006 889 Fax:
E-mail: maibox@aquajetlab.com Website: www.aquajet.vn
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Nước uống đóng chai, Nước sạch Botted water, Domesticwater Định lượng Coliform Phương pháp màng lọc Enumeration of Coliform Membrane filter method method 0 CFU/100mL TCVN 6187-1:2019
Định lượng Escherichia Coli Phương pháp màng lọc Enumeration of Escherichia Membrane filter method method 0 CFU/100mL TCVN 6187-1:2019
Định lượng Pseudomonas aeruginosa. Phương pháp màng lọc Enumeration of Pseudomonas aeruginosa. Membrane filter 0 CFU/100mL TCVN 8881:2011
Định lượng Staphylococcus aureus. Phương pháp màng lọc Enumeration of Staphylococcus aureus. Membrane filter 0 CFU/100mL SMEWW 9213B: 2017
Định lượng Enterococcus faecalis. Phương pháp màng lọc Enumeration of Enterococcus faecalis. Membrane filter 0 CFU/100mL TCVN 6189-2:2009
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Than hoạt tính Activated carbon Xác định chỉ số iot Determination of iodine number 0 CFU/100mL TCVN 9069 :2012
Nước sạch Domestic Xác định pH Determination of pH 2 ~ 12 TCVN 6492 :2011
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây