-
| Xi măng, Clanhke Cement, Clinker | Xác định hàm lượng mất khi nung Determination of lost in ignition content | < 10 % | TCVN141:2008 |
-
| Xác định hàm lượng cặn không tan Determination of insoluble residue content | (0,2 ~ 25) % |
-
| Xác định hàm lượng SiO2 Determination of SiO2 content | (1 ~ 30) % |
-
| Xác định hàm lượng Fe2O3 Determination of Fe2O3 content | (1 ~ 8) % |
-
| Xác định hàm lượng Al2O3 Determination of Al2O3 content | < 10 % |
-
| Xác định hàm lượng CaO Determination of CaO content | (1 ~ 67) % |
-
| Xác định hàm lượng MgO Determination of MgO content | < 10 % |
-
| Xác định hàm lượng SO3 Determination of SO3 content | < 3,5 % |
-
| Xác định hàm lượng CaO tự do Determination of CaO free content | < 3 % |
-
| Clanhke Clinker | Xác định độ ẩm Determination of moisture content | - | TCVN 7024:2013 |
-
| Thạch cao Gypsum | Xác định hàm lượng SO3 Determination of SO3 content | (38 ~ 45) % | TCVN 8654: 2011 |
-
| Than đá Hard coal | Xác định độ ẩm toàn phần (Wtp) Phương pháp A2 Determination of moisture total Method A2 | < 13 % | TCVN 172:2019 |
-
| Xác định hàm lượng Tro (Ak) Determination of Ash content | ≤ 23 % | TCVN 173:2011 |
-
| Xác định hàm lượng chất bốc (Vk) Determination of volatile matter content | > 8 % | TCVN 174:2011 |
-
| Xác định nhiệt lượng (Qk) Determination of calorie content | > 6400 | TCVN 200:2011 |
-
| Đất sét Clay | Xác định hàm lượng mất khi nung Determination of lost in ignition content | < 10 % | TCVN 7131:2016 |
-
| Xác định hàm lượng SiO2 (không bao gồm SiO2 hòa tan) Determination of SiO2 content (Not include solvent SiO2) | < 85 % |
-
| Xác định hàm lượng Fe2O3 Determination of Fe2O3 content | > 5 % |
-
| Xác định hàm lượng Al2O3 Determination of Al2O3 content | < 20 % |
-
| Xác định hàm lượng CaO Determination of CaO content | < 5 % |
-
| Xác định hàm lượng MgO Determination of MgO content | < 5 % |
-
| Xác định độ ẩm Determination of moisture content | (7 ~ 12) % | TCVN 4196:2012 |
-
| Đá vôi Lime stone | Xác định hàm lượng mất khi nung Determination of lost in ignition content | < 43 % | TCVN 9191:2012 |
-
| Xác định hàm lượng cặn không tan Determination of insoluble residue content | < 5 % |
-
| Xác định hàm lượng SiO2 Determination of SiO2 content | (1 ~ 5) % |
-
| Xác định hàm lượng CaO Determination of CaO content | > 46 % |
-
| Xác định hàm lượng MgO Determination of MgO content | < 10 % |