Phòng Thí nghiệm

Số hiệu
VILAS - 69
Tên tổ chức
Phòng Thí nghiệm
Đơn vị chủ quản
Công ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân
Địa điểm công nhận
- Số 65 Nguyễn Văn Cừ, khu Công nghiệp Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng
- Thôn Áng Sơn – xã Vạn Ninh – huyện Quảng Ninh – tỉnh Quảng Bình
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:27 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
15-10-2024
Tình trạng
Hoạt động
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Thí nghiệm
Laboratory: Laboratory
Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân
Organization: Vicem Hai Van Cement Joint Stotk Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng
Field of testing: Civil Engineering
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Thanh Hải
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Nguyễn Thanh Hải Các phép thử được công nhận/Accredited tests
Số hiệu/ Code: VILAS 069
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 15/10/2024.
Địa chỉ/ Address: Số 65 Nguyễn Văn Cừ, khu Công nghiệp Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng
Địa điểm/Location: Số 65 Nguyễn Văn Cừ, khu Công nghiệp Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng
Điện thoại/ Tel: (+84) 0236.3842172 Fax: (+84) 0236.3842441
E-mail: thanhhaikcs@gmail.com Website: www.haivancement.com.vn
Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng Field of testing: Civil Engineering
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Clinker, xi măng Clinker, cement Xác định độ mịn. Phương pháp sàng (sàng 0,09 mm) Determination of fineness. Sieve method (sieve 0,09 mm) TCVN 4030:2003
Xác định độ mịn. Phương pháp đo bề mặt riêng Determination of fineness. Specific surface method TCVN 4030:2003 BS-EN 196-6:2018 ASTM C204-18e1
Xác định thời gian đông kết Determination of setting time TCVN 6017:2015 BS-EN 196-3:2016 ASTM C191-19
Xác định độ ổn định thể tích. Phương pháp Le Chatelier Determination of soundness Le Chatelier method TCVN 6017:2015
Xác định độ bền nén. Determination of compressive strength TCVN 6016:2011 BS-EN 196-1:2016 ASTM C109/C109M - 20
Xác định hàm lượng silíc dioxít và cặn không tan (SiO2 + CKT) Determination of total silicon dioxide and insoluble residue content TCVN 141:2008 BS-EN 196-2:2013 ASTM C114-18
Xác định hàm lượng nhôm oxit (Al2O3) Determination of aluminium oxide content TCVN 141:2008 BS-EN 196-2:2013 ASTM C114-18
Xác định hàm lượng sắt (III) oxit (Fe2O3) Determination of ferric oxide content TCVN 141:2008 BS-EN 196-2:2013 ASTM C114-18
Xác định hàm lượng canxi oxit (CaO) Determination of calcium oxide content TCVN 141:2008 BS-EN 196-2:2013 ASTM C114-18
Clinker, xi măng Clinker, cement Xác định hàm lượng magiê oxit (MgO) Determination of magnesium oxide content TCVN 141:2008 BS-EN 196-2:2013 ASTM C114-18
Xác định hàm lượng mất khi nung (MKN) Determination of loss of ignition content TCVN 141:2008 BS-EN 196-2:2013 ASTM C114-18
Xác định hàm lượng cặn không tan (CKT) Determination of insoluble residue content TCVN 141:2008 BS-EN 196-2:2013 ASTM C114-18
Xác định hàm lượng anhydric sunfuric (SO3) Determination of sulfur trioxide content by mass method TCVN 141:2008 BS-EN 196-2:2013 ASTM C114-18
Clinker Clinker Xác định hàm lượng canxi oxit tự do (CaO tự do) Determination of free calcium oxide content TCVN 141:2008
Thạch cao Gymsum Xác định hàm lượng nước liên kết Determination of associated water content TCVN 8654:2011
Xác định hàm lượng anhydric sunfuric (SO3) Determination of sulfur trioxide content TCVN 8654:2011
Phụ gia hoạt tính Active admixture Xác định chỉ số hoạt tính cường độ Determination of strength activity index TCVN 6882:2001
Xác định độ bền nước của vữa vôi-phụ gia Determination of water fastness of the addtives- lime mortar TCVN 3735:1982
Xác định thời gian kết thúc đông kết của vữa vôi - phụ gia Determination of final setting time of the ađitives- lime mortar TCVN 3735:1982
Xác định hàm lượng SO3 Determination of sulfur trioxide content TCVN 141:2008
Phụ gia hoạt tính Active admixture Xác định hàm lượng kiềm có hại Determination of deleterious Alkali content TCVN 6882:2016
Phụ gia đầy Inert admixture Xác định hàm lượng tạp chất bụi và sét Determination of clay and dust matter content TCVN 6882:2016
Xác định hàm lượng kiềm có hại Determination of deleterious Alkali content TCVN 6882:2016
Xác định hàm lượng SO3 Determination of sulfur trioxide content TCVN 141:2008
Clinker, xi măng poóclăng Clinker, Portland cement Xác định độ dẻo tiêu chuẩn Determination of normal consistency ASTM C187-16 BS EN 196-3:2016
Xác định khối lượng riêng Determination of density ASTM C188 – 17 BS EN 196-6:2018
Xác định độ nở Autoclave Determination of Autoclave expansion ASTM C151/C151M - 18
Xác định hàm lượng bọt khí Determination of air content ASTM C185 – 20
Xác định hàm lượng Clo Determination of chloride content BS EN 196-2:2013
Ghi chú/Note:
  • ASTM: American Society for Testing and Materials
  • BS EN: British Standards
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Thí Nghiệm – Nhà máy Xi măng Vạn Ninh
Laboratory: The Laboratory – Van Ninh Cement Plant
Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân
Organization: Vicem Hai Van Cement Joint Stotk Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng, Hóa
Field of testing: Civil Engineering, Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager: Hồ Ngọc Thủy
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Hồ Ngọc Thủy Các phép thử được công nhận/Accredited tests
Số hiệu/ Code: VILAS 069
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 15/10/2024
Địa chỉ/ Address: Số 65 Nguyễn Văn Cừ, khu Công nghiệp Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng
Địa điểm/Location: Thôn Áng Sơn – xã Vạn Ninh – huyện Quảng Ninh – tỉnh Quảng Bình
Điện thoại/ Tel: (0232) 3 936 936 Fax: (0232) 3 938 331
E-mail: action02h1@gmail.com Website: haivancement.vn
Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng Field of testing: Civil Engineering
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Clinker, xi măng Clinker, cement Xác định độ mịn. Phương pháp sàng (sàng 0,09 mm) Determination of fineness. Sieve method (sieve 0,09 mm) Đến/ To 10 % TCVN 4030:2003
Xác định độ mịn. Phương pháp blaine Determination of fineness. Blaine method (2 000 ~ 6 000) cm2/g TCVN 4030:2003
Xác định thời gian đông kết Determination of setting time (50 ~ 500) phút TCVN 6017:2015
Xác định độ ổn định thể tích. Phương pháp Le Chatelier Determination of soundness. Le Chatelier method (0,5 ~ 20) mm TCVN 6017:2015
Xác định độ bền nén Determination of compressive strength Đến/ To 300 kN TCVN 6016:2011
Xác định hàm lượng silíc dioxít và cặn không tan ((SiO2 + CKT) Determination of total silicon dioxide and insoluble residue content (SiO2 + IR) (0,10 ~ 30,0) % TCVN 141:2008
Xác định hàm lượng nhôm oxit (Al2O3) Determination of aluminium oxide content (Al2O3) (0,10 ~ 15,0) % TCVN 141:2008
Xác định hàm lượng sắt (III) oxit (Fe2O3) Determination of ferric oxide content (Fe2O3) (0,0 ~ 15,0) % TCVN 141:2008
Xác định hàm lượng canxi oxit (CaO) Determination of calcium oxide content (CaO) (30 ~ 75,0) % TCVN 141:2008
Xác định hàm lượng magiê oxit (MgO) Determination of magnesium oxide content (MgO) Đến/ To 15,0 % TCVN 141:2008
Clinker, xi măng Clinker, cement Xác định hàm lượng mất khi nung (MKN) Determination of loss of ignition content Đến/ To 20,0 % TCVN 141:2008
Xác định hàm lượng cặn không tan (CKT) Determination of insoluble residue content Đến/ To 10,0 % TCVN 141:2008
Xác định hàm lượng anhydric sunfuric (SO3) Determination of sulfur trioxide content (SO3) Đến/ To 5,0 % TCVN 141:2008
Xác định hàm lượng canxi oxit tự do (CaO tự do) Determination of free calcium oxide content Đến/ To 10,0 % TCVN 141:2008
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of Testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
Than đá Coal Xác định độ ẩm. Phương pháp B2 Determination of moisture content. B2 method (0 ~ 25,0) % TCVN 172:2019
Xác định hàm lượng tro Determination of ash content (0,1 ~ 50,0) % TCVN 173:2011
Xác định hàm lượng chất bốc Determination of Volatile content (0,1 ~ 30,0) % TCVN 174:2011
Xác định hàm lượng lưu huỳnh chung Determination of total sulfur content Đến/ To 5,0 % TCVN 175:2015
Xác định nhiệt trị toàn phần Determination of gross calofiric (20 ~ 11 500) kcal/kg TCVN 200:2011
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây