Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Thí nghiệm | ||||
Laboratory: | Laboratory | ||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | ||||
Organization: | Vicem Hai Van Cement Joint Stotk Company | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Vật liệu xây dựng | ||||
Field of testing: | Civil Engineering | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: | Nguyễn Thanh Hải | ||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
| Nguyễn Thanh Hải | Các phép thử được công nhận/Accredited tests | |||
Số hiệu/ Code: VILAS 069 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 15/10/2024. | |
Địa chỉ/ Address: Số 65 Nguyễn Văn Cừ, khu Công nghiệp Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng | |
Địa điểm/Location: Số 65 Nguyễn Văn Cừ, khu Công nghiệp Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng | |
Điện thoại/ Tel: (+84) 0236.3842172 | Fax: (+84) 0236.3842441 |
E-mail: thanhhaikcs@gmail.com | Website: www.haivancement.com.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Clinker, xi măng Clinker, cement | Xác định độ mịn. Phương pháp sàng (sàng 0,09 mm) Determination of fineness. Sieve method (sieve 0,09 mm) | TCVN 4030:2003 | |
| Xác định độ mịn. Phương pháp đo bề mặt riêng Determination of fineness. Specific surface method | TCVN 4030:2003 BS-EN 196-6:2018 ASTM C204-18e1 | ||
| Xác định thời gian đông kết Determination of setting time | TCVN 6017:2015 BS-EN 196-3:2016 ASTM C191-19 | ||
| Xác định độ ổn định thể tích. Phương pháp Le Chatelier Determination of soundness Le Chatelier method | TCVN 6017:2015 | ||
| Xác định độ bền nén. Determination of compressive strength | TCVN 6016:2011 BS-EN 196-1:2016 ASTM C109/C109M - 20 | ||
| Xác định hàm lượng silíc dioxít và cặn không tan (SiO2 + CKT) Determination of total silicon dioxide and insoluble residue content | TCVN 141:2008 BS-EN 196-2:2013 ASTM C114-18 | ||
| Xác định hàm lượng nhôm oxit (Al2O3) Determination of aluminium oxide content | TCVN 141:2008 BS-EN 196-2:2013 ASTM C114-18 | ||
| Xác định hàm lượng sắt (III) oxit (Fe2O3) Determination of ferric oxide content | TCVN 141:2008 BS-EN 196-2:2013 ASTM C114-18 | ||
| Xác định hàm lượng canxi oxit (CaO) Determination of calcium oxide content | TCVN 141:2008 BS-EN 196-2:2013 ASTM C114-18 | ||
| Clinker, xi măng Clinker, cement | Xác định hàm lượng magiê oxit (MgO) Determination of magnesium oxide content | TCVN 141:2008 BS-EN 196-2:2013 ASTM C114-18 | |
| Xác định hàm lượng mất khi nung (MKN) Determination of loss of ignition content | TCVN 141:2008 BS-EN 196-2:2013 ASTM C114-18 | ||
| Xác định hàm lượng cặn không tan (CKT) Determination of insoluble residue content | TCVN 141:2008 BS-EN 196-2:2013 ASTM C114-18 | ||
| Xác định hàm lượng anhydric sunfuric (SO3) Determination of sulfur trioxide content by mass method | TCVN 141:2008 BS-EN 196-2:2013 ASTM C114-18 | ||
| Clinker Clinker | Xác định hàm lượng canxi oxit tự do (CaO tự do) Determination of free calcium oxide content | TCVN 141:2008 | |
| Thạch cao Gymsum | Xác định hàm lượng nước liên kết Determination of associated water content | TCVN 8654:2011 | |
| Xác định hàm lượng anhydric sunfuric (SO3) Determination of sulfur trioxide content | TCVN 8654:2011 | ||
| Phụ gia hoạt tính Active admixture | Xác định chỉ số hoạt tính cường độ Determination of strength activity index | TCVN 6882:2001 | |
| Xác định độ bền nước của vữa vôi-phụ gia Determination of water fastness of the addtives- lime mortar | TCVN 3735:1982 | ||
| Xác định thời gian kết thúc đông kết của vữa vôi - phụ gia Determination of final setting time of the ađitives- lime mortar | TCVN 3735:1982 | ||
| Xác định hàm lượng SO3 Determination of sulfur trioxide content | TCVN 141:2008 | ||
| Phụ gia hoạt tính Active admixture | Xác định hàm lượng kiềm có hại Determination of deleterious Alkali content | TCVN 6882:2016 | |
| Phụ gia đầy Inert admixture | Xác định hàm lượng tạp chất bụi và sét Determination of clay and dust matter content | TCVN 6882:2016 | |
| Xác định hàm lượng kiềm có hại Determination of deleterious Alkali content | TCVN 6882:2016 | ||
| Xác định hàm lượng SO3 Determination of sulfur trioxide content | TCVN 141:2008 | ||
| Clinker, xi măng poóclăng Clinker, Portland cement | Xác định độ dẻo tiêu chuẩn Determination of normal consistency | ASTM C187-16 BS EN 196-3:2016 | |
| Xác định khối lượng riêng Determination of density | ASTM C188 – 17 BS EN 196-6:2018 | ||
| Xác định độ nở Autoclave Determination of Autoclave expansion | ASTM C151/C151M - 18 | ||
| Xác định hàm lượng bọt khí Determination of air content | ASTM C185 – 20 | ||
| Xác định hàm lượng Clo Determination of chloride content | BS EN 196-2:2013 |
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Thí Nghiệm – Nhà máy Xi măng Vạn Ninh | ||||
Laboratory: | The Laboratory – Van Ninh Cement Plant | ||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | ||||
Organization: | Vicem Hai Van Cement Joint Stotk Company | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Vật liệu xây dựng, Hóa | ||||
Field of testing: | Civil Engineering, Chemical | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: | Hồ Ngọc Thủy | ||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
| Hồ Ngọc Thủy | Các phép thử được công nhận/Accredited tests | |||
Số hiệu/ Code: VILAS 069 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 15/10/2024 | |
Địa chỉ/ Address: Số 65 Nguyễn Văn Cừ, khu Công nghiệp Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng | |
Địa điểm/Location: Thôn Áng Sơn – xã Vạn Ninh – huyện Quảng Ninh – tỉnh Quảng Bình | |
Điện thoại/ Tel: (0232) 3 936 936 | Fax: (0232) 3 938 331 |
E-mail: action02h1@gmail.com | Website: haivancement.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Clinker, xi măng Clinker, cement | Xác định độ mịn. Phương pháp sàng (sàng 0,09 mm) Determination of fineness. Sieve method (sieve 0,09 mm) | Đến/ To 10 % | TCVN 4030:2003 |
| Xác định độ mịn. Phương pháp blaine Determination of fineness. Blaine method | (2 000 ~ 6 000) cm2/g | TCVN 4030:2003 | |
| Xác định thời gian đông kết Determination of setting time | (50 ~ 500) phút | TCVN 6017:2015 | |
| Xác định độ ổn định thể tích. Phương pháp Le Chatelier Determination of soundness. Le Chatelier method | (0,5 ~ 20) mm | TCVN 6017:2015 | |
| Xác định độ bền nén Determination of compressive strength | Đến/ To 300 kN | TCVN 6016:2011 | |
| Xác định hàm lượng silíc dioxít và cặn không tan ((SiO2 + CKT) Determination of total silicon dioxide and insoluble residue content (SiO2 + IR) | (0,10 ~ 30,0) % | TCVN 141:2008 | |
| Xác định hàm lượng nhôm oxit (Al2O3) Determination of aluminium oxide content (Al2O3) | (0,10 ~ 15,0) % | TCVN 141:2008 | |
| Xác định hàm lượng sắt (III) oxit (Fe2O3) Determination of ferric oxide content (Fe2O3) | (0,0 ~ 15,0) % | TCVN 141:2008 | |
| Xác định hàm lượng canxi oxit (CaO) Determination of calcium oxide content (CaO) | (30 ~ 75,0) % | TCVN 141:2008 | |
| Xác định hàm lượng magiê oxit (MgO) Determination of magnesium oxide content (MgO) | Đến/ To 15,0 % | TCVN 141:2008 | |
| Clinker, xi măng Clinker, cement | Xác định hàm lượng mất khi nung (MKN) Determination of loss of ignition content | Đến/ To 20,0 % | TCVN 141:2008 |
| Xác định hàm lượng cặn không tan (CKT) Determination of insoluble residue content | Đến/ To 10,0 % | TCVN 141:2008 | |
| Xác định hàm lượng anhydric sunfuric (SO3) Determination of sulfur trioxide content (SO3) | Đến/ To 5,0 % | TCVN 141:2008 | |
| Xác định hàm lượng canxi oxit tự do (CaO tự do) Determination of free calcium oxide content | Đến/ To 10,0 % | TCVN 141:2008 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
| Than đá Coal | Xác định độ ẩm. Phương pháp B2 Determination of moisture content. B2 method | (0 ~ 25,0) % | TCVN 172:2019 |
| Xác định hàm lượng tro Determination of ash content | (0,1 ~ 50,0) % | TCVN 173:2011 | |
| Xác định hàm lượng chất bốc Determination of Volatile content | (0,1 ~ 30,0) % | TCVN 174:2011 | |
| Xác định hàm lượng lưu huỳnh chung Determination of total sulfur content | Đến/ To 5,0 % | TCVN 175:2015 | |
| Xác định nhiệt trị toàn phần Determination of gross calofiric | (20 ~ 11 500) kcal/kg | TCVN 200:2011 |