Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thí nghiệm | ||||||||||||
Laboratory: | Laboratory | ||||||||||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH Thép Nhật Quang | ||||||||||||
Organization: | Nhat Quang Steel Co., Ltd | ||||||||||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Cơ, Hóa | ||||||||||||
Field of testing: | Mechanical, Chemical | ||||||||||||
Người quản lý: | Nguyễn Hữu Hải | ||||||||||||
Laboratory manager: | Nguyen Huu Hai | ||||||||||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||||||||||
| |||||||||||||
Hiệu lực công nhận kể từ ngày 08/12/2023 đến ngày 07/12/2026 | |||||||||||||
Địa chỉ/ Address: Khu công nghiệp Phố Nối A, xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên Pho Noi A Industrial Park, Lac Dao commune, Van Lam district, Hung Yen province | |||||||||||||
Địa điểm/ Location: Khu công nghiệp Phố Nối A, xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên Pho Noi A Industrial Park, Lac Dao commune, Van Lam district, Hung Yen province | |||||||||||||
Điện thoại/ Tel: (0221) 3990 550 | Fax: 0221 3990 560 | ||||||||||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Vật liệu kim loại Metallic materials | Thử kéo: - Giới hạn chảy; - Giới hạn bền; - Độ giãn dài tương đối. Tension testing: - Yield strength; - Tensile strength; - Elongation. | Đến/ To 500 kN | ASTM A370-23 JIS Z 2241:2022 TCVN 197-1:2014 (ISO 6892-1:2009) |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement | Phương pháp thử/ Test method | |
| Thép cacbon và hợp kim thấp Carbon and low - alloy Steels | Xác định thành phần hóa học các nguyên tố. Phương pháp quang phổ phát xạ Determination of chemical compositions elements. Spark atomic emission spectrometry method | C | (0,02 ~ 1,1) % | ASTM E415-21 |
Si | (0,02 ~ 1,54) % | ||||
Mn | (0,03 ~ 2,0) % | ||||
P | (0,006 ~ 0,085) % | ||||
S | (0,001 ~ 0,055) % | ||||
Cr | (0,007 ~ 8.14) % | ||||
Ni | (0,006 ~ 5,00) % | ||||
Cu | (0,006 ~ 0,5) % | ||||
Mo | (0,007 ~ 1,3) % | ||||
V | (0,003 ~ 0,3) % |