Phòng thí nghiệm

Số hiệu
VILAS - 1517
Tên tổ chức
Phòng thí nghiệm
Đơn vị chủ quản
Công ty TNHH Thép Nhật Quang
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Khu công nghiệp Phố Nối A, xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
07-12-2026
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm
Laboratory: Laboratory
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Thép Nhật Quang
Organization: Nhat Quang Steel Co., Ltd
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa
Field of testing: Mechanical, Chemical
Người quản lý: Nguyễn Hữu Hải
Laboratory manager: Nguyen Huu Hai
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Nguyễn Văn Tuấn Các phép thử được công nhận All accredited tests
2. Nguyễn Hữu Hải
3. Hoàng Thế Dũng
Số hiệu/ Code: VILAS 1517
Hiệu lực công nhận kể từ ngày 08/12/2023 đến ngày 07/12/2026
Địa chỉ/ Address: Khu công nghiệp Phố Nối A, xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên Pho Noi A Industrial Park, Lac Dao commune, Van Lam district, Hung Yen province
Địa điểm/ Location: Khu công nghiệp Phố Nối A, xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên Pho Noi A Industrial Park, Lac Dao commune, Van Lam district, Hung Yen province
Điện thoại/ Tel: (0221) 3990 550 Fax: 0221 3990 560
E-mail: nhatquangsteel@nqs.com.vn Website: https://nhatquangsteel.com.vn Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Vật liệu kim loại Metallic materials Thử kéo: - Giới hạn chảy; - Giới hạn bền; - Độ giãn dài tương đối. Tension testing: - Yield strength; - Tensile strength; - Elongation. Đến/ To 500 kN ASTM A370-23 JIS Z 2241:2022 TCVN 197-1:2014 (ISO 6892-1:2009)
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Thép cacbon và hợp kim thấp Carbon and low - alloy Steels Xác định thành phần hóa học các nguyên tố. Phương pháp quang phổ phát xạ Determination of chemical compositions elements. Spark atomic emission spectrometry method C (0,02 ~ 1,1) % ASTM E415-21
Si (0,02 ~ 1,54) %
Mn (0,03 ~ 2,0) %
P (0,006 ~ 0,085) %
S (0,001 ~ 0,055) %
Cr (0,007 ~ 8.14) %
Ni (0,006 ~ 5,00) %
Cu (0,006 ~ 0,5) %
Mo (0,007 ~ 1,3) %
V (0,003 ~ 0,3) %
Chú thích/ Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/Vietnam National Standard; - ISO: Tổ chức tiêu chuẩn hoá quốc tế/ International Organization for Standardization; - ASTM: Hội Thử nghiệm và Vật liệu Hoa Kỳ/ American Society for Testing and Materials; - JIS: Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản/ Japan Industrial Standard./.
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây