-
| Clanhke nghiền mịn, xi măng Grinded clinker, cement | Xác định độ mịn. Phương pháp sàng (0,045 mm; 0,09 mm) Determination of fineness. Sieving method (0,045 mm; 0,09 mm) | Đến/to 25% | TCVN 4030:2003 |
-
| Xác định độ mịn. Phương pháp thấm không khí (Blaine) Determination of fineness. Air permeability method (Blaine method) | (2800 ~ 5000) cm2/g |
-
| Xác định khối lượng riêng Determination of Density | (2,5 ~ 3,2) g/cm3 |
-
| Xác định độ dẻo tiêu chuẩn Standard water requirement | (22 ~ 34) % | TCVN 6017:2015 |
-
| Xác định độ ổn định thể tích Le Chatelier Determination of Soundness on Le Chatelier | (0 ~10) mm |
-
| Xác định thời gian đông kết (phương pháp vicat) Determination of setting time (Vicat method) | (45 ~ 420) phút/ minute |
-
| Xi măng Cement | Xác định cường độ nén Determination of compressive strength | Fmax: 300 kN | TCVN 6016:2011 |
-
| Clanhke nghiền mịn Grinded clinker | Xác định hoạt tính cường độ Determination of strength activity | Fmax: 300 kN | TCVN 7024:2013 và/and TCVN 6016:2011 |
-
| Clanhke, xi măng Clinker, cement | Xác định hàm lượng cặn không tan Determination of insoluble residue content | Đến/to 25 % | TCVN 141:2008 |
-
| Xác định hàm lượng mất khi nung Determination of loss on ignition content | Đến/to 20 % |
-
| Xác định hàm lượng SO3 Determination of SO3 content | Đến/to 4 % |
-
| Xác định hàm lượng CaO Determination of CaO content | (45 ~ 68) % |
-
| Clanhke, xi măng Clinker, cement | Xác định hàm lượng SiO2. - Phương pháp nung mẫu với hỗn hợp nung; - Phương pháp phân hủy mẫu mẫu bằng axit clohydric và amoniclorua; Determination of SiO2 content: - Heating method with melting mix; - Ammonium hydroxide method; | (15 ~ 30) % | TCVN 141:2008 |
-
| Xác định hàm lượng Al2O3 Determination of Al2O3 content | (4,5 ~ 8,5) % |
-
| Xác định hàm lượng Fe2O3 Determination of Fe2O3 content | (2 ~ 5) % |
-
| Xác định hàm lượng MgO Determination of MgO content | Đến/to 6% |
-
| Xác định hàm lượng CaO tự do Determination of Free-CaO content | Đến/to 2.5% |
-
| Clanhke Clinker | Xác định cỡ hạt Determination of particle sizes | Cỡ sàng/ Sieve (1 ~ 25) mm | TCVN 7024:2013 |
-
| Xác định độ ẩm Determination of moisture content | Đến/to 1% |
-
| Xi măng Cement | Xác định độ mịn. Phương pháp thấm không khí (Blaine) Determination of fineness. Air permeability method (Blaine method) | | ASTM C204-18e1 |
-
| Xác định khối lượng riêng Determination of density | | ASTM C188-17 |
-
| Xác định độ dẻo của hồ xi măng Determination of consistency of cement paste | | ASTM C187-16 |
-
| Xác định độ nở chưng hấp Autoclave Determination of autoclave expansion | | ASTM C151/C151M-18 |
-
| Xác định hàm lượng bọt khí trong vữa Determination of air content of cement motar | | ASTM C185-20 |
-
| Xi măng Cement | Xác định thời gian đông kết (phương pháp vicat) Determination of setting time (Vicat method) | (45 ~ 420) phút/minute | ASTM C191-21 |
-
| Xác định độ hóa cứng sớm Determination of early stiffening | | ASTM C451-21 |
-
| Xác định cường độ nén Determination of compressive strength | Fmax: 250 kN | ASTM C109/109M-21 |
-
| Xác định hàm lượng cặn không tan Determination of insoluble residue | | ASTM C114 - 22 |
-
| Xác định hàm lượng mất khi nung Determination of loss on ignition content | | ASTM C114 – 22 |
-
| Xác định hàm lượng SO3 Determination of SO3 content | | ASTM C114 – 22 |
-
| Xác định hàm lượng MgO Determination of MgO content | | ASTM C114 - 22 |
-
| Than Coal | Xác định độ ẩm toàn phần (Wtp) Phương pháp B2 Determination of total of moisture (Wtp) content. Method B2 | | TCVN 172:2019 |
-
| Xác định hàm lượng tro (Ak) Determination of ash content (Ak) | (15 ~ 35) % | TCVN 173:2011 |
-
| Xác định hàm lượng chất bốc (Vk) Determination of volatile matter content: Vk | (3 ~ 30) % | TCVN 174:2011 |
-
| Xác định nhiệt lượng (Qk) Determination of Calorie content: Qk | (3500 ~ 8000) cal/g | TCVN 200:2011 |