Phòng thí nghiệm

Số hiệu
VILAS - 506
Tên tổ chức
Phòng thí nghiệm
Đơn vị chủ quản
Công ty Cổ phần Xi măng Hạ Long
Địa điểm công nhận
- Xã Thống Nhất, thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:27 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
29-09-2026
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm
Laboratory: Laboratory department
Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Xi măng Hạ Long
Organization: Ha Long Cement Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng
Field of testing: Civil - Engineering
Người quản lý/ Laboratory manager: Trịnh Đức Hùng
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Trịnh Đức Hùng Các phép thử được công nhận/Accredited Tests
Nguyễn Văn Tính
Số hiệu/ Code: VILAS 506
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 03 năm kể từ ngày ký
Địa chỉ/ Address: Xã Thống Nhất – thành phố Hạ Long - Tỉnh Quảng Ninh Thong Nhat Commune – Ha Long City – Quang Ninh Province
Địa điểm/Location: Xã Thống Nhất – thành phố Hạ Long - Tỉnh Quảng Ninh Thong Nhat Commune – Ha Long City – Quang Ninh Province
Điện thoại/ Tel: 0203 3542 514 Fax: 0203 3699 130
E-mail: thinghiem@xmhl.vn Website: ximanghalong.vn
Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng Field of testing: Civil - Engineering
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Clanhke nghiền mịn, xi măng Grinded clinker, cement Xác định độ mịn. Phương pháp sàng (0,045 mm; 0,09 mm) Determination of fineness. Sieving method (0,045 mm; 0,09 mm) Đến/to 25% TCVN 4030:2003
Xác định độ mịn. Phương pháp thấm không khí (Blaine) Determination of fineness. Air permeability method (Blaine method) (2800 ~ 5000) cm2/g
Xác định khối lượng riêng Determination of Density (2,5 ~ 3,2) g/cm3
Xác định độ dẻo tiêu chuẩn Standard water requirement (22 ~ 34) % TCVN 6017:2015
Xác định độ ổn định thể tích Le Chatelier Determination of Soundness on Le Chatelier (0 ~10) mm
Xác định thời gian đông kết (phương pháp vicat) Determination of setting time (Vicat method) (45 ~ 420) phút/ minute
Xi măng Cement Xác định cường độ nén Determination of compressive strength Fmax: 300 kN TCVN 6016:2011
Clanhke nghiền mịn Grinded clinker Xác định hoạt tính cường độ Determination of strength activity Fmax: 300 kN TCVN 7024:2013 và/and TCVN 6016:2011
Clanhke, xi măng Clinker, cement Xác định hàm lượng cặn không tan Determination of insoluble residue content Đến/to 25 % TCVN 141:2008
Xác định hàm lượng mất khi nung Determination of loss on ignition content Đến/to 20 %
Xác định hàm lượng SO3 Determination of SO3 content Đến/to 4 %
Xác định hàm lượng CaO Determination of CaO content (45 ~ 68) %
Clanhke, xi măng Clinker, cement Xác định hàm lượng SiO2. ­- Phương pháp nung mẫu với hỗn hợp nung; - Phương pháp phân hủy mẫu mẫu bằng axit clohydric và amoniclorua; Determination of SiO­2 content: - Heating method with melting mix; - Ammonium hydroxide method; (15 ~ 30) % TCVN 141:2008
Xác định hàm lượng Al­2O3 Determination of Al2O3 content (4,5 ~ 8,5) %
Xác định hàm lượng Fe­2O3 Determination of Fe2O3 content (2 ~ 5) %
Xác định hàm lượng MgO Determination of MgO content Đến/to 6%
Xác định hàm lượng CaO tự do Determination of Free-CaO content Đến/to 2.5%
Clanhke Clinker Xác định cỡ hạt Determination of particle sizes Cỡ sàng/ Sieve (1 ~ 25) mm TCVN 7024:2013
Xác định độ ẩm Determination of moisture content Đến/to 1%
Xi măng Cement Xác định độ mịn. Phương pháp thấm không khí (Blaine) Determination of fineness. Air permeability method (Blaine method) ASTM C204-18e1
Xác định khối lượng riêng Determination of density ASTM C188-17
Xác định độ dẻo của hồ xi măng Determination of consistency of cement paste ASTM C187-16
Xác định độ nở chưng hấp Autoclave Determination of autoclave expansion ASTM C151/C151M-18
Xác định hàm lượng bọt khí trong vữa Determination of air content of cement motar ASTM C185-20
Xi măng Cement Xác định thời gian đông kết (phương pháp vicat) Determination of setting time (Vicat method) (45 ~ 420) phút/minute ASTM C191-21
Xác định độ hóa cứng sớm Determination of early stiffening ASTM C451-21
Xác định cường độ nén Determination of compressive strength Fmax: 250 kN ASTM C109/109M-21
Xác định hàm lượng cặn không tan Determination of insoluble residue ASTM C114 - 22
Xác định hàm lượng mất khi nung Determination of loss on ignition content ASTM C114 – 22
Xác định hàm lượng SO3 Determination of SO3 content ASTM C114 – 22
Xác định hàm lượng MgO Determination of MgO content ASTM C114 - 22
Than Coal Xác định độ ẩm toàn phần (Wtp) Phương pháp B2 Determination of total of moisture (Wtp) content. Method B2 TCVN 172:2019
Xác định hàm lượng tro (Ak) Determination of ash content (Ak) (15 ~ 35) % TCVN 173:2011
Xác định hàm lượng chất bốc (Vk) Determination of volatile matter content: Vk (3 ~ 30) % TCVN 174:2011
Xác định nhiệt lượng (Qk) Determination of Calorie content: Qk (3500 ~ 8000) cal/g TCVN 200:2011
Ghi chú/Note:
  • ASTM: American Society for Testing and Materials
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây