-
| Xi măng Cement | Xác định độ bền nén Determination of compressive strength | Pmax = 500 Mpa | TCVN 6016:2011 (ISO 679:2009) |
-
| Xác định thời gian đông kết Determination of time setting | | TCVN 6017:2015 (ISO 9597:2008) |
-
| Xác định độ mịn Phương pháp sàng Determination of Fineness Sieves method | | TCVN 4030:2003 |
-
| Xác định độ mịn. Phương pháp thấm không khí (Phương pháp Blaine) Determination of fineness. Air permeability method (Blaine method) | |
-
| Xác định độ ổn định thể tích Phương pháp Le – Chaterlier Determination of Soundness Le-Chaterlier method | | TCVN 6017:2015 (ISO 9597:2008) |
-
| Xác định độ nở Autoclave Determination of autoclave expansion | | TCVN 8877:2011 |
-
| Xác định hàm lượng SO3 Determination of SO3 content | | TCVN 141:2008 |
-
| Xác định hàm lượng mất khi nung Phương pháp trọng lượng Determination of Loss on ignition content Gravimetry method | |
-
| Xác định hàm lượng cặn không tan Phương pháp trọng lượng Determination of Insoluble residue content Gravimetry method | |