Phòng thí nghiệm

Số hiệu
VILAS - 354
Tên tổ chức
Phòng thí nghiệm
Đơn vị chủ quản
Công ty cổ phần xi măng Cẩm Phả
Địa điểm công nhận
- Km6, quốc lộ 18A, phường Cẩm Thạch, Tp. Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:27 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
21-12-2024
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm
Laboratory: Laboratory
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần xi măng Cẩm Phả
Organization: Cam Pha cement joint stock company
Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng
Field of testing: Civil - Engineering
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Công Khanh Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Nguyễn Công Khanh Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
Số hiệu/ Code: VILAS 354 Hiệu lực công nhận/ period of validation: 21/ 12/ 2024 Địa chỉ / Address: Km6, quốc lộ 18A, phường Cẩm Thạch, Tp. Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh Địa điểm / Location: Km6, quốc lộ 18A, phường Cẩm Thạch, Tp. Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh Điện thoại/ Tel: 0203 3721995 Fax: 0203 3714605 E-mail: info@camphacement.vn Website: www.camphacement.vn Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng Field of Testing: Civil - Engineering
TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
Xi măng Cement Xác định độ bền nén Determination of compressive strength Pmax = 500 Mpa TCVN 6016:2011 (ISO 679:2009)
Xác định thời gian đông kết Determination of time setting TCVN 6017:2015 (ISO 9597:2008)
Xác định độ mịn Phương pháp sàng Determination of Fineness Sieves method TCVN 4030:2003
Xác định độ mịn. Phương pháp thấm không khí (Phương pháp Blaine) Determination of fineness. Air permeability method (Blaine method)
Xác định độ ổn định thể tích Phương pháp Le – Chaterlier Determination of Soundness Le-Chaterlier method TCVN 6017:2015 (ISO 9597:2008)
Xác định độ nở Autoclave Determination of autoclave expansion TCVN 8877:2011
Xác định hàm lượng SO3 Determination of SO3 content TCVN 141:2008
Xác định hàm lượng mất khi nung Phương pháp trọng lượng Determination of Loss on ignition content Gravimetry method
Xác định hàm lượng cặn không tan Phương pháp trọng lượng Determination of Insoluble residue content Gravimetry method
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây