Phòng thí nghiệm

Số hiệu
VILAS - 436
Tên tổ chức
Phòng thí nghiệm
Đơn vị chủ quản
Chi nhánh Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên – Trạm nghiền Phú Hữu
Địa điểm công nhận
- Trạm nghiền Phú Hữu (Tổ 8, Khu phố 4, Phường Phú Hữu, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM)
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:27 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
23-12-2025
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: 995.2022 / QĐ - VPCNCL ngày 23 tháng 12 năm 2022 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1 / 4 Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm Laboratory: Laboratory Department Cơ quan chủ quản: Chi nhánh Công ty Cổ phần Xi măng VICEM Hà Tiên – Trạm nghiền Phú Hữu Organization: VICEM Ha Tien Cement Joint Stock Company – Phu Huu Cement Grinding Terminal Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng Field of testing: Civil Engineering Người quản lý: Nguyễn Thị Hồng Hạnh Laboratory manager: Người có thẩm quyền ký: Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Lê Nhiên Các phiếu kết quả thử nghiệm thuộc phạm vi công nhận Accredited test reports 2. Nguyễn Thị Hồng Hạnh 3. Võ Phạm Thùy Dương Số hiệu/ Code: VILAS 436 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 13/12/2025 Địa chỉ/ Address: Tổ 8, Khu phố 4, Phường Phú Hữu, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM Địa điểm/Location: Trạm nghiền Phú Hữu (Tổ 8, Khu phố 4, Phường Phú Hữu, Thành phố Thủ Đức, TP.HCM) Điện thoại/ Tel: (84-28) 37317990 Fax: (84-28) 37317991 E-mail: Website: DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 436 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2 / 4 Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng Field of testing: Civil Engineering TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Clanhke Clinker Xác định cỡ hạt (%) Determination of Particle size - TCVN 7024:2013 2. Xác định chỉ số nghiền Determination of Grinding coefficient - TCVN 7024:2013 3. Xác định hoạt tính cường độ (MPa) Determination of Compressive strength (3.0300) kN TCVN 6016:2011 4. Xác định độ ẩm (%)/ Determination of Humidity - TCVN 7024:2013 5. Xi măng, Clanhke Cement, Ground clinker Xác định độ mịn theo phương pháp thấm khí (Blaine) (cm2/g) Determination of fineness by Air permeability method (Blaine method). Đến/ To 5 000 cm2/g TCVN 4030:2003 6. Xác định độ mịn theo phương pháp sàng (%) Determination of Fineness by Sieving method - TCVN 4030:2003 7. Xác định thời gian đông kết (phút) Determination of Time of setting - TCVN 6017:2015 ASTM C191-21 8. Xác định độ ổn định thể tích Phương pháp Lechatelier (mm) Determination of Soundness Lechatelier method - TCVN 6017:2015 9. Xác định hàm lượng bọt khí của vữa (%) Determination of Air content of mortar - ASTM C185-20 10. Xác định độ đông cứng sớm (%) Determination of Early Stiffening - ASTM C451-21 11. Xác định khối lượng riêng (g/ cm3) Determination of Density - TCVN 4030:2003 12. Xác định cường độ nén (MPa) Determination of Compressive strength (3.0300) kN TCVN 6016:2011 ASTM C109/ C109M – 21 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 436 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3 / 4 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 13. Xi măng, Clanhke Cement, Ground Clinker Xác định độ giãn nở Autoclave (%) Determination of Autoclave expansion - ASTM C151/ C151M-18 14. Xác định độ chảy của vữa xi măng (%) Determination of Flow of hydraulic cement mortar (5  152) % ASTM C1437-20 15. Xác định độ dẻo tiêu chuẩn (%) Determination of Normal Consistency - ASTM C187-16 16. Xác định hàm lượng mất khi nung (%) Determination of Loss on ignition - TCVN 141:2008 ASTM C114-18 17. Xác định hàm lượng cặn không tan (%) Determination of Insoluble residue - TCVN 141:2008 ASTM C114-18 18. Xác định hàm lượng SO3 (%) Determination of Sulfur Trioxide content - TCVN 141:2008 ASTM C114-18 19. Xác định hàm lượng SiO2 (%) Determination of Silicon Dioxide content - TCVN 141:2008 20. Xác định hàm lượng Fe2O3 (%) Determination of Ferric Oxide content - TCVN 141:2008 21. Xác định hàm lượng Al2O3 (%) Determination of Aluminum Oxide content - TCVN 141:2008 22. Xác định hàm lượng CaO (%) Determination of Calcium oxide content - TCVN 141:2008 23. Xác định hàm lượng MgO (%) Determination of Magnesium Oxide content - TCVN 141:2008 ASTM C114-18 24. Xác định hàm lượng kiềm Na2O, K2O; kiềm tương đương (%) Determination of Alkalies content; Equivalent alkalies - TCVN 141:2008 ASTM C114-18 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 436 AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4 / 4 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 25. Thạch cao, đá phụ gia, đá vôi Gypsum, puzzolana, limestone Xác định cỡ hạt, phần còn lại trên sàng (%) Determination of Particle size, residue on sieve - TCVN 7572-2:2006 26. Xác định độ ẩm (%) Determination of Humidity - HD516-08-69 (2022) 27. Thạch cao, đá phụ gia Gypsum, Puzzolana Xác định hàm lượng cặn không tan (%) Determination of Insoluble residue content - HD516-08-54 (2020) (Tham khảo TCVN 141:2008) 28. Thạch cao Gypsum Xác định hàm lượng SO3 (%) Determination of Sulfur Trioxide content - TCVN 8654:2011 29. Đá phụ gia Puzzolana Xác định hàm lượng SO3 (%) Determination of Sulfur Trioxide content - TCVN 141:2008 30. Xác định chỉ số hoạt tính cường độ với xi măng póoc lăng (%) Determination of Puzolanic Activity (3.0300) kN (Áp dụng đối với cường độ nén của mẫu/Apply to Compressive strength of the sample) TCVN 6882:2016 31. Đá vôi Limestone Xác định hàm lượng CaO (%) Determination of Calcium oxide content - TCVN 9191:2012 32. Xác định hàm lượng tạp chất, bụi và sét (%) Determination of Impurities, dust, mud, clay content - TCVN 6882:2016
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây