Chi tiết
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: 933.2022 /QĐ -VPCNCL ngày 07 tháng 12 năm 2022
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/5
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Thí nghiệm
Laboratory: Laboratory
Cơ quan chủ quản: Chi nhánh Công ty Cổ phần xi măng Vicem Hà Tiên –
Nhà máy xi măng Bình Phước
Organization: Vicem Ha Tien Cement Joint Stock Company branch – Binh
Phuoc Cement Plant
Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng
Field of testing: Civil Engineering
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Hoàng Yến
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Nguyễn Quốc Thắng Các phép thử được công nhận
2. Nguyễn Hoàng Yến Accredited tests
Số hiệu/ Code: VILAS 511
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 07/12/2025
Địa chỉ/ Address:
Ấp Thanh Bình, xã Thanh Lương, Thị xã Bình Long, Tỉnh Bình Phước
Địa điểm/Location:
Ấp Thanh Bình, xã Thanh Lương, Thị xã Bình Long, Tỉnh Bình Phước
Điện thoại/ Tel: Fax:
E-mail: Website:
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 511
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/5
Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng
Field of testing: Civil Engineering
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Xi măng
Cement,
Xác định độ mịn
Phương pháp sàng (sàng 0.045 mm)
Determination of fineness
Sieve Method (sieve 0.045 mm)
(0,1 ~ 18,0) % TCVN
4030:2003
2.
Xác định độ mịn
Phương pháp thấm khí (Phương pháp Blaine)
- ở nhiệt độ 27oC
Determination of fineness
Gas permeation method (Blaine method at
27oC)
(2900 ~ 5000)
cm2/g
TCVN
4030:2003
3.
Xi măng,
Clanhke
Cement,
clinker
Xác định Độ dẻo tiêu chuẩn ở nhiệt độ 27oC
Detemination of Normal consistency at
27oC
(24 ~ 30) %
TCVN
6017: 2015
ISO 9597 : 2008
4.
Xác đinh Độ ổn định thể tích
Phương pháp Le Chatelier ở nhiệt độ 27oC
Detemination of Soundness
Le Chatelier method at 27oC
(0,4 ~ 10) mm
TCVN
6017: 2015
ISO 9597 : 2008
5.
Xác định thời gian đông kết
Phương pháp Dụng cụ Vicat ở nhiệt độ 27oC
Detemination of setting time
Vicat needle method at 27oC
(100 ~ 300) phút
TCVN
6017: 2015
ISO 9597 : 2008
6.
Xác định cường độ nén / Hoạt tính cường độ
ở nhiệt độ 27oC
Detemination of compressive strength/
Strength activity index method at 27oC
(8,0 ~ 63,0) MPa
TCVN 6016:
2011
ISO 679 : 2009
7. Xác định khối lượng riêng
Determination of mass density
(2,6 ~ 3,3) g/cm3 TCVN
4030:2003
8. Xác định hàm lượng cặn không tan
Determination of residue insoluble content
(0,1 ~ 20)%
TCVN 141:2008
ISO
29581 - 1 : 2009
9. Xác định hàm lượng mất khi nung
Determination of lost on ignition content
(0,1 ~ 10)% TCVN 141:2008
10. Xác định hàm lượng Hàm lượng SO3
Determination of Sulfur Trioxide content
(0,5 ~ 2,5)%
TCVN 141:2008
ASTM C114-18
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 511
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/5
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
11.
Xi măng,
Clanhke
Cement,
clinker
Xác định hàm lượng các Oxit (CaO, SiO2,
Al2O3, Fe2O3, MgO, K2O, Na2O)
Phương pháp X-Ray
Determination of Oxides Content
X-Ray method
SiO2:
(18,0 ~ 30,0)%
Al2O3:
(4,0 ~ 7,0)%
Fe2O3:
(0,3 ~ 5,0)%
CaO:
(38,0 ~ 70,0)%
MgO:
(1,4 ~ 4,0)%
Na2O:
(0,1 ~ 0,3)%
K2O:
(0,5 ~ 1,5)%
ISO 29581 - 2 :
2010
12. Xác định hàm lượng mất khi nung
Determination of lost on ignition
(0,1 ~ 3,5)% ASTM C114-18
13.
Xác định cường độ nén / Hoạt tính cường độ
(ở điều kiện 23oC)
Detemination of compressive strength/
Strength activity index method at 23oC
(10 ~ 40)MPa ASTM C109/
C109M - 21
14.
Xác định thời gian đông kết (Dụng cụ Vicat)
(ở điều kiện 23oC)
Detemination of setting time
Vicat needle method at 23oC
40 ~ 450 phút ASTM C191-21
15. Xác định hàm lượng bọt khí
Detemination of Air content
(1,0 ~ 12)% ASTM C185-20
16. Xác định độ nở autoclave
Detemination of Autoclave expansion
(0,005 ~ 0,08)%
TCVN
8877:2016
ASTM C151-
C151M -18
17.
Xác định độ mịn
Phương pháp Blaine (ở điều kiện 23oC)
Determination of fineness
Blaine method at 23oC
(2800 ~ 4000)
cm2/g
ASTM
C204 – 18e1
18.
Xác định độ dẻo tiêu chuẩn (ở điều kiện
23oC)
Determination of Normal consistency at
23oC
(24 ~ 35)% ASTM C187-16
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 511
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/5
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
19.
Xi măng,
Clanhke
Cement,
clinker
Xác định độ hóa cứng
Detemination of Early Stiffenning
(50 ~ 90) % ASTM C 451-21
20.
Clanhke
clinker
Xác định hàm lượng vôi tự do
Determination of free Calci Oxide content
(0,1 ~ 3,5)% ASTM C1365-06
(2011)
21. Xác định hàm lượng ẩm
Detemination of moisture content
(0,01 ~ 1,5)% TCVN
7024:2013
22. Đá vôi, cát
limestone, sand
Xác định hàm lượng ẩm
Determination of moisture content
(0,1 ~ 30)% TCVN
7572-7:2006
23.
Than
Coal
Xác định hàm lượng ẩm
Determination of moisture content
(1,0 ~ 20)% TCVN 172 :2019
24. Xác định nhiệt trị
Determination of gross calorific value
(4000 ~ 7000)
Kcal/kg
TCVN
200 : 2011
ISO 1928:2009
25. Xác định hàm lượng chất bốc
Determination of volatile matter content
(5,0 ~ 30)%
TCVN
174 : 2011
ISO 562 : 2010
26. Xác định hàm lượng tro
Determination of ash content
(5,0 ~ 30)%
TCVN
173 : 2011
ISO 1171 : 2010
27. Xác định hàm lượng lưu huỳnh
Determination of sulfur content
(0,4 ~ 1,5)%
TCVN
175 : 2015
ISO 334 : 2013
28.
Thạch cao
Gypsum
Xác định hàm lượng ẩm
Determination of moisture content
(0,1 ~ 10)% QT616-16: 2022
29. Xác định hàm lượng SO3
Determination of SO3 content
(38 ~ 60)% TCVN
8654 :2011
30.
Đá vôi/ Cát
Limestone,
Sand
Xác định hàm lượng ẩm
Determination of moisture content
(0,2 ~ 20)% TCVN
7572-7:2006
31.
Phụ gia hoạt
tính
Active
admixture
Xác định chỉ số hoạt tính cường độ
Determination of strength activity index
(75 ~ 95)% TCVN
6882 : 2016
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 511
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/5
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
32.
Bê tông
Concrete
Xác định cường độ nén bê tông
Detemination of compressive strength
(20 ~ 60)MPa TCVN
3118 : 1993
33. Xác định thời gian đông kết bê tông
Detemination of Setting time
(300 ~ 900) phút TCVN
9338 : 2012
34. x
á
Xác định độ sụt
Detemination of slump
(100 ~ 300) mm TCVN
3106 : 1993
35. Xác định độ tách nước
Detemination of water separation
(0,1 ~ 10)% TCVN
3109 : 1993
36. Xác định hàm lượng bọt khí bê tông
Detemination of air content
(0,1 ~ 10)% TCVN
3111 : 1993
Ghi chú/note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam
- ISO: International Organization for Standardization
- ASTM: American Society for Testing and Materials
- QT-616: Phương pháp do phòng thí nghiệm tự xây dựng/ Laboratory developed method