Phòng thí nghiệm

Số hiệu
VILAS - 815
Tên tổ chức
Phòng thí nghiệm
Đơn vị chủ quản
Trung tâm quan trắc và bảo vệ môi trường Thanh Hoá
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Số 14 đường Hạc Thành, phường Tân Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
31-12-2024
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm
Laboratory: Laboratory
Cơ quan chủ quản: Trung tâm quan trắc và bảo vệ môi trường Thanh Hoá
Organization: Monitoring center and environment protection Thanh Hoa
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người quản lý/ Laboratory manager: Lê Thị Lợi Người có thẩm quyền ký / Approved signatory:
TT Họ và tên / Name Phạm vi được ký / Scope
Trần Thanh Hùng Các phép thử được công nhận Accredited tests
Ngô Thị En Ny
Lê Thị Lợi
Đỗ Thị Lê
Số hiệu/ Code: VILAS 815 Hiệu lực công nhận / Period of Validation: 31/12/2024 Địa chỉ/ Address: Số 14 đường Hạc Thành, phường Tân Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa Đia điểm/ Location: Số 14 đường Hạc Thành, phường Tân Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa Điện thoại/ Tel: 0982217001 Fax: 02376.256145 E-mail: leloi.qtmt.th@gmail.com Website: Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
Nước mặt, nước thải Surface water, wastewater Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) Determination of the chemical oxygen demand (COD) (30~400) O2 mg/L SMEW 5220C: 2017
Xác định nhu cầu oxi sinh hóa sau 5 ngày (BOD5) Phương pháp cấy và pha loãng Determination of biochemical oxygen demand after 5 days (BOD5) Dilution and seeding method with alllythiourea addition (3,0~600) O2 mg/L TCVN 6001-1:2008
Xác định tổng chất rắn lơ lửng (TSS) Determination of total suspended solid (TSS) 5,0 mg/L TCVN 6625:2000
Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of nitrite content Molecular absorption spectrommetric methood 0,003 mg/L TCVN 6178:1996
Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp chưng cất và chuẩn độ Determination of ammonium content Distillation and titration methhod 1,0 mg/L TCVN 5988:1995
Nước dưới đất, nước sạch Underground water, domestic water Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10– Phenantrolin Determination of iron content Spectrometric method using 1,10 phenantrolin 0,02 mg/L TCVN 6177:1996
Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp UV-Vis Determination of nitrate content UV-Vis method 0,01 mg/L TCVN 6180:1996
Xác định chỉ số Pemanganat Determination of permanganate index 0,5 mg/L TCVN 6186:1996
Nước thải Wastewater Xác định hàm lượng Phốt phát (PO43-) Phương pháp trắc phổ dùng amoni molipđat Determination of phosphate content Ammonium molybdate spectrometric method 0,005 mg/L TCVN 6202:2008
Xác định hàm lượng Nitơ Vô cơ hóa xúc tác sau khi khử bằng hợp kim devarda Determination of nitrogen content Catalytic digestion after reduction with devardas alloy 2,0 mg/L TCVN 6638:2000
Ghi chú/Note:
  • SMEWW: Standard Methods for the examination of Water and Wastewater
  • TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnameses standards
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of Testing: Biological
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
1. Nước sạch domestic water Định lượng Escherichia coli và Coliform Phương pháp màng lọc Enumeration of Escherichia coli and Coliform Membrane filltration method 1 CFU/100mL TCVN 6187-1:2019
Ghi chú/Note:
  • TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnameses standards
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây