1 | Xi măng Cement | Xác định độ mịn bằng phương pháp thấm không khí Phương pháp Blaine Determination of Fineness by air permeability method Blaine method | - | TCVN 4030:2003 |
2 | Xác định độ mịn Phương pháp sàng (sàng 0,09 mm) Determination of Fineness Sieve method (sieve 0.09 mm) | - | TCVN 4030:2003 |
3 | Xác định độ ổn định thể tích Phương pháp Le Chatelier Determination of Soundness Le Chatelier method | - | TCVN 6017:2015 |
4 | Xác định thời gian đông kết Phương pháp Vicat Determination of Time of setting Vicat needle method | - | TCVN 6017:2015 |
5 | Xác định độ dẻo tiêu chuẩn Determination of Normal consistency | - | TCVN 6017:2015 |
| Xác định cường độ nén Determination of Compressive strength | 200 kN | TCVN 6016:2011 |
7 | Xi măng, clinker xi măng Cement, Cement clinker | Xác định cặn không tan Determination of Residue insoluble | - | TCVN 141:2008 |
8 | Xác định mất khi nung Determination of Lost on ignition | - | TCVN 141:2008 |
9 | Xác định hàm lượng SO3 Determination of Sulfur trioxide | - | TCVN 141:2008 |
10 | Xác định thành phần hóa học (CaO, Al2O3, Fe2O3, MgO, Na2O, K2O, CaOtự do) Phương pháp chuẩn độ Determination of Chemical compositions Titrimetric method | - | TCVN 141:2008 |
11 | Xi măng, clinker xi măng Cement, Cement clinker | Xác định hàm lượng SiO2 Phương pháp khối lượng Determination of SiO2 content Gravimetric method | - | TCVN 141:2008 |
12 | Clinker xi măng Cement clinker | Xác định cỡ hạt Determination of Particle size | - | TCVN 7024:2013 |
13 | Xác định độ ẩm Determination of Moisture content | - | TCVN 7024:2013 |
14 | Xác định hoạt tính cường độ Determination of Compressive strength | 200 kN | TCVN 7024:2013 |
15 | Thạch cao Gypsum | Xác định cỡ hạt Determination of Particle size | - | HD-916-01-02 |
16 | Xác định độ ẩm Determination of Moisture content | - | TCVN 9807:2013 |
17 | Xác định hàm lượng SO3 Determination of SO3 content | - | TCVN 8654:2011 |
18 | Xác định hàm lượng CaSO4.2H2O Determination of CaSO4.2H2O content | - | TCVN 8654:2011 |
19 | Puzzolan, đá vôi Puzzolan, Limestone | Xác định cỡ hạt Determination of Particle size | - | HD-916-01-02 |
20 | Xác định độ ẩm Determination of Moisture content | - | HD-916-01-04 |
21 | Xác định hàm lượng tạp chất bụi và sét Determination of Dust and clay impurities content | - | TCVN 6882:2016 |
22 | Puzzolan | Xác định chỉ số hoạt tính cường độ Determination of Strength activity index | 200 kN | TCVN 6882:2016 & TCVN 6016:2011 |
23 | Đá vôi Limestone | Xác định hàm lượng CaO Determination of CaO content | - | TCVN 9191-2012 |
| | | | | |