Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Thí nghiệm |
Laboratory: | Laboratory |
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH Thiết Bị Điện Nước Phúc Hà |
Organization: | Phuc Ha water and electrical equipments Co.,Ltd. |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Cơ |
Field of testing: | Mechanical |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
| Phan Thị Hà | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
| Hoàng Văn Khánh | |
| Bùi Hoàng Nguyên |
Số hiệu/ Code: VILAS 1122 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 05/07/2024 | |
Địa chỉ/ Address: Thôn Chí Trung, xã Tân Quang, Văn Lâm, Hưng Yên Chi Trung village, Tan Quang ward, Van Lam district, Hung Yen province | |
Địa điểm/Location: Thôn Phan Bôi, phường Dị Sử, thị xã Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên Phan Boi village, Di Su ward, My Hao district, Hung Yen province | |
Điện thoại/ Tel: 0211 375 7925 | Fax: 0211 375 7926 |
E-mail: buihoanguyen@gmail.com | Website: dekko.com.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Ống, phụ tùng và hệ thống phụ tùng bằng nhựa nhiệt dẻo Thermoplastics pipes, fittings and assemblies | Xác định độ bền với áp suất bên trong Determination of resistance to internal pressure | Áp suất/ Pressure Đến/ To Pmax = 100 bar | TCVN 6149-1:2007 (ISO 1167-1:2006) TCVN 6149-2:2007 (ISO 1167-2:2006) |
Đường kính ống/Diameter Đến/ To 1 200 mm | ||||
| Xác định độ bền va đập bên ngoài. Phương pháp vòng tuần hoàn Determination of Resistance to external blows. Round-the-clock method | Năng lượng va đập/ Impact energy Đến/ To 124 Nm | BS EN ISO 3127: 2017 HD-TN-2017-06 (2018) (Tham khảo/ Ref. BS EN 744:1996) | |
Chiều cao/ Height Đến/ To Hmax = 2,0 m | ||||
Đường kính ống/ Diameter Đến/ To 630 mm | ||||
| Ống và phụ tùng nhựa nhiệt dẻo - polyvinyl không hóa dẻo u-PVC pipes and fittings - unplasticized poly (vinyl chloride) | Xác định nhiệt độ mềm hóa Vicat Determination of Vicat softening temperature | Phạm vi đo biến dạng/ Deflection measure range Đến/ To 10 mm | TCVN 6147-1:2003 (ISO 2507-1:1995) |
| Phụ tùng PPR Random Copolymerized Polypropylene (PPR) fitting | Xác định độ bền áp suất trong Determination of resistance to internal pressure | Áp suất đến/ Pressure to Pmax = 100 bar | DIN 16962-5:2000 |
Đường kính ống/ Diameter Đến/ To 500 mm |