Phòng thí nghiệm

Số hiệu
VILAS - 1122
Tên tổ chức
Phòng thí nghiệm
Đơn vị chủ quản
Công ty TNHH Thiết Bị Điện Nước Phúc Hà
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Thôn Chí Trung, xã Tân Quang, Văn Lâm, Hưng Yên
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
05-07-2024
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Thí nghiệm
Laboratory: Laboratory
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Thiết Bị Điện Nước Phúc Hà
Organization: Phuc Ha water and electrical equipments Co.,Ltd.
Lĩnh vực thử nghiệm:
Field of testing: Mechanical
Người quản lý/Laboratory manager: Bùi Hoàng Nguyên Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Phan Thị Hà Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
Hoàng Văn Khánh
Bùi Hoàng Nguyên
Số hiệu/ Code: VILAS 1122
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 05/07/2024
Địa chỉ/ Address: Thôn Chí Trung, xã Tân Quang, Văn Lâm, Hưng Yên Chi Trung village, Tan Quang ward, Van Lam district, Hung Yen province
Địa điểm/Location: Thôn Phan Bôi, phường Dị Sử, thị xã Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên Phan Boi village, Di Su ward, My Hao district, Hung Yen province
Điện thoại/ Tel: 0211 375 7925 Fax: 0211 375 7926
E-mail: buihoanguyen@gmail.com Website: dekko.com.vn
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Ống, phụ tùng và hệ thống phụ tùng bằng nhựa nhiệt dẻo Thermoplastics pipes, fittings and assemblies Xác định độ bền với áp suất bên trong Determination of resistance to internal pressure Áp suất/ Pressure Đến/ To Pmax = 100 bar TCVN 6149-1:2007 (ISO 1167-1:2006) TCVN 6149-2:2007 (ISO 1167-2:2006)
Đường kính ống/Diameter Đến/ To 1 200 mm
Xác định độ bền va đập bên ngoài. Phương pháp vòng tuần hoàn Determination of Resistance to external blows. Round-the-clock method Năng lượng va đập/ Impact energy Đến/ To 124 Nm BS EN ISO 3127: 2017 HD-TN-2017-06 (2018) (Tham khảo/ Ref. BS EN 744:1996)
Chiều cao/ Height Đến/ To Hmax = 2,0 m
Đường kính ống/ Diameter Đến/ To 630 mm
Ống và phụ tùng nhựa nhiệt dẻo - polyvinyl không hóa dẻo u-PVC pipes and fittings - unplasticized poly (vinyl chloride) Xác định nhiệt độ mềm hóa Vicat Determination of Vicat softening temperature Phạm vi đo biến dạng/ Deflection measure range Đến/ To 10 mm TCVN 6147-1:2003 (ISO 2507-1:1995)
Phụ tùng PPR Random Copolymerized Polypropylene (PPR) fitting Xác định độ bền áp suất trong Determination of resistance to internal pressure Áp suất đến/ Pressure to Pmax = 100 bar DIN 16962-5:2000
Đường kính ống/ Diameter Đến/ To 500 mm
Ghi chú/ note: - TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam national Standard; - ISO: International Organization for Standardization; - BS EN: British European Standard; - DIN: Deutsches Institut für Normung e.V. (German Institute for Standardization); - HD-TN-2017-06 (2018): Phương pháp thử nghiệm do phòng thí nghiệm tự xây dựng ban hành năm 2018/ Laboratory developed method issued in 2018./.
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây