Phòng thí nghiệm

Số hiệu
VILAS - 891
Tên tổ chức
Phòng thí nghiệm
Đơn vị chủ quản
Công ty cổ phần xi măng Bỉm Sơn
Địa điểm công nhận
- Phường Ba Đình, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
20-12-2022
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm
Laboratory: Laboratory Department
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần xi măng Bỉm Sơn
Organization: Bim Son Cement Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng
Field of testing: Civil Engineering
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Văn Đức
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Nguyễn Văn Đức Các phép thử được công nhận All accredited tests
Lê Văn Bằng
Nguyễn Văn Toán
Lê Thế Linh
Số hiệu/ Code: VILAS 891
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 20/12/2025
Địa chỉ/ Address: Phường Ba Đình, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa Ba Dinh ward, Bim Son town, Thanh Hoa province
Địa điểm/Location: Phường Ba Đình, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa Ba Dinh ward, Bim Son town, Thanh Hoa province
Điện thoại/ Tel: 0237 3824242 Fax: 0237 3824046
E-mail: contact@ximangbimson.com.vn Website: http://ximangbimson.com.vn
Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng Field of testing: Civil - Engineering
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Xi măng Cement Xác định cường độ nén Determination of compressive strength (5 ~ 70) Mpa TCVN 6016:2011 ASTM C109/C109M-21
Xác định thời gian đông kết Determination of setting time (10 ~ 480) phút/ minutes TCVN 6017:2015 ASTM C191-21
Xác định độ ổn định thể tích Determination of soundness (0 ~ 25) mm TCVN 6017:2015
Xác định độ nở Autoclave Determination of Autoclave expansion (0,001 ~ 4) % TCVN 8877:2011 ASTM C151/C151M-18
Xác định hàm lượng bọt khí của vữa Determination of air content of cement motar (1 ~ 30) % ASTM C185-20
Xác định độ mịn Phương pháp sàng (0,09/0,045 mm) Determination of the fineness sieve method (0,09/0,045 mm) (0,1 ~ 100) % TCVN 4030:2003 ASTM C1891-20
Xác định độ mịn Phương pháp thấm khí Determination of the fineness Air premeability method (2 000 ~ 8 000) cm2/g TCVN 4030:2003 ASTM C204-18e1
Xác định khối lượng riêng của xi măng Determination of the density of the cement (2,0 ~ 3,2) g/cm3 TCVN 4030:2003 ASTM C188-17
Clanhke, Xi măng Clinker, cement Xác định hàm lượng SO3 Determination of sulfur trioxide content (0,2 ~ 4) % TCVN 141:2008 ASTM C114-18
Xác định hàm lượng mất khi nung Determination of loss on ignition content (0,01 ~ 20) % TCVN 141:2008 ASTM C114-18
Xác định hàm lượng cặn không tan Determination of insoluble residue content (0,01 ~ 25) % TCVN 141:2008 ASTM C114-18
Clanhke, Xi măng Clinker, cement Xác định hàm lượng SiO2 (không bao gồm SiO2 hòa tan) Determination of Silicon dioxide content (Not include solvent SiO2) (17 ~ 30) % TCVN 141:2008 ASTM C114-18
Xác định hàm lượng Al2O3 Determination of Aluminum oxide content (3 ~ 10) % TCVN 141:2008 ASTM C114-18
Xác định hàm lượng R2O3 Determination of Ammonium hydroxide group content (3 ~ 15) % TCVN 141:2008 ASTM C114-18
Xác định hàm lượng Fe2O3 Determination of Ferric oxide content (2 ~ 7) % TCVN 141:2008 ASTM C114-18
Xác định hàm lượng CaO Determination of Calcium oxide content (35 ~ 70) % TCVN 141:2008 ASTM C114-18
Xác định hàm lượng MgO Determination of Magnesium oxide content (0,5 ~ 6) % TCVN 141:2008 ASTM C114-18
Xác định hàm lượng Na2O và K2O Determination of Sodium and Potassium oxide content (0,01 ~ 2) % TCVN 141:2008 ASTM C114-18
Clanhke Clinker Xác định hàm lượng CaO tự do Determination of free Calcium oxide content (0,2 ~ 10) % TCVN 141:2008 ASTM C114-18
Ghi chú / Notes:
  • ASTM: American Society for Testing and Material
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây