-
| Xi măng Cement | Xác định cường độ nén Determination of compressive strength | (5 ~ 70) Mpa | TCVN 6016:2011 ASTM C109/C109M-21 |
-
| Xác định thời gian đông kết Determination of setting time | (10 ~ 480) phút/ minutes | TCVN 6017:2015 ASTM C191-21 |
-
| Xác định độ ổn định thể tích Determination of soundness | (0 ~ 25) mm | TCVN 6017:2015 |
-
| Xác định độ nở Autoclave Determination of Autoclave expansion | (0,001 ~ 4) % | TCVN 8877:2011 ASTM C151/C151M-18 |
-
| Xác định hàm lượng bọt khí của vữa Determination of air content of cement motar | (1 ~ 30) % | ASTM C185-20 |
-
| Xác định độ mịn Phương pháp sàng (0,09/0,045 mm) Determination of the fineness sieve method (0,09/0,045 mm) | (0,1 ~ 100) % | TCVN 4030:2003 ASTM C1891-20 |
-
| Xác định độ mịn Phương pháp thấm khí Determination of the fineness Air premeability method | (2 000 ~ 8 000) cm2/g | TCVN 4030:2003 ASTM C204-18e1 |
-
| Xác định khối lượng riêng của xi măng Determination of the density of the cement | (2,0 ~ 3,2) g/cm3 | TCVN 4030:2003 ASTM C188-17 |
-
| Clanhke, Xi măng Clinker, cement | Xác định hàm lượng SO3 Determination of sulfur trioxide content | (0,2 ~ 4) % | TCVN 141:2008 ASTM C114-18 |
-
| Xác định hàm lượng mất khi nung Determination of loss on ignition content | (0,01 ~ 20) % | TCVN 141:2008 ASTM C114-18 |
-
| Xác định hàm lượng cặn không tan Determination of insoluble residue content | (0,01 ~ 25) % | TCVN 141:2008 ASTM C114-18 |
-
| Clanhke, Xi măng Clinker, cement | Xác định hàm lượng SiO2 (không bao gồm SiO2 hòa tan) Determination of Silicon dioxide content (Not include solvent SiO2) | (17 ~ 30) % | TCVN 141:2008 ASTM C114-18 |
-
| Xác định hàm lượng Al2O3 Determination of Aluminum oxide content | (3 ~ 10) % | TCVN 141:2008 ASTM C114-18 |
-
| Xác định hàm lượng R2O3 Determination of Ammonium hydroxide group content | (3 ~ 15) % | TCVN 141:2008 ASTM C114-18 |
-
| Xác định hàm lượng Fe2O3 Determination of Ferric oxide content | (2 ~ 7) % | TCVN 141:2008 ASTM C114-18 |
-
| Xác định hàm lượng CaO Determination of Calcium oxide content | (35 ~ 70) % | TCVN 141:2008 ASTM C114-18 |
-
| Xác định hàm lượng MgO Determination of Magnesium oxide content | (0,5 ~ 6) % | TCVN 141:2008 ASTM C114-18 |
-
| Xác định hàm lượng Na2O và K2O Determination of Sodium and Potassium oxide content | (0,01 ~ 2) % | TCVN 141:2008 ASTM C114-18 |
-
| Clanhke Clinker | Xác định hàm lượng CaO tự do Determination of free Calcium oxide content | (0,2 ~ 10) % | TCVN 141:2008 ASTM C114-18 |