-
| Bao cao su tránh thai từ mủ cao su thiên nhiên Natural rubber latex male condoms | Xác định tổng khối lượng chất bôi trơn Determination of total lubricant | Đến/to 1 g | ISO 4074:2015 Phụ lục/ Annex C2 |
-
| Xác định chiều dài Determination of length | Đến/to 300 mm | ISO 4074:2015 Phụ lục/ Annex D |
-
| Xác định chiều rộng Determination of width | Đến/to 53 mm | ISO 4074:2015 Phụ lục/ Annex E |
-
| Xác định độ dày Determination of thickness | Đến/to 0,1 mm | ISO 4074:2015 Phụ lục/ Annex F |
-
| Xác định áp lực và thể tích nổ Determination of bursting volume and pressure | (0,4 ~ 0,5) dm³/s | ISO 4074:2015 Phụ lục/ Annex H |
-
| Xác định lực và độ giãn dài khi đứt Determination of force and elongation at break | Đến/to 240 N | ISO 4074:2015 Phụ lục/ Annex J |
-
| Xác định dòng đời qua nghiên cứu độ ổn định theo thời gian Determination of shelf life by real-time stability studies | - | ISO 4074:2015 Phụ lục/ Annex K |
-
| Xác định dòng đời tạm thời Determination of provisional shelf life | - | ISO 4074:2015 Phụ lục/ Annex L |
-
| Thử lỗ thủng Phương pháp kiểm tra rò rỉ nước Testing for holes Water leak method | - | ISO 4074:2015 Phụ lục/ Annex M2 |
-
| Thử nghiệm tính toàn vẹn của bao gói Testing for package integrity | Đến/to 100 kPa | ISO 4074:2015 Phụ lục/Annex N |