Phòng thí nghiệm

Số hiệu
VILAS - 902
Tên tổ chức
Phòng thí nghiệm
Đơn vị chủ quản
Công ty TNHH Dongkuk Việt Nam
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Lô số 10, Khu công nghiệp Thụy Vân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
21-06-2025
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm
Laboratory: Laboratory
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Dongkuk Việt Nam
Organization: Dongkuk Vietnam Co., Ltd.
Lĩnh vực thử nghiệm:
Field of testing: Mechanical
Người quản lý/ Laboratory manager: Quách Thị Luyến Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/Name Phạm vi được ký/Scope
Lee Su-Wang Các phép thử được công nhận/Accredited tests
Quách Thị Luyến
Số hiệu/ Code: VILAS 902 Hiệu lực/Validation: 21/06/2025 Địa chỉ/Address: Lô số 10, Khu công nghiệp Thụy Vân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ, Việt Nam No.10, Thuy Van Industrial Zone, Viet Tri city, Phu Tho province, Viet Nam Địa điểm/Location: Lô số 10, Khu công nghiệp Thụy Vân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ, Việt Nam No.10, Thuy Van Industrial Zone, Viet Tri city, Phu Tho province, Viet Nam Tel: 0210-3953 901 Fax: 210-3857 365 E-mail: dkviettri@yahoo.com Lĩnh vực thử nghiệm: Field of testing: Mechanical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
Bao cao su tránh thai từ mủ cao su thiên nhiên Natural rubber latex male condoms Xác định tổng khối lượng chất bôi trơn Determination of total lubricant Đến/to 1 g ISO 4074:2015 Phụ lục/ Annex C2
Xác định chiều dài Determination of length Đến/to 300 mm ISO 4074:2015 Phụ lục/ Annex D
Xác định chiều rộng Determination of width Đến/to 53 mm ISO 4074:2015 Phụ lục/ Annex E
Xác định độ dày Determination of thickness Đến/to 0,1 mm ISO 4074:2015 Phụ lục/ Annex F
Xác định áp lực và thể tích nổ Determination of bursting volume and pressure (0,4 ~ 0,5) dm³/s ISO 4074:2015 Phụ lục/ Annex H
Xác định lực và độ giãn dài khi đứt Determination of force and elongation at break Đến/to 240 N ISO 4074:2015 Phụ lục/ Annex J
Xác định dòng đời qua nghiên cứu độ ổn định theo thời gian Determination of shelf life by real-time stability studies - ISO 4074:2015 Phụ lục/ Annex K
Xác định dòng đời tạm thời Determination of provisional shelf life - ISO 4074:2015 Phụ lục/ Annex L
Thử lỗ thủng Phương pháp kiểm tra rò rỉ nước Testing for holes Water leak method - ISO 4074:2015 Phụ lục/ Annex M2
Thử nghiệm tính toàn vẹn của bao gói Testing for package integrity Đến/to 100 kPa ISO 4074:2015 Phụ lục/Annex N
Ghi chú/ Note: - ISO: International Organization for Standardization
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây