Phòng Quan trắc và phân tích môi trường Lao động. Trạm Quan trắc và Phân tích môi trường Lao động

Số hiệu
VILAS - 441
Tên tổ chức
Phòng Quan trắc và phân tích môi trường Lao động. Trạm Quan trắc và Phân tích môi trường Lao động
Đơn vị chủ quản
Viện Khoa học An toàn và Vệ sinh lao động
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Số 99 Trần Quốc Toản, P. Trần Hưng Đạo, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:27 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
07-01-2025
Tình trạng
Hoạt động
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Quan trắc và phân tích môi trường Lao động Trạm Quan trắc và Phân tích môi trường Lao động
Laboratory: Environment Monitoring and Analysis Department National Working Environment Monitoring station (Wemos)
Cơ quan chủ quản: Viện Khoa học An toàn và Vệ sinh lao động
Organization: Vietnam National Institute of Occupational Safety and Health (VNNIOSH)
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical, Biology
Người quản lý / Laboratory manager: Thái Hà Vinh Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Thái Hà Vinh Các phép thử mở rộng được công nhận/All accredited extension tests
Trần Thị Liễu
Đặng Thị Thu Hà
Vũ Thị Thanh Phương
Số hiệu/ Code: VILAS 441 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 07/01/2025 Địa chỉ/ Address: Số 99 Trần Quốc Toản, P. Trần Hưng Đạo, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội Địa điểm/Location: Số 99 Trần Quốc Toản, P. Trần Hưng Đạo, Q. Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội Điện thoại/ Tel: 02422172473 Fax: 02438223011 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Nước khoáng thiên nhiên nước uông đóng chai, nước sạch, Natural mineral water Bottled drinking water, Domestic water Xác định hàm lượng Mo, Sb Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện Determination of Mo, Sb content Electrothermal Atomic Absorption Spectrometry method Mo: 0,005 mg/L Sb: 0,003 mg/L SMEWW 3113B:2023
Xác định hàm lượng Bromua, clorua, florrua, nitrat, phosphate, sunphat, Bromat, Clorat, Clorit hòa tan Phương pháp HPLC/IC. Determination of bromide, chloride, fluoride, nitrate, nitrite, phosphate and sulfate content HPLC-IC method F-: 0,15 mg/L Cl-: 0,15 mg/L Br-: 0,07 mg/L NO3-: 0,20 mg/L PO4-: 0,40 mg/L SO4-: 0,20 mg/L ClO3-: 0,10 mg/L ClO2-: 0,07 mg/L BrO3-: 0,01 mg/L EPA Method 300.0 (Revision 2.1, 1993)
Xác định độ đục Phương pháp Nephelometric Determination of turbidity Nephelometric Method 1,5 NTU SMEWW 2130 B:2023
Xác định mùi vị Phương pháp cảm quan. Determination of of odor, taste. Perceptible method - SOP- 1.56:2023 (Ref. SMEWW 2150B:2023, SMEWW 2160C:2023)
Ghi chú/ Note:
    • EPA: Environmental Protection Agency (United States)
    • SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Waste Water
    • SOP: Phương pháp do PTN xây dựng/ Laboratory developed methods
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Nước sạch, Nước khoáng thiên nhiên, nước uông đóng chai Domestic water, natural mineral waters, bottled drinking water Phát hiện và đếm Pseudomonas Aeruginosa Phương pháp màng lọc. Detection and Enumeration of Pseudomonas Membrane filtration method. 1 CFU/100mL 1 CFU/250mL TCVN 8881-1:2019 (ISO 16266:2010 (E))
Định lượng Staphylococcus aureus Phương pháp màng lọc. Enumeratiopn of Staphylococcus aureus Membrane filtration method 1 CFU/100 mL 1 CFU/250 mL SMEWW 9213 B:2023
Phát hiện và đếm vi số bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sunphit (Clostridia) Phương pháp màng lọc. Enumeratiopn of the spores of slfite - reducing anaerobes (Clostridia) Membrane filtration method. 1 CFU/50 mL 1 CFU/100 mL TCVN 6191-2:1996 (ISO 6461-2:1986)
Phát hiện và đếm vi số bào tử vi khuẩn đường ruột Phương pháp lọc màng. Detection and Enumeration of interococci Enterococci Membrane filtration method 1 CFU/250 mL 1 CFU/100mL TCVN 6189-2:2009 (ISO 7899-2:2000)
Ghi chú/ Note:
    • TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia
    • SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Waste Water
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Quan trắc và phân tích môi trường Lao động Trạm Quan trắc và Phân tích môi trường Lao động
Laboratory: Environment Monitoring and Analysis Department National Working Environment Monitoring station (Wemos)
Cơ quan chủ quản: Viện Khoa học An toàn và Vệ sinh lao động
Organization: Vietnam National Institute of Occupational Safety and Health (VNNIOSH)
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical, Biology
Người quản lý / Laboratory manager: Thái Hà Vinh Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Thái Hà Vinh Các phép thử được công nhận/All accredited tests
Trần Thị Liễu
Đặng Thị Thu Hà
Vũ Thị Thanh Phương
Số hiệu/ Code: VILAS 441 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 07/01/2025 Địa chỉ/ Address: Số 99 Trần Quốc Toản, P. Trần Hưng Đạo, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội Địa điểm/Location: Số 99 Trần Quốc Toản, P. Trần Hưng Đạo, Q. Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội Điện thoại/ Tel: 02422172473 Fax: 02438223011 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Không khí Air Xác định hàm lượng As, Se, Sn, Cd, Pb, Ni, Fe Phương pháp GF-AAS và F-AAS Determination of As, Se, Sn, Cd, Pb, Ni, Fe content. GF-AAS and F-AAS method As: 1,56 µg/m3 Se: 1,56 µg /m3 Sn: 1,56 µg/m3 Cd: 0,19 µg/m3 Ni: 2,6 µg/m3 Pb: 1,56 µg/m3 Fe: 83 µg/m3 SOP-2.34B:2020 (Ref. NIOSH 7300:2003)
Xác định hàm lượng Ag, Al, Cd, Co, Cu, Cr, Mn, Ni, Pb, Zn Phương pháp phổ phát xạ nguyên tử plasma vi sóng (MP-AES) Determination of Ag, Al, Cd, Co, Cu, Cr, Mn, Ni, Pb, Zn content MP-AES method Ag: 2,6 µg/m3 Al: 24,5 µg /m3 Cd: 8,1 µg/m3 Co: 7,3 µg/m3 Cu: 2,6 µg/m3 Cr: 4,7 µg/m3 Mn: 2,6 µg/m3 Ni: 2,6 µg/m3 Pb: 7,3 µg/m3 Zn: 22 µg/m3 SOP-2.34C:2020 (Ref. NIOSH 7300:2003)
Xác định hàm lượng Asin Phương pháp GF-AAS Determination of Arsine content GF-AAS method AsH3 0,092 µg/m3 NIOSH 6001:2015
Xác định hàm lượng bụi PM10 Phương pháp khối lượng Determination of PM10 content Gravimetric method 7,5 µg/m3 40 CFR Part 50 Appendix J:2014
Xác định hàm lượng bụi PM 2,5 Phương pháp khối lượng Determination of PM 2,5 content Gravimetric method 6,6 µg/m3 40 CFR Part 50 Appendix L:2011
Xác định hàm lượng bụi Sử dụng thiết bị Cassella CEL-712 Determination of dust content Using Cassella CEL-712 (0 ~ 250) g/m3 SOP-6.11:2021
Không khí Air Xác định hàm lượng bụi Phương pháp khối lượng Determination of dust content Gravimetric method 0,056 mg/m3 TCVN 5067:1995
Xác định hàm lượng bụi hô hấp Phương pháp khối lượng Determination of respirable and inhalable dust content Gravimetric method 0,046 mg/m3 MDHS 14/3:2000
Xác định hàm lượng silic tự do (SiO2) Phương pháp phổ hồng ngoại Determination of Silica, crystalline content IR method 12 µg/m3 NIOSH 7602:2017
Xác định hàm lượng bụi bông Phương pháp khối lượng. Determination of cotton dust content Gravimetric method 0,016 (µg/m3) OSHA standard – 29CFR, Standard number: 1910.1043 App A: 2001
Xác định nồng độ sợi amiăng Phương pháp hiển vi phản pha Determination of Asbestos and other fibers. PCM method 0,0086 sợi/cm3 NIOSH 7400:2019
Xác định hàm lượng hydro sunfua. Phương pháp UV-VIS Determination of gaseous hydrogen sulfide content. UV-VIS method. 1,67 µg/m3 MASA 701:2017
Xác định hàm lượng các khí axit vô cơ Phương pháp HPLC-IC Determination of gaseous inorganic acids content HPLC-IC method HCl: 2,27 µg/m3 HNO3: 4,37 µg/m3 HBr: 4,02 µg/m3 NIOSH 7907:2014
Xác định hàm lượng các khí axit vô cơ Phương pháp HPLC-IC Determination of gaseous inorganic acids HPLC-IC method H3PO4: 4,57 µg/m3 H2SO4: 4,05 µg/m3 NIOSH 7908:2014
Không khí Air Xác định hàm lượng HF Phương pháp HPLC-IC Determination of gaseous hydrogen fluoride content. HPLC-IC method HF: 2,52 µg/m3 NIOSH 7906:2014
Xác định hàm lượng NH3 Phương pháp UV-VIS Determination of gaseous ammonia content. UV-VIS method. NH3: 14,8 µg/m3 MASA 401:2017
Xác định hàm lượng Aldehyde và ketone Phương pháp HPLC-UV Determination of Aldehyde and ketone content. HPLC-UV method µg/m3: Acetaldehyde: 3,4 Formaldehyde: 5,5 Acrolein: 3,0 NIOSH 2016:2016
Xác định hàm lượng Anilin Phương pháp GC-FID Determination of Anilin content. GC-FID method. 20,0 µg/m3 NIOSH 2002:1994
Xác định hàm lượng hydrocabon Phương pháp GC-FID Determination of Hydrocarbon content. GC-FID method. µg/m3: Cyclohexane: 0,7 Cyclohexene: 24,9 n-Heptane: 0,8 n-Hexane: 8,0 Methylcyclohexane: 24,2 n-Octane: 1,7 n-Pentane: 8,8 n-Decane: 3,4 NIOSH 1500:2003
Xác định hàm lượng mercaptan Phương pháp GC-FPD Sulfur Determination of Mercaptan content. GC-SFPD method. 3,4 µg/m3 NIOSH 2542:1994
Xác định hàm lượng methane Phương pháp GC-FID Determination of Methane content GC-FID method 0,6 ppm MASA 101:2017
Không khí Air Xác định hàm lượng PAHs Phương pháp GC-FID Determination of PAHs GC-FID method ng/m3: Acenaphthylene: 41,0 Fluorene: 50,0 Phenanthrene: 53,0 Anthracene: 80,0 Pyrene: 50,0 Benz[a]anthracene: 35,0 Chrysene: 40,0 Benzo[b]fluoranthene: 50,0 Benzo[k]fluoranthene: 40,0 Benzo[a]pyrene: 50,0 Indeno[1,2,3-cd] pyrene: 50,0 Dibenz[a,h] anthracene: 40,0 Benzo[g,h,i] perylene: 50,0 NIOSH 5515:1994
Xác định hàm lượng Propionic acid Phương pháp GC/FID Determination of Propionic acid content. GC/FID method 31,7 µg/m3 OSHA PV2293:1995
Xác định hàm lượng Vinyl chloride Phương pháp GC/FID Determination of Vinyl Chlorde content. GC/FID method 14,9 µg/m3 NIOSH 1007:1994
Không khí Air Xác định hàm lượng VOCs (Pentane, Acetonitrile, acrylonitrile, Hexane, Chloroform, Cyclohexan, Benzen, Heptane, Octane, Tetrachloroethylene, m+p-Xylene, o-xylene, Styrene, Decane, Aniline, Phenol, Naphtalene) Phương pháp GC/MS Determination of VOCs (Pentane, Acetonitrile, acrylonitrile, Hexane, Chloroform, Cyclohexan, Benzen, Heptane, Octane, Tetrachloroethylene, m+p-Xylene, o-xylene, Styrene, Decane, Aniline, Phenol, Naphtalene) content. GC/MS method µg/m3: Pentane: 2,3 Acetonitrile: 2,1 Acrylonitrile: 2,9 Hexane: 2,6 Chloroform: 3,7 Cyclohexan: 1,8 Benzen: 1,9 Heptane: 1,9 Octane: 1,8 Tetrachloroethylene: 4,4 m+p-Xylene: 4,4 o-xylene: 3,3 Styrene: 1,4 Decane: 2,1 Aniline: 3,0 Phenol: 2,4 Naphtalene: 1,0 US EPA TO-17: 1999
Xác định hàm lượng Cloroform Phương pháp GC/FID Determination of Chloroform content. GC/FID method. 30,0 µg/m3 OSHA method-05:1979
Xác định hàm lượng Tetracloethylene Phương pháp GC/FID Determination of Tetracloethylene content. GC/FID method. 20,0 µg/m3 OSHA method 1001:1999
Xác định hàm lượng Dichloroethene Phương pháp GC/FID Determination of Dichloroethene content GC/FID method. 20,0 µg/m3 OSHA method -19:1980
Xác định hàm lượng 1,1,1-trichloroethane Phương pháp GC/FID Determination of 1,1,1-trichloroethane content. GC/FID method 20,0 µg/m3 OSHA method-14: 1980
Không khí Air Xác định hàm lượng 1,1,2-Trichloroethane Phương pháp GC/FID Determination of 1,1,2-Trichloroethane content. GC/FID method. 30,0 µg/m3 OSHA method -11:1980
Xác định hàm lượng acetone, cyclohexanone, Diisobutyl ketone, 2-Hexanone, Methyl isobutyl ketone (MIBK), 2-pentanone Phương pháp GC/FID. Determination of acetone, cyclohexanone, Diisobutyl ketone, 2-Hexanone, Methyl isobutyl ketone (MIBK), 2-pentanone GC/FID method. µg/m3: Acetone: 30,0 2-Pentanone 20,0 MIBK: 20,0 2-Hexanone: 20,0 Cyclohexanone: 30,0 Diisobutyl kentone: 30,0 NIOSH 1300:1994
Xác định hàm lượng amines aromatic (o-Toluidine, 2,4-Xylidine) Phương pháp GC/FID Determination of Amines aromatic content GC/FID method. µg/m3: o-Toluidine: 20,0 2,4-Xylidine: 20,0 NIOSH 2002:1994
Xác định hàm lượng acetic acid Phương pháp GC/FID Determination of Acetic acid content GC/FID method. 30,0 µg/m3 NIOSH 1603:1994
Xác định hàm lượng Acetonitril Phương pháp GC/FID Determination of Acetonitril content. GC/FID method. 10,0 µg/m3 NIOSH 1606:1998
Xác định hàm lượng Methanol Phương pháp GC/FID Determination of Methanol content GC/FID method. 20,0 µg/m3 NIOSH 2000:1998
Xác định hàm lượng Methyl acetate Phương pháp GC/FID Determination of Methyl acetate content. GC/FID method. 20,0 µg/m3 NIOSH 1458:1994
Không khí Air Xác định hàm lượng hơi Naphthas (petroleum) Phương pháp GC/FID Determination of naphthas (Petroleum) content. GC/FID method. 110 µg/m3 NIOSH 1550:1994
Xác định hàm lượng Dichloromethane Phương pháp GC/FID Determination of Dichloromethane content. GC/FID method. 20,0 µg/m3 NIOSH 1005:1998
Xác định hàm lượng Nitrobenzene và o-Nitrotoluene Phương pháp GC/FID Determination of Nitrobenzene and o-Nitrotoluene content GC/FID method µg/m3: Nitrobenzene: 30,0 o-Nitrotoluene: 20,0 NIOSH 2005:1998
Xác định hàm lượng Carbon disulfide Phương pháp GC-FPD Determination of Carbon content GC-FPD method 10,0 µg/m3 NIOSH 1600:1994
Xác định hàm lượng 2-Methoxyethanol (EGME), 2-Ethoxyethanol (EGEE), 2-Butoxylethanol (EGBE) Phương pháp GC/FID Determination of 2-Methoxyethanol (EGME), 2-Ethoxyethanol (EGEE), 2-Butoxylethanol (EGBE) content GC/FID method µg/m3: 2-Methoxyethanol: 10,0 2-Ethoxyethanol: 10,0 2-Butoxylethanol: 10,0 NIOSH 1403:2003
Xác định hàm lượng isocyanates hữu cơ (Toluene diisocyanate-TDI, Hexamethylene diisocyanate-HDI, methylenebis(4-phenylisocyanate)-MDI) Phương pháp HPLC/UV Determination of Organic isocyanates content (Toluene diisocyanate-TDI, Hexamethylene diisocyanate-HDI, methylenebis(4-phenylisocyanate)-MDI HPLC/UV method. µg/m3: Toluene diisocyanate: 4,0 Hexamethylene diisocyanate: 3,0 Methylenebis (4-phenylisocyanate): 3,0 MDHS 25/4:2015
Không khí Air Xác định hàm lượng methyl methacrylate Phương pháp GC/FID Determination of methyl methacrylate content GC/FID method. 20,0 µg/m3 NIOSH 2537:2003
Xác định hàm lượng Acrylonitril Phương pháp GC/FID Determination of Acrylonitril content GC/FID method 1,4 µg/m3 NIOSH 1604:1994
Xác định hàm lượng t-butyl alcohol, Isopropyl alcohol, ethanol Phương pháp GC/FID Determination of t-butyl alcohol, Isopropyl alcohol, ethanol content GC/FID method µg/m3: t -Butyl Alcohol: 83,3 Isopropyl alcohol: 23,6 Ethanol: 16,7 NIOSH 1400:1994
Xác định hàm lượng n-Butyl alcohol, isobutyl alcohol, sec-butyl alcohol Phương pháp GC/FID Determination of n-Butyl alcohol, isobutyl alcohol, sec-butyl alcohol content GC/FID method µg/m3: n-Butyl Alcohol: 36,1 sec-butyl alcohol: 37,5 iso butyl alcohol: 29,2 NIOSH 1401:1994
Xác định hàm lượng Allyl alcohol, iso amyl alcohol, methyl isobutyl carbinol, cyclohexanol Phương pháp GC/FID Determination of Allyl alcohol, isoamyl alcohol, methyl isobutyl carbinol, cyclohexanol content GC/FID method µg/m3: Allyl alcohol: 38,9 Iso amyl alcohol: 69,4 methyl isobutyl carbinol: 36,1 Cyclohexanol: 38,9 NIOSH 1402:1994
Xác định hàm lượng 1,3 Butadien Phương pháp GC/FID Determination of 1,3 Butadien content GC/FID method 18,1 µg/m3 NIOSH 1024:1994
Xác định hàm lượng 1,4 Dioxan Phương pháp GC/FID Determination of Dioxan content GC/FID method 26,4 µg/m3 NIOSH 1602:1994
Không khí Air Xác định hàm lượng Epichlorohydrin Phương pháp GC/FID Determination of Epichlorohydrin content GC/FID method 20,8 µg/m3 NIOSH 1010:1994
Xác định hàm lượng các ester nhóm 1 Phương pháp GC/FID Determination of group esters 1 content GC/FID method µg/m3: Ethyl acetat: 26,4 n-Butyl acetat: 26,4 Amyl acetat: 59,7 NIOSH 1450:2003
Xác định hàm lượng Turpentine Phương pháp GC/FID Determination of Turpentine content GC/FID method 36,1 µg/m3 NIOSH 1551:1994
Xác định hàm lượng Benzen, Ethylbenzen, Styren, Cumen, Toluen, Xylen Phương pháp GC/FID Determination of Benzen, Ethylbenzen, Styren, Cumen content GC/FID method µg/m3: Benzen: 8,1 Ethylbenzen: 31,8 Styren: 22,4 Cumen: 6,0 Toluen: 8,9 Xylen: 19,6 NIOSH 1501:2003
Đo vi khí hậu: nhiệt độ, độ ẩm, tốc độ gió Measurement of microclimate: temperature, humidity, wind speed Nhiệt độ/ temperature: (0~50)0C Độ ẩm/humidity: (10~95) % Tốc độ gió/wind speed: (0~5) m/s Trên/above: 5 m/s SOP-6.02:2021 (Ref. TCVN 5508:2009)
Xác định hướng gió Determination of air direction (0 ~ 360)o SOP 2.16:2020 (Ref: QCVN 46:2012/BTNMT)
Môi trường lao động Environmental labor Đo độ rọi Measuring of luminance Đến/To: 19990 Lux TCVN 5176:1990
Không khí xung quanh, Môi trường lao động Ambient air, Environmental labor Xác định mức tiếng ồn môi trường Determination of environmental noise levels. (20 ~ 120) dB TCVN 7878-2:2010
Xác định mức tiếng ồn Determination of noise levels. (20 ~ 120) dB TCVN 5136:1990 (ST SEV 541:1977)
Môi trường khu vực công cộng và dân cư Public and residental environment Xác định rung động và chấn động, rung động do các hoạt động xây dựng và sản xuất công nghiệp Phương pháp đo Determination of vibration and shock - Vibration emitted by construction works and factories Method of measurement (0,001 ~ 200) m/s2 TCVN 6963:2001
Môi trường lao động Environmental labor Xác định mức tiếp xúc tiếng ồn nghề nghiệp Determination of occupational noise exposure (20 ~ 120) dB TCVN 9799:2013
Không khí xung quanh, Môi trường lao động Ambient air, Environmental labor Đo bức xạ gamma và tia X Measurement of X and gamma radiation (0,1~100) mSv/h TCVN 6892:2001
Đo điện từ trường tần số công nghiệp measuring occupational Electric and Magnetic field exposure Điện trường/Electric: (0,001 ~200) KV/m Từ trường/ magnetic: (0,01 ~ 1000) A/m SOP-6.8:2021
Đo điện từ trường tần số 100 kHz~5GHz Measurements of radio frequency electromagnetic fields 100 kHz~5GHz Điện trường/Electric: (0,3 ~ 800) V/m Từ trường/ magnetic: (0,01 ~ 1000) A/m TCVN 3718-2:2007
Môi trường lao động Environmental labor Xác định cường độ bức xạ nhiệt Determination of the intensity of heat radiation (1 ~ 1300) W/m2 SOP-6.2:2021
Môi trường lao động Environmental labor Xác định cường độ bức xạ tử ngoại vùng phổ từ 180 nm đến 400nm Determination of ultraviolet radiation intensity in the spectral region from 180 nm to 400 nm Đến/to: 19990 µW/cm2 SOP-6.10:2021
Nước sạch, Nước khoáng thiên nhiên, Nước uống đóng chai, Nước mặt, Nước dưới đất, Nước thải, Nước mưa, Domesstic water, Natural mineral water, Bottled drinking water Surface water, Ground water, Waste water, Rain water Xác định pH Determination of pH (2 ~ 12) TCVN 6492:2011 (ISO 10523:2008)
Xác định hàm lượng Amoni. Phương pháp UV-VIS. Determination of ammonium content UV-VIS method Nước sạch, Nước khoáng thiên nhiên, nước uống đóng chai/Domesstic water, natural mineral water, Bottled drinking water: 0,09 mg/L Nước mặt, nước ngầm, Nước thải/Surface water, Ground water, Waste water: 0,15 mg/L TCVN 6179-1:1996 (ISO 7150-1:1984 (E))
Nước sạch, Nước khoáng thiên nhiên, Nước uống đóng chai, Nước mặt, Nước dưới đất, Nước thải Domesstic water, Natural mineral water, Bottled drinking water, Surface water, Ground water, Waste water Xác định hàm lượng Florua Phương pháp điện cực Determination of fluoride content Electrode methods 0,09 mg/L SMEWW 4500-F-.B&C:2017
Nước sạch, Nước khoáng thiên nhiên, Nước uống đóng chai, Nước mặt, Nước dưới đất, Nước thải, Nước mưa, Nước biển, Domesstic water, Natural mineral water, Bottled drinking water Surface water, Ground water, Waste water, Rain water, Sea water Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp UV-VIS. Determination of nitrate content UV-VIS method. 0,09 mg/L US EPA Method 352.1-1971
Nước sạch, Nước khoáng thiên nhiên, Nước uống đóng chai, Nước mặt, Nước dưới đất, Nước thải, Nước biển Domesstic water, Natural mineral water, Bottled drinking water, Surface water, Ground water, Waste water, Sea water Xác định hàm lượng CN- Phương pháp UV-VIS Determination of cyanide content UV-VIS method. 0,008 mg/L SMEWW 4500-CN‑.C&E:2017
Nước mặt, Nước dưới đất, Nước thải Surface water Ground water Waste water Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ Determination of chloride content Titrimetric method 6,0 mg/L TCVN 6194:1996
71. Nước sạch, Nước khoáng thiên nhiên, Nước uống đóng chai Domesstic water, Natural mineral water, Bottled drinking water Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ Determination of chloride content Titrimetric method 6,0 mg/L TCVN 6194:1996
Nước sạch, Nước khoáng thiên nhiên, Nước uống đóng chai, Nước mặt Nước thải Domesstic water, Natural mineral water, Bottled drinking water, Surface water, Waste water Xác định hàm lượng Sunfua (S2-) Phương pháp UV-VIS Determination of dissolved sulfide content UV-VIS method. 0,066 mg/L TCVN 6637:2000
Nước sạch, Nước khoáng thiên nhiên, Nước uống đóng chai, Nước mặt, Nước dưới đất, Nước thải Domestic water, Natural mineral water, Bottled drinking water, Surface water, Ground water, Waste water Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg) Phương pháp GF-AAS Determination of mercury content GF-AAS method 0,5 µg/L TCVN 7877:2008
Nước sạch, Nước khoáng thiên nhiên, Nước uống đóng chai, Nước mưa, Nước biển, Nước mặt, Nước dưới đất, Nước thải (đã qua xử lý) Domestic water, Natural mineral water, Bottled drinking water, Rain water, Sea water, Surface water, Ground water, Waste water (have been treated) Xác định hàm lượng Crom VI (Cr6+) Phương pháp UV - VIS Determination of chromium VI content UV-VIS method 0,009 mg/L SMEWW 3500-Cr.B:2017
Nước sạch, Nước khoáng thiên nhiên, Nước uống đóng chai, Nước thải, Nước mặt Nước dưới đất Domestic water, Natural mineral water, Bottled drinking water, Waste water, Surface water, Ground water Xác định hàm lượng Pb, Cd, Ni, Se, As, Cr Phương pháp GF-AAS Determination of Pd, Cd, Ni, Se, As, Cr content GF-AAS method As: 0,005 mg/L Se: 0,006 mg/L Pb: 0,006 mg/L Cd: 0,007 mg/L Ni: 0,006 mg/L Cr: 0,005 mg/L SMEWW 3113B:2017
Nước thải, Nước mặt, Nước dưới đất Waste water, Surface water, Ground water Xác định hàm lượng Al, Cd, Cr tổng, Cu, Fe, Mn, Ni, Pb, Zn, Co Phương pháp phổ phát xạ nguyên tử plasma vi sóng (MP-AES) Determination of Al, Cd, total Cr, Cu, Fe, Mn, Ni, Pb, Zn, Co content MP-AES method Al: 0,09 mg/L Cd: 0,016 µg/L Tổng/total Cr: 0,019 mg/L Cu: 0,010 mg/L Fe: 0,150 mg/L Mn: 0,017 mg/L Ni: 0,006 mg/L Pb: 0,019 mg/L Zn: 0,10 mg/L Co: 0,021 mg/L SMEWW 3120B:2017
Nước sạch, Nước khoáng thiên nhiên, Nước uống đóng chai Domestic water, Natural mineral water, Bottled drinking water Xác định hàm lượng Cu, Zn, Al, Na, Ba, B Phương pháp phổ phát xạ nguyên tử plasma vi sóng (MP-AES) Determination of Cu, Zn, Al, Na, Ba, B content. MP-AES method Cu: 0,010 mg/L Zn: 0,10 mg/L Al: 0,10 µg/L Na: 0,79 mg/L Ba: 0,016 mg/L B: 0,018 mg/L SMEWW 3120B:2017
Nước sạch, Nước khoáng thiên nhiên, Nước uống đóng chai, Nước thải, Nước mặt, Nước dưới đất Domestic water, Natural mineral water, Bottled drinking water, Waste water, Surface water, Ground water Xác định hàm lượng Fe, Mn Phương pháp F-AAS Determination of Fe, Mn content F-AAS method Fe: 0,19 mg/L Mn: 0,09 mg/L SMEWW 3111B:2017
Nước sạch, Nước khoáng thiên nhiên, Nước uống đóng chai Domestic water, Natural mineral water, Bottled drinking water Xác định hàm lượng độ cứng, tổng cứng (theo CaCO3) Phương pháp chuẩn độ Determination of solidity (CaCO3) content Titrimetric method 15,0 mg/L TCVN 6224:1996
Nước sạch, Nước khoáng thiên nhiên, Nước uống đóng chai, Nước mặt, Nước dưới đất Domestic water, Natural mineral water, Bottled drinking water, Surface water, Ground water Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp UV-VIS Determination of Nitrite content UV-VIS method. 0,03 mg/L TCVN 6178:1996 (ISO 6777:1984 (E))
Nước sạch, Nước khoáng thiên nhiên, Nước uống đóng chai, Nước dưới đất Domestic water, Natural mineral water, Bottled drinking water, Ground water Xác định chỉ số Pemanganat Phương pháp chuẩn độ Determination of permanganate index Titrimetric method Nước sạch/domestic water: 0,9 mg/L Nước uống/drinking water: 0,9 mg/L Nước dưới đất/ground water: 1,4 mg/L TCVN 6186:1996 (ISO 8467:1993 (E))
Nước sạch, Nước khoáng thiên nhiên, Nước uống đóng chai, Nước mặt, Nước dưới đất, Nước thải Domesstic water, Natural mineral water, Bottled drinking water, Surface water, Ground water, Waste water Xác định hàm lượng Sunphat Phương pháp so độ đục Determination of sulfate content Turbidimetric method 9,0 mg/L SMEWW 4500-SO42-.E:2017
Nước sạch, Nước khoáng thiên nhiên, Nước uống đóng chai, Nước mặt, Nước thải Domesstic water, Natural mineral water, Bottled drinking water, Surface water, Waste water Tổng chất rắn hoà tan Determination of total dissolved solids Đến/to: 50000 mg/L SOP-1.14:2020
Xác định độ màu Phương pháp UV-VIS Determination of Color UV-VIS method 5 Pt-Co TCVN 6185:2015
Nước mặt, Nước thải Surface water, Waste water Xác định hàm lượng chất hoạt động bề mặt Phương pháp UV-VIS Determination of surfactant content UV-VIS method 0,064 mg/L SMEWW 5540B&C:2017
Nước mặt, Nước dưới đất, Nước thải, Nước biển Surface water, Ground water, Waste water, Sea water Xác định tổng dầu mỡ, dầu mỡ khoáng, dầu mỡ động thực vật Phương pháp khối lượng Determination of total oil, grease, mineral oil, vegetable oil and grease Gravimetric method Nước mặt/surface water: 1,0 mg/L Nước dưới đất/ground water: 1,0 mg/L Nước thải/waste water: 1,0 mg/L Nước biển/sea water: 1,1 mg/L SMEWW 5520B&F:2017
Nước sạch, Nước khoáng thiên nhiên, nước uống đóng chai, Nước thải Domesstic water, Natural mineral water, Bottled drinking water, Waste water Xác định hàm lượng Clo dư Phương pháp UV-VIS Determination of free chlorine UV-VIS method Nước mặt/surface water: 0,09 mg/L Nước sạch/ Domestic water: 0,09 mg/L Nước thải/waste water: 0,15 mg/L TCVN 6225-2:2012
Nước mặt, nước dưới đất, Nước thải, Nước mưa Surface water, Ground water, Waste water, Rain water Xác định hàm lượng tổng nitơ Phương pháp chuẩn độ Determination of total nitrogen Titrimetric method 6,7 mg/L TCVN 6638:2000
Nước mặt, Nước dưới đất Nước thải Nước biển Surface water, Ground water, Waste water, Sea water Xác định nhiệt độ Determination of temperature (0~50)0C SMEWW 2550B:2012
Xác định hàm lượng oxy hòa tan Determination of dissolved oxygen content (0 ~ 16) mg/L SOP-1.12:2020
Xác định hàm lượng muối Determination of salinity content (0 ~ 40) 0/00 SMEWW 2520B:2017
Xác định độ dẫn điện trong nước Determination of conductivity (0 ~ 100) mS/cm SMEWW 2510B:2017
Nước mặt, Nước dưới đất, Nước thải, Nước biển Surface water, Ground water, Waste water, Sea water Xác định hàm lượng tổng chất rắn lơ lửng Phương pháp khối lượng Determination of total suspended solids content Gravimetric method. 2,0 mg/L TCVN 6625:2000 (ISO11923:1997)
Xác định nhu cầu oxi hóa học (COD) Phương pháp chuẩn độ Determination of chemical oxygen demand (COD). Titrimetric method 9,9 mg/L SOP-1.19:2020 (Ref. SMEWW 5220C:2017)
Xác định nhu cầu oxy sinh học (BOD5) Phương pháp chuẩn độ Determination of biological oxygen demand Titrimetric method 3,0 mg/L TCVN 6001-1:2008 (ISO 5815-1:2003)
Nước mặt, Nước sạch, Nước thải Surface water, Domestic water, Waste water Xác định hàm lượng Phosphat Phương pháp UV-VIS Determination of phosphate content UV-VIS method Nước mặt/surface water: 0,09 mg/L Nước sạch/ domestic water: 0,03 mg/L Nước thải/waste water: 0,09 mg/L TCVN 6202:2008 (ISO 6878:2004)
Nước mặt, nước thải Surface water, waste water Xác định hàm lượng cacbon hữu cơ (TOC) Phương pháp đốt cháy nhiệt độ cao Determination of total organic carbon (TOC) content High- Temperature combustion method. 0,38 mg/L SMEWW 5310:2017
Nước thải Waste water Xác định nhiệt độ Determination of temperature (0 ~ 100)oC TCVN 4557:1988
Xác định hàm lượng tổng phospho Phương pháp UV-VIS. Determination of total phosphorous content UV-VIS method 0,15 mg/L TCVN 6202:2008 (ISO 6878:2004)
Nước thải Waste water Xác định hàm lượng PCBs Phương pháp GC/MS Determination of Polychlorinated biphenyls (PCBs) GC/MS method (PCB No28)2,4,4´-Trichlorobiphenyl: 4,07 ng/L PCB-52) 2,2',5,5'-tetrachlorobiphenyl: 4,11 ng/L 2,2',4,5,5'-pentachlorobiphenyl (PCB-138) 2,2′,3,4,4′,5'-hexachlorobiphenyl: 4,63 ng/L (PCB-153) 2,2′,4,4',5,5'-hexachlorobiphenyl: 4,64 ng/L (PCB-180) 2,2′,3,4,4′,5,5′-heptachlorobiphenyl: 4,74 ng/L Phương pháp chiết mẫu/Sample extraction method US EPA Method 3510C- Revision 3, 1996
Phương pháp làm sạch/Cleanup method US EPA Method 3620C- Revision 4, 2014
Phương pháp phân tích/Analytical method US EPA Method 8270D- Revision 5, 2014
Nước thải Waste water Xác định hàm lượng PCBs Phương pháp GC/ECD Determination of Polychlorinated biphenyls (PCBs) GC/ECD method Tổng/total PCBs (Aroclor 1242, Aroclor 1254; Aroclor 1260): 0,39 µg/L Phương pháp chiết mẫu/Sample extraction method US EPA Method 3510C- Revision 3, 1996
Phương pháp làm sạch/Cleanup method US EPA Method 3620C- Revision 4, 2014
Phương pháp phân tích/Analytical method US EPA Method 8082A- Revision 1,2007
Nước thải Waste water Xác định hàm lượng Hóa chất BVTV clo hữu cơ Phương pháp GC/MS Determination of Organochlorine pesticides conntent GC/MS method ng/L: a-HCH: 22,0 b-HCH: 22,7 g-HCH (Lindane): 18,6 d-HCH: 20,8 Heptachlor: 19,8 Aldrin: 20,2 Heptachlor epoxide:20,6 a-Endosulfan:24,2 4,4’-DDE:21,2 Dieldrin:21,7 Endrin:20,8 b-Endosulfan:18,6 4,4’-DDD:21,5 Endrin aldehyde:18,3 Endosulfan sulfat:20,5 4,4’-DDT:20,8 Methoxychlor:24,1 Phương pháp chiết mẫu/Sample extraction method US EPA Method 3510C- Revision 3, 1996
Phương pháp làm sạch/Cleanup method US EPA Method 3620C- Revision 4, 2014
Phương pháp phân tích/Analytical method US EPA Method 8270D- Revision 5, 2014
Nước sạch Nước khoáng thiên nhiên nước uống đóng chai, Domestic water Natural mineral water Bottled drinking water Xác định hàm lượng Hóa chất BVTV clo hữu cơ Phương pháp GC/MS Determination of Organochlorine pesticides conntent GC/MS method ng/L: a-HCH: 4,2 b-HCH: 4,3 g-HCH (Lindane): 3,9 d-HCH: 4,6 Heptachlor: 4,2 Aldrin: 4,6 Heptachlor epoxide:3,6 a-Endosulfan: 3.8 4,4’-DDE: 3.6 Dieldrin:3,6 Endrin:3,6 b-Endosulfan:4,3 4,4’-DDD:3,9 ng/L Endrin aldehyde:3,6 Endosulfan sulfat: 4,0 4,4’-DDT:4,3 ng/L Methoxychlor: 3,9 Phương pháp chiết mẫu/Sample extraction method US EPA Method 3510C- Revision 3, 1996
Phương pháp làm sạch/ Cleanup method US EPA Method 3620C- Revision 4, 2014
Phương pháp phân tích/Analytical method US EPA Method 8270D- Revision 5, 2014
Nước mặt Surface water Xác định hàm lượng Hóa chất BVTV clo hữu cơ Phương pháp GC/MS Determination of Organochlorine pesticides conntent GC/MS method ng/L: a-HCH: 4,0 b-HCH: 3,7 g-HCH (Lindane): 4,1 d-HCH: 4,2 Heptachlor: 5,0 Aldrin: 4,3 Heptachlor epoxide: 4,4 a-Endosulfan:4,3 4,4’-DDE: 5,0 Dieldrin: 4,0 Endrin: 4,7 b-Endosulfan: 5,6 4,4’-DDD:4,0 Endrin aldehyde: 3,8 Endosulfan sulfat: 4,3 4,4’-DDT: 4,3 Methoxychlor: 4,2 Phương pháp chiết mẫu/Sample extraction method US EPA Method 3510C- Revision 3, 1996
Phương pháp làm sạch/Cleanup method US EPA Method 3620C- Revision 4, 2014
Phương pháp phân tích/Analytical method US EPA Method 8270D- Revision 5, 2014
Nước biển Sea water Xác định hàm lượng Hóa chất BVTV clo hữu cơ Phương pháp GC/MS Determination of Organochlorine pesticides conntent GC/MS method ng/L: a-HCH: 22,2 b-HCH: 21,6 g-HCH (Lindane): 21 d-HCH: 24,0 Heptachlor: 22,7 Aldrin: 22,7 Heptachlor epoxide: 22,6 a-Endosulfan:18,4 4,4’-DDE:23,9 Dieldrin: 18,2 ng/L Endrin: 24,8ng/L b-Endosulfan: 20,7 4,4’-DDD:23,9 Endrin aldehyde: 22,6 Endosulfan sulfat: 22,7 4,4’-DDT:23,9 Methoxychlor: 22,8 Phương pháp chiết mẫu/Sample extraction method US EPA Method 3510C- Revision 3, 1996
Phương pháp làm sạch/Cleanup method US EPA Method 3620C- Revision 4, 2014
Phương pháp phân tích/Analytical method US EPA Method 8270D- Revision 5, 2014
Nước dưới đất Ground water Xác định hàm lượng Hóa chất BVTV clo hữu cơ Phương pháp GC/MS Determination of Organochlorine pesticides conntent GC/MS method ng/L: a-HCH: 4,1 b-HCH: 4,2 g-HCH (Lindane): 3,9 d-HCH: 4,2 Heptachlor: 4,7 Aldrin: 4,7 Heptachlor epoxide: 4,7 a-Endosulfan: 4,5 4,4’-DDE: 3,9 Dieldrin: 4,6 Endrin: 4,3 b-Endosulfan: 3,7 4,4’-DDD: 4,3 Endosulfan sulfat: 3,7 Methoxychlor: 4,4 Phương pháp chiết mẫu/Sample extraction method US EPA Method 3510C- Revision 3, 1996
Phương pháp làm sạch/Cleanup method US EPA Method 3620C- Revision 4, 2014
Phương pháp phân tích/ Analytical method US EPA Method 8270D- Revision 5, 2014
Nước sạch Nước khoáng thiên nhiên nước uông đóng chai, Domestic water Natural mineral waters Bottled drinking waters, Xác định Hóa chất BVTV phospho hữu cơ Phương pháp GC/MS Determination of Organophosphorus compounds GC/MS method ng/L: Demeton-O: 16,5 Demeton-S: 12,2 Diazinone: 9,9 Disulfoton: 11,5 Methyl parathion: 10,5 Malathion: 13,5 Parathion: 14,6 Ethion: 13,7 Phương pháp chiết mẫu/Sample extraction method US EPA Method 3510C- Revision 3, 1996
Phương pháp làm sạch/ Cleanup method US EPA Method 3620C- Revision 4, 2014
Phương pháp phân tích/ Analytical method US EPA Method 8270D- Revision 5, 2014:
Nước thải Waste water Xác định Hóa chất BVTV phospho hữu cơ Phương pháp GC/MS Determination of Organophosphorus compounds GC/MS method ng/L: Demeton-O: 14,1 Demeton-S: 14,6 Diazinone: 14,1 Disulfoton: 14,6 Methyl parathion: 14,9 Malathion: 13,2 Parathion: 15,7 Ethion: 17,8 Phương pháp chiết mẫu/Sample extraction method US EPA Method 3510C- Revision 3, 1996
Phương pháp làm sạch/ Cleanup method US EPA Method 3620C- Revision 4, 2014
Phương pháp phân tích/Analytical method US EPA Method 8270D- Revision 5, 2014
Nước mặt Surface water Xác định hàm lượng Hóa chất BVTV phospho hữu cơ Phương pháp GC/MS Determination of Organophosphorus compounds GC/MS method ng/L: Demeton-O: 16,9 Demeton-S: 15,2 Diazinone: 18,8 Disulfoton: 14,2 Methyl parathion: 17,7 Malathion: 11,9 Parathion: 14,4 Ethion: 14,8 Phương pháp chiết mẫu/Sample extraction method US EPA Method 3510C- Revision 3, 1996
Phương pháp làm sạch/Cleanup method US EPA Method 3620C- Revision 4, 2014
Phương pháp phân tích/Analytical method US EPA Method 8270D- Revision 5, 2014
Nước dưới đất Ground water Xác định hàm lượng Hóa chất BVTV phospho hữu cơ Phương pháp GC/MS Determination of Organophosphorus compounds GC/MS method ng/L: Demeton-O: 14,4 Demeton-S: 14,3 Diazinone: 15,9 Disulfoton: 15,4 Methyl parathion: 19,2 Malathion: 11,2 Parathion: 15,5 Ethion: 13,3 Phương pháp chiết mẫu/Sample extraction method US EPA Method 3510C- Revision 3, 1996
Phương pháp làm sạch/Cleanup method US EPA Method 3620C- Revision 4, 2014
Phương pháp phân tích/Analytical method US EPA Method 8270D- Revision 5, 2014
Nước sạch Nước khoáng thiên nhiên nước uông đóng chai Domestic water Natural mineral waters Bottled drinking waters, Xác định hàm lượng Bromua, clorua, florrua, nitrat, phosphate, sunphat Phương pháp HPLC/IC Determination of bromide, chloride, fluoride, nitrate, nitrite, phosphate and sulfate content HPLC-IC method F-: 0,52 mg/L Cl-: 0,57 mg/L Br-: 0,60 mg/L NO3-: 0,82 mg/L PO4-: 0,57 mg/L SO4-: 0,52 mg/L TCVN 6494-1:2011
Nước thải Waste water Xác định hàm lượng Bromua, clorua, florrua, nitrat, phosphate, sunphat Phương pháp HPLC/IC Determination of bromide, chloride, fluoride, nitrate, nitrite, phosphate and sulfate content HPLC-IC method F-: 1,66 mg/L Cl-: 1,79 mg/L Br-: 1,86 mg/L NO3-: 1,68 mg/L PO4-: 1,90 mg/L SO4-: 1,73 mg/L TCVN 6494-1:2011
Nước dưới đất Ground water Xác định hàm lượng Bromua, clorua, florrua, nitrat, phosphate, sunphat Phương pháp HPLC/IC Determination of bromide, chloride, fluoride, nitrate, nitrite, phosphate and sulfate content HPLC-IC method F-:1,0 mg/L Cl-: 2,0 mg/L Br-: 1,9 mg/L0 NO3-: 1,24 mg/L PO4-: 1,14 mg/L SO4-: 1,12 mg/L TCVN 6494-1:2011
Nước mặt Surface water Xác định hàm lượng Bromua, clorua, florrua, nitrat, phosphate, sunphat hoàn tan Phương pháp HPLC/IC Determination of bromide, chloride, fluoride, nitrate, nitrite, phosphate and sulfate content HPLC-IC method F-: 0,50 mg/L Cl-: 0,50mg/L Br-: 0,56 mg/L NO3-: 0,62 mg/L PO4-: 0,74 mg/L SO4-: 0,66 mg/L TCVN 6494-1:2011
Nước mặt Surface water Xác định hàm lượng Phenol Phương pháp UV-VIS Determination of phenol content UV-VIS method 0,003 mg/L SMEWW 5530B&C:2017
Nước dưới đất Ground water Xác Xác định hàm lượng Phenol Phương pháp UV-VIS Determination of phenol content UV-VIS method 0,0009 mg/L SMEWW 5530B&C:2017
Nước thải Waste water Xác định hàm lượng Phenol Phương pháp UV-VIS Determination of phenol content UV-VIS method 0,027 mg/L SMEWW 5530B&C:2017
Ghi chú/ Note:
    • MDHS: Method for the Determination of Hazardous Substances (United Kingdom)
    • MASA: Method of Air Sampling and Analysis (United States)
    • OSHA: Occupational Safety and Health Administration (United States)
    • NIOSH: National Institute for Occupational Safety and Health (United States)
    • EPA: Environmental Protection Agency (United States)
    • SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Waste Water
    • SOP: Phương pháp do PTN xây dựng/ Laboratory developed methods
    • CFR: Code of Federal Regulations
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh học Field of testing: Biological
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Nước sạch, Nước khoáng thiên nhiên, Nước uông đóng chai, Nước dưới đất Domestic water, Natural mineral water, Bottled drinking water, Ground water Phát hiện và đếm Escherichia Coli và Coliform Phương pháp lọc màng Enumeratiopn of Escherichia Coli and Coliform bacteria Membrane filtration method 1 CFU/100mL 1 CFU/250mL TCVN 6187-1:2019 (ISO 9308-1:2014 (E))
Nước mặt, Nước dưới đất, Nước thải Surface water, Ground water, Waste water Xác định Coliform, Coliform chịu nhiệt và Escherichia coli Kỹ thuật lên men tiêu chuẩn. Detection and enumeration of coliform bacteria and thermotolerant coliform organisms and Escherichia coli bacteria. Standard Total Coliform Fermentation Technique method 1,8 MPN/100mL SMEWW 9221:2017
Nước dưới đất, Nước thải (mẫu đã qua xử xý cặn lơ lửng) Ground water, Waste water (samples have been treated for suspended sediment) Xác định Coliform tổng số Kỹ thuật màng lọc. Determination of total coliform Membrane filtration method 1 CFU/100mL TCVN 8775:2011
Ghi chú/ Note:
    • TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia
    • SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Waste Water
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây