-
| Không khí Air | Xác định hàm lượng As, Se, Sn, Cd, Pb, Ni, Fe Phương pháp GF-AAS và F-AAS Determination of As, Se, Sn, Cd, Pb, Ni, Fe content. GF-AAS and F-AAS method | As: 1,56 µg/m3 Se: 1,56 µg /m3 Sn: 1,56 µg/m3 Cd: 0,19 µg/m3 Ni: 2,6 µg/m3 Pb: 1,56 µg/m3 Fe: 83 µg/m3 | SOP-2.34B:2020 (Ref. NIOSH 7300:2003) |
-
| Xác định hàm lượng Ag, Al, Cd, Co, Cu, Cr, Mn, Ni, Pb, Zn Phương pháp phổ phát xạ nguyên tử plasma vi sóng (MP-AES) Determination of Ag, Al, Cd, Co, Cu, Cr, Mn, Ni, Pb, Zn content MP-AES method | Ag: 2,6 µg/m3 Al: 24,5 µg /m3 Cd: 8,1 µg/m3 Co: 7,3 µg/m3 Cu: 2,6 µg/m3 Cr: 4,7 µg/m3 Mn: 2,6 µg/m3 Ni: 2,6 µg/m3 Pb: 7,3 µg/m3 Zn: 22 µg/m3 | SOP-2.34C:2020 (Ref. NIOSH 7300:2003) |
-
| Xác định hàm lượng Asin Phương pháp GF-AAS Determination of Arsine content GF-AAS method | AsH3 0,092 µg/m3 | NIOSH 6001:2015 |
-
| Xác định hàm lượng bụi PM10 Phương pháp khối lượng Determination of PM10 content Gravimetric method | 7,5 µg/m3 | 40 CFR Part 50 Appendix J:2014 |
-
| Xác định hàm lượng bụi PM 2,5 Phương pháp khối lượng Determination of PM 2,5 content Gravimetric method | 6,6 µg/m3 | 40 CFR Part 50 Appendix L:2011 |
-
| Xác định hàm lượng bụi Sử dụng thiết bị Cassella CEL-712 Determination of dust content Using Cassella CEL-712 | (0 ~ 250) g/m3 | SOP-6.11:2021 |
-
| Không khí Air | Xác định hàm lượng bụi Phương pháp khối lượng Determination of dust content Gravimetric method | 0,056 mg/m3 | TCVN 5067:1995 |
-
| Xác định hàm lượng bụi hô hấp Phương pháp khối lượng Determination of respirable and inhalable dust content Gravimetric method | 0,046 mg/m3 | MDHS 14/3:2000 |
-
| Xác định hàm lượng silic tự do (SiO2) Phương pháp phổ hồng ngoại Determination of Silica, crystalline content IR method | 12 µg/m3 | NIOSH 7602:2017 |
-
| Xác định hàm lượng bụi bông Phương pháp khối lượng. Determination of cotton dust content Gravimetric method | 0,016 (µg/m3) | OSHA standard – 29CFR, Standard number: 1910.1043 App A: 2001 |
-
| Xác định nồng độ sợi amiăng Phương pháp hiển vi phản pha Determination of Asbestos and other fibers. PCM method | 0,0086 sợi/cm3 | NIOSH 7400:2019 |
-
| Xác định hàm lượng hydro sunfua. Phương pháp UV-VIS Determination of gaseous hydrogen sulfide content. UV-VIS method. | 1,67 µg/m3 | MASA 701:2017 |
-
| Xác định hàm lượng các khí axit vô cơ Phương pháp HPLC-IC Determination of gaseous inorganic acids content HPLC-IC method | HCl: 2,27 µg/m3 HNO3: 4,37 µg/m3 HBr: 4,02 µg/m3 | NIOSH 7907:2014 |
-
| Xác định hàm lượng các khí axit vô cơ Phương pháp HPLC-IC Determination of gaseous inorganic acids HPLC-IC method | H3PO4: 4,57 µg/m3 H2SO4: 4,05 µg/m3 | NIOSH 7908:2014 |
-
| Không khí Air | Xác định hàm lượng HF Phương pháp HPLC-IC Determination of gaseous hydrogen fluoride content. HPLC-IC method | HF: 2,52 µg/m3 | NIOSH 7906:2014 |
-
| Xác định hàm lượng NH3 Phương pháp UV-VIS Determination of gaseous ammonia content. UV-VIS method. | NH3: 14,8 µg/m3 | MASA 401:2017 |
-
| Xác định hàm lượng Aldehyde và ketone Phương pháp HPLC-UV Determination of Aldehyde and ketone content. HPLC-UV method | µg/m3: Acetaldehyde: 3,4 Formaldehyde: 5,5 Acrolein: 3,0 | NIOSH 2016:2016 |
-
| Xác định hàm lượng Anilin Phương pháp GC-FID Determination of Anilin content. GC-FID method. | 20,0 µg/m3 | NIOSH 2002:1994 |
-
| Xác định hàm lượng hydrocabon Phương pháp GC-FID Determination of Hydrocarbon content. GC-FID method. | µg/m3: Cyclohexane: 0,7 Cyclohexene: 24,9 n-Heptane: 0,8 n-Hexane: 8,0 Methylcyclohexane: 24,2 n-Octane: 1,7 n-Pentane: 8,8 n-Decane: 3,4 | NIOSH 1500:2003 |
-
| Xác định hàm lượng mercaptan Phương pháp GC-FPD Sulfur Determination of Mercaptan content. GC-SFPD method. | 3,4 µg/m3 | NIOSH 2542:1994 |
-
| Xác định hàm lượng methane Phương pháp GC-FID Determination of Methane content GC-FID method | 0,6 ppm | MASA 101:2017 |
-
| Không khí Air | Xác định hàm lượng PAHs Phương pháp GC-FID Determination of PAHs GC-FID method | ng/m3: Acenaphthylene: 41,0 Fluorene: 50,0 Phenanthrene: 53,0 Anthracene: 80,0 Pyrene: 50,0 Benz[a]anthracene: 35,0 Chrysene: 40,0 Benzo[b]fluoranthene: 50,0 Benzo[k]fluoranthene: 40,0 Benzo[a]pyrene: 50,0 Indeno[1,2,3-cd] pyrene: 50,0 Dibenz[a,h] anthracene: 40,0 Benzo[g,h,i] perylene: 50,0 | NIOSH 5515:1994 |
-
| Xác định hàm lượng Propionic acid Phương pháp GC/FID Determination of Propionic acid content. GC/FID method | 31,7 µg/m3 | OSHA PV2293:1995 |
-
| Xác định hàm lượng Vinyl chloride Phương pháp GC/FID Determination of Vinyl Chlorde content. GC/FID method | 14,9 µg/m3 | NIOSH 1007:1994 |
-
| Không khí Air | Xác định hàm lượng VOCs (Pentane, Acetonitrile, acrylonitrile, Hexane, Chloroform, Cyclohexan, Benzen, Heptane, Octane, Tetrachloroethylene, m+p-Xylene, o-xylene, Styrene, Decane, Aniline, Phenol, Naphtalene) Phương pháp GC/MS Determination of VOCs (Pentane, Acetonitrile, acrylonitrile, Hexane, Chloroform, Cyclohexan, Benzen, Heptane, Octane, Tetrachloroethylene, m+p-Xylene, o-xylene, Styrene, Decane, Aniline, Phenol, Naphtalene) content. GC/MS method | µg/m3: Pentane: 2,3 Acetonitrile: 2,1 Acrylonitrile: 2,9 Hexane: 2,6 Chloroform: 3,7 Cyclohexan: 1,8 Benzen: 1,9 Heptane: 1,9 Octane: 1,8 Tetrachloroethylene: 4,4 m+p-Xylene: 4,4 o-xylene: 3,3 Styrene: 1,4 Decane: 2,1 Aniline: 3,0 Phenol: 2,4 Naphtalene: 1,0 | US EPA TO-17: 1999 |
-
| Xác định hàm lượng Cloroform Phương pháp GC/FID Determination of Chloroform content. GC/FID method. | 30,0 µg/m3 | OSHA method-05:1979 |
-
| Xác định hàm lượng Tetracloethylene Phương pháp GC/FID Determination of Tetracloethylene content. GC/FID method. | 20,0 µg/m3 | OSHA method 1001:1999 |
-
| Xác định hàm lượng Dichloroethene Phương pháp GC/FID Determination of Dichloroethene content GC/FID method. | 20,0 µg/m3 | OSHA method -19:1980 |
-
| Xác định hàm lượng 1,1,1-trichloroethane Phương pháp GC/FID Determination of 1,1,1-trichloroethane content. GC/FID method | 20,0 µg/m3 | OSHA method-14: 1980 |
-
| Không khí Air | Xác định hàm lượng 1,1,2-Trichloroethane Phương pháp GC/FID Determination of 1,1,2-Trichloroethane content. GC/FID method. | 30,0 µg/m3 | OSHA method -11:1980 |
-
| Xác định hàm lượng acetone, cyclohexanone, Diisobutyl ketone, 2-Hexanone, Methyl isobutyl ketone (MIBK), 2-pentanone Phương pháp GC/FID. Determination of acetone, cyclohexanone, Diisobutyl ketone, 2-Hexanone, Methyl isobutyl ketone (MIBK), 2-pentanone GC/FID method. | µg/m3: Acetone: 30,0 2-Pentanone 20,0 MIBK: 20,0 2-Hexanone: 20,0 Cyclohexanone: 30,0 Diisobutyl kentone: 30,0 | NIOSH 1300:1994 |
-
| Xác định hàm lượng amines aromatic (o-Toluidine, 2,4-Xylidine) Phương pháp GC/FID Determination of Amines aromatic content GC/FID method. | µg/m3: o-Toluidine: 20,0 2,4-Xylidine: 20,0 | NIOSH 2002:1994 |
-
| Xác định hàm lượng acetic acid Phương pháp GC/FID Determination of Acetic acid content GC/FID method. | 30,0 µg/m3 | NIOSH 1603:1994 |
-
| Xác định hàm lượng Acetonitril Phương pháp GC/FID Determination of Acetonitril content. GC/FID method. | 10,0 µg/m3 | NIOSH 1606:1998 |
-
| Xác định hàm lượng Methanol Phương pháp GC/FID Determination of Methanol content GC/FID method. | 20,0 µg/m3 | NIOSH 2000:1998 |
-
| Xác định hàm lượng Methyl acetate Phương pháp GC/FID Determination of Methyl acetate content. GC/FID method. | 20,0 µg/m3 | NIOSH 1458:1994 |
-
| Không khí Air | Xác định hàm lượng hơi Naphthas (petroleum) Phương pháp GC/FID Determination of naphthas (Petroleum) content. GC/FID method. | 110 µg/m3 | NIOSH 1550:1994 |
-
| Xác định hàm lượng Dichloromethane Phương pháp GC/FID Determination of Dichloromethane content. GC/FID method. | 20,0 µg/m3 | NIOSH 1005:1998 |
-
| Xác định hàm lượng Nitrobenzene và o-Nitrotoluene Phương pháp GC/FID Determination of Nitrobenzene and o-Nitrotoluene content GC/FID method | µg/m3: Nitrobenzene: 30,0 o-Nitrotoluene: 20,0 | NIOSH 2005:1998 |
-
| Xác định hàm lượng Carbon disulfide Phương pháp GC-FPD Determination of Carbon content GC-FPD method | 10,0 µg/m3 | NIOSH 1600:1994 |
-
| Xác định hàm lượng 2-Methoxyethanol (EGME), 2-Ethoxyethanol (EGEE), 2-Butoxylethanol (EGBE) Phương pháp GC/FID Determination of 2-Methoxyethanol (EGME), 2-Ethoxyethanol (EGEE), 2-Butoxylethanol (EGBE) content GC/FID method | µg/m3: 2-Methoxyethanol: 10,0 2-Ethoxyethanol: 10,0 2-Butoxylethanol: 10,0 | NIOSH 1403:2003 |
-
| Xác định hàm lượng isocyanates hữu cơ (Toluene diisocyanate-TDI, Hexamethylene diisocyanate-HDI, methylenebis(4-phenylisocyanate)-MDI) Phương pháp HPLC/UV Determination of Organic isocyanates content (Toluene diisocyanate-TDI, Hexamethylene diisocyanate-HDI, methylenebis(4-phenylisocyanate)-MDI HPLC/UV method. | µg/m3: Toluene diisocyanate: 4,0 Hexamethylene diisocyanate: 3,0 Methylenebis (4-phenylisocyanate): 3,0 | MDHS 25/4:2015 |
-
| Không khí Air | Xác định hàm lượng methyl methacrylate Phương pháp GC/FID Determination of methyl methacrylate content GC/FID method. | 20,0 µg/m3 | NIOSH 2537:2003 |
-
| Xác định hàm lượng Acrylonitril Phương pháp GC/FID Determination of Acrylonitril content GC/FID method | 1,4 µg/m3 | NIOSH 1604:1994 |
-
| Xác định hàm lượng t-butyl alcohol, Isopropyl alcohol, ethanol Phương pháp GC/FID Determination of t-butyl alcohol, Isopropyl alcohol, ethanol content GC/FID method | µg/m3: t -Butyl Alcohol: 83,3 Isopropyl alcohol: 23,6 Ethanol: 16,7 | NIOSH 1400:1994 |
-
| Xác định hàm lượng n-Butyl alcohol, isobutyl alcohol, sec-butyl alcohol Phương pháp GC/FID Determination of n-Butyl alcohol, isobutyl alcohol, sec-butyl alcohol content GC/FID method | µg/m3: n-Butyl Alcohol: 36,1 sec-butyl alcohol: 37,5 iso butyl alcohol: 29,2 | NIOSH 1401:1994 |
-
| Xác định hàm lượng Allyl alcohol, iso amyl alcohol, methyl isobutyl carbinol, cyclohexanol Phương pháp GC/FID Determination of Allyl alcohol, isoamyl alcohol, methyl isobutyl carbinol, cyclohexanol content GC/FID method | µg/m3: Allyl alcohol: 38,9 Iso amyl alcohol: 69,4 methyl isobutyl carbinol: 36,1 Cyclohexanol: 38,9 | NIOSH 1402:1994 |
-
| Xác định hàm lượng 1,3 Butadien Phương pháp GC/FID Determination of 1,3 Butadien content GC/FID method | 18,1 µg/m3 | NIOSH 1024:1994 |
-
| Xác định hàm lượng 1,4 Dioxan Phương pháp GC/FID Determination of Dioxan content GC/FID method | 26,4 µg/m3 | NIOSH 1602:1994 |
-
| Không khí Air | Xác định hàm lượng Epichlorohydrin Phương pháp GC/FID Determination of Epichlorohydrin content GC/FID method | 20,8 µg/m3 | NIOSH 1010:1994 |
-
| Xác định hàm lượng các ester nhóm 1 Phương pháp GC/FID Determination of group esters 1 content GC/FID method | µg/m3: Ethyl acetat: 26,4 n-Butyl acetat: 26,4 Amyl acetat: 59,7 | NIOSH 1450:2003 |
-
| Xác định hàm lượng Turpentine Phương pháp GC/FID Determination of Turpentine content GC/FID method | 36,1 µg/m3 | NIOSH 1551:1994 |
-
| Xác định hàm lượng Benzen, Ethylbenzen, Styren, Cumen, Toluen, Xylen Phương pháp GC/FID Determination of Benzen, Ethylbenzen, Styren, Cumen content GC/FID method | µg/m3: Benzen: 8,1 Ethylbenzen: 31,8 Styren: 22,4 Cumen: 6,0 Toluen: 8,9 Xylen: 19,6 | NIOSH 1501:2003 |
-
| Đo vi khí hậu: nhiệt độ, độ ẩm, tốc độ gió Measurement of microclimate: temperature, humidity, wind speed | Nhiệt độ/ temperature: (0~50)0C Độ ẩm/humidity: (10~95) % Tốc độ gió/wind speed: (0~5) m/s Trên/above: 5 m/s | SOP-6.02:2021 (Ref. TCVN 5508:2009) |
-
| Xác định hướng gió Determination of air direction | (0 ~ 360)o | SOP 2.16:2020 (Ref: QCVN 46:2012/BTNMT) |
-
| Môi trường lao động Environmental labor | Đo độ rọi Measuring of luminance | Đến/To: 19990 Lux | TCVN 5176:1990 |
-
| Không khí xung quanh, Môi trường lao động Ambient air, Environmental labor | Xác định mức tiếng ồn môi trường Determination of environmental noise levels. | (20 ~ 120) dB | TCVN 7878-2:2010 |
-
| Xác định mức tiếng ồn Determination of noise levels. | (20 ~ 120) dB | TCVN 5136:1990 (ST SEV 541:1977) |
-
| Môi trường khu vực công cộng và dân cư Public and residental environment | Xác định rung động và chấn động, rung động do các hoạt động xây dựng và sản xuất công nghiệp Phương pháp đo Determination of vibration and shock - Vibration emitted by construction works and factories Method of measurement | (0,001 ~ 200) m/s2 | TCVN 6963:2001 |
-
| Môi trường lao động Environmental labor | Xác định mức tiếp xúc tiếng ồn nghề nghiệp Determination of occupational noise exposure | (20 ~ 120) dB | TCVN 9799:2013 |
-
| Không khí xung quanh, Môi trường lao động Ambient air, Environmental labor | Đo bức xạ gamma và tia X Measurement of X and gamma radiation | (0,1~100) mSv/h | TCVN 6892:2001 |
-
| Đo điện từ trường tần số công nghiệp measuring occupational Electric and Magnetic field exposure | Điện trường/Electric: (0,001 ~200) KV/m Từ trường/ magnetic: (0,01 ~ 1000) A/m | SOP-6.8:2021 |
-
| Đo điện từ trường tần số 100 kHz~5GHz Measurements of radio frequency electromagnetic fields 100 kHz~5GHz | Điện trường/Electric: (0,3 ~ 800) V/m Từ trường/ magnetic: (0,01 ~ 1000) A/m | TCVN 3718-2:2007 |
-
| Môi trường lao động Environmental labor | Xác định cường độ bức xạ nhiệt Determination of the intensity of heat radiation | (1 ~ 1300) W/m2 | SOP-6.2:2021 |
-
| Môi trường lao động Environmental labor | Xác định cường độ bức xạ tử ngoại vùng phổ từ 180 nm đến 400nm Determination of ultraviolet radiation intensity in the spectral region from 180 nm to 400 nm | Đến/to: 19990 µW/cm2 | SOP-6.10:2021 |
-
| Nước sạch, Nước khoáng thiên nhiên, Nước uống đóng chai, Nước mặt, Nước dưới đất, Nước thải, Nước mưa, Domesstic water, Natural mineral water, Bottled drinking water Surface water, Ground water, Waste water, Rain water | Xác định pH Determination of pH | (2 ~ 12) | TCVN 6492:2011 (ISO 10523:2008) |
-
| Xác định hàm lượng Amoni. Phương pháp UV-VIS. Determination of ammonium content UV-VIS method | Nước sạch, Nước khoáng thiên nhiên, nước uống đóng chai/Domesstic water, natural mineral water, Bottled drinking water: 0,09 mg/L Nước mặt, nước ngầm, Nước thải/Surface water, Ground water, Waste water: 0,15 mg/L | TCVN 6179-1:1996 (ISO 7150-1:1984 (E)) |
-
| Nước sạch, Nước khoáng thiên nhiên, Nước uống đóng chai, Nước mặt, Nước dưới đất, Nước thải Domesstic water, Natural mineral water, Bottled drinking water, Surface water, Ground water, Waste water | Xác định hàm lượng Florua Phương pháp điện cực Determination of fluoride content Electrode methods | 0,09 mg/L | SMEWW 4500-F-.B&C:2017 |
-
| Nước sạch, Nước khoáng thiên nhiên, Nước uống đóng chai, Nước mặt, Nước dưới đất, Nước thải, Nước mưa, Nước biển, Domesstic water, Natural mineral water, Bottled drinking water Surface water, Ground water, Waste water, Rain water, Sea water | Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp UV-VIS. Determination of nitrate content UV-VIS method. | 0,09 mg/L | US EPA Method 352.1-1971 |
-
| Nước sạch, Nước khoáng thiên nhiên, Nước uống đóng chai, Nước mặt, Nước dưới đất, Nước thải, Nước biển Domesstic water, Natural mineral water, Bottled drinking water, Surface water, Ground water, Waste water, Sea water | Xác định hàm lượng CN- Phương pháp UV-VIS Determination of cyanide content UV-VIS method. | 0,008 mg/L | SMEWW 4500-CN‑.C&E:2017 |
-
| Nước mặt, Nước dưới đất, Nước thải Surface water Ground water Waste water | Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ Determination of chloride content Titrimetric method | 6,0 mg/L | TCVN 6194:1996 |
71. | Nước sạch, Nước khoáng thiên nhiên, Nước uống đóng chai Domesstic water, Natural mineral water, Bottled drinking water | Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ Determination of chloride content Titrimetric method | 6,0 mg/L | TCVN 6194:1996 |
-
| Nước sạch, Nước khoáng thiên nhiên, Nước uống đóng chai, Nước mặt Nước thải Domesstic water, Natural mineral water, Bottled drinking water, Surface water, Waste water | Xác định hàm lượng Sunfua (S2-) Phương pháp UV-VIS Determination of dissolved sulfide content UV-VIS method. | 0,066 mg/L | TCVN 6637:2000 |
-
| Nước sạch, Nước khoáng thiên nhiên, Nước uống đóng chai, Nước mặt, Nước dưới đất, Nước thải Domestic water, Natural mineral water, Bottled drinking water, Surface water, Ground water, Waste water | Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg) Phương pháp GF-AAS Determination of mercury content GF-AAS method | 0,5 µg/L | TCVN 7877:2008 |
-
| Nước sạch, Nước khoáng thiên nhiên, Nước uống đóng chai, Nước mưa, Nước biển, Nước mặt, Nước dưới đất, Nước thải (đã qua xử lý) Domestic water, Natural mineral water, Bottled drinking water, Rain water, Sea water, Surface water, Ground water, Waste water (have been treated) | Xác định hàm lượng Crom VI (Cr6+) Phương pháp UV - VIS Determination of chromium VI content UV-VIS method | 0,009 mg/L | SMEWW 3500-Cr.B:2017 |
-
| Nước sạch, Nước khoáng thiên nhiên, Nước uống đóng chai, Nước thải, Nước mặt Nước dưới đất Domestic water, Natural mineral water, Bottled drinking water, Waste water, Surface water, Ground water | Xác định hàm lượng Pb, Cd, Ni, Se, As, Cr Phương pháp GF-AAS Determination of Pd, Cd, Ni, Se, As, Cr content GF-AAS method | As: 0,005 mg/L Se: 0,006 mg/L Pb: 0,006 mg/L Cd: 0,007 mg/L Ni: 0,006 mg/L Cr: 0,005 mg/L | SMEWW 3113B:2017 |
-
| Nước thải, Nước mặt, Nước dưới đất Waste water, Surface water, Ground water | Xác định hàm lượng Al, Cd, Cr tổng, Cu, Fe, Mn, Ni, Pb, Zn, Co Phương pháp phổ phát xạ nguyên tử plasma vi sóng (MP-AES) Determination of Al, Cd, total Cr, Cu, Fe, Mn, Ni, Pb, Zn, Co content MP-AES method | Al: 0,09 mg/L Cd: 0,016 µg/L Tổng/total Cr: 0,019 mg/L Cu: 0,010 mg/L Fe: 0,150 mg/L Mn: 0,017 mg/L Ni: 0,006 mg/L Pb: 0,019 mg/L Zn: 0,10 mg/L Co: 0,021 mg/L | SMEWW 3120B:2017 |
-
| Nước sạch, Nước khoáng thiên nhiên, Nước uống đóng chai Domestic water, Natural mineral water, Bottled drinking water | Xác định hàm lượng Cu, Zn, Al, Na, Ba, B Phương pháp phổ phát xạ nguyên tử plasma vi sóng (MP-AES) Determination of Cu, Zn, Al, Na, Ba, B content. MP-AES method | Cu: 0,010 mg/L Zn: 0,10 mg/L Al: 0,10 µg/L Na: 0,79 mg/L Ba: 0,016 mg/L B: 0,018 mg/L | SMEWW 3120B:2017 |
-
| Nước sạch, Nước khoáng thiên nhiên, Nước uống đóng chai, Nước thải, Nước mặt, Nước dưới đất Domestic water, Natural mineral water, Bottled drinking water, Waste water, Surface water, Ground water | Xác định hàm lượng Fe, Mn Phương pháp F-AAS Determination of Fe, Mn content F-AAS method | Fe: 0,19 mg/L Mn: 0,09 mg/L | SMEWW 3111B:2017 |
-
| Nước sạch, Nước khoáng thiên nhiên, Nước uống đóng chai Domestic water, Natural mineral water, Bottled drinking water | Xác định hàm lượng độ cứng, tổng cứng (theo CaCO3) Phương pháp chuẩn độ Determination of solidity (CaCO3) content Titrimetric method | 15,0 mg/L | TCVN 6224:1996 |
-
| Nước sạch, Nước khoáng thiên nhiên, Nước uống đóng chai, Nước mặt, Nước dưới đất Domestic water, Natural mineral water, Bottled drinking water, Surface water, Ground water | Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp UV-VIS Determination of Nitrite content UV-VIS method. | 0,03 mg/L | TCVN 6178:1996 (ISO 6777:1984 (E)) |
-
| Nước sạch, Nước khoáng thiên nhiên, Nước uống đóng chai, Nước dưới đất Domestic water, Natural mineral water, Bottled drinking water, Ground water | Xác định chỉ số Pemanganat Phương pháp chuẩn độ Determination of permanganate index Titrimetric method | Nước sạch/domestic water: 0,9 mg/L Nước uống/drinking water: 0,9 mg/L Nước dưới đất/ground water: 1,4 mg/L | TCVN 6186:1996 (ISO 8467:1993 (E)) |
-
| Nước sạch, Nước khoáng thiên nhiên, Nước uống đóng chai, Nước mặt, Nước dưới đất, Nước thải Domesstic water, Natural mineral water, Bottled drinking water, Surface water, Ground water, Waste water | Xác định hàm lượng Sunphat Phương pháp so độ đục Determination of sulfate content Turbidimetric method | 9,0 mg/L | SMEWW 4500-SO42-.E:2017 |
-
| Nước sạch, Nước khoáng thiên nhiên, Nước uống đóng chai, Nước mặt, Nước thải Domesstic water, Natural mineral water, Bottled drinking water, Surface water, Waste water | Tổng chất rắn hoà tan Determination of total dissolved solids | Đến/to: 50000 mg/L | SOP-1.14:2020 |
-
| Xác định độ màu Phương pháp UV-VIS Determination of Color UV-VIS method | 5 Pt-Co | TCVN 6185:2015 |
-
| Nước mặt, Nước thải Surface water, Waste water | Xác định hàm lượng chất hoạt động bề mặt Phương pháp UV-VIS Determination of surfactant content UV-VIS method | 0,064 mg/L | SMEWW 5540B&C:2017 |
-
| Nước mặt, Nước dưới đất, Nước thải, Nước biển Surface water, Ground water, Waste water, Sea water | Xác định tổng dầu mỡ, dầu mỡ khoáng, dầu mỡ động thực vật Phương pháp khối lượng Determination of total oil, grease, mineral oil, vegetable oil and grease Gravimetric method | Nước mặt/surface water: 1,0 mg/L Nước dưới đất/ground water: 1,0 mg/L Nước thải/waste water: 1,0 mg/L Nước biển/sea water: 1,1 mg/L | SMEWW 5520B&F:2017 |
-
| Nước sạch, Nước khoáng thiên nhiên, nước uống đóng chai, Nước thải Domesstic water, Natural mineral water, Bottled drinking water, Waste water | Xác định hàm lượng Clo dư Phương pháp UV-VIS Determination of free chlorine UV-VIS method | Nước mặt/surface water: 0,09 mg/L Nước sạch/ Domestic water: 0,09 mg/L Nước thải/waste water: 0,15 mg/L | TCVN 6225-2:2012 |
-
| Nước mặt, nước dưới đất, Nước thải, Nước mưa Surface water, Ground water, Waste water, Rain water | Xác định hàm lượng tổng nitơ Phương pháp chuẩn độ Determination of total nitrogen Titrimetric method | 6,7 mg/L | TCVN 6638:2000 |
-
| Nước mặt, Nước dưới đất Nước thải Nước biển Surface water, Ground water, Waste water, Sea water | Xác định nhiệt độ Determination of temperature | (0~50)0C | SMEWW 2550B:2012 |
-
| Xác định hàm lượng oxy hòa tan Determination of dissolved oxygen content | (0 ~ 16) mg/L | SOP-1.12:2020 |
-
| Xác định hàm lượng muối Determination of salinity content | (0 ~ 40) 0/00 | SMEWW 2520B:2017 |
-
| Xác định độ dẫn điện trong nước Determination of conductivity | (0 ~ 100) mS/cm | SMEWW 2510B:2017 |
-
| Nước mặt, Nước dưới đất, Nước thải, Nước biển Surface water, Ground water, Waste water, Sea water | Xác định hàm lượng tổng chất rắn lơ lửng Phương pháp khối lượng Determination of total suspended solids content Gravimetric method. | 2,0 mg/L | TCVN 6625:2000 (ISO11923:1997) |
-
| Xác định nhu cầu oxi hóa học (COD) Phương pháp chuẩn độ Determination of chemical oxygen demand (COD). Titrimetric method | 9,9 mg/L | SOP-1.19:2020 (Ref. SMEWW 5220C:2017) |
-
| Xác định nhu cầu oxy sinh học (BOD5) Phương pháp chuẩn độ Determination of biological oxygen demand Titrimetric method | 3,0 mg/L | TCVN 6001-1:2008 (ISO 5815-1:2003) |
-
| Nước mặt, Nước sạch, Nước thải Surface water, Domestic water, Waste water | Xác định hàm lượng Phosphat Phương pháp UV-VIS Determination of phosphate content UV-VIS method | Nước mặt/surface water: 0,09 mg/L Nước sạch/ domestic water: 0,03 mg/L Nước thải/waste water: 0,09 mg/L | TCVN 6202:2008 (ISO 6878:2004) |
-
| Nước mặt, nước thải Surface water, waste water | Xác định hàm lượng cacbon hữu cơ (TOC) Phương pháp đốt cháy nhiệt độ cao Determination of total organic carbon (TOC) content High- Temperature combustion method. | 0,38 mg/L | SMEWW 5310:2017 |
-
| Nước thải Waste water | Xác định nhiệt độ Determination of temperature | (0 ~ 100)oC | TCVN 4557:1988 |
-
| Xác định hàm lượng tổng phospho Phương pháp UV-VIS. Determination of total phosphorous content UV-VIS method | 0,15 mg/L | TCVN 6202:2008 (ISO 6878:2004) |
-
| Nước thải Waste water | Xác định hàm lượng PCBs Phương pháp GC/MS Determination of Polychlorinated biphenyls (PCBs) GC/MS method | (PCB No28)2,4,4´-Trichlorobiphenyl: 4,07 ng/L PCB-52) 2,2',5,5'-tetrachlorobiphenyl: 4,11 ng/L 2,2',4,5,5'-pentachlorobiphenyl (PCB-138) 2,2′,3,4,4′,5'-hexachlorobiphenyl: 4,63 ng/L (PCB-153) 2,2′,4,4',5,5'-hexachlorobiphenyl: 4,64 ng/L (PCB-180) 2,2′,3,4,4′,5,5′-heptachlorobiphenyl: 4,74 ng/L | Phương pháp chiết mẫu/Sample extraction method US EPA Method 3510C- Revision 3, 1996 |
Phương pháp làm sạch/Cleanup method US EPA Method 3620C- Revision 4, 2014 |
Phương pháp phân tích/Analytical method US EPA Method 8270D- Revision 5, 2014 |
-
| Nước thải Waste water | Xác định hàm lượng PCBs Phương pháp GC/ECD Determination of Polychlorinated biphenyls (PCBs) GC/ECD method | Tổng/total PCBs (Aroclor 1242, Aroclor 1254; Aroclor 1260): 0,39 µg/L | Phương pháp chiết mẫu/Sample extraction method US EPA Method 3510C- Revision 3, 1996 |
Phương pháp làm sạch/Cleanup method US EPA Method 3620C- Revision 4, 2014 |
Phương pháp phân tích/Analytical method US EPA Method 8082A- Revision 1,2007 |
-
| Nước thải Waste water | Xác định hàm lượng Hóa chất BVTV clo hữu cơ Phương pháp GC/MS Determination of Organochlorine pesticides conntent GC/MS method | ng/L: a-HCH: 22,0 b-HCH: 22,7 g-HCH (Lindane): 18,6 d-HCH: 20,8 Heptachlor: 19,8 Aldrin: 20,2 Heptachlor epoxide:20,6 a-Endosulfan:24,2 4,4’-DDE:21,2 Dieldrin:21,7 Endrin:20,8 b-Endosulfan:18,6 4,4’-DDD:21,5 Endrin aldehyde:18,3 Endosulfan sulfat:20,5 4,4’-DDT:20,8 Methoxychlor:24,1 | Phương pháp chiết mẫu/Sample extraction method US EPA Method 3510C- Revision 3, 1996 |
Phương pháp làm sạch/Cleanup method US EPA Method 3620C- Revision 4, 2014 |
Phương pháp phân tích/Analytical method US EPA Method 8270D- Revision 5, 2014 |
-
| Nước sạch Nước khoáng thiên nhiên nước uống đóng chai, Domestic water Natural mineral water Bottled drinking water | Xác định hàm lượng Hóa chất BVTV clo hữu cơ Phương pháp GC/MS Determination of Organochlorine pesticides conntent GC/MS method | ng/L: a-HCH: 4,2 b-HCH: 4,3 g-HCH (Lindane): 3,9 d-HCH: 4,6 Heptachlor: 4,2 Aldrin: 4,6 Heptachlor epoxide:3,6 a-Endosulfan: 3.8 4,4’-DDE: 3.6 Dieldrin:3,6 Endrin:3,6 b-Endosulfan:4,3 4,4’-DDD:3,9 ng/L Endrin aldehyde:3,6 Endosulfan sulfat: 4,0 4,4’-DDT:4,3 ng/L Methoxychlor: 3,9 | Phương pháp chiết mẫu/Sample extraction method US EPA Method 3510C- Revision 3, 1996 |
Phương pháp làm sạch/ Cleanup method US EPA Method 3620C- Revision 4, 2014 |
Phương pháp phân tích/Analytical method US EPA Method 8270D- Revision 5, 2014 |
-
| Nước mặt Surface water | Xác định hàm lượng Hóa chất BVTV clo hữu cơ Phương pháp GC/MS Determination of Organochlorine pesticides conntent GC/MS method | ng/L: a-HCH: 4,0 b-HCH: 3,7 g-HCH (Lindane): 4,1 d-HCH: 4,2 Heptachlor: 5,0 Aldrin: 4,3 Heptachlor epoxide: 4,4 a-Endosulfan:4,3 4,4’-DDE: 5,0 Dieldrin: 4,0 Endrin: 4,7 b-Endosulfan: 5,6 4,4’-DDD:4,0 Endrin aldehyde: 3,8 Endosulfan sulfat: 4,3 4,4’-DDT: 4,3 Methoxychlor: 4,2 | Phương pháp chiết mẫu/Sample extraction method US EPA Method 3510C- Revision 3, 1996 |
Phương pháp làm sạch/Cleanup method US EPA Method 3620C- Revision 4, 2014 |
Phương pháp phân tích/Analytical method US EPA Method 8270D- Revision 5, 2014 |
-
| Nước biển Sea water | Xác định hàm lượng Hóa chất BVTV clo hữu cơ Phương pháp GC/MS Determination of Organochlorine pesticides conntent GC/MS method | ng/L: a-HCH: 22,2 b-HCH: 21,6 g-HCH (Lindane): 21 d-HCH: 24,0 Heptachlor: 22,7 Aldrin: 22,7 Heptachlor epoxide: 22,6 a-Endosulfan:18,4 4,4’-DDE:23,9 Dieldrin: 18,2 ng/L Endrin: 24,8ng/L b-Endosulfan: 20,7 4,4’-DDD:23,9 Endrin aldehyde: 22,6 Endosulfan sulfat: 22,7 4,4’-DDT:23,9 Methoxychlor: 22,8 | Phương pháp chiết mẫu/Sample extraction method US EPA Method 3510C- Revision 3, 1996 |
Phương pháp làm sạch/Cleanup method US EPA Method 3620C- Revision 4, 2014 |
Phương pháp phân tích/Analytical method US EPA Method 8270D- Revision 5, 2014 |
-
| Nước dưới đất Ground water | Xác định hàm lượng Hóa chất BVTV clo hữu cơ Phương pháp GC/MS Determination of Organochlorine pesticides conntent GC/MS method | ng/L: a-HCH: 4,1 b-HCH: 4,2 g-HCH (Lindane): 3,9 d-HCH: 4,2 Heptachlor: 4,7 Aldrin: 4,7 Heptachlor epoxide: 4,7 a-Endosulfan: 4,5 4,4’-DDE: 3,9 Dieldrin: 4,6 Endrin: 4,3 b-Endosulfan: 3,7 4,4’-DDD: 4,3 Endosulfan sulfat: 3,7 Methoxychlor: 4,4 | Phương pháp chiết mẫu/Sample extraction method US EPA Method 3510C- Revision 3, 1996 |
Phương pháp làm sạch/Cleanup method US EPA Method 3620C- Revision 4, 2014 |
Phương pháp phân tích/ Analytical method US EPA Method 8270D- Revision 5, 2014 |
-
| Nước sạch Nước khoáng thiên nhiên nước uông đóng chai, Domestic water Natural mineral waters Bottled drinking waters, | Xác định Hóa chất BVTV phospho hữu cơ Phương pháp GC/MS Determination of Organophosphorus compounds GC/MS method | ng/L: Demeton-O: 16,5 Demeton-S: 12,2 Diazinone: 9,9 Disulfoton: 11,5 Methyl parathion: 10,5 Malathion: 13,5 Parathion: 14,6 Ethion: 13,7 | Phương pháp chiết mẫu/Sample extraction method US EPA Method 3510C- Revision 3, 1996 |
Phương pháp làm sạch/ Cleanup method US EPA Method 3620C- Revision 4, 2014 |
Phương pháp phân tích/ Analytical method US EPA Method 8270D- Revision 5, 2014: |
-
| Nước thải Waste water | Xác định Hóa chất BVTV phospho hữu cơ Phương pháp GC/MS Determination of Organophosphorus compounds GC/MS method | ng/L: Demeton-O: 14,1 Demeton-S: 14,6 Diazinone: 14,1 Disulfoton: 14,6 Methyl parathion: 14,9 Malathion: 13,2 Parathion: 15,7 Ethion: 17,8 | Phương pháp chiết mẫu/Sample extraction method US EPA Method 3510C- Revision 3, 1996 |
Phương pháp làm sạch/ Cleanup method US EPA Method 3620C- Revision 4, 2014 |
Phương pháp phân tích/Analytical method US EPA Method 8270D- Revision 5, 2014 |
-
| Nước mặt Surface water | Xác định hàm lượng Hóa chất BVTV phospho hữu cơ Phương pháp GC/MS Determination of Organophosphorus compounds GC/MS method | ng/L: Demeton-O: 16,9 Demeton-S: 15,2 Diazinone: 18,8 Disulfoton: 14,2 Methyl parathion: 17,7 Malathion: 11,9 Parathion: 14,4 Ethion: 14,8 | Phương pháp chiết mẫu/Sample extraction method US EPA Method 3510C- Revision 3, 1996 |
Phương pháp làm sạch/Cleanup method US EPA Method 3620C- Revision 4, 2014 |
Phương pháp phân tích/Analytical method US EPA Method 8270D- Revision 5, 2014 |
-
| Nước dưới đất Ground water | Xác định hàm lượng Hóa chất BVTV phospho hữu cơ Phương pháp GC/MS Determination of Organophosphorus compounds GC/MS method | ng/L: Demeton-O: 14,4 Demeton-S: 14,3 Diazinone: 15,9 Disulfoton: 15,4 Methyl parathion: 19,2 Malathion: 11,2 Parathion: 15,5 Ethion: 13,3 | Phương pháp chiết mẫu/Sample extraction method US EPA Method 3510C- Revision 3, 1996 |
Phương pháp làm sạch/Cleanup method US EPA Method 3620C- Revision 4, 2014 |
Phương pháp phân tích/Analytical method US EPA Method 8270D- Revision 5, 2014 |
-
| Nước sạch Nước khoáng thiên nhiên nước uông đóng chai Domestic water Natural mineral waters Bottled drinking waters, | Xác định hàm lượng Bromua, clorua, florrua, nitrat, phosphate, sunphat Phương pháp HPLC/IC Determination of bromide, chloride, fluoride, nitrate, nitrite, phosphate and sulfate content HPLC-IC method | F-: 0,52 mg/L Cl-: 0,57 mg/L Br-: 0,60 mg/L NO3-: 0,82 mg/L PO4-: 0,57 mg/L SO4-: 0,52 mg/L | TCVN 6494-1:2011 |
-
| Nước thải Waste water | Xác định hàm lượng Bromua, clorua, florrua, nitrat, phosphate, sunphat Phương pháp HPLC/IC Determination of bromide, chloride, fluoride, nitrate, nitrite, phosphate and sulfate content HPLC-IC method | F-: 1,66 mg/L Cl-: 1,79 mg/L Br-: 1,86 mg/L NO3-: 1,68 mg/L PO4-: 1,90 mg/L SO4-: 1,73 mg/L | TCVN 6494-1:2011 |
-
| Nước dưới đất Ground water | Xác định hàm lượng Bromua, clorua, florrua, nitrat, phosphate, sunphat Phương pháp HPLC/IC Determination of bromide, chloride, fluoride, nitrate, nitrite, phosphate and sulfate content HPLC-IC method | F-:1,0 mg/L Cl-: 2,0 mg/L Br-: 1,9 mg/L0 NO3-: 1,24 mg/L PO4-: 1,14 mg/L SO4-: 1,12 mg/L | TCVN 6494-1:2011 |
-
| Nước mặt Surface water | Xác định hàm lượng Bromua, clorua, florrua, nitrat, phosphate, sunphat hoàn tan Phương pháp HPLC/IC Determination of bromide, chloride, fluoride, nitrate, nitrite, phosphate and sulfate content HPLC-IC method | F-: 0,50 mg/L Cl-: 0,50mg/L Br-: 0,56 mg/L NO3-: 0,62 mg/L PO4-: 0,74 mg/L SO4-: 0,66 mg/L | TCVN 6494-1:2011 |
-
| Nước mặt Surface water | Xác định hàm lượng Phenol Phương pháp UV-VIS Determination of phenol content UV-VIS method | 0,003 mg/L | SMEWW 5530B&C:2017 |
-
| Nước dưới đất Ground water | Xác Xác định hàm lượng Phenol Phương pháp UV-VIS Determination of phenol content UV-VIS method | 0,0009 mg/L | SMEWW 5530B&C:2017 |
-
| Nước thải Waste water | Xác định hàm lượng Phenol Phương pháp UV-VIS Determination of phenol content UV-VIS method | 0,027 mg/L | SMEWW 5530B&C:2017 |