-
| Nước sạch Nước dưới đất Nước thải Domestic water Ground water Wastewater | Xác định hàm lượng Amoni (NH4+) Phương pháp trắc phổ thao tác bằng tay Determination of Ammonium (NH4+) content Manual spectrometric method | 0,015 mg/L | TCVN 6179-1:1996 (ISO 7150-1:1984E) |
-
| Xác định hàm lượng Florua Dertermination of Fluoride content | 0,16 mg/L | SMEWW 4500 F.B&D 2017 |
-
| Xác định hàm lượng Nitrit (NO2-) Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of Nitrite (NO2-) content Molecular absorption spectrometric method | 0,012 mg/L | TCVN 6178:1996 (ISO 6777:1984) |
-
| Xác định hàm lượng Octophosphat (PO43-) Phương pháp đo phổ dùng amoni molipdat Determination of Octophosphat (PO43-) content Ammonium molybdate spectrometric method | 0,15 mg/L | TCVN 6202:2008 (ISO 6878:2004) |
-
| Xác định độ màu Determination of Colour | 10,0 Pt-Co | TCVN 6185:2015 (ISO 7887:2011) |
-
| Xác định hàm lượng Sunfua hòa tan (S2-) Phương pháp đo quang dùng metylen xanh Determination of Sulfide (S2-) content Photometric method using methylen blue | 0,12 mg/L | TCVN 6637:2000 (ISO 10530:1992) |
-
| Nước sạch Nước dưới đất Nước thải Domestic water Ground water Wastewater | Xác định hàm lượng tổng Phospho Phương pháp đo phổ dùng amoni molipdat Determination of total Phosphorus content Ammonium molybdate spectrometric method | 0,065 mg/L | TCVN 6202:2008 (ISO 6878:2004) |
-
| Xác định hàm lượng Sắt (Fe) Phương pháp trắc phổ dùng 1.10-phenantrolin Determination of Iron (Fe) content Spectrometric method using 1.10-phenantrolin | 0,1 mg/L | TCVN 6177:1996 (ISO 6332:1988 (E)) |
-
| Xác định hàm lượng Sulphat (SO42-) Phương pháp đo phổ Determine Sulfate (SO42-) content Turbidimetric method | 5,0 mg/L | SMEWW 4500 SO42- E 2017 |
-
| Xác định hàm lượng Nitrat (NO3-) Phương pháp trắc phổ dùng axit sunfosalixylic Determination of Nitrate (NO3-) content Spectrometric method using sulfosalicylic acid | 0,07 mg/L | TCVN 6180:1996 (ISO 7890-3:1998E) |
-
| Xác định pH Determination of pH value | 2 ~ 12 | TCVN 6492:2011 |