Phòng quan trắc và phân tích chất lượng môi trường

Số hiệu
VILAS - 1280
Tên tổ chức
Phòng quan trắc và phân tích chất lượng môi trường
Đơn vị chủ quản
Trung tâm Nghiên cứu, Đào tạo và Chuyển giao công nghệ tài nguyên và môi trường
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Số 18 Phố Viên, Khu A Đại học Mỏ Địa chất, P. Đức Thắng, Q. Bắc Từ Liêm, thành Phố Hà Nội
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
12-06-2026
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng quan trắc và phân tích chất lượng môi trường
Laboratory: Department of environmental monitoring and analysis
Cơ quan chủ quản: Trung tâm Nghiên cứu, Đào tạo và Chuyển giao công nghệ tài nguyên và môi trường
Organization: Center for research, training and Technology transfer of natural resources and environmental
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý: Nguyễn Quang Minh Laboratory manager: Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Nguyễn Quang Minh Các phép thử nghiệm được công nhận/ Accredited tests
Số hiệu/ Code: VILAS 1280 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký.
Địa chỉ/Address: Ninh Sơn, thị trấn Chúc Sơn, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội
Ninh Son, Chuc Son town, Chuong My district, Ha Noi city
Địa điểm/Location: Số 18 Phố Viên, Khu A Đại học Mỏ Địa chất, P. Đức Thắng, Q. Bắc Từ Liêm, thành Phố Hà Nội
No. 18 Vien street, Area A University of Mining-Geology, Duc Thang ward, Bac Tu Liem district, Ha Noi city
Điện thoại/ Tel: 098 966 6438 E-mail: moitruong.humg@gmail.com
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
Nước sạch Nước dưới đất Nước thải Domestic water Ground water Wastewater Xác định hàm lượng Amoni (NH4+) Phương pháp trắc phổ thao tác bằng tay Determination of Ammonium (NH4+) content Manual spectrometric method 0,015 mg/L TCVN 6179-1:1996 (ISO 7150-1:1984E)
Xác định hàm lượng Florua Dertermination of Fluoride content 0,16 mg/L SMEWW 4500 F.B&D 2017
Xác định hàm lượng Nitrit (NO2-) Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of Nitrite (NO2-) content Molecular absorption spectrometric method 0,012 mg/L TCVN 6178:1996 (ISO 6777:1984)
Xác định hàm lượng Octophosphat (PO43-) Phương pháp đo phổ dùng amoni molipdat Determination of Octophosphat (PO43-) content Ammonium molybdate spectrometric method 0,15 mg/L TCVN 6202:2008 (ISO 6878:2004)
Xác định độ màu Determination of Colour 10,0 Pt-Co TCVN 6185:2015 (ISO 7887:2011)
Xác định hàm lượng Sunfua hòa tan (S2-) Phương pháp đo quang dùng metylen xanh Determination of Sulfide (S2-) content Photometric method using methylen blue 0,12 mg/L TCVN 6637:2000 (ISO 10530:1992)
Nước sạch Nước dưới đất Nước thải Domestic water Ground water Wastewater Xác định hàm lượng tổng Phospho Phương pháp đo phổ dùng amoni molipdat Determination of total Phosphorus content Ammonium molybdate spectrometric method 0,065 mg/L TCVN 6202:2008 (ISO 6878:2004)
Xác định hàm lượng Sắt (Fe) Phương pháp trắc phổ dùng 1.10-phenantrolin Determination of Iron (Fe) content Spectrometric method using 1.10-phenantrolin 0,1 mg/L TCVN 6177:1996 (ISO 6332:1988 (E))
Xác định hàm lượng Sulphat (SO42-) Phương pháp đo phổ Determine Sulfate (SO42-) content Turbidimetric method 5,0 mg/L SMEWW 4500 SO42- E 2017
Xác định hàm lượng Nitrat (NO3-) Phương pháp trắc phổ dùng axit sunfosalixylic Determination of Nitrate (NO3-) content Spectrometric method using sulfosalicylic acid 0,07 mg/L TCVN 6180:1996 (ISO 7890-3:1998E)
Xác định pH Determination of pH value 2 ~ 12 TCVN 6492:2011
Ghi chú/ Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam Standard - SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây