Phòng Quan trắc - Phân tích

Số hiệu
VILAS - 894
Tên tổ chức
Phòng Quan trắc - Phân tích
Đơn vị chủ quản
Trung tâm Quan trắc – Thông tin Tài nguyên và Môi trường
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Số 437 đường Nguyễn Văn Linh, phường Hiến Nam, TP. Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
31-05-2025
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Quan trắc - Phân tích
Laboratory: Department of Monitoring - Analysis
Cơ quan chủ quản: Trung tâm Quan trắc – Thông tin Tài nguyên và Môi trường
Organization: Monitoring – Information Center of Natural Resources and Environment
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager: Hoàng Văn Huy Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Hoàng Trọng Nhu Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
Hoàng Văn Huy
Ngô Thị Minh Liên
Nguyễn Hữu Chức
Số hiệu/ Code: VILAS 894 Hiệu lực công nhận/ period of validation: 31/05/2025
Địa chỉ/ Address: Số 437 đường Nguyễn Văn Linh, phường Hiến Nam, TP. Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên
Địa điểm/ Location: Số 437 đường Nguyễn Văn Linh, phường Hiến Nam, TP. Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên
Điện thoại/ Tel: 02216 255 666 Fax:
E-mail: quantracmthy@gmail.com Website:
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of Testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải Surface water ground water, wastewater Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp trắc quang dùng Fomaldoxim Determination of Manganese content Formaldoxime spectrometric method 0,08 mg/L TCVN 6002:1995
Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10 – Phenantrolin Determination of Iron content Spectrometric method by using 1,10 phenantroline 0,1 mg/L TCVN 6177:1996
Nước thải Wastewater Xác định hàm lượng Niken Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử điện tử hóa. Determination of Niken content Electrothermal atomic absorption spectrometric method 0,01 mg/L SMEWW 3113B:2017
Xác định hàm lượng Đồng Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. Determination of Copper content Flame atomic absorption spectrometric method 0,1 mg/L SMEWW 3111B:2017
Xác định hàm lượng Chì Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử điện tử hóa. Determination of Lead content Electrothermal atomic absorption spectrometric method 0,01 mg/L SMEWW 3113B:2017
Xác định hàm lượng Kẽm Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. Determination of Zinc content Flame atomic absorption spectrometric method 0,1 mg/L SMEWW 3111B:2017
Ghi chú/Note: SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây