Phòng quan trắc môi trường

Số hiệu
VILAS - 1303
Tên tổ chức
Phòng quan trắc môi trường
Đơn vị chủ quản
Công Ty TNHH Môi Trường Setech
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Số 68 Phạm Khắc Quảng, Phường Giang Biên, Quận Long Biên, TP. Hà Nội
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
24-04-2026
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng quan trắc môi trường
Laboratory: Environmental Monitoring Department
Cơ quan chủ quản: Công Ty TNHH Môi Trường Setech
Organization: Setech environment limited company
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý: Văn Tuấn Anh
Laboratory manager: Van Tuan Anh
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Văn Tuấn Anh Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
Bùi Trung Quân
Đỗ Văn Thích
Bùi Trung Vân
Số hiệu/ Code: VILAS 1303
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 24/04/2026
Địa chỉ/ Address: Số 68 Phạm Khắc Quảng, Phường Giang Biên, Quận Long Biên, TP. Hà Nội
No.68 Pham Khac Quang, Giang Bien Ward, Long Bien District, Hanoi City
Địa điểm/Location: Số 68 Phạm Khăc Quảng, Phường Giang Biên, Quận Long Biên, TP. Hà Nội
No. 68 Pham Khac Quang, Giang Bien Ward, Long Bien District, Hanoi City
Điện thoại/ Tel: 0978299950 Fax:
E-mail: setech@moitruongsetech.com Website: http://moitruongsetech.com
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Nước sạch, nước uống đóng chai Domestic water, bottled drinking water Xác định pH Determination of pH value 2 ~ 12 TCVN 6492:2011
Xác định chỉ số Pemanganat Phương pháp chuẩn độ Determination of permanganate index Titration method 1,5 mgO2/L TCVN 6186:1996
Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat (Mohr) Determination of Chloride content Silver titration with chromate indicator (Mohr's method) 15,0 mg/L TCVN 6194:1996
Xác định độ cứng tổng CaCO3 Phương pháp chuẩn độ Determination of total hardness of CaCO3 Titration method 6,0 mg/L TCVN 6224:1996
Xác định hàm lượng Sunphat Phương pháp trắc phổ Determination of Sulfate content UV-Vis method 10,0 mg/L SMEWW4500-SO42-.E:2017
Xác định hàm lượng Nitrit (NO2- tính theo N) Phương pháp trắc phổ Determination of nitrite (N-NO2-) content UV-Vis method 0,015 mg/L TCVN 6178:1996
Xác định hàm lượng Nitrat ( NO3- tính theo N ) Phương pháp trắc phổ dùng Axit Sunfosalixylic Determination of Nitrate (N-NO3-) content Spectrometric method using Sulfosalicylic 0,09 mg/L TCVN 6180:1996
Nước sạch, nước uống đóng chai Domestic water, bottled drinking water Xác định Độ màu Phương pháp trắc phổ Determination of Colour Spectrometric method 10 mg Pt-Co/L TCVN 6185:2015
Xác định hàm lượng Amoni (NH4+ tính theo N) Phương pháp trắc phổ Determination of ammonium (N-NH4+) content Spectrometric method 0,03 mg/L TCVN 6179-1:1996
Xác định hàm lượng Asen Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử - kỹ thuật hóa hơi hydrua Determination of Arsenic content Atomic absorption spectrometry method - Hydride generation vapor technique 1,5 μg/L SMEWW 3114B:2017
Xác định hàm lượng Cadimi, Chì, Crom tổng số, Niken Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử - lò Graphit (G-AAS) Determination of Cadmium, Lead, Nickel, Chromium total content G-AAS method Cd: 0,3 μg/L Cr: 11 μg/L Pb: 5,0 μg/L Ni ; 15,0 μg/L SMEWW 3113B:2017
Xác định hàm lượng Đồng, Kẽm, Sắt, Mangan Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) Determination of Copper, Zinc, Iron, Manganese content F-AAS method Cu: 0,07 mg/L Zn: 0,15 mg/L Fe: 0,1 mg/L Mn: 0,05 mg/L SMEWW 3111B:2017
Xác định hàm lượng Thủy ngân Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử - kỹ thuật hóa hơi lạnh Determination of mercury content Atomic absorption spectrometry method - Cold vapor technique 0,8 μg/L SMEWW 3112B:2017
Nước sạch, nước uống đóng chai Domestic water, bottled drinking water Xác định hàm lượng Sunfua Phương pháp đo quang dùng xanh methylen Determination of dissolved sulfide content Photometric method using methylen blue 0,04 mg/L TCVN 6637:2000
Xác định Độ đục Determination of Turbidity Đến/to: 1000 NTU SMEWW 2130:2017
Xác định hàm lượng Florua Phương pháp trắc phổ Determination of Fluoride content UV-Vis method Spectrometric method 0,09 mg/L SMEWW 4500F-.B&D:2017
Xác định hàm lượng Xyanua tổng (CN- ) Phương pháp trắc phổ Determination of total Cyanide content Spectrometric method 0,025 mg/L TCVN 6181:1996
Ghi chú/ Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam Standard - SMEWW: Standard Methods for The examination of Water and Wastewater
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây