-
| Nước sạch, nước uống đóng chai Domestic water, bottled drinking water | Xác định pH Determination of pH value | 2 ~ 12 | TCVN 6492:2011 |
-
| Xác định chỉ số Pemanganat Phương pháp chuẩn độ Determination of permanganate index Titration method | 1,5 mgO2/L | TCVN 6186:1996 |
-
| Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat (Mohr) Determination of Chloride content Silver titration with chromate indicator (Mohr's method) | 15,0 mg/L | TCVN 6194:1996 |
-
| Xác định độ cứng tổng CaCO3 Phương pháp chuẩn độ Determination of total hardness of CaCO3 Titration method | 6,0 mg/L | TCVN 6224:1996 |
-
| Xác định hàm lượng Sunphat Phương pháp trắc phổ Determination of Sulfate content UV-Vis method | 10,0 mg/L | SMEWW4500-SO42-.E:2017 |
-
| Xác định hàm lượng Nitrit (NO2- tính theo N) Phương pháp trắc phổ Determination of nitrite (N-NO2-) content UV-Vis method | 0,015 mg/L | TCVN 6178:1996 |
-
| Xác định hàm lượng Nitrat ( NO3- tính theo N ) Phương pháp trắc phổ dùng Axit Sunfosalixylic Determination of Nitrate (N-NO3-) content Spectrometric method using Sulfosalicylic | 0,09 mg/L | TCVN 6180:1996 |
-
| Nước sạch, nước uống đóng chai Domestic water, bottled drinking water | Xác định Độ màu Phương pháp trắc phổ Determination of Colour Spectrometric method | 10 mg Pt-Co/L | TCVN 6185:2015 |
-
| Xác định hàm lượng Amoni (NH4+ tính theo N) Phương pháp trắc phổ Determination of ammonium (N-NH4+) content Spectrometric method | 0,03 mg/L | TCVN 6179-1:1996 |
-
| Xác định hàm lượng Asen Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử - kỹ thuật hóa hơi hydrua Determination of Arsenic content Atomic absorption spectrometry method - Hydride generation vapor technique | 1,5 μg/L | SMEWW 3114B:2017 |
-
| Xác định hàm lượng Cadimi, Chì, Crom tổng số, Niken Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử - lò Graphit (G-AAS) Determination of Cadmium, Lead, Nickel, Chromium total content G-AAS method | Cd: 0,3 μg/L Cr: 11 μg/L Pb: 5,0 μg/L Ni ; 15,0 μg/L | SMEWW 3113B:2017 |
-
| Xác định hàm lượng Đồng, Kẽm, Sắt, Mangan Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) Determination of Copper, Zinc, Iron, Manganese content F-AAS method | Cu: 0,07 mg/L Zn: 0,15 mg/L Fe: 0,1 mg/L Mn: 0,05 mg/L | SMEWW 3111B:2017 |
-
| Xác định hàm lượng Thủy ngân Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử - kỹ thuật hóa hơi lạnh Determination of mercury content Atomic absorption spectrometry method - Cold vapor technique | 0,8 μg/L | SMEWW 3112B:2017 |
-
| Nước sạch, nước uống đóng chai Domestic water, bottled drinking water | Xác định hàm lượng Sunfua Phương pháp đo quang dùng xanh methylen Determination of dissolved sulfide content Photometric method using methylen blue | 0,04 mg/L | TCVN 6637:2000 |
-
| Xác định Độ đục Determination of Turbidity | Đến/to: 1000 NTU | SMEWW 2130:2017 |
-
| Xác định hàm lượng Florua Phương pháp trắc phổ Determination of Fluoride content UV-Vis method Spectrometric method | 0,09 mg/L | SMEWW 4500F-.B&D:2017 |
-
| Xác định hàm lượng Xyanua tổng (CN- ) Phương pháp trắc phổ Determination of total Cyanide content Spectrometric method | 0,025 mg/L | TCVN 6181:1996 |