Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Quản lý Chất lượng Shengli Việt Nam | ||||
Laboratory: | Shengli Viet Nam of quality control | ||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH thép đặc biệt Shengli Việt Nam | ||||
Organization: | Shengli Viet Nam Specical Steel Company Limited | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Cơ, Hóa | ||||
Field of testing: | Mechanical, Chemical | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: | Vũ Xuân Diễn | ||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
| Vũ Xuân Diễn | Các phép thử được công nhận/All accredited tests | |||
| Cheng Wen Qin | ||||
| Zhang Chun Tuan | ||||
Số hiệu/ Code: VILAS 459 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 31/03/2024 | |
Địa chỉ/ Address: Khu công nghiệp Cầu Nghìn, thị trấn An Bài, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình Cau Nghin Industrial Park, An Bai town, Quynh Phu district, Thai Binh province | |
Địa điểm/Location: Khu công nghiệp Cầu Nghìn, thị trấn An Bài, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình Cau Nghin Industrial Park, An Bai town, Quynh Phu district, Thai Binh province | |
Điện thoại/ Tel: 0363 867778 | Fax: |
E-mail: vuxuandien.shenglitb@gmail.com | Website: |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Thép làm cốt bê tông (Đường kính D16 đến D32 mm) Steel for the reinforcement of concrete (Diameter D16 to D32 mm) | Thử kéo Tensile test | Đến/ To 100 kN | TCVN 197-1:2014 TCVN 7937-1:2013 |
| Thử uốn Blend test | Đến/ To 180 o | TCVN 198:2018 TCVN 7937-1:2013 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Phôi thép Steel Billet | Xác định thành phần hóa học. Phương pháp quang phổ phát xạ nguyên tử Determination of the chemical composition. Atomic emission spectrometric method | C: (0,02 ~ 1,10) % | ASTM E415-17 |
Si: (0,02 ~ 1,54) % | ||||
Mn: (0,03 ~ 2,0) % | ||||
P: (0,006 ~ 0,085) % | ||||
S: (0,001 ~ 0,055) % |