Phòng Quản lý Chất lượng Shengli Việt Nam

Số hiệu
VILAS - 459
Tên tổ chức
Phòng Quản lý Chất lượng Shengli Việt Nam
Đơn vị chủ quản
Công ty TNHH thép đặc biệt Shengli Việt Nam
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Khu công nghiệp Cầu Nghìn, thị trấn An Bài, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:27 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
31-03-2024
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Quản lý Chất lượng Shengli Việt Nam
Laboratory: Shengli Viet Nam of quality control
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH thép đặc biệt Shengli Việt Nam
Organization: Shengli Viet Nam Specical Steel Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa
Field of testing: Mechanical, Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager: Vũ Xuân Diễn
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Vũ Xuân Diễn Các phép thử được công nhận/All accredited tests
Cheng Wen Qin
Zhang Chun Tuan
Số hiệu/ Code: VILAS 459
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 31/03/2024
Địa chỉ/ Address: Khu công nghiệp Cầu Nghìn, thị trấn An Bài, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình Cau Nghin Industrial Park, An Bai town, Quynh Phu district, Thai Binh province
Địa điểm/Location: Khu công nghiệp Cầu Nghìn, thị trấn An Bài, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình Cau Nghin Industrial Park, An Bai town, Quynh Phu district, Thai Binh province
Điện thoại/ Tel: 0363 867778 Fax:
E-mail: vuxuandien.shenglitb@gmail.com Website:
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Thép làm cốt bê tông (Đường kính D16 đến D32 mm) Steel for the reinforcement of concrete (Diameter D16 to D32 mm) Thử kéo Tensile test Đến/ To 100 kN TCVN 197-1:2014 TCVN 7937-1:2013
Thử uốn Blend test Đến/ To 180 o TCVN 198:2018 TCVN 7937-1:2013
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Phôi thép Steel Billet Xác định thành phần hóa học. Phương pháp quang phổ phát xạ nguyên tử Determination of the chemical composition. Atomic emission spectrometric method C: (0,02 ~ 1,10) % ASTM E415-17
Si: (0,02 ~ 1,54) %
Mn: (0,03 ~ 2,0) %
P: (0,006 ~ 0,085) %
S: (0,001 ~ 0,055) %
Ghi chú / Notes:
  • ASTM: American Society for Testing and Materials
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây