Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng quản lý chất lượng nước |
Laboratory: | Department of Water Quality Management |
Cơ quan chủ quản: | Công ty Cổ phần Cấp nước Phú Thọ |
Organization: | Phu Tho Water Supply Sewerage Joint Stock Company |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa |
Field of testing: | Chemical |
Người phụ trách/ Representative: Nguyễn Thị Tuyến Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
| Nguyễn Thị Tuyến | Các phép thử được công nhận/Accredited tests |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of Quantitation(if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
1. | Nước sạch Domestic water | Xác định độ màu Determination of colour | 6 mg Pt-Co/L | TCVN 6185:2015 (ISO 7887:2011) |
2. | Xác định Mùi vị Determination of Taste & odor | HDTN-04:2019 | ||
3. | Xác định độ đục Determination of turbidity | 0,3 NTU | TCVN 6184 : 2008 (ISO 7027 : 1999) | |
4. | Xác định hàm lượng Clo dư Determination of free chlorine content | 0,3 mg/L | HACH 8021 | |
5. | Xác định pH Determination of pH value | 2~12 | TCVN 6492 : 2011 (ISO 10523 : 2008) |