-
| Xi măng Cement | Xác định độ bền nén Determination of compressive strength | | TCVN 6016:2011 (ISO 679:2009) |
-
| Xác định thời gian đông kết Determination of time setting | | TCVN 6017:2015 (ISO 9597:2008) |
-
| Xác định độ ổn định thể tích Determination of Soundness | |
-
| Xác định độ dẽo tiêu chuẩn Determinaion of normal consistency | |
-
| Xác định độ mịn Phương pháp sàng Determination of Fineness Sieves method | | TCVN 4030:2003 |
-
| Xác định độ mịn. Phương pháp thấm không khí (Phương pháp Blaine) Determination of fineness. Air permeability method (Blaine method) | |
-
| Clanhke xi măng pooclăng Portland cement clinker | Xác định hoạt tính cường độ Determination of strenth activity index | | TCVN 7024:2013 |
-
| Xác định hệ số nghiền Determination of coeficient of grind | | TCVN 7024:2013 |
-
| Xi măng poóc lăng, clanhke xi măng poóc lăng Portland cement, Portland cement clinker | Xác định hàm lượng SiO2 Phương pháp phân huỷ mẫu bằng axit clohydric và amoni clorua Determination of SiO2 content Decomposition with hydrochloric acid and ammonium chloride method | | TCVN 141:2008 |
-
| Xác định hàm lượng CaO Determination of CaO content | |
-
| Xác định hàm lượng Al2O3 Determination of Al2O3 content | |
-
| Xác định hàm lượng Fe2O3 Determination of Fe2O3 content | |
-
| Xi măng poóc lăng, clanhke xi măng poóc lăng Portland cement, Portland cement clinker | Xác định hàm lượng MgO Determination of MgO content | | TCVN 141:2008 |
-
| Xác định hàm lượng CaO tự do Determination of free CaO content | |
-
| Xác định hàm lượng mất khi nung Determination of Loss on ignition content | |
-
| Xác định hàm lượng cặn không tan Determination of Insolube residue content | |
-
| Xác định hàm lượng SO3 Determination of SO3 content | |