Phòng quản lý chất lượng

Số hiệu
VILAS - 581
Tên tổ chức
Phòng quản lý chất lượng
Đơn vị chủ quản
Chi nhánh phía Nam – Công ty cổ phần xi măng Cẩm Phả
Địa điểm công nhận
- Khu công nghiệp Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:27 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
16-08-2025
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng quản lý chất lượng
Laboratory: Quality control department
Cơ quan chủ quản: Chi nhánh phía Nam – Công ty cổ phần xi măng Cẩm Phả
Organization: Sounthern branch – Cam Pha cement joint stock company
Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng
Field of testing: Civil - Engineering
Người quản lý/ Laboratory manager: Cao Ngọc Báu Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Cao Ngọc Báu Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
Số hiệu/ Code: VILAS 581 Hiệu lực công nhận/ period of validation: 16/08/2025
Địa chỉ /Address: Khu công nghiệp Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
Địa điểm/Location: Khu công nghiệp Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
Điện thoại/ Tel: 0254 3899 630 Fax: 0254 3899 629
E-mail: info@camphacement.vn Website: www.camphacement.vn
Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu Xây dựng Field of Testing: Civil – Engineering
TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
Xi măng Cement Xác định độ bền nén Determination of compressive strength TCVN 6016:2011 (ISO 679:2009)
Xác định thời gian đông kết Determination of time setting TCVN 6017:2015 (ISO 9597:2008)
Xác định độ ổn định thể tích Determination of Soundness
Xác định độ dẽo tiêu chuẩn Determinaion of normal consistency
Xác định độ mịn Phương pháp sàng Determination of Fineness Sieves method TCVN 4030:2003
Xác định độ mịn. Phương pháp thấm không khí (Phương pháp Blaine) Determination of fineness. Air permeability method (Blaine method)
Clanhke xi măng pooclăng Portland cement clinker Xác định hoạt tính cường độ Determination of strenth activity index TCVN 7024:2013
Xác định hệ số nghiền Determination of coeficient of grind TCVN 7024:2013
Xi măng poóc lăng, clanhke xi măng poóc lăng Portland cement, Portland cement clinker Xác định hàm lượng SiO2 Phương pháp phân huỷ mẫu bằng axit clohydric và amoni clorua Determination of SiO2 content Decomposition with hydrochloric acid and ammonium chloride method TCVN 141:2008
Xác định hàm lượng CaO Determination of CaO content
Xác định hàm lượng Al2O3 Determination of Al2O3 content
Xác định hàm lượng Fe2O3 Determination of Fe2O3 content
Xi măng poóc lăng, clanhke xi măng poóc lăng Portland cement, Portland cement clinker Xác định hàm lượng MgO Determination of MgO content TCVN 141:2008
Xác định hàm lượng CaO tự do Determination of free CaO content
Xác định hàm lượng mất khi nung Determination of Loss on ignition content
Xác định hàm lượng cặn không tan Determination of Insolube residue content
Xác định hàm lượng SO3 Determination of SO3 content
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây