Địa điểm công nhận
- Thôn 7, xã Ia Tơi, huyện Ia H’Drai, tỉnh Kon Tum
Chi tiết
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 05 năm 2023
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1 / 2
Tên phòng thí nghiệm: Phòng quản lý chất lượng
Laboratory: Quality control department
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH MTV Cao su CHƯMOMRAY
Organization: CHUMOMRAY Rubber Limited Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa
Field of testing: Mechanical, Chemical
Người quản lý/
Laboratory manager:
Huỳnh Quang Long
Người có thẩm quyền ký/
Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Huỳnh Quang Long
Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
2. Nguyễn Anh Minh
Số hiệu/ Code: VILAS 1493
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 3 năm kể từ ngày ký
Địa chỉ/ Address: Thôn 7, xã Ia Tơi, huyện Ia H’Drai, tỉnh Kon Tum, Việt Nam
Địa điểm/Location: Thôn 7, xã Ia Tơi, huyện Ia H’Drai, tỉnh Kon Tum, Việt Nam
Điện thoại/ Tel: 0 988538247 E-mail: cmrcqlcl@gmail.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1493
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2 / 2
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật
liệu được thử/
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Cao su thiên
nhiên SVR
Natural rubber
SVR
Xác định hàm lượng tạp chất
Phương pháp tủ sấy
Determination of dirt content
Oven method
(0,012 ~ 0,038)
% m/m
TCVN 6089:2016
(ISO 249:2016)
2.
Xác định hàm lượng tro
Phương pháp A
Determination of ash content
Method A
(0,29 ~ 1,3)
% m/m
TCVN 6087:2010
(ISO 247:2006)
3.
Xác định hàm lượng nitơ
Phương pháp bán vi lượng
Determination of nitrogen content
Semi micro Kjeldahl method
(0,28 ~ 0,33)
% m/m
TCVN 6091:2016
(ISO 1656:2014)
4.
Xác định hàm lượng chất bay hơi
Phương pháp tủ sấy - Quy trình A
Determination of volatile matter
content
Oven method - Process A
(0,18 ~ 0,48)
% m/m
TCVN 6088-1:2014
(ISO 248-1:2011)
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
TT
Tên sản phẩm, vật
liệu được thử/
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Cao su thiên
nhiên SVR
Natural rubber
SVR
Xác định độ dẻo (P0)
Phương pháp máy đo độ dẻo nhanh
Determination of plasticity
Rapid -plastimeter method
(24,7 ~ 43,4)
đơn vị Wallace/
Wallace unit
TCVN 8493:2010
(ISO 2007:2007)
2.
Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI)
Determination of plasticity retention
index (PRI)
(54,7 ~ 78,4) %
TCVN 8494:2020
(ISO 2930:2017)
Ghi chú/ Note:
- ISO: International Standard Organization.