Phòng quản lý chất lượng

Số hiệu
VILAS - 1493
Tên tổ chức
Phòng quản lý chất lượng
Đơn vị chủ quản
Công ty TNHH MTV Cao su CHƯMOMRAY
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Thôn 7, xã Ia Tơi, huyện Ia H’Drai, tỉnh Kon Tum
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
09-05-2026
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 05 năm 2023 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1 / 2 Tên phòng thí nghiệm: Phòng quản lý chất lượng Laboratory: Quality control department Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH MTV Cao su CHƯMOMRAY Organization: CHUMOMRAY Rubber Limited Company Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa Field of testing: Mechanical, Chemical Người quản lý/ Laboratory manager: Huỳnh Quang Long Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Huỳnh Quang Long Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 2. Nguyễn Anh Minh Số hiệu/ Code: VILAS 1493 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 3 năm kể từ ngày ký Địa chỉ/ Address: Thôn 7, xã Ia Tơi, huyện Ia H’Drai, tỉnh Kon Tum, Việt Nam Địa điểm/Location: Thôn 7, xã Ia Tơi, huyện Ia H’Drai, tỉnh Kon Tum, Việt Nam Điện thoại/ Tel: 0 988538247 E-mail: cmrcqlcl@gmail.com DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1493 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2 / 2 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Cao su thiên nhiên SVR Natural rubber SVR Xác định hàm lượng tạp chất Phương pháp tủ sấy Determination of dirt content Oven method (0,012 ~ 0,038) % m/m TCVN 6089:2016 (ISO 249:2016) 2. Xác định hàm lượng tro Phương pháp A Determination of ash content Method A (0,29 ~ 1,3) % m/m TCVN 6087:2010 (ISO 247:2006) 3. Xác định hàm lượng nitơ Phương pháp bán vi lượng Determination of nitrogen content Semi micro Kjeldahl method (0,28 ~ 0,33) % m/m TCVN 6091:2016 (ISO 1656:2014) 4. Xác định hàm lượng chất bay hơi Phương pháp tủ sấy - Quy trình A Determination of volatile matter content Oven method - Process A (0,18 ~ 0,48) % m/m TCVN 6088-1:2014 (ISO 248-1:2011) Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Cao su thiên nhiên SVR Natural rubber SVR Xác định độ dẻo (P0) Phương pháp máy đo độ dẻo nhanh Determination of plasticity Rapid -plastimeter method (24,7 ~ 43,4) đơn vị Wallace/ Wallace unit TCVN 8493:2010 (ISO 2007:2007) 2. Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI) Determination of plasticity retention index (PRI) (54,7 ~ 78,4) % TCVN 8494:2020 (ISO 2930:2017) Ghi chú/ Note: - ISO: International Standard Organization.
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây