-
| Quặng Apatit Apatit ores | Xác định độ ẩm (%) Phương pháp khối lượng Determination of west content Weight Method | | TCVN 180 : 2009 |
-
| Xác định hàm lượng P2O5 (%) Phương pháp khối lượng Determination of P2O5 content. Weight Method | |
-
| Supe phốt phát đơn Simple Superphosphate | Xác định độ ẩm (%) Phương pháp khối lượng Determination of west content Weight Method | | TCVN 9297 : 2012 |
-
| Xác định hàm lượng P2O5 tự do Phương pháp chuẩn độ trung hoà Determination of P2O5 content free Acidmetric Method | | TCVN 4440 : 2018 |
-
| Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu (%) Phương pháp khối lượng Determination of P2O5 content available Weight Method | |
-
| Phân bón NPK Mixed fertilizer NPK | Xác định hàm lượng Nitơ (%) Phương pháp chưng cất Determination of Nitrogen conten Distil Method | | TCVN 5815:2018 |
-
| Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu (%) Phương pháp khối lượng Determination of P2O5 conten available Weight Method | |
-
| Xác định độ ẩm (%) Phương pháp khối lượng Determination of west content Weight Method | | TCVN 9297 : 2012 |
-
| Phân bón NPK Mixed fertilizer NPK | Xác định cỡ hạt (%) Phương pháp khối lượng Determination of particale size Weight Method | | TN10 : 2020 |
-
| Xác định hàm lượng K2O hữu hiệu (%) Phương pháp quang kế ngọn lửa Determination of K2O conten available Flame photometer method | | TN10 : 2020 |
-
| Xác định hàm lượng S (%) Phương pháp khối lượng Determination of S conten Weight Method | | TCVN 9296 : 2012 |
-
| Phân lân nung chảy Magnesium Phosphate | Xác định độ ẩm (%) Phương pháp khối lượng Determination of west content Weight Method | | TCVN 9297 : 2012 |
-
| Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu (%) Phương pháp trọng lượng Determination of P2O5 conten available Weight Method | | TCVN 1078 : 2018 |
-
| Xác định cỡ hạt (%) Phương pháp khối lượng Determination of particale size content Weight Method | | TN 22 : 2019 |
-
| Xác định hàm lượng CaO (%) Phương pháp chuẩn độ Determination of CaO conten complexonmetric Method | |
-
| Xác định hàm lượng MgO (%) Phương pháp chuẩn độ Determination of MgO conten complexonmetric Method | |
-
| Phân hữu cơ khoáng Mineral organic fertilizer | Xác định hàm lượng nitơ Phương pháp chưng cất Determination of Nitrogen conten Distil Method | | TN 10-1 : 2022 |
-
| Xác định hàm lượng hữu cơ tổng số (%). Phương pháp chuẩn độ Determination of total organic content Complexonmetric method | | TCVN 9294 : 2012 |
-
| Xác định hàm lượng K2O hữu hiệu (%) Phương pháp quang kế ngọn lửa Determination of K2O conten available Flame photometer method | | TN 10-1 : 2022 |
-
| Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu (%) Phương pháp khối lượng Determination of P2O5 conten available Weight Method | |
-
| Xác định độ ẩm (%) Phương pháp khối lượng Determination of west content Weight Method | | TCVN 9297 : 2012 |