Phòng quản lý chất lượng

Số hiệu
VILAS - 1483
Tên tổ chức
Phòng quản lý chất lượng
Đơn vị chủ quản
Công ty TNHH MTV sản xuất thương mại Linh Hương
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Thôn 8, xã Long Hưng, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
23-02-2026
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: 104.2023/ QĐ - VPCNCL ngày 23 tháng 02 năm 2023 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3 Tên phòng thí nghiệm: Phòng quản lý chất lượng Laboratory: Quality Management Department Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH MTV sản xuất thương mại Linh Hương Organization: Linh Huong Production Trading Company Limited Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa Field of testing: Mechanical, Chemical Người quản lý/ Laboratory manager: Trương Thị Hồng Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Trương Thị Hồng Các phép thử được công nhận/Accredited Tests 2. Nguyễn Văn Dũng Số hiệu/ Code: VILAS 1483 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 23/02/2026 Địa chỉ/ Address: Thôn 8, xã Long Hưng, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước No. 8 village, Long Hung ward, Phu Rieng district, Binh Phuoc province Địa điểm/Location: Thôn 8, xã Long Hưng, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước No. 8 village, Long Hung ward, Phu Rieng district, Binh Phuoc province Điện thoại/ Tel: 02713 746 777 E-mail: linhhuongcaosu@gmail.com DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1483 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3 Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa Field of testing: Mechanical, Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Latex cao su thiên nhiên cô đặc Natural rubber latex concentrate Xác định trị số Axit béo bay hơi Determination of volatile fatly acid number 0,015 ~ 0,06 TCVN 6321:1997 (ISO 506:1992) 2. Xác định trị số KOH Determination of KOH number 0,3 ~ 0,7 TCVN 4856:2015 (ISO 127:2012) 3. Xác định tổng chất rắn Determination of total solids content (61,0 ~ 62,5) % TCVN 6315:2015 (ISO 124:2014) 4. Xác định hàm lượng cao su khô Determination of dry rubber content (60,0 ~ 61,5) % TCVN 4858:2007 (ISO 126:2005) 5. Xác định độ kiềm Determination of alkalinity (0,2 ~ 0,8) % TCVN 4857:2015 (ISO 125:2011) 6. Xác định độ ổn định cơ học Determination of mechanical stabiliby (650 ~ 1800) s TCVN 6316:2007 (ISO 35:2004) 7. Cao su thiên nhiên SVR Rubber natural SVR Xác định hàm lượng chất Bay hơi Phương pháp tủ sấy – Quy trình A Determination of volatile matter concent Oven method – Procedure A (0,2 ~ 0,6) % TCVN 6088-1:2014 (ISO 248-1:2011) 8. Xác định hàm lượng tạp chất Determination of dirt content (0,004 ~ 0,16) % TCVN6089:2016 (ISO 249: 2016) 9. Xác định hàm lượng Tro Phương pháp A Determination of ash concent Method A (0,15 ~ 0.8) % TCVN 6087:2010 (ISO 247:2006) 10. Xác định hàm lượng Nitơ Phương pháp bán vi lượng Determination of nitrogen concent Semi – micro method (0,2 ~ 0,6) % TCVN 6091:2016 (ISO 1656:2014) 11. Xác định độ dẻo Phương pháp máy đo độ dẻo nhanh Detemination of plasticity Rapid plastimeter method (30 ~ 60) Đơn vị/ Unit TCVN 8493:2010 (ISO 2007:2007) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1483 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 12. Cao su thiên nhiên SVR Rubber natural SVR Xác định chỉ số duy trì độ dẻo PRI Determination of plasticity retention index( PRI ) (40 ~ 90) % TCVN 8494:2020 (ISO 2930:2017) 13. Xác định chỉ số Màu Lovibond Colour index test (4.0 ~ 6.0) Đơn vị lovibond/ Unit lovibond TCVN 6093:2013 (ISO 4660:2011) 14. Xác định độ nhớt Mooney Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt Determination of Mooney viscosity Shearing – disc viscometer method (45 ~ 75) Đơn vị/ Unit TCVN 6090-1:2015 (ISO 289-1: 2015)
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây