Địa điểm công nhận
- Thôn 8, xã Long Hưng, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước
Chi tiết
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: 104.2023/ QĐ - VPCNCL ngày 23 tháng 02 năm 2023
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3
Tên phòng thí nghiệm: Phòng quản lý chất lượng
Laboratory: Quality Management Department
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH MTV sản xuất thương mại Linh Hương
Organization: Linh Huong Production Trading Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa
Field of testing: Mechanical, Chemical
Người quản lý/
Laboratory manager: Trương Thị Hồng
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Trương Thị Hồng
Các phép thử được công nhận/Accredited Tests
2. Nguyễn Văn Dũng
Số hiệu/ Code: VILAS 1483
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 23/02/2026
Địa chỉ/ Address: Thôn 8, xã Long Hưng, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước
No. 8 village, Long Hung ward, Phu Rieng district, Binh Phuoc province
Địa điểm/Location: Thôn 8, xã Long Hưng, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước
No. 8 village, Long Hung ward, Phu Rieng district, Binh Phuoc province
Điện thoại/ Tel: 02713 746 777
E-mail: linhhuongcaosu@gmail.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1483
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa
Field of testing: Mechanical, Chemical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Latex cao su
thiên nhiên cô
đặc
Natural rubber
latex
concentrate
Xác định trị số Axit béo bay hơi
Determination of volatile fatly acid
number
0,015 ~ 0,06
TCVN 6321:1997
(ISO 506:1992)
2.
Xác định trị số KOH
Determination of KOH number
0,3 ~ 0,7
TCVN 4856:2015
(ISO 127:2012)
3.
Xác định tổng chất rắn
Determination of total solids content
(61,0 ~ 62,5) %
TCVN 6315:2015
(ISO 124:2014)
4.
Xác định hàm lượng cao su khô
Determination of dry rubber content
(60,0 ~ 61,5) %
TCVN 4858:2007
(ISO 126:2005)
5.
Xác định độ kiềm
Determination of alkalinity
(0,2 ~ 0,8) %
TCVN 4857:2015
(ISO 125:2011)
6.
Xác định độ ổn định cơ học
Determination of mechanical stabiliby
(650 ~ 1800) s
TCVN 6316:2007
(ISO 35:2004)
7.
Cao su thiên
nhiên SVR
Rubber natural
SVR
Xác định hàm lượng chất Bay hơi
Phương pháp tủ sấy – Quy trình A
Determination of volatile matter concent
Oven method – Procedure A
(0,2 ~ 0,6) %
TCVN 6088-1:2014
(ISO 248-1:2011)
8.
Xác định hàm lượng tạp chất
Determination of dirt content
(0,004 ~ 0,16) %
TCVN6089:2016
(ISO 249: 2016)
9.
Xác định hàm lượng Tro
Phương pháp A
Determination of ash concent
Method A
(0,15 ~ 0.8) %
TCVN 6087:2010
(ISO 247:2006)
10.
Xác định hàm lượng Nitơ
Phương pháp bán vi lượng
Determination of nitrogen concent
Semi – micro method
(0,2 ~ 0,6) %
TCVN 6091:2016
(ISO 1656:2014)
11.
Xác định độ dẻo
Phương pháp máy đo độ dẻo nhanh
Detemination of plasticity
Rapid plastimeter method
(30 ~ 60)
Đơn vị/ Unit
TCVN 8493:2010
(ISO 2007:2007)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1483
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
12.
Cao su thiên
nhiên SVR
Rubber natural
SVR
Xác định chỉ số duy trì độ dẻo PRI
Determination of plasticity retention
index( PRI )
(40 ~ 90) % TCVN 8494:2020
(ISO 2930:2017)
13.
Xác định chỉ số Màu Lovibond
Colour index test
(4.0 ~ 6.0)
Đơn vị lovibond/
Unit lovibond
TCVN 6093:2013
(ISO 4660:2011)
14.
Xác định độ nhớt Mooney
Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt
Determination of Mooney viscosity
Shearing – disc viscometer method
(45 ~ 75)
Đơn vị/ Unit
TCVN 6090-1:2015
(ISO 289-1: 2015)