Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Quản lý chất lượng |
Laboratory: | Quality Management Department |
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH Phát triển Cao su Krông Buk - Ratanakiri |
Organization: | Krong Buk - Ratanakiri Aphivath Caoutchouc Co., Ltd |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Cơ, Hóa |
Field of testing: | Mechanical, Chemical |
TT | Họ và tên/Name | Phạm vi được ký/Scope |
| Nguyễn Sơn Tùng | Các phép thử được công nhận/All accredited tests |
| Nguyễn Mạnh Tuấn |
Địa chỉ/Address: | Xã Ta Lav, huyện Andoung Meas, tỉnh Ratanakiri, Vương quốc Campuchia | |||
Ta Lav ward, Andoung Meas district, Ratanakiri province, Cambodia | ||||
Địa điểm/Location: | Xã Taveangle, huyện Taveang, tỉnh Ratanakiri, Vương quốc Campuchia | |||
Taveangle ward, Taveang district, Ratanakiri province, Cambodia | ||||
Điện thoại/ Tel: | +855 977 352 178, +84 979 586 169 | E-mail: | qlcl.krrc@gmail.com | |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
| Cao su thiên nhiên Natural Rubber | Xác định hàm lượng tro Phương pháp A Determination of ash Method A | (0,186 ~ 0,961) %m/m | TCVN 6087:2010 (ISO 247:2006) |
| Xác định hàm lượng chất bay hơi Phương pháp tủ sấy – Quy trình A Determination of volatile matter content Oven method – Process A | (0,18 ~ 0,47) %m/m | TCVN 6088-1:2014 (ISO 248-1:2011) | |
| Xác định hàm lượng tạp chất Determination of dirt content | (0,011 ~ 0,093) %m/m | TCVN 6089:2016 (ISO 249:2016) | |
| Xác định độ nhớt Mooney Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt Determination of Mooney viscosity Determinations using a shearing-disc viscometer | (60,7 ~ 89,7) Đơn vị/ Units | TCVN 6090-1:2015 (ISO 289-1:2015) | |
| Xác định hàm lượng Nitơ Phương pháp bán vi lượng Determination of nitrogen content Semi-micro method | (0,16 ~ 0,41) %m/m | TCVN 6091:2016 (ISO 1656:2014) | |
| Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI) Determination of plasticity retention index | (56,9 ~ 85,6) % | TCVN 8494:2020 (ISO 2930:2017) | |
| Xác định độ dẻo bằng máy đo độ dẻo nhanh Determination of plasticity by rapid plastimeter method | (26,7 ~ 51,0) Đơn vị/ Units | TCVN 8493:2010 (ISO 2007:2007) |