1. | Cao su thiên nhiên SVR Natural Rubber SVR | Xác định hàm lượng tạp chất Determination of dirt content | (0,035 ~ 0,065) % m/m | TCVN 6089:2016 (ISO 249:2016) |
2. | Xác định hàm lượng tro Phương pháp A Determination of ash content. Method A | (0,26 ~ 0,54) % m/m | TCVN 6087:2010 (ISO 247:2006) |
3. | Xác định hàm lượng chất bay hơi Phần 1: Phương pháp tủ sấy. Quy trình A Determination of volatile-matter content. Part 1: Oven method. Process A | (0,15 ~ 0,30) % m/m | TCVN 6088-1:2014 (ISO 248-1:2011) |
4. | Xác định hàm lượng Nitơ Phương pháp bán vi lượng Determination of nitrogen content. Semi-micro method | (0,25 ~ 0,33) % m/m | TCVN 6091:2016 (ISO 1656:2014) |
5. | Xác định độ dẻo Phương pháp máy đo độ dẻo nhanh Determination of plasticity Rapid plastimeter method | (38.5 ~ 43.6) | TCVN 8493:2010 (ISO 2007:2007) |
6. | Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI) Determination of plasticity retention index (PRI) | (64,8 ~ 82.9) | TCVN 8494:2020 (ISO 2930:2017) |
7. | Xác định độ nhớt Mooney. Phần 1: Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt Determination of Mooney viscosity. Part 1: Shearing-disc viscometer method | (74,3 ~ 87,9) đơn vị/ unit Mooney | TCVN 6090-1:2015 (ISO 289-1:2015) |