Phòng Quản lý chất lượng

Số hiệu
VILAS - 1456
Tên tổ chức
Phòng Quản lý chất lượng
Đơn vị chủ quản
Công ty TNHH Phát triển cao su Tân Biên Kampong Thom
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Xã Kroyea, huyện Santuk, tỉnh Kampong Thom, Campuchia
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
26-08-2025
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Quản lý chất lượng
Laboratory: Quality Management Department
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Phát triển cao su Tân Biên Kampong Thom
Organization: Tan Bien Kampong Thom Aphivath Caoutchouc Co., Ltd
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa
Field of testing: Mechanical, Chemical
Người phụ trách: Representative: Vũ Đình Thắng
Người có thẩm quyền ký: Approved signatory:
TT/ No Họ và tên/ Name Phạm vi được ký / Scope
Lâm Thanh Phú Các phép thử được công nhận/ All accredited tests
Vũ Đình Thắng
Hoàng Hữu Bốn
Số hiệu/Code: VILAS 1456 Hiệu lực công nhận / Period of Validation: 26/08/2025 Địa chỉ/Address: Xã Kroyea, huyện Santuk, tỉnh Kampong Thom, Campuchia Kroyea commune, Santuk district, Kampong Thom provine, Combodia Địa điểm/Location: Xã Kroyea, huyện Santuk, tỉnh Kampong Thom, Campuchia Kroyea commune, Santuk district, Kampong Thom provine, Combodia
Điện thoại/ Tel: 00855.68367612 Fax:
E-mail: kcstanbienkampongthom@gmail.com Website:
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Cơ Field of testing: Chemical, Mechanical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
1. Cao su thiên nhiên thô Raw natural Rubber Xác định hàm lượng tạp chất Determination of dirt content (0,001 ~ 0,300) % m/m TCVN 6089:2016 (ISO 249:2016)
2. Xác định hàm lượng tro. Phương pháp A Determination of ash content. Method A (0,10 ~ 1,00) % m/m TCVN 6087:2010 (ISO 247:2006)
3. Xác định hàm lượng chất bay hơi. Phương pháp tủ sấy. Quy trình A Determination of volatile-matter content. Oven method. Process A (0,10 ~ 1,00) % m/m TCVN 6088-1:2014 (ISO 248-1:2011)
4. Xác định hàm lượng Nitơ. Phương pháp bán vi lượng Determination of nitrogen content. Semi-micro method (0,10 ~ 0,60) % m/m TCVN 6091:2016 (ISO 1656:2014)
5. Xác định độ dẻo. Phương pháp máy đo độ dẻo nhanh. Determination of plasticity. Rapid plastimeter method (25,0 ~ 65,0) đơn vị/ unit TCVN 8493:2010 (ISO 2007:2007)
6. Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI) Determination of plasticity retention index (PRI) (40 ~ 95) % TCVN 8494:2020 (ISO 2930:2017)
7. Xác định độ nhớt Mooney. Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt Determination of Mooney viscosity. Shearing-disc viscometer method (40,0 ~ 100,0) đơn vị/ unit Mooney TCVN 6090-1:2015 (ISO 289-1:2015)
Ghi chú: - TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam National standard; - ISO: Tổ chức tiêu chuẩn hoá quốc tế/ International Organization for Standardization./.
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây