1. | Cao su thiên nhiên thô Raw natural Rubber | Xác định hàm lượng tạp chất Determination of dirt content | (0,001 ~ 0,300) % m/m | TCVN 6089:2016 (ISO 249:2016) |
2. | Xác định hàm lượng tro. Phương pháp A Determination of ash content. Method A | (0,10 ~ 1,00) % m/m | TCVN 6087:2010 (ISO 247:2006) |
3. | Xác định hàm lượng chất bay hơi. Phương pháp tủ sấy. Quy trình A Determination of volatile-matter content. Oven method. Process A | (0,10 ~ 1,00) % m/m | TCVN 6088-1:2014 (ISO 248-1:2011) |
4. | Xác định hàm lượng Nitơ. Phương pháp bán vi lượng Determination of nitrogen content. Semi-micro method | (0,10 ~ 0,60) % m/m | TCVN 6091:2016 (ISO 1656:2014) |
5. | Xác định độ dẻo. Phương pháp máy đo độ dẻo nhanh. Determination of plasticity. Rapid plastimeter method | (25,0 ~ 65,0) đơn vị/ unit | TCVN 8493:2010 (ISO 2007:2007) |
6. | Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI) Determination of plasticity retention index (PRI) | (40 ~ 95) % | TCVN 8494:2020 (ISO 2930:2017) |
7. | Xác định độ nhớt Mooney. Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt Determination of Mooney viscosity. Shearing-disc viscometer method | (40,0 ~ 100,0) đơn vị/ unit Mooney | TCVN 6090-1:2015 (ISO 289-1:2015) |