-
| Máy biến áp phân phối Distribution transformer | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resitance | 25V/(250V ~ 2,5kVdc) 10kΩ/(100kΩ ~ 100G Ω) | IEEE Std C57.152-2013 |
-
| Đo tỷ số biến áp và xác định tổ đấu dây Measurement of voltage ratio and check phase displacement | 0,1mA/(10mA ~ 2A) (10, 40, 100, 200)V 0,1/(1~10000) | IEEE Std C57.152-2013 |
-
| Đo điện trở một chiều cuộn dây Measurement of winding resistance | 0,1µΩ/(1mΩ ~ 20kΩ) 0,1mA/(1mA ~ 10A) | IEEE Std C57.152-2013 |
-
| Thử điện áp cảm ứng tần số 100 Hz Induced over voltage 100 Hz frequency withstand test | 0,1V/(1 ~ 1000) V 1Hz/(1 ~ 10000) Hz | TCVN 6306-3:2006 (IEC 60076-3:2000) |
-
| Thử điện áp tăng cao tần số 50 Hz Separate source voltage 50 Hz frequency withstand test | 0,1kV/(1 ~ 100) kV 0,1s /(1 ~ 300) s | TCVN 6306-3: 2006 (IEC 60076-3:2000) |
-
| Đo tổn hao không tải và dòng điện không tải Measurement of no-load loss and no-load current | 0,1V/(20 ~ 1000,0) V 0,1A/(0,5 ~ 100) A 0,1W/(0,1W ~ 20,0kW) Cosφ: 0,1 / (0,1 ~ 1) | TCVN 6306-1: 2015 (IEC 60076-1:2011) |
-
| Đo trở kháng ngắn mạch và tổn thất có tải Measurement of short circuit impedance and load losses | 0,1V/(20 ~ 1000,0) V 0,1A/(0,5 ~ 100) A 0,1W/(0,1W ~ 20,0kW) Cosφ: 0,1 / (0,1 ~ 1) | TCVN 6306-1: 2015 (IEC 60076-1:2011) |
-
| Thử độ tăng nhiệt Temperature rise test | 0,1A/(0,5~100) A 0,10C / (-20oC ~ +150oC) 0,1µΩ/(1mΩ ~ 30kΩ) 0,1V/(0,1 ~ 2000,0) V | TCVN 6306-2:2006 (IEC 60076-2:1993) |
-
| Thử độ kín vỏ máy Tightness test | 0,02bar/(0,2 ~ 50)bar 0,1s /(1 ~ 30000) s | TCVN 6306-1:2015 (IEC 60076-1:2011) |
-
| Dầu cách điện Insulating oil | Thử điện áp đánh thủng dầu Breakdown voltage test | 0,02kV/(0,2 ~ 80) kV 0,1s /(1 ~ 300) s | IEC 60156:2018 |