Phòng quản lý Chất lượng

Số hiệu
VILAS - 1443
Tên tổ chức
Phòng quản lý Chất lượng
Đơn vị chủ quản
TASCOM Vietnam Joint stock company
Địa điểm công nhận
- Thôn Chí Trung, xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
06-05-2025
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng quản lý Chất lượng
Laboratory: Quality Control Department
Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần TASCOM Việt nam
Organization: TASCOM Vietnam Joint stock company
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử
Field of testing: Electrical - Electronic
Người quản lý/ Laboratory manager: Lê Trọng Tấn Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT Họ và tên/Name Phạm vi được ký/Scope
Nguyễn Thành Nam Các phép thử được công nhận/Accredited tests
Lê Trọng Tấn
Số hiệu/ Code: VILAS 1443 Hiệu lực/Validation: 06/05/2025 Địa chỉ/Address: Phòng 405 Tòa nhà EVD, khu CN Hoàng Mai, ngõ 431 Tam Trinh, phường Hoàng Văn Thụ, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội, Việt Nam Room 405 EVD Building, Lane 431 Tam Trinh Street, Hoang Van Thu Ward, Hoang Mai District, Hanoi City, Vietnam Địa điểm PTN/Lab location: Thôn Chí Trung, xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên, Việt Nam Chi Trung Hamlet, Tan Quang Commune, Van Lam District, Hung Yen Province, Vietnam Tel: (024) 3 536 8645 Fax: (024) 3 976 3332 E-mail: info@tascom.vn website: tascom.vn Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử Field of testing: Electrical - Electronic
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
Máy biến áp phân phối Distribution transformer Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resitance 25V/(250V ~ 2,5kVdc) 10kΩ/(100kΩ ~ 100G Ω) IEEE Std C57.152-2013
Đo tỷ số biến áp và xác định tổ đấu dây Measurement of voltage ratio and check phase displacement 0,1mA/(10mA ~ 2A) (10, 40, 100, 200)V 0,1/(1~10000) IEEE Std C57.152-2013
Đo điện trở một chiều cuộn dây Measurement of winding resistance 0,1µΩ/(1mΩ ~ 20kΩ) 0,1mA/(1mA ~ 10A) IEEE Std C57.152-2013
Thử điện áp cảm ứng tần số 100 Hz Induced over voltage 100 Hz frequency withstand test 0,1V/(1 ~ 1000) V 1Hz/(1 ~ 10000) Hz TCVN 6306-3:2006 (IEC 60076-3:2000)
Thử điện áp tăng cao tần số 50 Hz Separate source voltage 50 Hz frequency withstand test 0,1kV/(1 ~ 100) kV 0,1s /(1 ~ 300) s TCVN 6306-3: 2006 (IEC 60076-3:2000)
Đo tổn hao không tải và dòng điện không tải Measurement of no-load loss and no-load current 0,1V/(20 ~ 1000,0) V 0,1A/(0,5 ~ 100) A 0,1W/(0,1W ~ 20,0kW) Cosφ: 0,1 / (0,1 ~ 1) TCVN 6306-1: 2015 (IEC 60076-1:2011)
Đo trở kháng ngắn mạch và tổn thất có tải Measurement of short circuit impedance and load losses 0,1V/(20 ~ 1000,0) V 0,1A/(0,5 ~ 100) A 0,1W/(0,1W ~ 20,0kW) Cosφ: 0,1 / (0,1 ~ 1) TCVN 6306-1: 2015 (IEC 60076-1:2011)
Thử độ tăng nhiệt Temperature rise test 0,1A/(0,5~100) A 0,10C / (-20oC ~ +150oC) 0,1µΩ/(1mΩ ~ 30kΩ) 0,1V/(0,1 ~ 2000,0) V TCVN 6306-2:2006 (IEC 60076-2:1993)
Thử độ kín vỏ máy Tightness test 0,02bar/(0,2 ~ 50)bar 0,1s /(1 ~ 30000) s TCVN 6306-1:2015 (IEC 60076-1:2011)
Dầu cách điện Insulating oil Thử điện áp đánh thủng dầu Breakdown voltage test 0,02kV/(0,2 ~ 80) kV 0,1s /(1 ~ 300) s IEC 60156:2018
Ghi chú/ Notes: - IEC : International Electrotechnical Commission - IEEE: Institute of Electrical and Electronics Engineers
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây