Phòng Quản Lý Chất Lượng

Số hiệu
VILAS - 1335
Tên tổ chức
Phòng Quản Lý Chất Lượng
Đơn vị chủ quản
Công ty TNHH sản xuất cao su Liên Anh
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- 466 đường Trần Văn Trà, Ấp Kinh Tế, xã Bình Minh, thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
15-11-2026
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 11 năm 2023 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Quản Lý Chất Lượng Laboratory: Quality Management Department Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH sản xuất cao su Liên Anh Organization: Lien Anh Production Rubber Company Limited Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa Field of testing: Mechanical, Chemical Người quản lý/ Laboratory manager: Huỳnh Thành Danh Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory : TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Huỳnh Thành Danh Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 2. Nguyễn Trang Vi Hậu Số hiệu/ Code: VILAS 1335 Hiệu lực công nhận/ period of validation: Kể từ ngày /11/2023 đến ngày /11/2026 Địa chỉ: Số 266 đường 30/4, Khu phố 4, phường 2, thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh, Việt Nam Address: No.266, 30/4 street, 4 quarter, 2 ward, Tây Ninh city, Tây Ninh province, Vietnam Địa điểm: 466 đường Trần Văn Trà, Ấp Kinh Tế, xã Bình Minh, thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh, Việt Nam Location: No.466 Tran Van Tra street, Kinh Te hamlet, Binh Minh commune, Tay Ninh city, Tay Ninh province, Vietnam Điện thoại/ Tel: +842763816319 E-mail: qlcl.lienanhrubber@gmail.com Website: http://lienanhrubber.com Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1335 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3 Field of Testing: Mechanical, Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Cao su thiên nhiên SVR Rubber natural SVR Xác định độ dẻo Phương pháp máy đo độ dẻo nhanh Dertermination of plasticity Rapid plastimeter method (1 ~ 100) Wallace TCVN 8493:2010 (ISO 2007:2007) 2. Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI) Dertermination of plasticity retention index (PRI) TCVN 8494:2020 (ISO 2930:2017) 3. Xác định chỉ số màu Lovibond Dertermination of colour index test (2 ~ 8) Lovibond TCVN 6093:2013 (ISO 4660:2011) 4. Xác định độ nhớt Mooney Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt Dertermination of Mooney viscosity Using a shearing - disc viscometer method Đến/ to: 100 Mooney TCVN 6090-1:2015 (ISO 289-1:2015) 5. Xác định hàm lượng tạp chất Determination of dirt content (0,004 ~ 0,2) % TCVN 6089:2016 (ISO 249:2016) 6. Xác định hàm lượng tro Phương pháp A Determination of ash content A method (0,1 ~ 1,2) % TCVN 6087:2010 (ISO 247:2006) 7. Xác định hàm lượng chất bay hơi Phương pháp tủ sấy - Quy trình A Determination of volatile-matter content Oven method – A process (0,1 ~ 1,2) % TCVN 6088-1:2014 (ISO 248-1:2011) 8. Xác định hàm lượng Nitơ Phương pháp bán vi lượng Determination of Nitrogen content Semi-micro method (0,1 ~ 0,8) % TCVN 6091:2016 (ISO 1656:2014) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1335 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 9. Latex cao su thiên nhiên cô đặc Natural rubber latex concentrate Xác định độ ổn định cơ học Determination of mechanical stability (50 ~ 2000) s TCVN 6316:2007 (ISO 035:2004) 10. Xác định tổng hàm lượng chất rắn Determination of total solids content (3 ~ 70) % TCVN 6315:2015 (ISO 124:2014) 11. Xác định hàm lượng cao su khô Determination of dry rubber content (3 ~ 70) % TCVN 4858:2007 (ISO 126:2005) 12. Xác định độ kiềm Determination of alkalinity (0,1 ~ 1) % TCVN 4857:2015 (ISO 125:2011) 13. Xác định trị số axit béo bay hơi Determination of volatile fatty acid number (0,005 ~ 0,2) TCVN 6321:1997 (ISO 506:1992) 14. Xác định trị số KOH Determination of KOH number (0,05 ~ 1) TCVN 4856:2015 (ISO 127:2012) 15. Xác định pH Determination of pH (2 ~ 12) TCVN 4860:2015 (ISO 976:2013)
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây