Địa điểm công nhận
- 466 đường Trần Văn Trà, Ấp Kinh Tế, xã Bình Minh, thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh
Chi tiết
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 11 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Quản Lý Chất Lượng
Laboratory: Quality Management Department
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH sản xuất cao su Liên Anh
Organization: Lien Anh Production Rubber Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa
Field of testing: Mechanical, Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager: Huỳnh Thành Danh
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Huỳnh Thành Danh
Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
2. Nguyễn Trang Vi Hậu
Số hiệu/ Code: VILAS 1335
Hiệu lực công nhận/ period of validation: Kể từ ngày /11/2023 đến ngày /11/2026
Địa chỉ: Số 266 đường 30/4, Khu phố 4, phường 2, thành phố Tây Ninh,
tỉnh Tây Ninh, Việt Nam
Address: No.266, 30/4 street, 4 quarter, 2 ward, Tây Ninh city,
Tây Ninh province, Vietnam
Địa điểm: 466 đường Trần Văn Trà, Ấp Kinh Tế, xã Bình Minh,
thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh, Việt Nam
Location: No.466 Tran Van Tra street, Kinh Te hamlet, Binh Minh commune,
Tay Ninh city, Tay Ninh province, Vietnam
Điện thoại/ Tel: +842763816319
E-mail: qlcl.lienanhrubber@gmail.com Website: http://lienanhrubber.com
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1335
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3
Field of Testing: Mechanical, Chemical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Cao su thiên
nhiên SVR
Rubber natural
SVR
Xác định độ dẻo
Phương pháp máy đo độ dẻo
nhanh
Dertermination of plasticity
Rapid plastimeter method
(1 ~ 100)
Wallace
TCVN 8493:2010
(ISO 2007:2007)
2.
Xác định chỉ số duy trì độ dẻo
(PRI)
Dertermination of plasticity
retention index (PRI)
TCVN 8494:2020
(ISO 2930:2017)
3.
Xác định chỉ số màu Lovibond
Dertermination of colour index
test
(2 ~ 8)
Lovibond
TCVN 6093:2013
(ISO 4660:2011)
4.
Xác định độ nhớt Mooney
Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa
trượt
Dertermination of Mooney
viscosity
Using a shearing - disc
viscometer method
Đến/ to: 100
Mooney
TCVN 6090-1:2015
(ISO 289-1:2015)
5. Xác định hàm lượng tạp chất
Determination of dirt content
(0,004 ~ 0,2) %
TCVN 6089:2016
(ISO 249:2016)
6.
Xác định hàm lượng tro
Phương pháp A
Determination of ash content
A method
(0,1 ~ 1,2) %
TCVN 6087:2010
(ISO 247:2006)
7.
Xác định hàm lượng chất bay hơi
Phương pháp tủ sấy - Quy trình A
Determination of volatile-matter
content
Oven method – A process
(0,1 ~ 1,2) %
TCVN 6088-1:2014
(ISO 248-1:2011)
8.
Xác định hàm lượng Nitơ
Phương pháp bán vi lượng
Determination of Nitrogen
content
Semi-micro method
(0,1 ~ 0,8) %
TCVN 6091:2016
(ISO 1656:2014)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1335
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
9.
Latex cao su thiên
nhiên cô đặc
Natural rubber
latex concentrate
Xác định độ ổn định cơ học
Determination of mechanical
stability
(50 ~ 2000) s
TCVN 6316:2007
(ISO 035:2004)
10.
Xác định tổng hàm lượng chất rắn
Determination of total solids
content
(3 ~ 70) %
TCVN 6315:2015
(ISO 124:2014)
11.
Xác định hàm lượng cao su khô
Determination of dry rubber
content
(3 ~ 70) %
TCVN 4858:2007
(ISO 126:2005)
12. Xác định độ kiềm
Determination of alkalinity
(0,1 ~ 1) %
TCVN 4857:2015
(ISO 125:2011)
13.
Xác định trị số axit béo bay hơi
Determination of volatile fatty
acid number
(0,005 ~ 0,2)
TCVN 6321:1997
(ISO 506:1992)
14. Xác định trị số KOH
Determination of KOH number
(0,05 ~ 1)
TCVN 4856:2015
(ISO 127:2012)
15. Xác định pH
Determination of pH
(2 ~ 12)
TCVN 4860:2015
(ISO 976:2013)